Động kinh là một trong những bệnh lý thần kinh phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến hàng triệu người ở mọi lứa tuổi. Đây không chỉ là một căn bệnh y học đơn thuần, mà còn là gánh nặng tâm lý và xã hội đối với người bệnh và gia đình họ. Tại Việt Nam, dù tỷ lệ mắc bệnh không nhỏ, nhưng nhận thức cộng đồng về bệnh động kinh vẫn còn hạn chế, dẫn đến tình trạng chẩn đoán muộn, điều trị chưa tối ưu và kỳ thị không đáng có.
Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện, cập nhật và dễ hiểu về bệnh động kinh – từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị đến cách sống chung an toàn với bệnh. Đây là nguồn thông tin đáng tin cậy dành cho bệnh nhân, người nhà và cả nhân viên y tế.
1. Tổng quan về bệnh động kinh
1.1. Định nghĩa động kinh
Động kinh là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các cơn co giật tái diễn không do yếu tố kích thích rõ ràng. Các cơn động kinh xảy ra do sự phóng điện bất thường và quá mức của các tế bào thần kinh trong não bộ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa bệnh động kinh là tình trạng xảy ra ít nhất hai cơn động kinh không do chấn thương hoặc các nguyên nhân cấp tính khác, cách nhau ít nhất 24 giờ.
1.2. Dịch tễ học và mức độ phổ biến
Ước tính có khoảng 50 triệu người trên toàn cầu đang sống chung với bệnh động kinh, trong đó khoảng 80% đến từ các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc động kinh dao động từ 4–7 người/1.000 dân. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở trẻ em và người cao tuổi.
1.3. Bệnh động kinh có nguy hiểm không?
Bệnh động kinh không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động tiêu cực đến chất lượng sống, học tập, nghề nghiệp và tâm lý của người bệnh. Một số trường hợp nặng có thể gây ra tình trạng trạng thái động kinh liên tục (status epilepticus) – một cấp cứu thần kinh nguy hiểm tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Tuy nhiên, với phương pháp điều trị phù hợp, khoảng 70% bệnh nhân có thể kiểm soát tốt cơn động kinh và sống cuộc sống bình thường.
2. Nguyên nhân gây ra bệnh động kinh
2.1. Yếu tố di truyền
Một số thể động kinh có liên quan đến yếu tố di truyền. Các nghiên cứu cho thấy có sự bất thường trong các gen điều hòa hoạt động điện của tế bào thần kinh, gây ra xu hướng dễ bị co giật. Trẻ có cha mẹ hoặc anh chị em bị động kinh có nguy cơ cao hơn mắc bệnh.
2.2. Tổn thương não
- Chấn thương sọ não do tai nạn giao thông, té ngã hoặc va đập mạnh.
- Đột quỵ làm tổn thương mô não và mạch máu.
- U não gây chèn ép hoặc làm rối loạn chức năng não bộ.
- Viêm não, viêm màng não do vi khuẩn hoặc virus.
2.3. Nguyên nhân ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Ở trẻ em, động kinh có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố như:
- Sinh non hoặc thiếu oxy khi sinh.
- Vàng da nặng sơ sinh gây tổn thương nhân xám trung ương.
- Nhiễm khuẩn thần kinh trung ương.
- Bất thường cấu trúc bẩm sinh ở não.
2.4. Một số nguyên nhân hiếm gặp khác
Đôi khi, động kinh có thể do các rối loạn chuyển hóa hiếm gặp, bệnh tự miễn hoặc nguyên nhân không xác định được (idiopathic epilepsy). Trường hợp này thường cần chẩn đoán sâu bằng điện não đồ và xét nghiệm di truyền.
3. Triệu chứng và phân loại cơn động kinh
3.1. Triệu chứng điển hình
Triệu chứng của cơn động kinh rất đa dạng, tùy thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng. Các biểu hiện có thể bao gồm:
- Co giật toàn thân hoặc một phần cơ thể.
