Đứt dây chằng là một trong những chấn thương phổ biến nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng, đặc biệt đối với những người thường xuyên vận động mạnh như vận động viên thể thao, người lao động tay chân hay thậm chí cả người bình thường. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến mất ổn định khớp, đau kéo dài và hạn chế vận động lâu dài.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về đứt dây chằng – từ nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị đến các biện pháp phòng ngừa và phục hồi hiệu quả. Cùng khám phá để hiểu rõ và bảo vệ sức khỏe xương khớp của bạn tốt hơn mỗi ngày.
1. Đứt dây chằng là gì?
1.1 Cấu tạo của dây chằng
Dây chằng là các dải mô liên kết chắc khỏe, có vai trò giữ cho các khớp xương được ổn định, ngăn ngừa hiện tượng trật khớp hoặc di chuyển sai lệch giữa các đầu xương. Dây chằng không chỉ giúp tăng cường độ chắc khỏe cho khớp mà còn tham gia vào việc truyền lực trong quá trình vận động.
Các khớp lớn như khớp gối, cổ chân, khuỷu tay là nơi có nhiều dây chằng bao quanh. Trong đó, khớp gối được đánh giá là vùng dễ bị đứt dây chằng nhất do phải chịu tải trọng lớn và tham gia vào nhiều chuyển động mạnh.
1.2 Các loại dây chằng thường bị đứt
1.2.1 Dây chằng chéo trước (ACL)
Đây là loại dây chằng phổ biến nhất bị tổn thương, đặc biệt trong các môn thể thao như bóng đá, bóng chuyền, cầu lông. ACL có nhiệm vụ giữ cho xương chày không trượt ra trước so với xương đùi. Khi bị đứt, đầu gối sẽ trở nên mất ổn định nghiêm trọng.
1.2.2 Dây chằng chéo sau (PCL)
Dây chằng chéo sau nằm phía sau ACL, ít bị tổn thương hơn nhưng khi bị đứt cũng ảnh hưởng lớn đến khả năng đứng và đi lại. PCL giúp ngăn chặn xương chày trượt về phía sau so với xương đùi.
1.2.3 Dây chằng bên trong và bên ngoài
Dây chằng bên giữ ổn định khớp gối khi có lực tác động từ bên. Đứt dây chằng bên trong (MCL) hoặc bên ngoài (LCL) thường do va chạm trực tiếp hoặc chuyển động xoay mạnh.
2. Nguyên nhân gây đứt dây chằng
2.1 Chấn thương thể thao
Đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến đứt dây chằng, chiếm hơn 70% các ca chấn thương, đặc biệt ở dây chằng chéo trước. Các động tác như nhảy cao tiếp đất sai kỹ thuật, xoay người đột ngột, thay đổi hướng nhanh có thể khiến dây chằng bị kéo căng quá mức và đứt.
2.2 Tai nạn giao thông và sinh hoạt
Va chạm giao thông hoặc té ngã trong sinh hoạt hằng ngày cũng có thể gây đứt dây chằng, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc người có hệ cơ – xương – khớp yếu. Những tác động mạnh trực tiếp lên đầu gối hoặc xoay vặn khớp gối bất ngờ rất dễ khiến dây chằng bị tổn thương nghiêm trọng.
2.3 Một số yếu tố nguy cơ khác
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ đứt dây chằng cao hơn nam giới do cấu trúc giải phẫu và nội tiết tố ảnh hưởng đến độ bền của dây chằng.
- Chấn thương tái phát: Những người từng bị đứt dây chằng trước đó có nguy cơ bị lại cao hơn.
- Không khởi động kỹ trước khi vận động hoặc luyện tập sai tư thế.
3. Triệu chứng khi bị đứt dây chằng
3.1 Đau dữ dội và sưng tấy
Ngay thời điểm bị chấn thương, người bệnh sẽ cảm thấy đau nhói tại khớp, sau đó là hiện tượng sưng tấy nhanh chóng chỉ trong vòng vài giờ do chảy máu bên trong khớp.
3.2 Khó vận động, mất vững khớp
Khớp gối trở nên lỏng lẻo, không vững khi đứng hoặc đi lại, cảm giác như “khớp rời ra”. Người bệnh thường gặp khó khăn khi thực hiện các động tác như lên xuống cầu thang, ngồi xổm hoặc chạy nhảy.
