Cơn Co Cứng – Co Giật (Tonic-Clonic Seizure): Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Xử Lý

bởi thuvienbenh

Cơn co cứng – co giật là một trong những biểu hiện rõ rệt và nghiêm trọng nhất của bệnh động kinh toàn thể. Đối với người bệnh và cả người thân, đây là khoảnh khắc đáng sợ, thường xảy ra đột ngột và gây nhiều hoang mang nếu không được chuẩn bị kiến thức xử lý kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu toàn diện về cơn co cứng – co giật: từ triệu chứng điển hình, nguyên nhân sâu xa đến phương pháp điều trị và sơ cứu hiệu quả.Cơn co cứng co giật

Mô Tả Tổng Quan Về Cơn Co Cứng – Co Giật

Định nghĩa cơn co giật

Cơn co giật là biểu hiện của hoạt động điện bất thường trong não, khiến các cơ trong cơ thể co rút không kiểm soát. Trong đó, cơn co cứng – co giật (tonic-clonic seizure) là một dạng co giật toàn thể, xảy ra với hai giai đoạn: giai đoạn co cứng cơ (tonic) và giai đoạn co giật rung cơ (clonic).

Phân loại co giật trong y học

  • Co giật toàn thể (generalized seizures): bao gồm cơn co cứng – co giật, ảnh hưởng đến toàn bộ não và cơ thể.
  • Co giật cục bộ (focal seizures): ảnh hưởng đến một phần cụ thể của não, có thể hoặc không mất ý thức.
Xem thêm:  Rối Loạn Khí Sắc Chu Kỳ: Nhận Diện, Hiểu Đúng và Hành Động Đúng

Theo thống kê từ Epilepsy Foundation, hơn 60% bệnh nhân động kinh từng trải qua ít nhất một lần cơn co cứng – co giật trong đời.

Sự khác biệt giữa co giật toàn thể và cục bộ

Tiêu chí Co giật toàn thể Co giật cục bộ
Phạm vi ảnh hưởng Toàn bộ não Một phần não cụ thể
Triệu chứng Mất ý thức, toàn thân co giật Co giật nhẹ ở một bộ phận, có thể vẫn tỉnh táo
Thời gian 1–3 phút Thường ngắn hơn,

Dấu Hiệu Và Triệu Chứng Đặc Trưng

Giai đoạn co cứng (Tonic phase)

Giai đoạn đầu tiên kéo dài khoảng 10–20 giây. Người bệnh thường bất ngờ ngã xuống do mất ý thức, cơ toàn thân cứng lại, hàm nghiến chặt, mắt trợn ngược. Có thể phát ra tiếng rên hoặc tiếng gầm nhẹ do không khí bị ép ra khỏi phổi.

Giai đoạn co giật (Clonic phase)

Tiếp theo là giai đoạn co giật, kéo dài khoảng 30–60 giây. Các cơ bắt đầu giật mạnh, đặc biệt ở tay chân. Người bệnh có thể sùi bọt mép, tiểu tiện không kiểm soát. Đây là giai đoạn nguy hiểm, dễ gây chấn thương nếu không được kiểm soát môi trường xung quanh.

Triệu chứng co cứng co giật

Triệu chứng sau cơn co giật (Postictal phase)

Sau khi cơn co giật kết thúc, người bệnh thường rơi vào trạng thái mệt mỏi cực độ, lú lẫn, khó giao tiếp hoặc không nhớ rõ điều gì vừa xảy ra. Giai đoạn này kéo dài từ vài phút đến vài giờ, tùy theo thể trạng và mức độ cơn giật.

Thay đổi nhận thức, hành vi

Người bệnh có thể trở nên hoảng loạn, la hét hoặc không kiểm soát hành vi trong vài phút đầu sau cơn. Trẻ em có thể khóc lớn, người lớn có thể ngồi lặng, không phản ứng.

Đau cơ, mệt mỏi kéo dài

Cơ bắp sau co giật thường đau nhức như sau khi vận động mạnh. Nhiều bệnh nhân mô tả cảm giác “kiệt sức như vừa chạy marathon”.

