Dày dính màng phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Dày dính màng phổi là một biến chứng nguy hiểm liên quan đến các bệnh lý hô hấp, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hô hấp và chất lượng sống của người bệnh. Tình trạng này thường không được phát hiện sớm do triệu chứng dễ bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác. Tuy nhiên, nếu được nhận diện và điều trị kịp thời, người bệnh hoàn toàn có thể phục hồi chức năng hô hấp và trở lại cuộc sống bình thường.

Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dày dính màng phổi: nguyên nhân gây ra, các triệu chứng thường gặp, cách chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Giới thiệu chung về dày dính màng phổi

Dày dính màng phổi là hiện tượng hai lớp màng phổi (lá thành và lá tạng) không còn trượt lên nhau tự do như bình thường, mà bị dính lại do viêm, nhiễm trùng hoặc tổn thương. Dính màng phổi có thể kèm theo xơ hóa và làm mất tính đàn hồi của nhu mô phổi, dẫn đến hạn chế hô hấp.

Trong nhiều trường hợp, tình trạng dính màng phổi là hậu quả của viêm màng phổi mạn tính hoặc tràn dịch màng phổi không được điều trị triệt để. Nếu không được phát hiện sớm, dày dính màng phổi có thể gây ra xẹp phổi từng phần hoặc toàn bộ, thậm chí gây suy hô hấp mạn tính.

Dù là bệnh lý ít được nhắc đến, nhưng dày dính màng phổi lại khá phổ biến ở những bệnh nhân từng mắc lao phổi, viêm phổi nặng hoặc trải qua phẫu thuật vùng ngực.

Nguyên nhân gây dày dính màng phổi

Hiểu rõ nguyên nhân giúp phòng ngừa hiệu quả và tránh được các biến chứng nguy hiểm:

1. Tràn dịch màng phổi không điều trị kịp thời

Khi có dịch hoặc mủ tích tụ giữa hai lớp màng phổi, nếu không được dẫn lưu đúng cách hoặc điều trị triệt để, quá trình viêm kéo dài sẽ dẫn đến xơ hóa và dính màng phổi. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra dày dính màng phổi ở Việt Nam.

2. Viêm màng phổi do vi khuẩn

  • Lao màng phổi: Là nguyên nhân phổ biến nhất tại các quốc gia đang phát triển. Khoảng 20–30% bệnh nhân lao màng phổi sẽ xuất hiện tổn thương dày dính.
  • Viêm phổi nặng hoặc áp xe phổi: Nhiễm trùng lan rộng gây viêm màng phổi thứ phát.
Xem thêm:  Viêm xoang trán: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

3. Phẫu thuật vùng ngực

Các thủ thuật như cắt thùy phổi, mổ tim, mổ u trung thất,… có thể làm tổn thương màng phổi, gây dính sau mổ nếu không có chăm sóc hô hấp hậu phẫu tốt.

4. Chấn thương lồng ngực

Chấn thương trực tiếp như tai nạn giao thông, té ngã, đâm xuyên lồng ngực,… đều có thể gây xuất huyết, viêm và hình thành các ổ dính giữa các lớp màng phổi.

5. Một số nguyên nhân hiếm gặp

  • Bệnh mô liên kết (lupus ban đỏ hệ thống, viêm đa cơ,…)
  • Ung thư màng phổi hoặc di căn màng phổi

Triệu chứng của dày dính màng phổi

Triệu chứng của dày dính màng phổi có thể biểu hiện âm thầm hoặc rầm rộ, tùy theo mức độ dính và thể trạng của người bệnh. Những dấu hiệu thường gặp bao gồm:

1. Khó thở

Là triệu chứng phổ biến nhất. Người bệnh cảm thấy hụt hơi khi vận động nhẹ, leo cầu thang hoặc thậm chí khi nằm nghiêng về phía phổi bị tổn thương.

2. Đau ngực

Đau thường âm ỉ, tăng lên khi hít sâu hoặc ho. Cảm giác như “bị kéo căng” bên trong ngực. Đây là dấu hiệu đặc trưng gợi ý tổn thương màng phổi.