- Mất ý thức tạm thời hoặc lú lẫn.
- Thay đổi hành vi đột ngột, nhìn chằm chằm vào khoảng không.
- Rối loạn cảm giác như nghe thấy âm thanh lạ, nhìn thấy ánh sáng chớp nhoáng.
- Xuất hiện những động tác bất thường lặp đi lặp lại như bấm tay, mút môi.
3.2. Phân loại theo ILAE (Liên đoàn Quốc tế về Động kinh)
3.2.1. Cơn động kinh cục bộ (focal seizures)
Cơn động kinh chỉ bắt nguồn từ một vùng nhỏ trong não. Có thể có hoặc không mất ý thức, thường thấy các biểu hiện như co giật một bên mặt, tay, chân hoặc cảm giác rối loạn thị giác, thính giác cục bộ.
3.2.2. Cơn động kinh toàn thể (generalized seizures)
Ảnh hưởng đến cả hai bán cầu não cùng lúc. Bao gồm:
- Co giật toàn thể co cứng – giật rung (Tonic-clonic): mất ý thức, toàn thân co cứng sau đó giật mạnh.
- Vắng ý thức (Absence): thường gặp ở trẻ em, mất kết nối với môi trường trong vài giây.
- Cơn mất trương lực (Atonic): đột ngột mất lực cơ, ngã gục.
3.2.3. Các thể không điển hình
Có thể kết hợp triệu chứng của cả cơn cục bộ và toàn thể, hoặc không rõ ràng. Những trường hợp này thường khó chẩn đoán và đòi hỏi các xét nghiệm nâng cao.
4. Phương pháp chẩn đoán bệnh động kinh
4.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ thu thập bệnh sử chi tiết, bao gồm mô tả cơn co giật, hoàn cảnh xảy ra, tần suất, yếu tố khởi phát và tiền sử gia đình. Quan sát biểu hiện lâm sàng rất quan trọng trong chẩn đoán sơ bộ.
4.2. Điện não đồ (EEG)
EEG giúp ghi lại hoạt động điện của não. Đây là công cụ quan trọng nhất để phát hiện sóng điện bất thường đặc trưng của bệnh động kinh. Một số trường hợp cần EEG kéo dài 24 giờ hoặc trong lúc ngủ để tăng độ nhạy chẩn đoán.
4.3. Chẩn đoán hình ảnh (MRI, CT)
Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc cắt lớp vi tính (CT) giúp phát hiện các tổn thương thực thể ở não như u não, dị dạng mạch máu, teo não hoặc sẹo não sau chấn thương.
4.4. Phân biệt với các rối loạn khác
Cần loại trừ các tình trạng như:
- Ngất do tim mạch (vasovagal syncope).
- Cơn rối loạn lo âu hoặc hoảng loạn.
- Rối loạn vận động chức năng (non-epileptic seizures).
Theo TS.BS Nguyễn Thị Minh (BV Bạch Mai): “Việc chẩn đoán chính xác loại động kinh là yếu tố then chốt để lựa chọn thuốc điều trị phù hợp và nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh.”
5. Điều trị bệnh động kinh: Phối hợp thuốc, phẫu thuật và hỗ trợ
Mục tiêu chính của điều trị bệnh động kinh là kiểm soát hoàn toàn hoặc giảm thiểu tối đa các cơn co giật, giảm tác dụng phụ của thuốc, và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
5.1. Thuốc kháng động kinh (Antiepileptic Drugs – AEDs)
Đây là phương pháp điều trị chủ lực cho hầu hết bệnh nhân động kinh. Có rất nhiều loại AEDs khác nhau, bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc phù hợp nhất dựa trên:
- Loại cơn động kinh: Mỗi loại thuốc có phổ tác dụng khác nhau.
- Hội chứng động kinh: Phù hợp với các hội chứng cụ thể.