3.3 Nghe tiếng “rắc” lúc bị chấn thương
Nhiều bệnh nhân cho biết họ nghe thấy tiếng “rắc” hoặc “bốp” trong khoảnh khắc bị chấn thương – đó là âm thanh đặc trưng khi dây chằng bị đứt. Đây là dấu hiệu giúp phân biệt với bong gân hoặc trật khớp thông thường.
4. Cách chẩn đoán đứt dây chằng
4.1 Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các dấu hiệu cơ năng như độ vững của khớp, khả năng vận động và độ đau khi thực hiện các bài test đặc hiệu như:
- Test Lachman
- Test Drawer trước/sau
- Test Pivot Shift
Tuy nhiên, các phương pháp này đôi khi không đủ chính xác, đặc biệt trong giai đoạn cấp tính khi khớp sưng nhiều.
4.2 Chụp MRI – công cụ xác định chính xác
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp hiện đại giúp đánh giá chính xác mức độ tổn thương dây chằng, kèm theo đánh giá các cấu trúc khác như sụn chêm, xương và bao khớp. Độ chính xác của MRI trong chẩn đoán đứt dây chằng lên đến 90–95%.
5. Phương pháp điều trị đứt dây chằng
5.1 Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)
Với các trường hợp đứt dây chằng nhẹ hoặc ở người ít vận động, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp bảo tồn mà không cần phẫu thuật. Mục tiêu là giảm đau, chống viêm, phục hồi chức năng vận động khớp.
5.1.1 Nghỉ ngơi, chườm đá, cố định khớp
Người bệnh nên hạn chế di chuyển, nâng cao chân bị thương và sử dụng túi chườm lạnh 15–20 phút mỗi lần, 3–4 lần/ngày trong 2–3 ngày đầu. Đồng thời, nẹp cố định hoặc dùng đai bảo vệ đầu gối để tránh tổn thương nặng thêm.
5.1.2 Tập vật lý trị liệu phục hồi chức năng
Sau giai đoạn cấp tính, người bệnh cần tập phục hồi chức năng dưới hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu để lấy lại sức mạnh cơ và độ vững của khớp. Các bài tập thường gồm:
- Co duỗi gối thụ động
- Đạp xe nhẹ
- Tập thăng bằng và đi bộ dưới nước
5.2 Điều trị phẫu thuật tái tạo dây chằng
5.2.1 Khi nào cần phẫu thuật?
Phẫu thuật là lựa chọn cần thiết với các trường hợp đứt hoàn toàn dây chằng, đặc biệt là dây chằng chéo trước, ở người trẻ tuổi hoặc vận động viên có nhu cầu vận động mạnh. Nếu không can thiệp kịp thời, khớp có thể bị thoái hóa sớm, biến dạng hoặc mất chức năng vĩnh viễn.
5.2.2 Quy trình và thời gian hồi phục
Phẫu thuật thường được thực hiện bằng phương pháp nội soi, tái tạo dây chằng bằng gân tự thân (gân bánh chè, gân gấp đùi sau…) hoặc gân hiến tặng. Thời gian hồi phục dao động từ 6 đến 12 tháng tùy theo cơ địa và mức độ luyện tập.
6. Phục hồi sau chấn thương dây chằng
6.1 Các giai đoạn phục hồi chức năng
Phục hồi sau đứt dây chằng thường được chia thành 4 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Giảm đau, chống sưng và phục hồi biên độ vận động (0–4 tuần).
- Giai đoạn 2: Tăng cường cơ tứ đầu và gân khoeo (5–8 tuần).
- Giai đoạn 3: Tập luyện phục hồi chuyên sâu và thăng bằng (9–16 tuần).
- Giai đoạn 4: Trở lại thể thao và các hoạt động mạnh (sau 4–6 tháng).
6.2 Lưu ý khi tập luyện tại nhà
- Luôn tập đúng kỹ thuật và tuân theo lịch trình do bác sĩ hoặc chuyên viên phục hồi chức năng hướng dẫn.
- Không tập quá sức, tránh các động tác xoay, bật nhảy mạnh trong 3 tháng đầu.
- Đeo nẹp hoặc băng hỗ trợ đầu gối trong khi luyện tập.