3. Ho kéo dài

Ho không có đờm hoặc ít đờm, kéo dài trên 2 tuần. Đôi khi kèm theo tiếng rít hoặc cảm giác tức ngực.

4. Giảm khả năng vận động lồng ngực

Bên phổi bị tổn thương sẽ di động kém hơn bên lành, dễ thấy khi bác sĩ quan sát hô hấp hoặc thực hiện các test khám thực thể.

5. Các biểu hiện toàn thân

Ở một số bệnh nhân, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc có bệnh nền, có thể gặp sốt nhẹ, chán ăn, sút cân do tình trạng viêm mạn tính kéo dài.

Hình ảnh X-quang dày dính màng phổi
Hình ảnh X-quang cho thấy màng phổi bị dày và xơ dính (Nguồn: Long Châu)

Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị

Nếu không được điều trị đúng cách, dày dính màng phổi có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, làm suy giảm chức năng hô hấp và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

  • Xẹp phổi: Khi màng phổi bị dính, phổi không thể giãn nở bình thường, dẫn đến hiện tượng xẹp phổi khu trú hoặc lan tỏa.
  • Suy hô hấp mạn: Người bệnh thường xuyên mệt mỏi, khó thở cả khi nghỉ ngơi. Giảm dung tích sống và giảm độ bão hòa oxy trong máu.
  • Nhiễm trùng tái phát: Do vùng phổi không thông khí tốt, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây viêm phổi tái đi tái lại.
  • Suy giảm chất lượng sống: Người bệnh hạn chế hoạt động thể lực, dễ mệt, thở ngắn, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Minh họa dày dính màng phổi
Mô phỏng cấu trúc dày dính màng phổi – mất đi sự đàn hồi tự nhiên của lá phổi (Nguồn: Medjin.vn)

Chẩn Đoán Dày Dính Màng Phổi

Để chẩn đoán chính xác tình trạng dày dính màng phổi và đánh giá mức độ ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại.

Xem thêm:  Viêm V.A mạn tính: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

1. Thăm khám lâm sàng

  • Nghe phổi: Bác sĩ sử dụng ống nghe để kiểm tra âm thanh của phổi. Ở vùng bị dày dính, rì rào phế nang thường giảm hoặc mất đi, cho thấy phổi không nở ra tốt ở khu vực đó.
  • Gõ lồng ngực: Thao tác gõ lên thành ngực có thể cho âm thanh “đục” thay vì “trong” như bình thường, gợi ý có sự đông đặc hoặc dày lên của các cấu trúc bên trong.

2. Chẩn đoán hình ảnh – Công cụ không thể thiếu

  • X-quang ngực: Đây là phương pháp chẩn đoán ban đầu, phổ biến nhất. Phim X-quang có thể cho thấy các dấu hiệu như:
    • Mờ góc sườn hoành (dấu hiệu sớm của tràn dịch hoặc dày dính).
    • Màng phổi dày lên, có thể kèm theo vôi hóa.
    • Khoang liên sườn hẹp lại ở bên bị tổn thương.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) lồng ngực:
    • Đây được xem là “tiêu chuẩn vàng” để đánh giá dày dính màng phổi.
    • CT Scan cung cấp hình ảnh chi tiết, đa chiều, giúp bác sĩ xác định chính xác độ dày, vị trí, mức độ lan rộng của vùng dính, đồng thời đánh giá tình trạng của nhu mô phổi bên dưới và các tổn thương khác đi kèm.

3. Đo chức năng hô hấp (Hô hấp ký)

Xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của dày dính màng phổi đến chức năng của phổi. Kết quả thường cho thấy hội chứng hạn chế, nghĩa là dung tích phổi giảm, khả năng giãn nở của phổi bị giới hạn.

Các Phương Pháp Điều Trị Dày Dính Màng Phổi

Mục tiêu điều trị là giải quyết nguyên nhân, cải thiện triệu chứng khó thở, phục hồi chức năng phổi và ngăn ngừa biến chứng.

