Đa ối: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử trí hiệu quả

bởi thuvienbenh

Khi mang thai, mọi sự thay đổi bất thường đều khiến các mẹ bầu lo lắng, và một trong số đó là tình trạng nước ối nhiều hơn bình thường. Đa ối là một trong những vấn đề như vậy, gây ra không ít hoang mang. Việc hiểu rõ về đa ối để có thể nhận biết sớm các dấu hiệu, tìm ra nguyên nhân và có hướng xử trí kịp thời là vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho cả mẹ và bé. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất, giúp bạn vững tâm hơn trên hành trình làm mẹ.

image 70

Đa ối là gì? Phân biệt đa ối và dư ối

Định nghĩa đa ối (Polyhydramnios)

Nước ối là môi trường lỏng bao quanh thai nhi trong bụng mẹ, đóng vai trò như một tấm đệm bảo vệ, giúp bé duy trì thân nhiệt ổn định, phát triển hệ cơ xương và là nguồn dinh dưỡng quan trọng. Lượng nước ối sẽ thay đổi theo từng giai đoạn của thai kỳ.

Đa ối là tình trạng lượng nước ối tích tụ quá nhiều, vượt mức sinh lý bình thường so với tuổi thai. Tình trạng này được chẩn đoán chính xác nhất qua siêu âm, dựa trên các chỉ số:

  • Chỉ số ối (AFI – Amniotic Fluid Index) > 25cm.
  • Hoặc khoang ối sâu nhất (MVP – Maximum Vertical Pocket) > 8cm.

Phân biệt giữa đa ối và dư ối

Nhiều mẹ bầu thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Cần phân biệt rõ:

  • Dư ối: Là tình trạng lượng nước ối cao hơn mức trung bình nhưng chưa đạt đến ngưỡng chẩn đoán đa ối. Thông thường, khi chỉ số AFI đo được trong khoảng từ 18 – 25cm, bác sĩ sẽ kết luận là dư ối.
  • Đa ối: Là một tình trạng bệnh lý thực sự (AFI > 25cm), cần được theo dõi chặt chẽ và có thể cần can thiệp y tế.

Dù là dư ối hay đa ối, bạn đều cần tuân thủ lịch khám thai định kỳ để bác sĩ theo dõi sát sao diễn biến.

Các cấp độ của đa ối

Dựa vào chỉ số AFI, đa ối được chia thành 3 cấp độ với mức độ nguy cơ tăng dần:

  • Đa ối nhẹ: AFI từ 25 – 29.9 cm.
  • Đa ối trung bình: AFI từ 30 – 34.9 cm.
  • Đa ối nặng: AFI ≥ 35 cm.

Nguyên nhân gây ra tình trạng đa ối là gì?

Có đến khoảng 50-60% các trường hợp đa ối được xếp vào nhóm vô căn, tức là không thể tìm ra nguyên nhân cụ thể. Với các trường hợp còn lại, các nguyên nhân đa ối thường xuất phát từ mẹ, thai nhi hoặc các phần phụ của thai.

Nguyên nhân từ phía người mẹ (Khoảng 20%)

  • Đái tháo đường thai kỳ: Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu. Khi mẹ bị đái tháo đường, lượng đường trong máu cao có thể truyền sang thai nhi, khiến bé sản xuất nhiều nước tiểu hơn, từ đó làm tăng thể tích nước ối.
  • Bất đồng nhóm máu mẹ con (Rh): Khi mẹ có nhóm máu Rh(-) và thai nhi có Rh(+), cơ thể mẹ có thể sản xuất kháng thể chống lại hồng cầu của con, gây thiếu máu thai nhi và dẫn đến đa ối.
  • Nhiễm trùng bào thai: Các loại virus như Rubella, Cytomegalovirus (CMV), Herpes… có thể gây viêm nhiễm cho thai và làm tăng sản xuất dịch.
Xem thêm:  Không có tinh trùng (Azoospermia): Nguyên nhân, chẩn đoán và hướng điều trị hiệu quả

Nguyên nhân từ phía thai nhi (Khoảng 20%)

