Chuyển phôi đông lạnh đang trở thành lựa chọn phổ biến và hiệu quả trong hành trình điều trị hiếm muộn, mang đến hy vọng làm cha mẹ cho hàng ngàn cặp đôi. Với kỹ thuật hiện đại và tỷ lệ thành công ngày càng cao, phương pháp này không chỉ giúp tối ưu hóa cơ hội mang thai mà còn mang lại sự linh hoạt trong điều trị.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ quy trình, ưu nhược điểm và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả của chuyển phôi đông lạnh. Bài viết sau sẽ giúp bạn nắm bắt toàn diện về kỹ thuật này – từ định nghĩa, quy trình đến những lưu ý quan trọng, cùng lời khuyên từ chuyên gia và câu chuyện thực tế từ bệnh nhân.
Chuyển phôi đông lạnh là gì?
Định nghĩa
Chuyển phôi đông lạnh là quá trình đưa một hoặc nhiều phôi thai đã được đông lạnh trước đó vào tử cung người phụ nữ sau khi đã chuẩn bị sẵn sàng nội mạc tử cung. Phương pháp này thường được sử dụng sau khi thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), khi các phôi dư được bảo quản để sử dụng về sau.
Tại sao cần đông lạnh phôi?
- Giữ lại các phôi chất lượng tốt cho các lần chuyển tiếp theo nếu lần đầu chưa thành công.
- Cho phép trì hoãn việc mang thai trong những trường hợp cần điều trị bệnh lý khác.
- Giảm áp lực về chi phí và thời gian điều trị IVF nhiều lần.
- Hỗ trợ trường hợp nội mạc tử cung chưa đạt điều kiện lý tưởng ở chu kỳ hiện tại.
Phân biệt phôi tươi và phôi đông lạnh
Tiêu chí | Phôi tươi | Phôi đông lạnh |
---|---|---|
Thời điểm chuyển | Ngay sau khi tạo phôi (3-5 ngày) | Sau khi đã được trữ và rã đông |
Yêu cầu nội mạc | Cần đồng bộ với quá trình tạo phôi | Chủ động chuẩn bị nội mạc trước |
Tỷ lệ thành công | Phụ thuộc vào chu kỳ tạo phôi | Ngày càng cao nhờ kỹ thuật rã đông tiên tiến |
Quy trình chuyển phôi đông lạnh diễn ra như thế nào?
Chuẩn bị nội mạc tử cung
Nội mạc tử cung là nơi “giao tiếp” đầu tiên giữa mẹ và phôi. Việc chuẩn bị nội mạc được thực hiện bằng cách dùng nội tiết tố (estrogen, progesterone) để đảm bảo độ dày và cấu trúc phù hợp. Siêu âm kiểm tra thường xuyên giúp theo dõi sự phát triển của nội mạc cho đến khi đạt tiêu chuẩn (thường ≥ 7mm).
Rã đông phôi
Phôi được bảo quản ở nhiệt độ -196°C trong môi trường nitơ lỏng. Khi có chỉ định chuyển, các phôi này được rã đông theo quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo sự sống và chất lượng của phôi. Tỷ lệ sống sót của phôi sau rã đông hiện nay đạt đến 90-95% nhờ công nghệ thủy tinh hóa.
Thực hiện chuyển phôi
Quá trình chuyển phôi diễn ra nhẹ nhàng, thường không đau, không cần gây mê. Một ống catheter mỏng được đưa qua cổ tử cung vào buồng tử cung, giúp đưa phôi vào đúng vị trí. Toàn bộ quá trình được theo dõi dưới hướng dẫn siêu âm để đảm bảo độ chính xác.
Giai đoạn sau chuyển phôi
- Người phụ nữ cần nghỉ ngơi nhẹ nhàng trong 1–2 ngày.
- Tiếp tục dùng thuốc nội tiết hỗ trợ phôi làm tổ.
- Không nên tập thể dục mạnh, kiêng quan hệ vợ chồng trong ít nhất 1 tuần đầu.
- Sau 12–14 ngày, xét nghiệm beta hCG để xác định kết quả.
Những ai nên lựa chọn chuyển phôi đông lạnh?
Phụ nữ gặp vấn đề về sức khỏe nội mạc
Những người có nội mạc mỏng, không đáp ứng tốt trong chu kỳ tươi thường được chỉ định đông phôi lại và điều trị nội mạc ở chu kỳ sau. Việc chuyển phôi trong điều kiện nội mạc tối ưu giúp tăng tỷ lệ thành công.
Trường hợp có nhiều phôi
Trong IVF, nếu tạo được nhiều phôi chất lượng tốt, bác sĩ thường chỉ chuyển 1–2 phôi để tránh đa thai. Các phôi còn lại sẽ được trữ đông để sử dụng cho những lần sau mà không cần kích trứng lại.
Khi cần trì hoãn chuyển phôi do lý do y tế
Ví dụ: người vợ gặp hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS), hoặc có bệnh lý nền cần điều trị. Khi sức khỏe đã ổn định, phôi có thể được chuyển ở chu kỳ sau mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
Ưu nhược điểm của chuyển phôi đông lạnh
Ưu điểm
- Tăng tính linh hoạt trong điều trị IVF.
- Giảm nguy cơ quá kích buồng trứng.
- Cho phép chọn thời điểm mang thai phù hợp nhất về sức khỏe và tâm lý.
