Đau Sau Zona (Postherpetic Neuralgia): Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Cách Điều Trị

bởi thuvienbenh

Đau sau zona là một trong những biến chứng phổ biến và khó chịu nhất sau khi mắc zona thần kinh (herpes zoster). Cơn đau kéo dài, âm ỉ hoặc dữ dội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Đặc biệt, tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi hoặc người có hệ miễn dịch suy giảm. Hiểu đúng về bệnh là bước đầu tiên để phòng ngừa và điều trị hiệu quả.đau sau zona

1. Đau sau zona là gì?

1.1 Định nghĩa

Đau sau zona (tên khoa học: Postherpetic Neuralgia – PHN) là tình trạng đau dây thần kinh kéo dài sau khi các tổn thương da do virus zona (herpes zoster) đã lành. Cơn đau có thể tiếp diễn trong nhiều tháng, thậm chí nhiều năm, khiến người bệnh gặp khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày.

1.2 Zona thần kinh và mối liên hệ với đau thần kinh sau zona

Zona thần kinh là một bệnh do virus Varicella-zoster gây ra – cũng chính là loại virus gây bệnh thủy đậu. Sau khi khỏi thủy đậu, virus vẫn còn “ngủ yên” trong cơ thể. Khi hệ miễn dịch suy yếu, virus có thể tái hoạt động, tấn công vào các dây thần kinh cảm giác, gây ra zona thần kinh.

Khi các mụn nước đã lành, nhưng hệ thần kinh đã bị tổn thương, người bệnh có thể tiếp tục cảm thấy đau nhói, bỏng rát, tăng cảm giác, hoặc tê bì – đó chính là đau sau zona.

1.3 Trích dẫn: Câu chuyện thực tế từ bệnh nhân

“Sau khi khỏi zona ở vùng ngực, mẹ tôi vẫn than đau như bị kim đâm hàng tháng trời. Bác sĩ nói đó là đau thần kinh sau zona – một biến chứng khó chịu và kéo dài. Từ một người yêu thích vận động, bà trở nên ít nói, khó ngủ và cáu gắt. Chúng tôi đã phải tìm đến cả thuốc Tây lẫn Đông y để giảm đau cho mẹ.”

Chị H.T.L, Quảng Ninh

2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

2.1 Virus varicella-zoster tái hoạt động

Nguyên nhân chính gây ra đau sau zona là sự tái hoạt động của virus varicella-zoster trong hệ thần kinh. Khi virus “thức tỉnh”, chúng gây viêm dây thần kinh cảm giác và tạo nên tổn thương kéo dài dù các triệu chứng da liễu bên ngoài đã hết.

Xem thêm:  Thiamine (Vitamin B1): Năng Lượng Cho Não Bộ và Hệ Thần Kinh

2.2 Tổn thương dây thần kinh ngoại biên

Trong quá trình virus di chuyển dọc theo dây thần kinh, chúng làm hư hại lớp vỏ bảo vệ sợi thần kinh (myelin), gây nên các rối loạn trong việc truyền dẫn tín hiệu thần kinh. Hậu quả là người bệnh cảm nhận được các tín hiệu đau bất thường ngay cả khi không có yếu tố kích thích.

2.3 Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng bị đau sau zona

  • Tuổi cao: Người trên 60 tuổi có nguy cơ mắc đau sau zona cao gấp nhiều lần so với người trẻ.
  • Vị trí bị zona: Zona ở vùng ngực, mặt, đặc biệt là quanh mắt thường có tỷ lệ biến chứng đau cao hơn.
  • Thời gian điều trị zona muộn: Điều trị zona chậm hoặc không đầy đủ là yếu tố nguy cơ cao.
  • Suy giảm miễn dịch: Người bệnh ung thư, HIV/AIDS, ghép tạng… có nguy cơ tổn thương thần kinh kéo dài.

3. Triệu chứng nhận biết đau sau zona

3.1 Đặc điểm cơn đau

Cơn đau sau zona có thể rất đa dạng, nhưng thường gặp nhất là:

  • Đau nhói: Như điện giật, dao đâm.
  • Đau âm ỉ: Kéo dài liên tục, làm người bệnh mệt mỏi.
  • Đau rát bỏng: Như bị bỏng lửa, thường xuất hiện trên vùng da từng bị mụn nước zona.

3.2 Biểu hiện khác kèm theo

Ngoài cảm giác đau, bệnh nhân có thể cảm thấy:

  • Rối loạn cảm giác: Tê bì, dị cảm, tăng cảm giác đau khi tiếp xúc nhẹ.
  • Ngứa dữ dội: Có thể kéo dài hơn cả cảm giác đau.
  • Rối loạn giấc ngủ, trầm cảm: Do đau mãn tính gây ảnh hưởng tâm lý.