  • Dị tật bẩm sinh: Đây là nhóm nguyên nhân quan trọng cần được tầm soát kỹ.
    • Dị tật hệ thần kinh: Thai vô sọ, não úng thủy, nứt đốt sống… làm ảnh hưởng đến trung tâm nuốt của thai, khiến bé không nuốt nước ối được, gây ứ đọng.
    • Dị tật hệ tiêu hóa: Teo thực quản, hẹp tá tràng, tắc ruột… cản trở dòng chảy của nước ối khi bé nuốt vào, làm nước ối không được hấp thu.
  • Đa thai: Đặc biệt trong hội chứng truyền máu song thai, một thai nhận được nhiều máu hơn sẽ có kích thước lớn hơn và tạo ra nhiều nước tiểu hơn, gây đa ối ở túi ối của mình.
  • Các vấn đề khác: Thiếu máu thai nhi, các khối u của thai (như u quái), hoặc các hội chứng di truyền (như Down, Edwards).

Nguyên nhân từ phần phụ của thai

  • Bệnh lý bánh nhau: Các khối u mạch máu của bánh nhau (chorioangioma) có thể làm tăng sản xuất dịch.
  • Bất thường dây rốn: Hiếm gặp nhưng cũng là một nguyên nhân có thể xảy ra.

Dấu hiệu đa ối mẹ bầu cần nhận biết sớm

Ở mức độ nhẹ, đa ối thường không có triệu chứng và chỉ được phát hiện tình cờ qua siêu âm. Tuy nhiên, khi lượng nước ối tăng nhiều, bạn có thể cảm nhận được những dấu hiệu đa ối sau đây:

Các triệu chứng bạn có thể cảm nhận

  • Bụng to nhanh bất thường: Kích thước vòng bụng lớn hơn rõ rệt so với tuổi thai, da bụng căng bóng, đôi khi có thể thấy các vết rạn xuất hiện nhiều và nhanh.
  • Khó thở: Đây là triệu chứng khá phổ biến. Tử cung quá lớn chèn ép lên cơ hoành và phổi, khiến bạn cảm thấy hụt hơi, khó thở ngay cả khi đang nghỉ ngơi, đặc biệt nặng hơn khi nằm.
  • Ợ nóng, khó tiêu, táo bón: Áp lực từ tử cung lên dạ dày và các cơ quan tiêu hóa gây ra các triệu chứng này.
  • Phù nề nặng: Chân, bàn chân có thể bị phù to. Trong trường hợp nặng, phù có thể xuất hiện ở vùng bụng, tay và âm hộ.
  • Cảm giác nặng nề, đau tức bụng và đau lưng.

Các dấu hiệu khi bác sĩ thăm khám

  • Khó khăn khi sờ nắn để xác định các phần của thai nhi.
  • Khó nghe được nhịp tim thai bằng ống nghe thông thường.
  • Thăm khám bụng có dấu hiệu “sóng vỗ”.

Lưu ý: Khi nhận thấy bụng to lên quá nhanh kèm theo khó thở, bạn cần đến bệnh viện kiểm tra ngay lập tức vì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo tình trạng đa ối cấp tính.

Chẩn đoán đa ối được thực hiện như thế nào?

Để xác định chính xác tình trạng và tìm kiếm nguyên nhân, bác sĩ sẽ chỉ định một số phương pháp chẩn đoán, trong đó siêu âm đóng vai trò then chốt.

Siêu âm thai

Siêu âm không chỉ giúp chẩn đoán mà còn giúp theo dõi tình trạng đa ối và sức khỏe của thai nhi.

  • Đo chỉ số ối (AFI): Bác sĩ sẽ đo độ sâu của 4 khoang ối lớn nhất trong tử cung và cộng lại. Đây là chỉ số vàng để chẩn đoán.
  • Đo khoang ối sâu nhất (MVP): Là phương pháp đo chiều sâu của khoang ối lớn nhất không chứa dây rốn hay các phần của thai.
  • Khảo sát hình thái học chi tiết: Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng để tìm kiếm các dị tật bẩm sinh ở hệ thần kinh, tiêu hóa, tim… của thai nhi, vốn là những nguyên nhân đa ối phổ biến.

