Cứng Hàm (Khó Mở Miệng): Triệu Chứng, Nguyên Nhân và Cách Điều Trị

bởi thuvienbenh

Không thể há miệng bình thường, cảm giác hàm bị “khóa chặt”, nói chuyện, ăn uống trở nên khó khăn – đây là những biểu hiện phổ biến khi bạn gặp tình trạng cứng hàm hay còn gọi là khó mở miệng. Tuy có thể thoáng qua ở một số người, nhưng với nhiều bệnh nhân, đây là dấu hiệu cảnh báo những rối loạn nghiêm trọng liên quan đến khớp hàm, hệ cơ và thậm chí cả hệ thần kinh.

Trong bài viết chuyên sâu dưới đây, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về chứng cứng hàm từ dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân, cách chẩn đoán đến phương pháp điều trị hiệu quả.

Giới Thiệu Tổng Quan Về Cứng Hàm

Cứng hàm là gì?

Cứng hàm (hay khó mở miệng) là tình trạng giới hạn khả năng mở của hàm dưới do các vấn đề ở khớp thái dương hàm, cơ nhai hoặc mô mềm xung quanh. Ở người bình thường, khoảng cách mở miệng tối đa từ 35–50 mm. Khi con số này giảm xuống dưới 30 mm và kèm cảm giác đau, người bệnh được xem là mắc chứng cứng hàm.

Tình trạng khó mở miệng phổ biến đến mức nào?

Theo thống kê từ NCBI, có đến 5–12% dân số toàn cầu mắc các rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ), trong đó, khó mở miệng là một trong những triệu chứng phổ biến nhất. Tình trạng này ảnh hưởng nhiều hơn ở phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi từ 20–40.

Xem thêm:  Run Rẩy: Khi Nào Là Bình Thường, Khi Nào Là Bệnh?

Trích dẫn câu chuyện thực tế

“Tôi từng không thể mở miệng hơn 1cm suốt 3 tuần. Cảm giác giống như hàm mình bị khóa chặt. Sau khi được chẩn đoán viêm khớp thái dương hàm, tôi đã điều trị bằng thuốc và luyện tập mở miệng mỗi ngày. Bây giờ tôi đã ăn uống và nói chuyện bình thường.”
– Anh Nguyễn Văn H., 38 tuổi, Hà Nội

Hình ảnh minh họa tình trạng cứng hàm

Triệu Chứng Của Cứng Hàm

Các dấu hiệu điển hình

  • Khó mở miệng quá 2–3 cm
  • Đau hoặc căng tức ở vùng thái dương, góc hàm, cơ nhai
  • Nghe tiếng “lục cục” khi há miệng hoặc nhai
  • Đau tăng khi ăn nhai, ngáp hoặc cười
  • Cảm giác “khóa hàm” buổi sáng sau khi ngủ dậy

Phân biệt cứng hàm và đau cơ nhai

Tiêu chí Cứng hàm Đau cơ nhai
Khả năng mở miệng Hạn chế rõ rệt ( Hạn chế nhẹ, cải thiện sau nghỉ ngơi
Thời gian kéo dài Dài ngày, tiến triển tăng dần Thường thoáng qua
Đáp ứng với xoa bóp Hạn chế cải thiện Cải thiện tốt khi thư giãn cơ

Nguyên Nhân Gây Cứng Hàm

Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến khó mở miệng. Rối loạn TMJ gây ra do tổn thương đĩa khớp, thoái hóa khớp hoặc viêm mô quanh khớp.

Viêm khớp

Viêm khớp dạng thấp hoặc thoái hóa khớp thái dương hàm khiến đĩa khớp bị mòn, gây đau và giới hạn cử động hàm.

Thoái hóa khớp

Ở người lớn tuổi hoặc người thường xuyên nghiến răng, cấu trúc khớp bị mài mòn khiến hàm khó vận động bình thường.