3.3 Các biến thể đau sau zona

Một số người bệnh không có cảm giác đau rõ ràng mà chỉ biểu hiện:

  • Tăng nhạy cảm da: Da “rát” khi mặc quần áo chạm vào.
  • Đau kiểu bỏng lạnh: Cảm giác như bị buốt lạnh xuyên qua da.
  • Đau xen kẽ từng cơn: Không liên tục, có lúc đau dữ dội, có lúc dịu đi.

4. Chẩn đoán đau sau zona

4.1 Dựa trên lâm sàng

Chẩn đoán chủ yếu dựa vào tiền sử bị zona trước đó, kết hợp với triệu chứng đau dây thần kinh kéo dài hơn 1 tháng sau khi lành tổn thương da.

4.2 Cận lâm sàng cần thiết

Thông thường không cần cận lâm sàng để chẩn đoán đau sau zona. Tuy nhiên, trong trường hợp cần loại trừ các nguyên nhân đau khác, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Chụp MRI hoặc CT cột sống nếu nghi tổn thương cột sống hay tủy sống.
  • Xét nghiệm máu kiểm tra chức năng miễn dịch, loại trừ bệnh lý thần kinh khác.

4.3 Phân biệt với các dạng đau thần kinh khác

Để tránh nhầm lẫn, cần phân biệt đau sau zona với:

  • Đau thần kinh tọa: Đau lan từ thắt lưng xuống chân.
  • Đau dây thần kinh sinh ba: Đau mặt dữ dội theo kiểu chớp nhoáng.
  • Đau do thoát vị đĩa đệm: Có thể gây đau và tê giống như đau thần kinh sau zona.
Xem thêm:  Hội Chứng Guillain-Barré (GBS): Khi Hệ Miễn Dịch Quay Lưng Với Chính Cơ Thể

điều trị đau sau zona

 

5. Điều trị đau sau zona: Phối hợp nhiều phương pháp

Điều trị đau sau zona là một thách thức do tính chất dai dẳng và phức tạp của cơn đau. Mục tiêu chính là giảm đau, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các biến chứng tâm lý. Điều trị thường yêu cầu sự phối hợp của nhiều phương pháp.

5.1. Thuốc uống giảm đau thần kinh

Đây là nhóm thuốc chủ lực trong điều trị PHN:

  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs): Ví dụ: Amitriptyline, Nortriptyline.
    • Cơ chế: Các thuốc này có tác dụng giảm đau thần kinh và cải thiện giấc ngủ.
    • Lưu ý: Thường bắt đầu với liều thấp và tăng dần. Có thể có tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, buồn ngủ, chóng mặt.
  • Thuốc chống co giật (Anticonvulsants): Ví dụ: Gabapentin, Pregabalin.
    • Cơ chế: Giúp làm dịu các tín hiệu thần kinh quá mức gây đau.
    • Ưu điểm: Tương đối an toàn, hiệu quả với đau nhói như điện giật.
    • Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt.
  • Thuốc giảm đau opioid: Ví dụ: Oxycodone, Tramadol.
    • Chỉ định: Chỉ dùng trong trường hợp đau rất nặng, không đáp ứng với các thuốc khác và trong thời gian ngắn do nguy cơ phụ thuộc và tác dụng phụ.

5.2. Thuốc điều trị tại chỗ

Các loại thuốc bôi ngoài da giúp giảm đau trực tiếp tại vùng bị ảnh hưởng, ít tác dụng phụ toàn thân:

  • Kem Capsaicin:
    • Cơ chế: Hoạt chất Capsaicin (chiết xuất từ ớt) làm giảm chất P – một chất dẫn truyền tín hiệu đau.
    • Cách dùng: Bôi lên vùng da đau vài lần mỗi ngày. Cảm giác nóng rát ban đầu là bình thường.
  • Miếng dán Lidocaine:
    • Cơ chế: Lidocaine là thuốc gây tê cục bộ, giúp làm tê liệt tạm thời các dây thần kinh ở bề mặt da, giảm cảm giác đau.
    • Cách dùng: Dán trực tiếp lên vùng da đau trong 12 giờ mỗi ngày.
  • Bột/kem chứa Aspirin nghiền: Trộn aspirin nghiền nát với kem dưỡng ẩm (ví dụ: kem bôi ngoài da) và bôi lên vùng đau (cần theo dõi nguy cơ kích ứng).

