Chảy máu là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi mạch máu bị tổn thương, nhưng bình thường, cơ thể sẽ nhanh chóng kích hoạt cơ chế đông máu để ngăn mất máu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, máu chảy liên tục và khó cầm dù vết thương nhỏ. Đây có thể là dấu hiệu của những rối loạn nghiêm trọng về sức khỏe, đòi hỏi nhận biết sớm và xử trí kịp thời. Nếu không, tình trạng này có thể gây mất máu nhiều, thậm chí đe dọa tính mạng.
Theo Hiệp hội Huyết học Hoa Kỳ (ASH), chảy máu khó cầm là một trong những dấu hiệu cảnh báo phổ biến nhất của rối loạn đông máu và bệnh gan mạn tính. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, cách xử trí tại nhà và khi nào cần đến bệnh viện ngay lập tức.
Chảy máu khó cầm là gì?
Khái niệm y học về chảy máu khó cầm
Chảy máu khó cầm (prolonged bleeding) là tình trạng máu chảy liên tục trong thời gian dài hơn bình thường, ngay cả khi đã áp dụng các biện pháp sơ cứu thông thường. Trong y học, một vết thương ngoài da bình thường sẽ cầm máu trong khoảng 5–10 phút. Nếu vượt quá thời gian này, đặc biệt trên 15–20 phút, cần xem xét khả năng có bệnh lý nền.
Phân biệt với chảy máu thông thường
- Chảy máu thông thường: Ngừng sau vài phút khi ép chặt vết thương.
- Chảy máu khó cầm: Máu vẫn chảy dù đã ép, băng hoặc nâng cao vùng bị thương.
Tại sao đây là tình trạng nguy hiểm?
Khi cơ thể không cầm được máu, người bệnh có nguy cơ:
- Mất máu cấp tính, dẫn đến tụt huyết áp, sốc và tử vong.
- Bộc lộ bệnh lý tiềm ẩn như rối loạn đông máu hoặc bệnh gan.
- Nguy cơ nhiễm trùng vết thương nếu máu chảy lâu.
Câu chuyện thực tế: Khi vết đứt tay nhỏ suýt cướp đi mạng sống
Diễn biến câu chuyện
Anh Minh, 35 tuổi ở Hà Nội, bị đứt tay khi đang cắt rau. Vết thương chỉ khoảng 1 cm nhưng máu chảy liên tục hơn 30 phút dù đã băng ép. Gia đình đưa anh đến bệnh viện, bác sĩ xác định anh mắc bệnh hemophilia nhẹ mà trước đó chưa từng được chẩn đoán. Nhờ cấp cứu kịp thời, anh đã thoát khỏi nguy hiểm.
Bài học rút ra từ trường hợp này
“Không nên chủ quan với những vết thương nhỏ nhưng chảy máu lâu. Đó có thể là lời cảnh báo từ cơ thể về một vấn đề nghiêm trọng bên trong.” – BS. Nguyễn Văn An, Chuyên khoa Huyết học.
Nguyên nhân chảy máu khó cầm thường gặp
Rối loạn đông máu bẩm sinh
Những bệnh như Hemophilia hay bệnh von Willebrand khiến cơ thể thiếu hoặc bất thường về các yếu tố đông máu, dẫn đến thời gian chảy máu kéo dài. Theo WHO, khoảng 1/10.000 người mắc hemophilia.
Thiếu hụt tiểu cầu hoặc bệnh tiểu cầu
Tiểu cầu là tế bào máu giúp tạo cục máu đông. Khi số lượng hoặc chức năng tiểu cầu giảm, khả năng cầm máu cũng bị ảnh hưởng. Nguyên nhân có thể do suy tủy, bệnh bạch cầu hoặc tác dụng phụ thuốc.
Bệnh gan mạn tính
Gan là nơi tổng hợp hầu hết các yếu tố đông máu. Khi gan bị xơ hoặc viêm mạn tính, quá trình sản xuất này suy giảm, làm kéo dài thời gian chảy máu.
Sử dụng thuốc chống đông
Các thuốc như warfarin, aspirin, heparin giúp ngăn ngừa huyết khối nhưng đồng thời làm tăng nguy cơ chảy máu. Người đang điều trị cần được bác sĩ hướng dẫn cách xử trí khi bị chảy máu.
Bệnh lý mạch máu hoặc tổn thương mạch máu
Mạch máu yếu hoặc bị viêm, xơ cứng cũng có thể khiến vết thương chảy máu nhiều và khó lành.
Thiếu vitamin K
Vitamin K là yếu tố cần thiết cho quá trình đông máu. Thiếu vitamin K (do kém hấp thu, suy dinh dưỡng, dùng kháng sinh kéo dài) sẽ gây chảy máu khó cầm.
Nhiễm trùng nặng, sốc nhiễm khuẩn
Trong nhiễm trùng huyết, cơ thể có thể rơi vào tình trạng đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC), khiến máu vừa khó đông vừa dễ chảy, rất nguy hiểm.

Triệu chứng cảnh báo chảy máu khó cầm
Dấu hiệu tại chỗ
- Máu chảy liên tục trên 10–15 phút dù đã ép chặt.
- Vết bầm lan rộng nhanh.
- Máu thấm ra băng gạc nhiều lần.
Dấu hiệu toàn thân
- Chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi.
- Da xanh, môi nhợt.
- Huyết áp tụt, mạch nhanh.
Khi nào cần đến bệnh viện ngay?
Bạn nên đến cơ sở y tế ngay nếu:
- Máu chảy không cầm sau 15–20 phút sơ cứu.
