Đái tháo nhạt trung ương: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Đái tháo nhạt trung ương là một rối loạn nội tiết hiếm gặp nhưng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Khác với đái tháo đường, bệnh này không liên quan đến insulin hay đường huyết, mà xuất phát từ sự thiếu hụt hormone chống bài niệu ADH – một hormone quan trọng trong việc giữ nước cho cơ thể. Hãy cùng ThuVienBenh.com tìm hiểu sâu về bệnh lý này để chủ động phòng ngừa và xử trí hiệu quả.

đái tháo nhạt trung ương
Hình ảnh minh họa bệnh đái tháo nhạt trung ương. Nguồn: Bệnh viện Nội tiết Trung ương

Đái tháo nhạt trung ương là gì?

Đái tháo nhạt trung ương (Central Diabetes Insipidus – CDI) là tình trạng mà cơ thể không sản xuất đủ hormone chống bài niệu ADH (arginine vasopressin) hoặc không thể giải phóng hormone này đúng cách. Hormone ADH được tổng hợp tại vùng dưới đồi và dự trữ tại tuyến yên sau. Nó có vai trò quan trọng trong việc giữ nước cho cơ thể bằng cách giảm lượng nước thải ra qua thận.

Khi ADH bị thiếu hụt, thận không thể tái hấp thu nước một cách hiệu quả, dẫn đến tiểu nhiều và mất nước trầm trọng. Người bệnh sẽ liên tục cảm thấy khát nước và đi tiểu với lượng lớn nước tiểu loãng, không màu, gây rối loạn điện giải và mất cân bằng nội môi.

Điều quan trọng là cần phân biệt đái tháo nhạt trung ương với đái tháo đường, vì hai bệnh có biểu hiện tương tự (tiểu nhiều, khát nước) nhưng cơ chế bệnh hoàn toàn khác nhau.

Nguyên nhân gây đái tháo nhạt trung ương

Bệnh đái tháo nhạt trung ương có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là các tổn thương tại vùng dưới đồi hoặc tuyến yên sau.

Xem thêm:  Hạ Magnesi Máu Là Gì? Toàn Diện Về Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và Điều Trị

1. Chấn thương sọ não và phẫu thuật não

Đây là nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm chức năng sản xuất hoặc giải phóng hormone ADH. Các can thiệp ngoại khoa vùng đầu như phẫu thuật u tuyến yên, phẫu thuật u sọ hầu hoặc sau tai nạn giao thông đều có thể gây tổn thương vùng dưới đồi – tuyến yên.

2. U vùng dưới đồi – tuyến yên

U tuyến yên, u sọ hầu, u di căn não,… có thể chèn ép hoặc phá hủy mô thần kinh sản xuất ADH. Tùy vào kích thước và bản chất khối u, biểu hiện bệnh sẽ tiến triển dần hoặc khởi phát đột ngột.

3. Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương

Viêm màng não, viêm não do virus, vi khuẩn hoặc lao màng não có thể ảnh hưởng đến vùng dưới đồi, dẫn đến giảm sản xuất hormone ADH.

4. Nguyên nhân di truyền

Một số dạng đột biến gene hiếm gặp có thể gây rối loạn tổng hợp ADH từ khi mới sinh. Trẻ sơ sinh mắc đái tháo nhạt bẩm sinh thường có biểu hiện khát nước sớm, bú kém và tăng trưởng chậm.

5. Các nguyên nhân khác

  • Thiếu oxy não sơ sinh (trẻ sinh non, ngạt thở)
  • Sau xạ trị vùng sọ
  • Phản ứng miễn dịch sau phẫu thuật hoặc nhiễm trùng

Cơ chế bệnh sinh: Thiếu hụt hoặc không tiết hormone ADH

ADH (Anti-diuretic hormone) giúp thận hấp thu lại nước trong quá trình lọc máu tại ống lượn xa và ống góp. Khi thiếu ADH, cơ thể không giữ được nước dẫn đến:

  • Lượng nước tiểu tăng cao (trên 3 lít/ngày ở người lớn)
  • Nước tiểu loãng, không có đường, tỷ trọng thấp
  • Mất nước, khát dữ dội, uống nước liên tục
cơ chế hormone ADH trong bệnh đái tháo nhạt
Sơ đồ cơ chế thiếu ADH trong bệnh đái tháo nhạt trung ương

Triệu chứng của bệnh đái tháo nhạt trung ương

Người mắc đái tháo nhạt trung ương có thể nhận biết bệnh qua những triệu chứng điển hình dưới đây:

1. Khát nước liên tục (Polydipsia)

Người bệnh cảm thấy rất khát, uống nước thường xuyên, nhất là vào ban đêm. Lượng nước uống có thể lên tới 5–10 lít mỗi ngày.

