Đứt dây chằng chéo sau là một chấn thương nghiêm trọng ở khớp gối, thường xảy ra do tai nạn hoặc va chạm mạnh. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn và hạn chế vận động mà còn tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng lâu dài đến khả năng đi lại nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết, khoa học và dễ hiểu nhất về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị và phục hồi sau chấn thương đứt dây chằng chéo sau.
Dây chằng chéo sau là gì?
Khớp gối là một trong những khớp lớn và phức tạp nhất của cơ thể, được tạo thành từ ba xương chính: xương đùi, xương chày và xương bánh chè. Bên trong khớp gối, các dây chằng đóng vai trò giữ cho khớp ổn định trong quá trình vận động.
Vai trò của dây chằng chéo sau
Dây chằng chéo sau (PCL – Posterior Cruciate Ligament) là một trong hai dây chằng chính nằm bên trong khớp gối (cùng với dây chằng chéo trước – ACL). Nó kéo dài từ mặt sau của xương chày lên phía trước của xương đùi, có nhiệm vụ:
- Ngăn không cho xương chày trượt về phía sau quá mức so với xương đùi.
- Ổn định khớp khi gập gối hoặc chịu lực.
- Hỗ trợ các chuyển động xoay và giảm nguy cơ trật khớp gối.
Khi dây chằng chéo sau bị đứt, khả năng giữ vững khớp sẽ giảm đáng kể, dẫn đến mất ổn định và nguy cơ tổn thương thêm cho các cấu trúc khác như sụn chêm, dây chằng bên hoặc sụn khớp.
Đứt dây chằng chéo sau là gì?
Đứt dây chằng chéo sau là tình trạng dây chằng này bị rách hoàn toàn hoặc một phần do tác động mạnh lên vùng khớp gối. Mức độ tổn thương có thể chia thành:
- Đứt một phần: Dây chằng chỉ bị rách nhẹ, chưa mất hoàn toàn chức năng.
- Đứt hoàn toàn: Dây chằng bị rách đứt hoàn toàn, gây mất vững khớp rõ rệt.
So sánh với dây chằng chéo trước: Đứt dây chằng chéo sau ít phổ biến hơn nhưng thường nghiêm trọng hơn do cần lực mạnh hơn để gây tổn thương. Trong khi ACL thường bị rách khi xoay vặn gối đột ngột, PCL chủ yếu bị đứt bởi lực đẩy trực tiếp từ phía trước đầu gối ra sau.
Nguyên nhân gây đứt dây chằng chéo sau
Tình trạng đứt dây chằng chéo sau thường là hậu quả của các lực mạnh tác động trực tiếp lên khớp gối. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Chấn thương thể thao: Trong các môn thể thao đối kháng như bóng đá, bóng rổ, võ thuật hoặc trượt tuyết – nơi các vận động viên dễ bị va chạm mạnh ở vùng gối.
- Tai nạn giao thông: Đặc biệt là khi đầu gối va đập vào bảng điều khiển xe (còn gọi là “dashboard injury”).
- Ngã cầu thang hoặc tai nạn sinh hoạt: Khi té ngã với đầu gối chống trực tiếp xuống đất trong trạng thái gập.
Theo một nghiên cứu tại Journal of Orthopaedic Trauma, chấn thương dây chằng chéo sau chiếm khoảng 3–20% tổng số chấn thương dây chằng khớp gối và thường đi kèm với các tổn thương phối hợp khác.
Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết
Không giống như dây chằng chéo trước, tổn thương dây chằng chéo sau có thể âm thầm và không rõ ràng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, một số triệu chứng thường gặp có thể bao gồm:
- Đau sâu bên trong khớp gối: Đặc biệt khi đi xuống cầu thang hoặc gập gối.
- Sưng gối nhẹ hoặc trung bình: Xuất hiện vài giờ sau chấn thương.
