Chảy máu mắt, hay còn gọi là xuất huyết kết mạc, là một hiện tượng khá phổ biến khiến nhiều người lo lắng khi bắt gặp hình ảnh mắt đỏ như máu đọng trong lòng trắng. Mặc dù tình trạng này thường lành tính và không ảnh hưởng đến thị lực, nhưng nó có thể là dấu hiệu cảnh báo của một số vấn đề sức khỏe tiềm ẩn cần lưu ý.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của hiện tượng xuất huyết kết mạc, cách nhận biết, phân biệt với các bệnh lý nghiêm trọng hơn, cũng như biện pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Đây là những kiến thức chuyên môn được cập nhật từ các nguồn y tế đáng tin cậy và các chuyên gia nhãn khoa hàng đầu.
Xuất huyết kết mạc là gì?
Xuất huyết kết mạc là tình trạng vỡ các mao mạch nhỏ nằm dưới kết mạc – lớp màng trong suốt bao phủ phần lòng trắng của mắt (củng mạc) – dẫn đến việc máu bị rò rỉ và đọng lại dưới bề mặt mắt, tạo nên một mảng đỏ nổi bật. Tình trạng này thường không gây đau, không ảnh hưởng đến thị lực và không kèm theo tiết dịch mắt.
Phân loại xuất huyết kết mạc
- Xuất huyết khu trú: Vết máu tập trung ở một vùng nhỏ trên kết mạc.
- Xuất huyết lan tỏa: Toàn bộ lòng trắng bị nhuộm đỏ do máu lan rộng dưới kết mạc.
Đặc điểm nổi bật
- Không đau, không ngứa, không chảy nước mắt.
- Mắt đỏ rõ rệt, thường chỉ ở một bên mắt.
- Thường được phát hiện tình cờ khi soi gương hoặc người khác nhận ra.
Theo Hiệp hội Nhãn khoa Hoa Kỳ (AAO), tình trạng này chiếm khoảng 2–3% trong số các ca khám mắt ngoại trú, cho thấy đây là hiện tượng phổ biến nhưng dễ bị hiểu sai là nghiêm trọng.
Nguyên nhân gây chảy máu mắt (xuất huyết kết mạc)
Xuất huyết kết mạc có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, từ các yếu tố cơ học đơn giản đến các rối loạn y khoa nghiêm trọng hơn. Việc xác định nguyên nhân là bước quan trọng để đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Nguyên nhân cơ học và sinh lý
- Hắt hơi mạnh, ho dữ dội: Làm tăng áp lực tĩnh mạch mắt, gây vỡ mao mạch.
- Táo bón, rặn mạnh khi đi tiêu: Cũng có thể dẫn đến hiện tượng tương tự.
- Chấn thương mắt: Như va đập, dụi mắt quá mạnh hoặc do tai nạn.
- Phẫu thuật mắt gần đây: Như mổ cườm khô, mổ LASIK.
Nguyên nhân bệnh lý
- Tăng huyết áp: Là nguyên nhân hàng đầu ở người lớn tuổi.
- Đái tháo đường: Làm thành mạch yếu, dễ vỡ.
- Rối loạn đông máu: Như hemophilia, giảm tiểu cầu.
- Thiếu vitamin C, K: Gây suy yếu mạch máu.
Nguyên nhân do thuốc
- Thuốc chống đông máu: Warfarin, aspirin, clopidogrel.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Có thể ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu.
Nguyên nhân khác
- Stress, căng thẳng quá mức: Có thể làm tăng huyết áp đột ngột.
- Rối loạn giấc ngủ, thức khuya kéo dài: Làm mắt yếu, mao mạch dễ vỡ.
Triệu chứng của xuất huyết kết mạc
Không giống như viêm kết mạc hay các tổn thương mắt khác, xuất huyết kết mạc có những biểu hiện rất đặc trưng và dễ phân biệt nếu quan sát kỹ.