2. Đi tiểu nhiều (Polyuria)

Nước tiểu loãng, không màu, đi tiểu nhiều lần cả ngày lẫn đêm. Lượng nước tiểu có thể vượt quá 3 lít/ngày ở người lớn hoặc trên 2 lít/m² diện tích cơ thể ở trẻ em.

3. Mệt mỏi, khô miệng, sụt cân

Mất nước kéo dài dẫn đến giảm khối lượng tuần hoàn, hạ huyết áp, đau đầu và chóng mặt. Người bệnh thường cảm thấy khô môi, khô họng và thiếu năng lượng.

4. Ở trẻ em

  • Bú kém, sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
  • Chậm lớn, giảm cân, khó ngủ, dễ kích thích
  • Tiểu dầm kéo dài dù đã đến tuổi ngừng tiểu đêm

5. So sánh với đái tháo đường

Tiêu chí Đái tháo đường Đái tháo nhạt trung ương
Nguyên nhân Thiếu insulin hoặc kháng insulin Thiếu hoặc không tiết ADH
Nước tiểu Có đường, đậm màu Không có đường, rất loãng
Glucose máu Tăng cao Bình thường
Điều trị chính Insulin, thuốc hạ đường huyết Desmopressin (DDAVP)
Xem thêm:  Bệnh Ty Thể Là Gì? Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết

Phân biệt rõ ràng giúp tránh điều trị sai hướng và nhận biết sớm nguy cơ mất nước nguy hiểm ở bệnh nhân đái tháo nhạt.

Chẩn đoán bệnh đái tháo nhạt trung ương

Việc chẩn đoán đái tháo nhạt trung ương cần dựa vào triệu chứng lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu để phân biệt với các dạng rối loạn khác như đái tháo đường hoặc đái tháo nhạt do thận.

1. Các xét nghiệm cần thiết

  • Định lượng nước tiểu trong 24 giờ: giúp xác định lượng nước tiểu bất thường (thường >3 lít/ngày).
  • Kiểm tra tỷ trọng nước tiểu: thấp dưới 1.005 do nước tiểu quá loãng.
  • Xét nghiệm máu: xác định nồng độ natri (thường tăng) và osmolality huyết tương (cao).

2. Test hạn chế nước (Water Deprivation Test)

Đây là xét nghiệm kinh điển giúp phân biệt giữa đái tháo nhạt trung ương và đái tháo nhạt do thận hoặc uống nước quá mức tâm lý. Bệnh nhân bị ngừng uống nước trong thời gian kiểm soát và được theo dõi chặt chẽ:

  • Nếu bệnh nhân không cô đặc được nước tiểu và đáp ứng tốt sau khi dùng desmopressin → đái tháo nhạt trung ương.
  • Nếu nước tiểu không thay đổi ngay cả khi dùng thuốc → đái tháo nhạt do thận.

3. Chẩn đoán hình ảnh

  • MRI não: giúp xác định các tổn thương vùng dưới đồi – tuyến yên như u, teo tuyến yên, u sọ hầu, viêm hoặc di căn não.

Điều trị đái tháo nhạt trung ương

Phác đồ điều trị nhằm bổ sung hormone ADH nhân tạo và kiểm soát tình trạng mất nước – rối loạn điện giải.

1. Sử dụng thuốc Desmopressin (DDAVP)

Desmopressin là dạng tổng hợp của hormone ADH, có thể dùng qua đường uống, xịt mũi hoặc tiêm. Thuốc giúp cải thiện rõ rệt tình trạng tiểu nhiều, giảm khát và phục hồi cân bằng dịch thể.