- Mất vững khớp: Có cảm giác gối “rụng” hoặc không giữ được trọng lượng cơ thể.
- Khó khăn khi vận động: Gập duỗi khớp kém linh hoạt.
Ở những người chơi thể thao chuyên nghiệp, việc chủ quan bỏ qua các dấu hiệu ban đầu có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, bao gồm cả thoái hóa khớp sớm.
Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Việc chậm trễ trong điều trị đứt dây chằng chéo sau có thể dẫn đến các hậu quả lâu dài ảnh hưởng đến khả năng đi lại và sinh hoạt hằng ngày:
Thoái hóa khớp gối
Do khớp không còn được giữ ổn định, phần sụn khớp sẽ bị mài mòn nhanh hơn, gây đau mạn tính và giới hạn vận động.
Lỏng khớp mãn tính
Người bệnh dễ vấp ngã, bước hụt hoặc không thể mang vác nặng.
Tổn thương phối hợp
Thường đi kèm rách sụn chêm, dây chằng bên, hoặc trật khớp gối nếu chấn thương lặp lại.
Lời khuyên từ chuyên gia: TS.BS Trần Đức Hùng – Bệnh viện Việt Đức chia sẻ: “Đứt dây chằng chéo sau nếu phát hiện sớm hoàn toàn có thể phục hồi bằng điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu để quá 6 tháng, nguy cơ phải thay khớp gối sớm là rất cao.”
Phương pháp chẩn đoán đứt dây chằng chéo sau
Để xác định chính xác tình trạng đứt dây chằng chéo sau, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng và các phương tiện chẩn đoán hình ảnh hiện đại.
Khám lâm sàng
Trong quá trình thăm khám, bác sĩ sẽ thực hiện một số test chức năng đặc trưng để kiểm tra độ lỏng khớp gối, ví dụ:
- Posterior Drawer Test: Kiểm tra khả năng xương chày trượt về sau.
- Sag Sign: Quan sát sự tụt của xương chày so với xương đùi khi gối gập.
- Quadriceps Active Test: Đánh giá sự co cơ đùi và phản ứng của khớp.
Cận lâm sàng
Các kỹ thuật hình ảnh giúp đánh giá rõ hơn mức độ tổn thương:
- Chụp X-quang: Dùng để loại trừ gãy xương đi kèm hoặc tổn thương xương chày sau.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán đứt dây chằng chéo sau, xác định chính xác vị trí, mức độ đứt và các tổn thương phối hợp.
- Siêu âm khớp: Hữu ích trong đánh giá tràn dịch khớp và tình trạng mô mềm.
Các phương pháp điều trị hiệu quả hiện nay
Tùy vào mức độ tổn thương, độ tuổi, nhu cầu vận động và nghề nghiệp của người bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật.
Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)
- Áp dụng cho các trường hợp đứt dây chằng không hoàn toàn hoặc bệnh nhân ít hoạt động mạnh.
- Sử dụng nẹp gối cố định để hạn chế vận động trong 4–6 tuần.
- Kết hợp vật lý trị liệu sớm nhằm tăng cường sức mạnh cơ vùng gối.
- Sử dụng thuốc kháng viêm, giảm đau khi cần thiết.
Phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo sau
Đối với những trường hợp đứt hoàn toàn, gối mất vững hoặc tổn thương phối hợp, phẫu thuật là phương pháp cần thiết.
- Kỹ thuật phẫu thuật: Tái tạo dây chằng bằng cách sử dụng gân tự thân hoặc gân nhân tạo.
- Thời gian phẫu thuật: Khoảng 60–90 phút bằng phương pháp nội soi khớp gối.
- Thời gian hồi phục: Người bệnh cần từ 6 đến 9 tháng để quay lại hoạt động thể thao.
Các biến chứng có thể bao gồm: nhiễm trùng, cứng khớp, lỏng dây chằng tái tạo hoặc đau kéo dài.