- Kèm theo các dấu hiệu mất máu nhiều hoặc khó thở.
- Người bệnh đang dùng thuốc chống đông hoặc có tiền sử bệnh máu.
Chẩn đoán nguyên nhân chảy máu khó cầm
Khai thác bệnh sử & tiền sử gia đình
Bác sĩ sẽ hỏi về thời gian chảy máu, yếu tố khởi phát, thuốc đang sử dụng, tiền sử bệnh máu và tình trạng sức khỏe của người thân. Nhiều bệnh rối loạn đông máu có yếu tố di truyền, như hemophilia, thường gặp ở nam giới và truyền qua nhiễm sắc thể X.
Khám lâm sàng
Khám nhằm tìm vị trí chảy máu, đánh giá mức độ mất máu và phát hiện các dấu hiệu bệnh toàn thân như vàng da (gợi ý bệnh gan) hoặc xuất huyết dưới da.
Xét nghiệm đông máu (PT, aPTT, INR)
- PT (Prothrombin Time): đánh giá đường đông máu ngoại sinh, thường kéo dài trong bệnh gan hoặc thiếu vitamin K.
- aPTT (Activated Partial Thromboplastin Time): kéo dài trong hemophilia hoặc thiếu yếu tố đông máu nội sinh.
- INR (International Normalized Ratio): dùng để theo dõi điều trị bằng warfarin.
Xét nghiệm tiểu cầu & chức năng gan
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu giúp phát hiện giảm tiểu cầu, trong khi xét nghiệm chức năng gan (AST, ALT, bilirubin, albumin) xác định tổn thương gan.
Xử trí chảy máu khó cầm tại nhà
Sơ cứu ban đầu
- Ép chặt vết thương: Dùng gạc sạch hoặc khăn sạch ép trực tiếp vào vết thương ít nhất 10–15 phút.
- Nâng cao vùng bị thương: Giữ phần bị thương cao hơn tim để giảm áp lực máu.
- Cố định vị trí: Tránh di chuyển nhiều để hạn chế chảy máu.
Những điều tuyệt đối không nên làm
- Không rửa vết thương liên tục trong khi đang cố gắng cầm máu.
- Không tháo băng kiểm tra liên tục, vì sẽ phá vỡ cục máu đông.
- Không dùng thuốc hoặc thảo dược chưa rõ tác dụng khi chưa có chỉ định bác sĩ.
Khi nào cần gọi cấp cứu ngay?
Gọi 115 hoặc đưa đến bệnh viện nếu máu vẫn chảy nhiều sau 20 phút ép chặt, hoặc nếu kèm theo chóng mặt, khó thở, da tái lạnh, mạch nhanh.

Điều trị y khoa cho chảy máu khó cầm
Truyền chế phẩm máu và yếu tố đông máu
Bác sĩ có thể truyền huyết tương tươi đông lạnh, tiểu cầu hoặc yếu tố đông máu đặc hiệu cho bệnh nhân bị thiếu hụt.
Ngưng hoặc điều chỉnh liều thuốc chống đông
Trong trường hợp chảy máu liên quan đến thuốc, bác sĩ sẽ đánh giá lợi ích – nguy cơ để giảm liều hoặc tạm ngưng thuốc, đồng thời sử dụng thuốc đối kháng nếu cần.
Điều trị bệnh nền gây chảy máu
Điều trị xơ gan, viêm gan, suy tủy hoặc bệnh máu mạn tính để cải thiện khả năng đông máu lâu dài.
Phẫu thuật hoặc can thiệp mạch
Trong chảy máu nặng, bác sĩ có thể cần can thiệp ngoại khoa hoặc thuyên tắc mạch để cầm máu.
Phòng ngừa chảy máu khó cầm tái phát
Khám sức khỏe định kỳ
Phát hiện sớm bệnh gan, rối loạn đông máu và điều chỉnh thuốc chống đông.
Tránh chấn thương và va chạm mạnh
Người có nguy cơ cao nên tránh các môn thể thao đối kháng và sử dụng đồ bảo hộ khi cần.
Kiểm soát thuốc và dinh dưỡng (vitamin K)
Bổ sung vitamin K qua chế độ ăn (rau lá xanh, bông cải, gan động vật) và kiểm soát chặt chẽ liều thuốc chống đông theo hướng dẫn bác sĩ.
Kết luận
Tầm quan trọng của nhận biết sớm
Chảy máu khó cầm không chỉ là một triệu chứng nhỏ mà có thể là tín hiệu cảnh báo bệnh lý nguy hiểm. Nhận biết sớm và xử trí đúng cách sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và tính mạng.
Lời khuyên từ chuyên gia
“Luôn giữ bình tĩnh khi sơ cứu, và đừng ngần ngại tìm sự trợ giúp y tế nếu máu không ngừng chảy. Sự chậm trễ có thể phải trả giá bằng tính mạng.” – PGS.TS. Trần Minh, chuyên gia Huyết học.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Chảy máu khó cầm có phải luôn do bệnh máu?
Không. Ngoài bệnh máu, nguyên nhân có thể do thuốc, bệnh gan hoặc thiếu vitamin K.
2. Có thể tự bổ sung vitamin K khi bị chảy máu không?
Chỉ nên bổ sung theo chỉ định bác sĩ, vì liều lượng không phù hợp có thể gây biến chứng.
3. Làm sao để phân biệt chảy máu khó cầm với chảy máu thông thường?
Nếu máu không ngừng sau 15–20 phút ép chặt và kèm dấu hiệu toàn thân như chóng mặt, mệt, da tái – đó là chảy máu khó cầm và cần đi khám ngay.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.