Nguyên Nhân Và Yếu Tố Nguy Cơ

Nguyên nhân do rối loạn thần kinh

  • Bệnh động kinh nguyên phát (idiopathic epilepsy)
  • Chấn thương sọ não
  • U não, dị dạng mạch máu não
  • Di chứng sau viêm màng não

Nguyên nhân thứ phát: sốt cao, hạ đường huyết, chấn thương

Đặc biệt ở trẻ nhỏ, cơn co giật có thể là do sốt cao đột ngột (febrile seizure). Ngoài ra, các tình huống như thiếu oxy não, hạ canxi, rối loạn điện giải, hoặc ngưng sử dụng thuốc động kinh đột ngột cũng có thể kích hoạt cơn co giật.

Yếu tố nguy cơ: tiền sử gia đình, ngưng sử dụng thuốc

  • Người có người thân từng mắc động kinh có nguy cơ cao hơn 3 lần.
  • Dùng rượu, ma túy, thiếu ngủ kéo dài, căng thẳng mạn tính làm tăng khả năng tái phát cơn co giật.

“Cơn co giật không chỉ đơn giản là một hiện tượng y học. Nó là thách thức tinh thần với người bệnh và là cuộc chiến dài hạn cần kiến thức, sự đồng hành và cảm thông của cộng đồng.” – TS.BS Nguyễn Trọng Thắng, chuyên khoa Thần kinh, BV Bạch Mai.

Xem thêm:  Sa sút trí tuệ mạch máu: Căn bệnh âm thầm bào mòn trí nhớ

Các Biến Chứng Nguy Hiểm Có Thể Gặp

Ngưng thở trong cơn co giật

Trong giai đoạn co cứng, người bệnh có thể ngưng thở tạm thời do cơ hô hấp bị co rút mạnh. Nếu không được phát hiện và xử lý đúng cách, tình trạng thiếu oxy có thể dẫn đến tổn thương não nghiêm trọng.

Chấn thương đầu, gãy xương

Khi ngã xuống đột ngột hoặc co giật mạnh, người bệnh có nguy cơ va đập đầu, gãy tay chân hoặc trật khớp. Theo thống kê từ World Health Organization (WHO), khoảng 30% bệnh nhân co giật từng bị chấn thương trong cơn.

Hội chứng co giật kéo dài (Status Epilepticus)

Đây là tình trạng nguy hiểm nhất, khi cơn co giật kéo dài hơn 5 phút hoặc liên tục xảy ra nhiều cơn mà người bệnh không hồi phục ý thức giữa các cơn. Tình trạng này đòi hỏi cấp cứu khẩn cấp để tránh tổn thương não không hồi phục hoặc tử vong.

Cách Xử Lý Khi Gặp Người Bị Co Cứng – Co Giật

Các bước sơ cứu an toàn, hiệu quả

  1. Đặt người bệnh nằm nghiêng sang một bên để tránh hít phải dịch nôn hoặc nước bọt.
  2. Loại bỏ các vật cứng, sắc nhọn xung quanh để tránh va đập.
  3. Nới lỏng quần áo quanh cổ, không cố giữ tay chân bệnh nhân.
  4. Quan sát thời gian cơn giật – nếu >5 phút, gọi cấp cứu ngay.
  5. Ở lại bên cạnh người bệnh cho đến khi tỉnh lại hoàn toàn.

Những điều nên tránh khi sơ cứu

Sai lầm thường gặp: nhét vật vào miệng, giữ chặt tay chân

Rất nhiều người nghĩ rằng nên nhét muỗng hoặc vải vào miệng để bệnh nhân không cắn lưỡi. Tuy nhiên, điều này cực kỳ nguy hiểm, có thể gây tắc nghẽn đường thở. Việc cố giữ cơ thể bệnh nhân cũng có thể dẫn đến chấn thương khớp hoặc gãy xương.

Khi nào cần gọi cấp cứu ngay?