Phục hồi chức năng sau điều trị
Phục hồi sau đứt dây chằng chéo sau là một quá trình dài, yêu cầu kiên trì và tuân thủ nghiêm ngặt theo phác đồ của bác sĩ vật lý trị liệu.
Giai đoạn phục hồi
Giai đoạn | Mục tiêu | Hoạt động |
---|---|---|
0–6 tuần | Giảm đau, sưng, cố định gối | Nẹp, đi nạng, vận động thụ động |
6–12 tuần | Phục hồi tầm vận động | Vật lý trị liệu nhẹ, tăng dần cường độ |
3–6 tháng | Tăng sức mạnh cơ | Tập squat nhẹ, đạp xe, bơi lội |
6–9 tháng | Quay lại thể thao | Tập luyện chuyên biệt, mô phỏng vận động |
Chế độ ăn hỗ trợ phục hồi
- Bổ sung protein và vitamin C để tái tạo mô liên kết.
- Canxi và vitamin D giúp phục hồi xương.
- Omega-3 giảm viêm, hỗ trợ phục hồi nhanh hơn.
Phòng ngừa chấn thương dây chằng gối
Việc phòng ngừa không chỉ giúp tránh chấn thương ban đầu mà còn hạn chế nguy cơ tái phát:
- Tăng cường cơ đùi trước và sau bằng các bài tập chuyên biệt.
- Khởi động kỹ trước khi tập luyện hoặc thi đấu.
- Tránh vận động quá sức, đặc biệt khi khớp gối có tiền sử tổn thương.
- Đeo bảo hộ khi chơi thể thao đối kháng hoặc vận động mạnh.
Câu chuyện thực tế: Hành trình hồi phục của một vận động viên trẻ
“Tôi từng nghĩ sự nghiệp thể thao sẽ kết thúc khi bác sĩ chẩn đoán đứt dây chằng chéo sau. Nhưng nhờ phẫu thuật và phục hồi bài bản, tôi đã trở lại sân đấu sau 10 tháng – thậm chí mạnh mẽ hơn xưa.” – Nguyễn Minh H., cầu thủ nghiệp dư
Tổng kết
Đứt dây chằng chéo sau tuy không phổ biến như đứt dây chằng chéo trước nhưng lại có thể gây ra những biến chứng nặng nề nếu không phát hiện và điều trị kịp thời. Việc chẩn đoán đúng, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và phục hồi tích cực là chìa khóa giúp người bệnh quay trở lại cuộc sống bình thường.
ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng, nguyên nhân đến điều trị – tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Đứt dây chằng chéo sau có tự lành không?
Trường hợp nhẹ có thể phục hồi một phần nếu điều trị bảo tồn đúng cách. Tuy nhiên, với tổn thương hoàn toàn, phẫu thuật thường là cần thiết để phục hồi chức năng khớp gối.
Sau bao lâu có thể đi lại bình thường?
Nếu điều trị hiệu quả và tuân thủ vật lý trị liệu, người bệnh có thể đi lại bình thường sau 2–3 tháng. Thời gian này phụ thuộc vào mức độ tổn thương và phương pháp điều trị.
Phẫu thuật dây chằng chéo sau có đau không?
Phẫu thuật được thực hiện dưới gây mê, không đau trong quá trình mổ. Sau mổ có thể đau nhẹ và được kiểm soát bằng thuốc giảm đau.
Tái phát có thường xảy ra không?
Nếu phục hồi đúng quy trình và tăng cường cơ hiệu quả, khả năng tái phát là thấp. Tuy nhiên, chấn thương tái phát có thể xảy ra nếu vận động sai cách hoặc không tuân thủ bảo hộ.
Chi phí phẫu thuật dây chằng chéo sau khoảng bao nhiêu?
Chi phí dao động từ 30 đến 60 triệu đồng tùy theo bệnh viện, loại vật liệu sử dụng và gói phục hồi sau mổ.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.