Các xét nghiệm khác

  • Xét nghiệm máu: Để kiểm tra đường huyết (tầm soát đái tháo đường thai kỳ), kiểm tra các bệnh nhiễm trùng (TORCH), hoặc tìm kháng thể bất thường.
  • Chọc ối: Thủ thuật này được cân nhắc khi nghi ngờ có bất thường nhiễm sắc thể hoặc trong trường hợp đa ối quá nặng cần giảm áp lực buồng ối. Mẫu nước ối sẽ được gửi đi phân tích di truyền.
Xem thêm:  Tư vấn di truyền tiền làm tổ: Giải pháp sàng lọc phôi khỏe mạnh

Cách xử trí và điều trị đa ối hiệu quả

Mục tiêu chính của việc điều trị đa ối là giảm sự khó chịu cho mẹ, cố gắng duy trì thai kỳ đủ tháng và đảm bảo em bé chào đời an toàn. Phác đồ điều trị sẽ cá nhân hóa tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ nặng nhẹ, tuổi thai và sức khỏe của mẹ.

Đối với đa ối nhẹ và vô căn

  • Theo dõi chặt chẽ: Bạn sẽ được yêu cầu khám thai thường xuyên hơn (có thể mỗi 1-2 tuần) để theo dõi chỉ số AFI, sự tăng trưởng của thai và các triệu chứng lâm sàng.
  • Nghỉ ngơi nhiều hơn: Giảm thiểu công việc nặng, tránh đứng lâu hoặc vận động gắng sức.
  • Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng:
    • Hạn chế đồ ngọt, bánh kẹo, nước có gas và các loại tinh bột hấp thu nhanh.
    • Giảm lượng muối ăn vào để hạn chế phù nề.
    • Uống đủ nước, nhưng không nên uống quá nhiều một lúc.
    • Tăng cường thực phẩm giàu protein (thịt, cá, trứng) và chất xơ (rau xanh, trái cây ít ngọt).

Đối với đa ối trung bình, nặng hoặc gây triệu chứng

  • Điều trị nguyên nhân gốc: Nếu nguyên nhân là đái tháo đường thai kỳ, việc kiểm soát tốt đường huyết bằng chế độ ăn và có thể bằng insulin là ưu tiên hàng đầu.
  • Sử dụng thuốc: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc Indomethacin. Thuốc này giúp giảm sản xuất nước tiểu của thai nhi. Tuy nhiên, nó chỉ được dùng trong thời gian ngắn, trước tuần thai thứ 32 và cần được theo dõi rất nghiêm ngặt do có thể gây tác dụng phụ cho thai.
  • Can thiệp thủ thuật – Chọc hút bớt nước ối: Đây là phương pháp giúp giảm nhanh các triệu chứng khó thở, căng tức cho mẹ. Bác sĩ sẽ dùng một cây kim nhỏ chọc qua thành bụng vào buồng ối để rút bớt dịch ra ngoài. Thủ thuật này giúp giảm áp lực tạm thời nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro như nhiễm trùng, vỡ ối, nhau bong non, nên chỉ được thực hiện khi thật sự cần thiết tại các cơ sở y tế chuyên sâu.

Lưu ý khi chuyển dạ và sinh

Thai phụ bị đa ối được xem là một thai kỳ nguy cơ cao, do đó việc sinh nở thường được khuyến cáo tại các bệnh viện tuyến trên có đơn vị chăm sóc sơ sinh chuyên sâu (NICU).

  • Quá trình chuyển dạ: Có thể kéo dài hơn bình thường.
  • Bấm ối: Việc bấm ối cần được thực hiện một cách chủ động và có kiểm soát để tránh tình trạng nước ối chảy ra ồ ạt, gây sa dây rốn hoặc nhau bong non.
  • Sau sinh: Tăng nguy cơ băng huyết sau sinh do tử cung bị căng giãn quá mức, làm giảm khả năng co hồi.

Đa ối có nguy hiểm không? Các biến chứng có thể xảy ra

Câu trả lời là . Đa ối không được theo dõi và quản lý tốt có thể dẫn đến nhiều biến chứng đa ối nguy hiểm cho cả mẹ và con.

Biến chứng đối với mẹ

  • Khó thở nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Tăng nguy cơ phát triển tiền sản giật.
  • Nhau bong non: Bánh nhau tách ra khỏi thành tử cung trước khi sinh.
  • Băng huyết sau sinh.
  • Tăng tỷ lệ phải sinh mổ.