- Tuổi tác, giới tính, các bệnh lý đi kèm: Ví dụ, một số thuốc không dùng cho phụ nữ mang thai.
- Tác dụng phụ tiềm ẩn: Cân nhắc giữa hiệu quả và tác dụng phụ.
- Các loại thuốc phổ biến:
- Thế hệ cũ: Phenytoin, Carbamazepine, Valproate, Phenobarbital.
- Thế hệ mới: Levetiracetam, Lamotrigine, Oxcarbazepine, Topiramate, Gabapentin, Pregabalin, Zonisamide, Lacosamide. Các thuốc này thường có ít tác dụng phụ hơn và tương tác thuốc ít hơn.
- Nguyên tắc dùng thuốc:
- Bắt đầu liều thấp, tăng dần: Để cơ thể thích nghi và giảm tác dụng phụ.
- Uống thuốc đều đặn, đúng giờ: Tuyệt đối tuân thủ để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
- Không tự ý ngưng thuốc: Ngừng thuốc đột ngột là nguyên nhân hàng đầu gây tái phát cơn và có thể dẫn đến trạng thái động kinh.
- Theo dõi: Bệnh nhân cần tái khám định kỳ để bác sĩ đánh giá hiệu quả thuốc, theo dõi tác dụng phụ và có thể xét nghiệm nồng độ thuốc trong máu.
5.2. Phẫu thuật điều trị động kinh
Phẫu thuật là một lựa chọn cho một số bệnh nhân động kinh không đáp ứng với điều trị bằng thuốc (động kinh kháng trị), thường là khi cơn động kinh cục bộ xuất phát từ một vùng não có thể cắt bỏ an toàn.
- Chỉ định:
- Cơn động kinh cục bộ rõ ràng, xuất phát từ một vùng não xác định.
- Vùng não gây cơn không phải là vùng chức năng quan trọng (vận động, ngôn ngữ).
- Đã thất bại với việc dùng ít nhất 2 loại AEDs phù hợp với liều tối ưu.
- Các loại phẫu thuật:
- Cắt bỏ vùng sinh động kinh: Loại bỏ phần mô não bị tổn thương gây ra cơn.
- Cắt bỏ thể chai (Corpus Callosotomy): Cắt đứt một phần hoặc toàn bộ thể chai (cầu nối giữa hai bán cầu não) để ngăn cơn động kinh lan rộng (thường cho cơn mất trương lực).
- Kích thích dây thần kinh phế vị (Vagus Nerve Stimulation – VNS): Cấy ghép một thiết bị nhỏ dưới da ngực để kích thích dây thần kinh phế vị, giúp giảm tần suất và cường độ cơn động kinh.
5.3. Các liệu pháp khác
- Chế độ ăn Ketogenic: Chế độ ăn giàu chất béo, ít carbohydrate, được sử dụng cho một số trẻ em bị động kinh kháng trị, đặc biệt trong một số hội chứng động kinh nhất định. Chế độ này cần được giám sát chặt chẽ bởi chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ.
- Các liệu pháp mới: Nghiên cứu về kích thích não sâu (DBS), kích thích phản ứng (RNS), liệu pháp gen… đang được tiến hành.
6. Quản lý lâu dài & Phòng ngừa biến chứng
Sống chung với bệnh động kinh là một hành trình dài. Quản lý hiệu quả không chỉ là kiểm soát cơn mà còn là giảm thiểu tác động của bệnh lên đời sống hàng ngày.
6.1. Tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ
- Uống thuốc đều đặn: Yếu tố quan trọng nhất. Nên đặt nhắc nhở, sử dụng hộp đựng thuốc hàng ngày.
- Tái khám định kỳ: Theo lịch hẹn của bác sĩ để đánh giá hiệu quả thuốc, tác dụng phụ, nồng độ thuốc trong máu (nếu cần), và điều chỉnh phác đồ.