Dấu hiệu điển hình
- Mảng đỏ trong lòng trắng mắt: Màu đỏ tươi hoặc đỏ đậm, thường ở một vùng hoặc lan tỏa.
- Không đau, không chảy nước mắt: Người bệnh thường không cảm nhận được bất kỳ cơn đau hay cộm rát nào.
- Không ảnh hưởng đến thị lực: Nhìn vẫn rõ ràng, không mờ, không song thị.
Triệu chứng kèm theo (nếu có bệnh lý nền)
- Đau đầu, chóng mặt (nếu do tăng huyết áp).
- Dễ bầm tím, chảy máu cam (nếu do rối loạn đông máu).
- Thường xuyên mệt mỏi, sút cân (nếu có bệnh hệ thống liên quan).
Gợi ý: Nếu bạn thấy mắt đỏ nhưng đi kèm với các triệu chứng như đau nhức dữ dội, sưng mi mắt, mờ mắt hoặc nhìn thấy ánh sáng chói, cần loại trừ các bệnh lý nguy hiểm hơn như viêm màng bồ đào, tăng nhãn áp cấp hoặc tổn thương võng mạc.
Chẩn đoán chảy máu mắt (xuất huyết kết mạc)
Việc chẩn đoán xuất huyết kết mạc chủ yếu dựa trên quan sát lâm sàng và khai thác tiền sử bệnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần xác định nguyên nhân nền hoặc loại trừ bệnh lý nghiêm trọng, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện thêm các xét nghiệm bổ trợ.
Khám lâm sàng
- Quan sát mắt: Bác sĩ sẽ xác định kích thước, vị trí và màu sắc của vùng xuất huyết.
- Kiểm tra thị lực: Đảm bảo tình trạng này không ảnh hưởng đến chức năng nhìn.
- Đo nhãn áp: Giúp loại trừ tình trạng tăng nhãn áp cấp tính – một cấp cứu nhãn khoa.
Xét nghiệm bổ sung (nếu cần)
- Đo huyết áp: Phát hiện tăng huyết áp – nguyên nhân phổ biến gây vỡ mao mạch kết mạc.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra chức năng đông máu, tiểu cầu, đường huyết, và chức năng gan.
- Điện tâm đồ, siêu âm tim: Nếu nghi ngờ bệnh lý tim mạch đi kèm.
Theo khuyến cáo của Viện Mắt Quốc gia Hoa Kỳ (NEI), phần lớn các trường hợp không cần đến xét nghiệm chuyên sâu nếu không có triệu chứng toàn thân hoặc bệnh nền nghi ngờ.
Điều trị chảy máu mắt (xuất huyết kết mạc)
Xuất huyết kết mạc đa phần là tình trạng lành tính và sẽ tự khỏi sau khoảng 1–2 tuần mà không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, một số biện pháp hỗ trợ có thể giúp làm dịu cảm giác khó chịu và thúc đẩy quá trình hồi phục.
Biện pháp điều trị tại nhà
- Chườm lạnh: Áp đá lạnh (bọc khăn mỏng) lên mắt 10–15 phút/ngày trong 2–3 ngày đầu giúp giảm sưng nhẹ.
- Nghỉ ngơi hợp lý: Tránh căng mắt, đọc sách quá lâu, thức khuya, hoặc làm việc trước màn hình nhiều giờ.
- Không dụi mắt: Dụi mắt có thể khiến mao mạch tiếp tục vỡ hoặc lan rộng vùng xuất huyết.
Khi nào cần dùng thuốc?
Hầu hết bệnh nhân không cần thuốc. Tuy nhiên, nếu có dấu hiệu viêm nhẹ hoặc khô mắt, bác sĩ có thể kê:
- Nước mắt nhân tạo: Giảm cảm giác cộm, khô, khó chịu.
- Kháng sinh nhỏ mắt: Nếu có nguy cơ nhiễm trùng hoặc chấn thương kèm theo.
Điều trị nguyên nhân nền
- Kiểm soát huyết áp: Dùng thuốc hạ áp đều đặn theo chỉ định.