  • Cơn giật kéo dài hơn 5 phút
  • Liên tiếp nhiều cơn giật mà người bệnh không hồi phục ý thức
  • Người bệnh bị chấn thương nặng trong quá trình co giật
  • Co giật xảy ra lần đầu hoặc ở phụ nữ mang thai

Chẩn Đoán Và Phương Pháp Điều Trị

Các kỹ thuật chẩn đoán: EEG, MRI, xét nghiệm máu

Để xác định nguyên nhân và loại cơn co giật, bác sĩ sẽ chỉ định một số kỹ thuật:

  • Điện não đồ (EEG): ghi lại hoạt động điện não, giúp phát hiện ổ động kinh.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): phát hiện u não, tổn thương cấu trúc não.
  • Xét nghiệm máu: kiểm tra đường huyết, điện giải, chức năng gan/thận.

Phác đồ điều trị bằng thuốc chống động kinh

Các thuốc thường được sử dụng gồm valproate, carbamazepine, levetiracetam… Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và phản ứng của cơ thể.

Điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ đúng liều, đúng giờ, không tự ý ngưng thuốc vì có thể gây tái phát cơn hoặc trạng thái động kinh kéo dài.

Điều trị ngoại khoa trong trường hợp đặc biệt

Đối với những trường hợp kháng thuốc hoặc xác định được tổn thương rõ ràng trong não, phẫu thuật có thể được cân nhắc. Ngoài ra, các phương pháp như kích thích dây thần kinh phế vị (VNS) hoặc liệu pháp ketogenic cũng có thể được áp dụng bổ sung.

Xem thêm:  Liệt Hầu Họng: Bệnh Lý Nguy Hiểm Đe Dọa Chức Năng Ăn Nói và Hô Hấp

Phòng Ngừa Và Theo Dõi Dài Hạn

Tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ

Điều trị động kinh là hành trình lâu dài. Việc quên thuốc, uống sai giờ hoặc không theo dõi định kỳ là nguyên nhân phổ biến khiến bệnh tái phát hoặc chuyển nặng.

Điều chỉnh lối sống, hạn chế yếu tố kích phát

  • Ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng kéo dài
  • Hạn chế rượu, chất kích thích
  • Tránh ánh sáng nhấp nháy mạnh nếu có tiền sử nhạy cảm ánh sáng

Giáo dục gia đình và người thân

Các thành viên trong gia đình cần được hướng dẫn cách nhận biết và xử lý cơn giật đúng cách. Việc tạo môi trường sống an toàn, không kỳ thị là yếu tố quan trọng giúp người bệnh ổn định tâm lý và kiểm soát bệnh hiệu quả.

Trích Dẫn Câu Chuyện Thật

“Tôi từng chứng kiến con trai lên cơn co giật giữa lớp học. Nhờ có sự hướng dẫn từ bác sĩ và bài học sơ cứu, tôi đã bình tĩnh xử lý tình huống. Giờ đây, con tôi vẫn có thể đến trường, sống khỏe mạnh, dù mang bệnh động kinh.” – Chị Nguyễn Thị Minh (Q. Tân Phú, TP.HCM).

Thông Tin Thêm Từ ThuVienBenh.com

ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y tế cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Cơn co giật có gây nguy hiểm đến tính mạng không?

Đa số cơn co giật ngắn không gây tử vong nếu xử lý đúng. Tuy nhiên, co giật kéo dài, té ngã hoặc hít phải dị vật có thể đe dọa tính mạng.

2. Người từng bị co giật có thể sinh hoạt bình thường?

Hoàn toàn có thể nếu kiểm soát tốt bệnh bằng thuốc và lối sống phù hợp. Nhiều người bệnh vẫn học tập, làm việc và sinh hoạt như người bình thường.

3. Co giật ở trẻ có phải là động kinh?

Không phải tất cả các cơn co giật ở trẻ là do động kinh. Ví dụ, sốt cao co giật thường không liên quan đến động kinh và có thể hết khi trẻ lớn.

4. Cần làm gì khi thấy ai đó bị co giật nơi công cộng?

Giữ bình tĩnh, đặt người bệnh nằm nghiêng, tránh các vật gây chấn thương, không nhét gì vào miệng, gọi cấp cứu nếu cần. Không bỏ mặc người bệnh sau cơn.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0