Chấn thương vùng mặt hoặc hàm

Gãy xương hàm, va đập mạnh vùng mặt có thể gây phù nề mô mềm, tổn thương cơ và khớp dẫn đến cứng hàm tạm thời hoặc kéo dài.

Nhiễm trùng hoặc viêm cơ

Viêm cơ cắn, viêm tuyến mang tai, viêm mô tế bào quanh hàm cũng có thể là nguyên nhân gây đau và hạn chế vận động hàm.

Các nguyên nhân hiếm gặp

  • Hội chứng uốn ván: Gây co cứng toàn thân, trong đó có cơ hàm (trismus).
  • Khối u vùng hàm mặt: Một số u lành tính hoặc ác tính có thể chèn ép gây giới hạn cử động hàm.

Nguyên nhân gây cứng hàm

Đối Tượng Nguy Cơ Cao

Người có tiền sử rối loạn TMJ

Những người từng bị viêm khớp thái dương hàm, trật đĩa khớp có nguy cơ tái phát cứng hàm cao hơn bình thường.

Người thường xuyên nghiến răng, cắn chặt răng

Thói quen nghiến răng, cắn răng vô thức khi căng thẳng sẽ làm quá tải cho cơ nhai và khớp hàm, dẫn đến viêm và đau kéo dài.

Bệnh nhân sau phẫu thuật vùng đầu cổ

Các phẫu thuật như nhổ răng khôn, cắt u hàm, xạ trị vùng đầu cổ có thể để lại mô sẹo, gây cứng cơ và khớp hàm.

Chẩn Đoán Tình Trạng Cứng Hàm

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ tiến hành đo khoảng cách mở miệng, đánh giá sự lệch hàm khi cử động và kiểm tra sự đau hoặc tiếng khớp khi há – ngậm miệng. Các cơ nhai cũng được kiểm tra xem có căng, co rút hay bị đau khi ấn chạm hay không.

Xem thêm:  Ngón Tay Dùi Trống Là Gì? Biểu Hiện Đầu Ngón Tay To Ra Cảnh Báo Gì?

Cận lâm sàng cần thiết

Chụp X-quang

Phim X-quang hàm có thể phát hiện các tổn thương như gãy xương, thoái hóa khớp hoặc sai khớp thái dương hàm.

Cộng hưởng từ (MRI)

MRI là phương tiện tối ưu để đánh giá tình trạng đĩa khớp, mô mềm và viêm quanh khớp – nguyên nhân thường gặp gây cứng hàm.

CT scan

CT scan được chỉ định khi cần đánh giá chính xác cấu trúc xương hoặc nghi ngờ khối u xương hàm, dị tật bẩm sinh.

Phương Pháp Điều Trị Cứng Hàm

Điều trị nội khoa

Thuốc giãn cơ

Được sử dụng trong các trường hợp cứng hàm do co thắt cơ, giúp làm mềm cơ và cải thiện khả năng mở miệng.

Thuốc giảm đau, kháng viêm

Paracetamol, NSAID hoặc corticosteroid có thể được kê đơn để giảm đau và tình trạng viêm quanh khớp.

Vật lý trị liệu và bài tập mở miệng

Các bài tập kéo giãn cơ hàm, massage cơ nhai, kích thích điện hoặc chiếu đèn hồng ngoại giúp phục hồi chức năng vận động hàm.

  • Mở miệng bằng ngón tay từng chút một, mỗi lần giữ 10 giây.
  • Bài tập trượt hàm sang hai bên để tăng linh hoạt khớp.
  • Chườm ấm trước khi tập để giảm đau và thư giãn cơ.

Điều trị nguyên nhân nền (nếu có)

Nếu nguyên nhân do viêm khớp, nhiễm trùng hay khối u – việc điều trị đặc hiệu bằng kháng sinh, thuốc điều trị viêm khớp hoặc phẫu thuật là bắt buộc để cải thiện triệu chứng cứng hàm.