- Điều chỉnh thuốc chống đông: Với sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa tim mạch hoặc huyết học.
- Bổ sung vitamin: Đặc biệt là vitamin C và K nếu thiếu hụt.
Biện pháp phòng ngừa tái phát
Việc phòng ngừa chảy máu mắt tái diễn không chỉ giúp giữ gìn sức khỏe đôi mắt mà còn phòng tránh nguy cơ biến chứng nghiêm trọng hơn từ các bệnh nền.
Thay đổi lối sống
- Duy trì huyết áp và đường huyết ở mức ổn định.
- Hạn chế rặn mạnh khi đại tiện – có thể dùng thực phẩm nhiều chất xơ.
- Tránh nâng vật nặng đột ngột hoặc hắt hơi quá mạnh.
- Ngủ đủ giấc, không thức khuya thường xuyên.
Bảo vệ mắt
- Không dụi mắt bằng tay bẩn hoặc trong tình trạng mắt đang bị kích ứng.
- Đeo kính bảo hộ khi làm việc trong môi trường có nguy cơ va chạm hoặc tiếp xúc hóa chất.
- Đi khám mắt định kỳ, đặc biệt nếu bạn có bệnh lý toàn thân như tăng huyết áp, đái tháo đường.
Những trường hợp cần đến bác sĩ ngay
Mặc dù phần lớn các trường hợp là lành tính, người bệnh cần đi khám ngay nếu có các dấu hiệu sau:
- Xuất huyết kết mạc kéo dài trên 2 tuần không giảm.
- Mắt bị đau, sưng, đỏ lan rộng hoặc tiết dịch bất thường.
- Mắt mờ, giảm thị lực hoặc nhạy cảm ánh sáng đột ngột.
- Xuất hiện kèm theo chảy máu cam, bầm tím toàn thân.
- Đang dùng thuốc chống đông hoặc có rối loạn đông máu đã biết.
Kết luận
Xuất huyết kết mạc là một tình trạng phổ biến và thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể là dấu hiệu cảnh báo của bệnh lý toàn thân hoặc các rối loạn nguy hiểm. Việc nhận biết đúng, xử lý đúng cách và theo dõi tình trạng sức khỏe là chìa khóa để bảo vệ đôi mắt và toàn bộ cơ thể.
Hãy chủ động thăm khám bác sĩ chuyên khoa mắt nếu bạn gặp các triệu chứng bất thường hoặc xuất huyết tái phát nhiều lần.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Chảy máu mắt có nguy hiểm không?
Phần lớn các trường hợp chảy máu mắt là lành tính. Tuy nhiên, nếu đi kèm đau, mờ mắt hoặc tái phát thường xuyên, nên đi khám để loại trừ bệnh lý nền nguy hiểm.
2. Xuất huyết kết mạc có tự khỏi không?
Có. Tình trạng này thường tự biến mất trong 1–2 tuần mà không cần điều trị đặc hiệu.
3. Tôi có thể đeo kính áp tròng khi bị xuất huyết kết mạc không?
Không nên. Đeo kính áp tròng có thể gây kích ứng hoặc kéo dài thời gian hồi phục. Hãy tạm dừng sử dụng cho đến khi mắt trở lại bình thường.
4. Có cần dùng thuốc nhỏ mắt không?
Nếu không có dấu hiệu viêm hoặc khô mắt, không cần thiết. Tuy nhiên, nước mắt nhân tạo có thể giúp làm dịu cảm giác cộm khó chịu.
5. Làm sao để ngăn ngừa chảy máu mắt tái phát?
Giữ huyết áp ổn định, bổ sung đủ vitamin, bảo vệ mắt và tránh các hoạt động làm tăng áp lực nội nhãn đột ngột là những biện pháp hữu hiệu.
Đặt lịch khám ngay tại cơ sở nhãn khoa uy tín nếu bạn gặp triệu chứng bất thường để được tư vấn và điều trị kịp thời!
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.