- Ghi nhận cơn động kinh: Ghi lại thời gian, tần suất, biểu hiện, các yếu tố kích phát của mỗi cơn để cung cấp thông tin chính xác cho bác sĩ.
6.2. Quản lý yếu tố kích phát
- Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ là yếu tố kích phát phổ biến nhất. Đảm bảo ngủ đủ 7-9 giờ mỗi đêm.
- Hạn chế stress: Học các kỹ năng quản lý stress (thiền, yoga, hít thở sâu), tránh làm việc quá sức.
- Tránh rượu bia và chất kích thích: Rượu bia và ma túy có thể gây khởi phát cơn và làm giảm hiệu quả của thuốc.
- Tránh ánh sáng chớp nháy (nếu nhạy cảm): Ví dụ: trong trò chơi điện tử, màn hình TV, đèn disco.
- Kiểm soát bệnh nền: Điều trị tốt các bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến động kinh (ví dụ: tiểu đường, tăng huyết áp).
6.3. Đảm bảo an toàn và phòng ngừa chấn thương
- Trong cơn động kinh:
- Giữ bình tĩnh: Không giữ chặt người bệnh.
- Đặt nằm nghiêng: Giúp đờm dãi, chất nôn thoát ra, tránh sặc.
- Nới lỏng quần áo: Giúp dễ thở.
- Kê vật mềm dưới đầu: Tránh chấn thương.
- Dọn dẹp vật sắc nhọn: Xung quanh người bệnh.
- Ghi nhận thời gian cơn: Để cung cấp cho bác sĩ.
- Không đưa vật gì vào miệng: Dễ làm tổn thương răng, hàm, đường thở.
- Trong sinh hoạt hàng ngày:
- Tắm vòi sen thay vì bồn tắm.
- Không bơi một mình.
- Tránh lái xe, vận hành máy móc nguy hiểm (cho đến khi cơn được kiểm soát tốt và có giấy phép của bác sĩ).
- Sử dụng mũ bảo hiểm khi cần.
6.4. Hỗ trợ tâm lý xã hội và giáo dục
- Đối phó với kỳ thị: Bệnh nhân động kinh thường phải đối mặt với sự kỳ thị. Cần giáo dục cộng đồng để nâng cao nhận thức, giảm phân biệt đối xử.
- Hỗ trợ tâm lý: Lo âu và trầm cảm là phổ biến ở người động kinh. Cần tư vấn tâm lý, tham gia nhóm hỗ trợ.
- Hỗ trợ học tập, việc làm: Các chương trình hỗ trợ giúp người bệnh duy trì học tập, tìm kiếm việc làm phù hợp.
- Giáo dục bệnh nhân và gia đình: Hiểu rõ về bệnh, cách quản lý thuốc, xử trí cơn, và các quyền lợi.
Kết luận
Động kinh là một rối loạn thần kinh phổ biến nhưng thường bị hiểu lầm. Với các cơn co giật tái diễn không do kích thích rõ ràng, bệnh có thể gây ra những thách thức lớn về sức khỏe, tâm lý và xã hội. Tuy nhiên, việc hiểu đúng về nguyên nhân, triệu chứng và phân loại cơn là bước đầu tiên để tiếp cận điều trị hiệu quả.
Với phác đồ điều trị đa dạng (chủ yếu là thuốc kháng động kinh, và đôi khi là phẫu thuật), khoảng 70% bệnh nhân có thể kiểm soát tốt cơn động kinh. Quan trọng hơn, quản lý lâu dài bằng cách tuân thủ điều trị, tránh các yếu tố kích phát, đảm bảo an toàn và có sự hỗ trợ tâm lý xã hội sẽ giúp người bệnh sống một cuộc đời trọn vẹn. Hãy cùng chung tay nâng cao nhận thức cộng đồng để giảm kỳ thị và mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho người mắc bệnh động kinh.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.