1. Điều trị Nội khoa

  • Điều trị nguyên nhân gốc rễ: Đây là bước quan trọng nhất. Nếu dày dính do lao, bệnh nhân phải tuân thủ phác đồ điều trị kháng lao. Nếu do nhiễm khuẩn, cần sử dụng kháng sinh phù hợp.
  • Thuốc kháng viêm: Trong một số trường hợp viêm cấp tính, bác sĩ có thể chỉ định dùng corticosteroid để giảm phản ứng viêm và hạn chế quá trình xơ hóa.
  • Thuốc tiêu sợi huyết: Đối với các trường hợp tràn mủ màng phổi có nhiều vách ngăn (ổ mủ), bác sĩ có thể bơm các thuốc tiêu sợi huyết (như Streptokinase) vào khoang màng phổi để phá vỡ các vách dính, giúp dẫn lưu mủ hiệu quả hơn.

2. Phục hồi chức năng hô hấp

Đây là phương pháp điều trị cực kỳ quan trọng, giúp cải thiện chức năng cho những lá phổi bị “giam cầm”.

  • Tập thở đúng cách: Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn các kỹ thuật thở giúp tăng cường sự giãn nở của phổi và sức mạnh của các cơ hô hấp, chẳng hạn như:
    • Thở chúm môi: Giúp không khí đi ra từ từ, tránh xẹp đường thở nhỏ.
    • Thở cơ hoành: Tập trung sử dụng cơ hoành để hít thở sâu, giúp phần đáy phổi nở ra tốt hơn.
  • Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Dụng cụ như spirometer khuyến khích (incentive spirometer) giúp bệnh nhân tự theo dõi và luyện tập hít vào sâu, tăng dung tích phổi.
Xem thêm:  Viêm nắp thanh môn: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

3. Can thiệp phẫu thuật

Phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp dày dính màng phổi nặng, gây suy hô hấp mạn tính và không đáp ứng với điều trị nội khoa và phục hồi chức năng.

  • Phẫu thuật bóc vỏ phổi (Decortication):
    • Mục tiêu: Bác sĩ phẫu thuật sẽ bóc tách và loại bỏ hoàn toàn lớp màng phổi bị xơ hóa, dày dính đã bao bọc và làm kẹt lá phổi.
    • Kết quả: Sau khi được “giải phóng”, nhu mô phổi có thể giãn nở trở lại, giúp cải thiện đáng kể tình trạng khó thở và chức năng hô hấp.

Phòng Ngừa Dày Dính Màng Phổi

“Phòng bệnh hơn chữa bệnh”. Để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm này, cần:

  1. Điều trị triệt để các bệnh nhiễm trùng hô hấp: Tuân thủ đúng và đủ liệu trình thuốc kháng sinh, thuốc kháng lao theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngưng thuốc khi thấy triệu chứng thuyên giảm.
  2. Dẫn lưu sớm và hiệu quả tràn dịch, tràn mủ màng phổi: Khi phát hiện có dịch hoặc mủ trong khoang màng phổi, việc can thiệp dẫn lưu sớm sẽ ngăn chặn quá trình viêm và hình thành vách ngăn.
  3. Tập vật lý trị liệu hô hấp tích cực: Sau các ca phẫu thuật lồng ngực hoặc chấn thương ngực, việc tập thở sâu và ho chủ động theo hướng dẫn sẽ giúp phổi nở tốt và ngăn ngừa dính.
  4. Tiêm phòng: Tiêm vắc-xin phòng cúm hàng năm và vắc-xin phế cầu giúp giảm nguy cơ viêm phổi nặng – một trong những nguyên nhân có thể dẫn đến dày dính màng phổi.

Kết Luận

Dày dính màng phổi là một di chứng nghiêm trọng của nhiều bệnh lý hô hấp, có thể làm suy giảm đáng kể chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu chúng ta điều trị triệt để các nguyên nhân gây bệnh ban đầu, đặc biệt là lao và tràn dịch màng phổi.

Đối với những bệnh nhân đã không may mắc phải, việc chẩn đoán sớm và kết hợp các phương pháp điều trị từ nội khoa, phục hồi chức năng hô hấp đến phẫu thuật sẽ mang lại cơ hội phục hồi. Nếu bạn có các triệu chứng như đau ngực, khó thở kéo dài, đặc biệt sau khi bị viêm phổi hoặc tràn dịch màng phổi, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa hô hấp để được thăm khám và tư vấn kịp thời.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Dày dính màng phổi

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0