5.3. Các phương pháp can thiệp

Khi thuốc uống và bôi không đủ hiệu quả, bác sĩ có thể cân nhắc các thủ thuật xâm lấn tối thiểu:

  • Tiêm phong bế thần kinh: Tiêm thuốc tê (có hoặc không kèm corticosteroid) vào vùng gần dây thần kinh bị tổn thương để làm giảm viêm và phong tỏa tín hiệu đau. Có thể cần tiêm nhiều lần.
  • Kích thích tủy sống (Spinal Cord Stimulation – SCS): Một thiết bị nhỏ được cấy ghép dưới da, phát ra xung điện nhẹ để thay đổi tín hiệu đau truyền đến não. Thường dùng cho các trường hợp đau mạn tính nặng, kháng trị.

5.4. Các liệu pháp hỗ trợ

  • Vật lý trị liệu: Giúp cải thiện tuần hoàn máu, thư giãn cơ, giảm căng thẳng và tăng cường vận động.
  • Châm cứu: Một số bệnh nhân thấy giảm đau với châm cứu.
  • Tâm lý trị liệu: Giúp người bệnh đối phó với cơn đau mạn tính, giảm lo âu, trầm cảm.
  • Thư giãn và thiền định: Giúp quản lý căng thẳng và cải thiện giấc ngủ.
  • Dinh dưỡng và lối sống: Đảm bảo dinh dưỡng đủ chất, ngủ đủ giấc, vận động nhẹ nhàng để nâng cao sức đề kháng.
Xem thêm:  Rối Loạn Nhận Dạng Phân Ly (Đa Nhân Cách): Bệnh Lý Tâm Thần Hiếm Gặp Cần Được Hiểu Đúng

6. Phòng ngừa đau sau zona: Tiêm phòng là chìa khóa

Phòng ngừa đau sau zona hiệu quả nhất là ngăn ngừa zona thần kinh ngay từ đầu.

6.1. Tiêm vắc xin phòng zona (Shingles Vaccine)

  • Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất và hiệu quả nhất để giảm nguy cơ mắc zona thần kinh và biến chứng đau sau zona.
  • Đối tượng: Được khuyến nghị cho người từ 50 tuổi trở lên (dù đã từng mắc zona hay chưa).
  • Các loại vắc xin:
    • Zostavax: Vắc xin sống giảm độc lực (ít dùng hơn).
    • Shingrix: Vắc xin tái tổ hợp, hiệu quả cao hơn (trên 90%) trong phòng ngừa zona và PHN, được tiêm 2 liều cách nhau 2-6 tháng.
  • Lưu ý: Vắc xin không chữa khỏi zona đã có, mà giúp hệ miễn dịch tăng cường khả năng chống lại virus, giảm nguy cơ tái hoạt động.

6.2. Điều trị zona thần kinh kịp thời và đầy đủ

  • Khi có các triệu chứng đầu tiên của zona (đau rát, ngứa, nổi mụn nước theo dải ở một bên cơ thể), cần đi khám bác sĩ ngay lập tức.
  • Sử dụng thuốc kháng virus: Acyclovir, Valacyclovir, Famciclovir cần được bắt đầu trong vòng 72 giờ kể từ khi phát ban để rút ngắn thời gian bệnh, giảm mức độ nghiêm trọng và giảm đáng kể nguy cơ phát triển PHN.
  • Kiểm soát đau trong giai đoạn cấp: Dùng thuốc giảm đau ngay từ đầu để tránh cơn đau trở nên mãn tính.

6.3. Nâng cao sức đề kháng

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Đảm bảo đủ dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Vận động thể chất đều đặn: Giúp tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Ngủ đủ giấc và giảm stress: Stress có thể làm suy yếu miễn dịch và kích hoạt virus.
  • Kiểm soát bệnh nền: Người có bệnh mãn tính (tiểu đường, HIV, ung thư) cần kiểm soát tốt bệnh để duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.

Kết luận

Đau sau zona (Postherpetic Neuralgia) là một biến chứng đau thần kinh kéo dài và khó chịu sau khi mắc zona thần kinh. Cơn đau dai dẳng, bỏng rát, nhói như điện giật có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, việc phòng ngừa chủ động bằng vắc xin phòng zona (đặc biệt là Shingrix) và điều trị zona cấp tính kịp thời bằng thuốc kháng virus trong “giờ vàng” là những biện pháp then chốt để giảm đáng kể nguy cơ mắc PHN. Khi đã bị đau sau zona, phối hợp đa phương pháp điều trị (thuốc uống, thuốc bôi, can thiệp) sẽ giúp kiểm soát cơn đau, cải thiện chất lượng sống. Đừng bao giờ chủ quan với những cơn đau kéo dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng hướng.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0