Biến chứng đối với thai nhi

  • Vỡ ối non, sinh non: Đây là biến chứng phổ biến và đáng lo ngại nhất.
  • Ngôi thai bất thường: Do có quá nhiều không gian, bé khó cố định ở ngôi thuận (ngôi đầu), dẫn đến ngôi mông hoặc ngôi ngang.
  • Sa dây rốn: Một cấp cứu sản khoa cực kỳ nguy hiểm. Khi vỡ ối đột ngột, dây rốn có thể bị trôi ra ngoài trước cả em bé, bị chèn ép và cắt đứt nguồn cung cấp oxy cho thai.
  • Tỷ lệ tử vong chu sinh (tử vong trong tuần đầu sau sinh) tăng cao hơn so với thai kỳ bình thường.
Xem thêm:  Vô kinh: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

Lời khuyên

Đối mặt với chẩn đoán đa ối, việc giữ một tinh thần bình tĩnh và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ là điều quan trọng nhất. Dưới đây là một số lời khuyên thiết thực giúp bạn chăm sóc bản thân tốt hơn:

  1. Tuyệt đối tuân thủ lịch khám thai: Đừng bỏ lỡ bất kỳ buổi hẹn nào. Đây là cách tốt nhất để bác sĩ theo dõi sát sao tình hình và can thiệp kịp thời.
  2. Lắng nghe cơ thể: Hãy nghỉ ngơi ngay khi cảm thấy mệt mỏi. Nằm nghiêng sang trái sẽ giúp máu lưu thông tốt hơn và giảm áp lực lên các tĩnh mạch lớn.
  3. Dinh dưỡng thông minh:
    • Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày để giảm cảm giác đầy bụng, khó tiêu.
    • Tập trung vào thực phẩm lành mạnh, đặc biệt nếu bạn có đái tháo đường thai kỳ. Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để có thực đơn phù hợp.
    • Hỏi ý kiến bác sĩ về việc bổ sung vitamin và khoáng chất.
  4. Nhận biết các dấu hiệu cảnh báo: Hãy đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng sau:
    • Cơn gò tử cung đều đặn, liên tục.
    • Bị ra nước ối hoặc ra máu âm đạo.
    • Khó thở đột ngột tăng lên.
    • Thai nhi giảm cử động hoặc không cử động.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Bị đa ối có tự hết không? Trong một số trường hợp đa ối nhẹ và vô căn, tình trạng này có thể ổn định hoặc tự cải thiện vào cuối thai kỳ. Tuy nhiên, không thể chủ quan và bắt buộc phải có sự theo dõi của bác sĩ.

2. Bị đa ối nên ăn gì và kiêng gì?

  • Nên ăn: Thực phẩm giàu protein, chất xơ, rau xanh. Chia nhỏ bữa ăn.
  • Nên kiêng/hạn chế: Đồ ăn nhiều đường, tinh bột trắng, thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn quá mặn. Việc này đặc biệt quan trọng nếu bạn bị đái tháo đường thai kỳ.

3. Đa ối có phải luôn sinh mổ không? Không phải tất cả các trường hợp đa ối đều phải sinh mổ. Nếu tình trạng đa ối nhẹ, ngôi thai thuận, không có các biến chứng khác và quá trình chuyển dạ diễn ra thuận lợi, bạn vẫn có thể sinh thường dưới sự theo dõi chặt chẽ. Tuy nhiên, tỷ lệ sinh mổ ở các thai phụ bị đa ối cao hơn bình thường.

4. Đa ối có ảnh hưởng đến trí tuệ của em bé không? Bản thân tình trạng đa ối không trực tiếp gây ảnh hưởng đến trí tuệ của bé. Tuy nhiên, nếu đa ối là hệ quả của các dị tật bẩm sinh hoặc hội chứng di truyền (như Down), thì những vấn đề này mới là nguyên nhân ảnh hưởng đến sự phát triển của bé.

Kết luận

Tóm lại, đa ối là một tình trạng cần được quan tâm đặc biệt trong thai kỳ. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết các dấu hiệu đa ối sớm và tuân thủ chặt chẽ phác đồ theo dõi, điều trị đa ối của bác sĩ là những yếu tố then chốt nhất. Mặc dù đa ối tiềm ẩn nhiều rủi ro, nhưng với sự tiến bộ của y học hiện đại và sự hợp tác tích cực từ phía mẹ bầu, một thai kỳ khỏe mạnh và mẹ tròn con vuông vẫn là mục tiêu hoàn toàn có thể đạt được.

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào kể trên hoặc lo lắng về lượng nước ối của mình, hãy đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn kịp thời. Đừng bao giờ chủ quan với sức khỏe của chính mình và sinh linh bé bỏng trong bụng.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0