  • Liều dùng: phụ thuộc vào tuổi, mức độ bệnh và đáp ứng cá nhân.
  • Tác dụng phụ cần theo dõi: hạ natri máu, đau đầu, phù nhẹ.

2. Điều chỉnh chế độ ăn và sinh hoạt

  • Hạn chế ăn mặn để tránh tăng natri máu.
  • Chia nhỏ lượng nước uống trong ngày để đảm bảo đủ nước nhưng không quá tải.
  • Giữ nhật ký theo dõi lượng nước uống và đi tiểu mỗi ngày.

3. Theo dõi và điều trị nguyên nhân gốc

Nếu nguyên nhân là do u hoặc tổn thương vùng dưới đồi – tuyến yên, có thể cần phẫu thuật hoặc xạ trị phối hợp. Các bệnh lý viêm, nhiễm trùng cần điều trị đặc hiệu kết hợp với kiểm soát nội tiết.

Biến chứng nếu không điều trị đúng cách

  • Mất nước nghiêm trọng: khô da, tụt huyết áp, chóng mặt, hôn mê.
  • Rối loạn điện giải: tăng natri máu gây co giật, rối loạn tri giác.
  • Ảnh hưởng phát triển ở trẻ nhỏ: suy dinh dưỡng, rối loạn tăng trưởng.
Xem thêm:  U tuỵ nội tiết tiết Insulin (Insulinoma): Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Phân biệt với đái tháo nhạt do thận

Khác với đái tháo nhạt trung ương, đái tháo nhạt do thận là tình trạng thận không phản ứng với hormone ADH mặc dù nồng độ ADH trong máu vẫn bình thường.

Bảng so sánh

Tiêu chí Đái tháo nhạt trung ương Đái tháo nhạt do thận
Nguyên nhân Thiếu hoặc không tiết ADH Thận không đáp ứng với ADH
Desmopressin có hiệu quả? Không
Xét nghiệm ADH Thấp Bình thường hoặc cao

Cách chăm sóc và phòng ngừa biến chứng

  • Tuân thủ điều trị desmopressin đúng liều và thời gian.
  • Uống nước đều đặn, tránh mất nước.
  • Theo dõi lượng nước tiểu, trọng lượng cơ thể, huyết áp hàng ngày.
  • Tái khám định kỳ tại chuyên khoa nội tiết để điều chỉnh phác đồ.

Khi nào nên đi khám bác sĩ?

  • Khát nước và đi tiểu quá nhiều kéo dài trên 2 tuần.
  • Trẻ em chậm tăng trưởng, hay tiểu dầm, mất nước.
  • Có tiền sử chấn thương sọ não, phẫu thuật não hoặc u tuyến yên.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Đái tháo nhạt trung ương có chữa khỏi được không?

Nếu nguyên nhân là tạm thời (sau phẫu thuật, chấn thương), bệnh có thể phục hồi hoàn toàn. Trường hợp mãn tính, người bệnh cần dùng desmopressin lâu dài để kiểm soát triệu chứng.

2. Trẻ em mắc đái tháo nhạt có phát triển bình thường không?

Nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, trẻ vẫn có thể phát triển thể chất và trí tuệ bình thường.

3. Điều trị desmopressin có an toàn không?

Desmopressin an toàn khi dùng đúng chỉ định, tuy nhiên cần theo dõi nồng độ natri máu và lượng nước đưa vào cơ thể để tránh hạ natri máu.

4. Có cần kiêng ăn gì khi mắc bệnh?

Người bệnh nên hạn chế muối và thực phẩm chế biến sẵn, đồng thời bổ sung đầy đủ nước, rau xanh, và tránh các chất lợi tiểu như caffeine.

Tổng kết

Đái tháo nhạt trung ương là một bệnh lý nội tiết ít gặp nhưng có thể gây mất nước nặng và rối loạn điện giải nếu không điều trị đúng cách. Việc chẩn đoán sớm và điều trị bằng desmopressin đóng vai trò then chốt giúp người bệnh sống khỏe mạnh và ổn định. Theo dõi sát sao, kiểm soát triệu chứng và khám định kỳ sẽ giúp hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm.

Thông tin trong bài viết được tham khảo từ các nguồn y khoa uy tín như Hội Nội tiết Việt Nam, Mayo Clinic và Bệnh viện Nội tiết Trung ương.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0