Cường lách không phải là một thuật ngữ phổ biến với số đông người dân, tuy nhiên đây lại là một bệnh lý quan trọng, liên quan mật thiết đến nhiều hệ cơ quan, đặc biệt là hệ tạo máu. Việc lách hoạt động quá mức có thể khiến nhiều dòng tế bào máu bị tiêu hủy sớm, gây thiếu máu, giảm tiểu cầu và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả tình trạng này.
“Bé trai 8 tuổi tại Nghệ An thường xuyên mệt mỏi, bụng trướng to không rõ nguyên nhân. Sau khi khám chuyên khoa huyết học, em được chẩn đoán cường lách do bệnh Thalassemia thể nặng. Nhờ phát hiện sớm và được điều trị kịp thời, hiện sức khỏe của bé đã cải thiện đáng kể.”
Cường lách là gì?
Vai trò của lách trong cơ thể
Lách là một cơ quan nằm ở vùng hạ sườn trái, có kích thước khoảng 12cm ở người lớn khỏe mạnh. Vai trò chính của lách gồm:
- Lọc máu, loại bỏ các tế bào máu già hoặc bất thường.
- Sản xuất kháng thể giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.
- Dự trữ máu và tiểu cầu.
Khi lách hoạt động quá mức so với nhu cầu bình thường, người ta gọi đó là cường lách (hypersplenism). Điều này gây ra hậu quả là các tế bào máu bị phá hủy nhanh chóng, dẫn đến tình trạng thiếu máu, giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu.
Phân loại cường lách
Cường lách có thể được phân loại thành 2 nhóm chính:
- Cường lách nguyên phát: Hiếm gặp, thường không rõ nguyên nhân hoặc liên quan đến bất thường trong chức năng của lách.
- Cường lách thứ phát: Gặp phổ biến hơn, thường là hậu quả của các bệnh lý khác như bệnh máu, nhiễm trùng mạn tính, bệnh gan mạn, hoặc bệnh tự miễn.

Hình ảnh lách to bất thường trong bệnh lý cường lách
Nguyên nhân gây cường lách
Do bệnh lý máu
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây cường lách. Các bệnh như:
- Thalassemia (bệnh tan máu bẩm sinh)
- Thiếu máu hồng cầu hình liềm
- Bệnh bạch cầu mạn
- Bệnh Hodgkin và các loại lymphoma khác
Trong các bệnh lý này, lách hoạt động mạnh nhằm loại bỏ các tế bào máu bất thường, dẫn đến cường lách kéo dài.
Do nhiễm trùng
Nhiễm trùng mạn tính cũng có thể làm lách phì đại và tăng hoạt động, đặc biệt trong các bệnh như:
- Lao
- Sốt rét
- Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
- Bệnh ký sinh trùng
Trong các trường hợp này, lách là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại vi sinh vật, dẫn đến sự quá tải chức năng.
Do bệnh gan hoặc bệnh tự miễn
Các bệnh mạn tính ở gan, đặc biệt là xơ gan và tăng áp lực tĩnh mạch cửa làm cản trở máu từ lách về gan, gây ứ đọng máu tại lách và dẫn đến cường lách. Ngoài ra, một số bệnh tự miễn như Lupus ban đỏ hệ thống hay viêm khớp dạng thấp cũng có thể gây phì đại và tăng hoạt tính của lách.
Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết
Triệu chứng tại chỗ
Triệu chứng rõ rệt nhất là cảm giác nặng hoặc tức vùng bụng bên trái. Người bệnh có thể sờ thấy khối lách to dưới hạ sườn trái khi nằm nghiêng hoặc sau khi ăn. Đôi khi có cảm giác đau âm ỉ, lan ra sau lưng.
Triệu chứng toàn thân
Do sự phá hủy các dòng tế bào máu, người bệnh thường gặp:
- Thiếu máu: mệt mỏi, chóng mặt, da xanh xao.
- Giảm tiểu cầu: dễ chảy máu chân răng, xuất huyết dưới da.
- Giảm bạch cầu: dễ nhiễm trùng, viêm họng, viêm phổi.
Một số bệnh nhân có thể bị sốt kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân hoặc vàng da trong các bệnh huyết tán.
Cách chẩn đoán bệnh cường lách
Khám lâm sàng
Bác sĩ có thể nghi ngờ cường lách khi bệnh nhân có biểu hiện bụng to vùng hạ sườn trái, dấu hiệu thiếu máu, xuất huyết dưới da, hoặc hay bị nhiễm trùng. Khám lâm sàng giúp phát hiện lách to (sờ thấy khi thở ra sâu), gan to hoặc các dấu hiệu liên quan đến bệnh lý nền.
Cận lâm sàng: xét nghiệm máu, hình ảnh học
- Công thức máu: cho thấy thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Xét nghiệm huyết học chuyên sâu: điện di huyết sắc tố, xét nghiệm tủy xương giúp xác định nguyên nhân như Thalassemia, bệnh bạch cầu,…
- Siêu âm ổ bụng: đánh giá kích thước lách, gan và phát hiện tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
- CT scan hoặc MRI: cần thiết trong một số trường hợp nghi ngờ khối u, hạch bạch huyết,…
Điều trị cường lách: Các phương pháp hiện nay
Điều trị nguyên nhân
Trong hầu hết trường hợp, điều trị bệnh nền là ưu tiên hàng đầu. Ví dụ:
- Điều trị Thalassemia bằng truyền máu định kỳ và thải sắt.