- Tăng cơ hội mang thai từ một chu kỳ chọc hút trứng.
Nhược điểm và rủi ro tiềm ẩn
- Chi phí bảo quản và rã đông phôi.
- Không phải phôi nào cũng sống sót sau quá trình rã đông.
- Nguy cơ chậm trễ nếu nội mạc không đạt yêu cầu nhiều lần liên tiếp.
Tiến sĩ Nguyễn Thị Ngọc Phượng (Nguyên Giám đốc BV Từ Dũ) từng chia sẻ:
“Chuyển phôi đông lạnh là bước tiến lớn trong hỗ trợ sinh sản. Với quy trình tối ưu, phương pháp này không hề thua kém – thậm chí có thể hiệu quả hơn – so với chuyển phôi tươi.”
Tỷ lệ thành công khi chuyển phôi đông lạnh
So sánh với phôi tươi
Trái với quan điểm trước đây cho rằng phôi tươi có tỷ lệ thành công cao hơn, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chuyển phôi đông lạnh thậm chí còn có kết quả tích cực hơn trong một số trường hợp. Theo báo cáo từ Hiệp hội Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM), tỷ lệ mang thai lâm sàng khi chuyển phôi đông lạnh đạt khoảng 40–60%, tương đương hoặc cao hơn so với phôi tươi.
Nguyên nhân là do trong chu kỳ đông lạnh, nội mạc tử cung được chuẩn bị chủ động và không chịu ảnh hưởng bởi thuốc kích thích buồng trứng – vốn có thể làm giảm khả năng làm tổ của phôi.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công
- Chất lượng phôi: Phôi ngày 5 (phôi nang) thường cho tỷ lệ đậu thai cao hơn so với phôi ngày 3.
- Độ tuổi người mẹ: Tuổi dưới 35 thường có tỷ lệ thành công cao hơn.
- Chất lượng nội mạc tử cung: Nội mạc dày từ 8–12mm, đều và ba lớp là lý tưởng nhất.
- Chế độ sinh hoạt: Kiêng rượu bia, thuốc lá, ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh giúp tăng cơ hội đậu thai.
Những lưu ý quan trọng trước và sau khi chuyển phôi
Dinh dưỡng
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện nội tiết và nội mạc. Người phụ nữ nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, hạt lanh và tránh thực phẩm chứa nhiều đường tinh luyện hoặc chất béo bão hòa.
Thói quen sinh hoạt
- Hạn chế căng thẳng, lo âu, ngủ đủ giấc mỗi ngày.
- Không nên hoạt động mạnh hoặc vận động gắng sức trong vòng 1 tuần sau chuyển phôi.
- Tránh ngâm nước nóng, sauna, bơi lội, vận động mạnh vùng bụng.
Theo dõi triệu chứng
Sau khi chuyển phôi, một số triệu chứng như đau tức bụng nhẹ, mệt mỏi, đau ngực, căng tức ngực là bình thường. Tuy nhiên, nếu có ra máu đỏ tươi, đau bụng dữ dội hoặc sốt, cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra kịp thời.
Câu chuyện thực tế từ người đã chuyển phôi thành công
“Sau 3 lần chuyển phôi tươi thất bại, vợ chồng tôi gần như tuyệt vọng. Nhưng đến lần thứ tư, chuyển phôi đông lạnh, kết quả xét nghiệm beta hCG đã khiến tôi vỡ òa vì hạnh phúc. Bé gái đầu lòng của tôi chào đời khỏe mạnh vào tháng 9 năm ngoái. Cảm ơn khoa học hiện đại!” – chị Thảo, 34 tuổi, TP.HCM chia sẻ.
Các câu hỏi thường gặp về chuyển phôi đông lạnh
Phôi đông lạnh sống được bao lâu?
Phôi có thể được đông lạnh và lưu trữ đến 10–15 năm nếu được bảo quản đúng cách trong môi trường nitơ lỏng. Chất lượng phôi ít bị ảnh hưởng trong thời gian dài, tuy nhiên các cặp đôi nên tham khảo ý kiến bác sĩ về thời điểm sử dụng tối ưu.
Chuyển phôi có đau không?
Quá trình chuyển phôi hầu như không gây đau, không cần gây mê hay gây tê. Người bệnh có thể cảm thấy hơi khó chịu nhẹ khi đưa catheter qua cổ tử cung, tương tự như khám phụ khoa.
Chuyển phôi xong bao lâu thì biết có thai?
Sau 12–14 ngày kể từ ngày chuyển phôi, người bệnh sẽ được xét nghiệm máu (beta hCG) để xác định có thai hay không. Nếu kết quả dương tính, bác sĩ sẽ hẹn siêu âm thai sau 1–2 tuần tiếp theo.
Kết luận
Chuyển phôi đông lạnh là giải pháp an toàn, linh hoạt và ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản. Với sự tiến bộ của công nghệ, kỹ thuật rã đông và chuyển phôi ngày càng hoàn thiện, tỷ lệ thành công không ngừng gia tăng, mang lại hy vọng lớn cho những gia đình mong con.
Việc hiểu rõ quy trình, chuẩn bị tâm lý và thể chất kỹ càng sẽ giúp tăng cơ hội đón con yêu về nhà. Nếu bạn đang trong hành trình IVF, hãy thảo luận với bác sĩ để biết thời điểm và phương pháp chuyển phôi phù hợp nhất với mình.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.