6.3 Bao lâu thì có thể trở lại thể thao?
Thông thường, người bệnh có thể trở lại luyện tập thể thao sau khoảng 6–9 tháng, tùy thuộc vào mức độ phục hồi và loại dây chằng bị tổn thương. Tuy nhiên, cần trải qua kiểm tra chức năng kỹ lưỡng trước khi trở lại các hoạt động có tính đối kháng cao.
7. Cách phòng ngừa đứt dây chằng
7.1 Khởi động kỹ trước khi vận động
Khởi động đúng cách là yếu tố quan trọng giúp làm nóng cơ bắp và tăng độ linh hoạt cho khớp, giảm thiểu nguy cơ chấn thương dây chằng.
7.2 Rèn luyện cơ bắp quanh khớp
Tăng cường cơ tứ đầu đùi, gân khoeo và cơ mông sẽ giúp bảo vệ khớp gối và các dây chằng khỏi lực tác động đột ngột. Các bài tập như squat, lunge, deadlift với mức độ phù hợp được khuyến khích.
7.3 Tránh vận động quá sức hoặc sai tư thế
Không nên thực hiện các động tác bật nhảy, thay đổi hướng đột ngột khi chưa có đủ sức mạnh và sự linh hoạt. Việc học kỹ thuật vận động đúng cũng là điều kiện tiên quyết.
8. Khi nào cần gặp bác sĩ chuyên khoa?
8.1 Dấu hiệu cảnh báo cần can thiệp y tế
- Đầu gối đau nhiều, sưng to sau chấn thương.
- Không thể đi lại hoặc gấp duỗi chân bình thường.
- Khớp bị lỏng, có cảm giác “xụi chân”.
8.2 Địa chỉ khám chữa uy tín
Một số bệnh viện lớn có chuyên khoa chấn thương chỉnh hình uy tín tại Việt Nam bao gồm:
- Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình TP.HCM
- Bệnh viện Việt Đức (Hà Nội)
- Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM
- Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam – Cu Ba
9. Kết luận
9.1 Tổng kết thông tin quan trọng
Đứt dây chằng là chấn thương nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể được điều trị và phục hồi hiệu quả nếu phát hiện sớm, chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời. Tùy vào mức độ tổn thương, người bệnh có thể lựa chọn giữa điều trị bảo tồn và phẫu thuật tái tạo dây chằng.
9.2 Lời khuyên từ chuyên gia
“Việc phục hồi chức năng sau phẫu thuật đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo bệnh nhân có thể quay trở lại hoạt động bình thường, thậm chí là chơi thể thao chuyên nghiệp nếu được hướng dẫn bài bản và kiên trì.” — ThS.BS Trần Minh Khoa, Khoa Chấn thương chỉnh hình BV ĐHYD TP.HCM
Hãy luôn lắng nghe cơ thể, bảo vệ khớp gối và không nên chủ quan với bất kỳ chấn thương nào dù là nhỏ nhất.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Đứt dây chằng có tự lành không?
Dây chằng bị đứt hoàn toàn không thể tự lành. Các trường hợp nhẹ có thể điều trị bảo tồn nhưng vẫn cần tập phục hồi để đảm bảo chức năng khớp.
2. Sau khi mổ dây chằng bao lâu thì đi lại được?
Thông thường, bệnh nhân có thể đi lại với hỗ trợ của nạng sau 1–2 tuần và đi không nạng sau 4–6 tuần. Tuy nhiên cần tập luyện phục hồi liên tục.
3. Đứt dây chằng có bị thoái hóa khớp không?
Nếu không điều trị đúng cách, đứt dây chằng có thể gây mất ổn định khớp và dẫn đến thoái hóa khớp gối sớm.
4. Phẫu thuật dây chằng có đau không?
Phẫu thuật thường được thực hiện nội soi và gây mê toàn thân nên không gây đau trong quá trình mổ. Sau mổ sẽ có đau nhẹ và được kiểm soát bằng thuốc.
5. Có nên tập gym sau khi phục hồi không?
Có. Tuy nhiên cần tập đúng kỹ thuật, tránh các bài tập gập gối quá sâu hoặc bật nhảy mạnh trong giai đoạn đầu phục hồi.
Nếu bạn hoặc người thân đang gặp các triệu chứng nghi ngờ đứt dây chằng, đừng ngần ngại liên hệ bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị sớm nhất.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.