Phẫu thuật (trong trường hợp nghiêm trọng)

Chỉ định khi có biến dạng khớp vĩnh viễn, không đáp ứng với điều trị bảo tồn. Phẫu thuật chỉnh hình khớp, thay khớp thái dương hàm nhân tạo có thể được cân nhắc.

Các Biện Pháp Hỗ Trợ Tại Nhà

Chườm ấm

Chườm khăn ấm vùng hàm mỗi ngày 10–15 phút giúp tăng tuần hoàn máu, giảm co cứng cơ hiệu quả.

Xoa bóp nhẹ cơ hàm

Xoa nhẹ hai bên má theo chuyển động tròn giúp giảm đau và làm mềm cơ nhai. Thực hiện vào buổi sáng và tối.

Giữ tâm lý thư giãn, tránh căng thẳng

Căng thẳng là nguyên nhân gây co cơ vô thức và cứng hàm. Tập thiền, hít thở sâu hoặc yoga là biện pháp hỗ trợ tinh thần hiệu quả.

Biến Chứng Có Thể Gặp Nếu Không Điều Trị

Giới hạn vận động hàm vĩnh viễn

Các mô cơ bị xơ hóa và khớp hàm bị dính có thể dẫn đến hạn chế vĩnh viễn khả năng mở miệng.

Ảnh hưởng đến ăn uống, phát âm

Người bệnh không thể ăn uống thức ăn bình thường, nói chuyện khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống hàng ngày.

Suy giảm chất lượng cuộc sống

Đau mãn tính, hạn chế giao tiếp và khó khăn trong sinh hoạt có thể gây ra trầm cảm, tự ti và giảm năng suất lao động.

Xem thêm:  Mất phương hướng là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

Phòng Ngừa Cứng Hàm Như Thế Nào?

Không cắn chặt răng khi căng thẳng

Tập nhận thức hành vi và thay đổi thói quen xấu như cắn bút, cắn móng tay hay nghiến răng khi ngủ.

Khám nha khoa và TMJ định kỳ

Phát hiện sớm các bất thường về khớp, răng, lệch khớp cắn sẽ giúp điều chỉnh trước khi gây biến chứng.

Tập các bài giãn cơ vùng mặt

Thực hiện bài tập mở miệng, thư giãn cơ mặt mỗi ngày giúp duy trì chức năng khớp hàm và phòng ngừa tái phát.

Kết Luận

Cứng hàm không chỉ là biểu hiện khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến cơ, khớp và thần kinh. Việc nhận biết sớm, điều trị kịp thời kết hợp với chăm sóc tại nhà đúng cách sẽ giúp phục hồi hoàn toàn chức năng vận động của hàm.

Tại ThuVienBenh.com, bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y học đáng tin cậy – từ triệu chứng, nguyên nhân đến điều trị – được trình bày dễ hiểu và liên tục cập nhật từ các nguồn uy tín.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Bao lâu thì tình trạng cứng hàm sẽ cải thiện?

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương. Nếu điều trị đúng, triệu chứng có thể cải thiện sau 1–2 tuần với các trường hợp nhẹ.

2. Cứng hàm có phải là dấu hiệu uốn ván không?

Có thể. Uốn ván là một trong những nguyên nhân hiếm nhưng nguy hiểm gây co cứng cơ hàm. Nếu có thêm các dấu hiệu co giật, cứng cơ toàn thân, cần nhập viện khẩn cấp.

3. Việc nhai kẹo cao su thường xuyên có làm cứng hàm không?

Có. Việc lặp đi lặp lại chuyển động nhai quá mức gây quá tải cho cơ nhai, dẫn đến đau và cứng khớp hàm nếu duy trì thời gian dài.

4. Tôi nên khám chuyên khoa nào khi bị cứng hàm?

Nên khám chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt hoặc Cơ Xương Khớp. Nếu nghi ngờ nguyên nhân thần kinh, cần phối hợp với chuyên khoa Thần Kinh.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0