- Kháng sinh dài ngày nếu nguyên nhân là nhiễm trùng mạn tính.
- Thuốc ức chế miễn dịch nếu liên quan bệnh tự miễn.
Khi nguyên nhân được kiểm soát, tình trạng cường lách thường cải thiện đáng kể.
Cắt lách và các lưu ý sau cắt lách
Nếu lách quá to hoặc gây biến chứng nặng như giảm tiểu cầu nghiêm trọng, cắt lách có thể là lựa chọn điều trị cuối cùng.
Tuy nhiên, sau khi cắt lách, người bệnh cần được:
- Tiêm phòng phòng ngừa nhiễm khuẩn (phế cầu, H. influenzae, não mô cầu).
- Uống kháng sinh dự phòng nếu cần, đặc biệt ở trẻ em.
- Theo dõi sát các dấu hiệu nhiễm trùng vì không còn “hàng rào” miễn dịch đầu tiên.

Phẫu thuật cắt lách – chỉ định cần thận trọng và theo dõi lâu dài
Theo dõi và tái khám
Người bệnh cần được theo dõi định kỳ bằng công thức máu, siêu âm bụng để đánh giá đáp ứng điều trị. Với trẻ em mắc bệnh Thalassemia, cần duy trì lịch truyền máu và xét nghiệm định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ huyết học.
Cường lách ở trẻ em có khác biệt gì?
Những bệnh lý thường gặp gây cường lách ở trẻ
Ở trẻ nhỏ, các nguyên nhân gây cường lách phổ biến bao gồm:
- Bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia, hồng cầu hình liềm)
- Nhiễm trùng kéo dài: lao, ký sinh trùng, viêm gan B/C
- Bệnh chuyển hóa hiếm gặp
Việc phát hiện sớm và điều trị tích cực là yếu tố quan trọng giúp trẻ tránh được biến chứng lâu dài như thiếu máu nặng, chậm phát triển thể chất và trí tuệ.
Biến chứng và tiên lượng của cường lách
Biến chứng do thiếu máu, giảm tiểu cầu
Nếu không điều trị kịp thời, cường lách có thể gây ra:
- Xuất huyết nội tạng, xuất huyết não do giảm tiểu cầu
- Suy tim do thiếu máu mạn
- Nguy cơ nhiễm trùng nặng do giảm bạch cầu
Tiên lượng dài hạn
Tiên lượng của bệnh phụ thuộc vào nguyên nhân nền. Với các bệnh lý mạn tính như Thalassemia hoặc xơ gan, người bệnh cần tuân thủ điều trị suốt đời. Tuy nhiên, nếu kiểm soát được nguyên nhân, tình trạng cường lách có thể được cải thiện rõ rệt hoặc ổn định lâu dài.
Phòng ngừa cường lách: Có khả thi không?
Không phải tất cả trường hợp cường lách đều có thể phòng ngừa, nhưng có thể giảm nguy cơ bằng các biện pháp:
- Phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý huyết học, gan mật.
- Tiêm chủng đầy đủ, tránh nhiễm trùng mạn tính.
- Tầm soát Thalassemia trước sinh và tiền hôn nhân.
Kết luận: Khi nào nên đi khám bác sĩ chuyên khoa?
Nếu bạn hoặc người thân có các dấu hiệu như bụng to bên trái, da xanh, dễ bầm tím, sốt kéo dài, hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa huyết học hoặc nội tổng quát để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng lúc sẽ giúp tránh được nhiều biến chứng nguy hiểm do cường lách gây ra.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Cường lách có nguy hiểm không?
Nếu không được điều trị, cường lách có thể gây ra nhiều biến chứng như thiếu máu nặng, xuất huyết, suy giảm miễn dịch,… Vì vậy cần theo dõi và điều trị sớm.
Phẫu thuật cắt lách có nguy hiểm không?
Phẫu thuật cắt lách tương đối an toàn nhưng cần tiêm phòng và theo dõi sát sau phẫu thuật để phòng ngừa nhiễm trùng nguy hiểm do mất chức năng miễn dịch của lách.
Cường lách có chữa khỏi không?
Việc chữa khỏi phụ thuộc vào nguyên nhân. Nếu bệnh nền được kiểm soát tốt (như điều trị Thalassemia đúng cách), tình trạng cường lách có thể ổn định lâu dài hoặc hồi phục.
Lách to có phải là cường lách không?
Không phải tất cả các trường hợp lách to đều là cường lách. Chỉ khi lách to kết hợp với sự phá hủy tế bào máu quá mức mới được chẩn đoán là cường lách.
Người đã cắt lách sống có bình thường không?
Có, nhưng cần tuân thủ tiêm phòng và phòng tránh nhiễm khuẩn suốt đời. Với sự hỗ trợ của y học hiện đại, người đã cắt lách vẫn có thể sống khỏe mạnh bình thường.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.