Chàm (Eczema): Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Điều Trị Và Phòng Ngừa Hiệu Quả

bởi thuvienbenh

Chàm da (Eczema) là một trong những bệnh lý viêm da phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến hàng triệu người ở mọi lứa tuổi. Mặc dù không lây nhiễm, nhưng bệnh lại gây ra nhiều phiền toái trong cuộc sống hàng ngày, từ ngứa ngáy dai dẳng, mất thẩm mỹ cho đến ảnh hưởng tâm lý.

Thông qua bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu sâu về bệnh chàm – từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay, dựa trên kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm thực tế và các nguồn y khoa uy tín.

1. Bệnh chàm (eczema) là gì?

1.1 Định nghĩa theo y học

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chàm – hay còn gọi là eczema – là một dạng viêm da mạn tính, không lây, có tính tái phát cao. Bệnh biểu hiện qua tình trạng da khô, đỏ, bong tróc, ngứa rát, thậm chí có thể rỉ dịch hoặc đóng vảy.

Ở Việt Nam, bệnh chàm thường được chẩn đoán là “viêm da cơ địa” hoặc “viêm da dị ứng”, tùy theo biểu hiện và yếu tố đi kèm.

1.2 Phân loại các thể chàm thường gặp

  • Chàm thể tạng (Atopic eczema): thường gặp ở trẻ em, có liên quan đến cơ địa dị ứng, hen suyễn.
  • Chàm tiếp xúc (Contact dermatitis): xảy ra khi da phản ứng với chất kích ứng như hóa chất, mỹ phẩm.
  • Chàm tổ đỉa (Dyshidrotic eczema): gây mụn nước nhỏ li ti ở tay, chân, kèm ngứa dữ dội.
  • Chàm đồng tiền (Nummular eczema): hình tròn như đồng tiền, dễ nhầm với nấm da.
  • Chàm tiết bã (Seborrheic dermatitis): thường xuất hiện ở da đầu, vùng mặt nhiều dầu.

Hình ảnh minh họa:

Hình ảnh vùng da bị chàm

2. Nguyên nhân gây ra bệnh chàm

2.1 Yếu tố cơ địa và di truyền

Y học hiện đại đã chỉ ra rằng yếu tố cơ địa đóng vai trò rất lớn trong sự phát triển của bệnh chàm. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc chàm sẽ có nguy cơ cao hơn. Một nghiên cứu của National Eczema Association cho thấy khoảng 70% bệnh nhân chàm có người thân mắc bệnh dị ứng.

Xem thêm:  Mụn cóc, hạt cơm: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách điều trị hiệu quả

2.2 Các yếu tố kích thích bên ngoài

Tiếp xúc với hóa chất, bụi bẩn, nước rửa chén, xà phòng hoặc kim loại (như niken trong trang sức) đều có thể khiến da bị kích ứng và bùng phát chàm. Đây là nguyên nhân chủ yếu của chàm tiếp xúc – thường gặp ở phụ nữ nội trợ hoặc người làm nghề liên quan đến hóa chất.

2.3 Yếu tố nội tiết và môi trường

Căng thẳng kéo dài, rối loạn nội tiết tố, môi trường ô nhiễm hoặc thời tiết khô hanh cũng là các yếu tố làm bệnh chàm trở nên nghiêm trọng hơn.

Đặc biệt vào mùa lạnh, độ ẩm không khí thấp khiến da khô hơn và dễ bị tổn thương. Đây là thời điểm tỷ lệ bệnh nhân chàm tăng mạnh.

3. Triệu chứng của bệnh chàm

3.1 Biểu hiện lâm sàng thường gặp

Bệnh chàm có thể biểu hiện khác nhau tùy theo từng thể và từng người bệnh. Tuy nhiên, các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Da khô, bong tróc, có thể nứt nẻ
  • Ngứa dữ dội, nhất là về đêm
  • Da đỏ, có vết mẩn hoặc sưng
  • Xuất hiện mụn nước nhỏ li ti, vỡ ra gây rỉ dịch
  • Da dày sừng, sạm màu do gãi nhiều

3.2 Phân biệt chàm với các bệnh ngoài da khác

Chàm có thể bị nhầm lẫn với một số bệnh ngoài da khác như nấm da, vảy nến, viêm da tiết bã. Việc phân biệt đúng sẽ giúp việc điều trị hiệu quả hơn.

Đặc điểm Chàm (Eczema) Nấm da Vảy nến
Vị trí thường gặp Kẽ tay, chân, mặt, cổ Bẹn, ngực, lưng Khuỷu tay, đầu gối, da đầu
Triệu chứng Ngứa, đỏ, rỉ dịch, bong tróc Vùng da tròn, đỏ, lan rộng Da đỏ, bong vảy dày, không ngứa
Yếu tố liên quan Dị ứng, cơ địa Nhiễm nấm Tự miễn

4. Bệnh chàm có lây không?

KHÔNG! Đây là điều quan trọng cần nhấn mạnh. Chàm hoàn toàn không phải bệnh truyền nhiễm. Việc tiếp xúc với người bị chàm không gây lây bệnh cho người khác.

Tuy nhiên, bệnh có thể lan rộng trên chính cơ thể người bệnh nếu không được chăm sóc đúng cách. Việc gãi nhiều khiến da bị tổn thương, dễ nhiễm trùng thứ phát.

5. Đối tượng dễ mắc bệnh chàm

5.1 Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Chàm thể tạng rất phổ biến ở trẻ sơ sinh, thường bắt đầu từ tháng thứ 2–6 sau sinh. Da bé đỏ, nổi mẩn, có thể rỉ dịch, đặc biệt ở hai bên má, trán hoặc cằm. Tình trạng này khiến bé khó ngủ, hay quấy khóc do ngứa ngáy.

5.2 Người lớn tuổi, người có da nhạy cảm

Những người làm việc trong môi trường độc hại, tiếp xúc nhiều với hóa chất, hoặc có làn da khô, nhạy cảm cũng dễ mắc chàm. Ngoài ra, người mắc bệnh lý tự miễn, suy giảm miễn dịch cũng là nhóm nguy cơ cao.

Hình ảnh minh họa:

Chàm da lan rộng ở người lớn

6. Phương pháp chẩn đoán bệnh chàm

6.1 Khám lâm sàng

Việc chẩn đoán chàm chủ yếu dựa vào khám lâm sàng. Bác sĩ sẽ quan sát trực tiếp vùng da tổn thương, hỏi bệnh sử cá nhân và gia đình để xác định yếu tố cơ địa.

Xem thêm:  Bệnh Thủy Đậu: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân, Cách Chăm Sóc Và Điều Trị Hiệu Quả

Các câu hỏi thường gặp bao gồm:

  • Bệnh bắt đầu từ khi nào?
  • Vùng da nào bị ảnh hưởng?
  • Triệu chứng có thay đổi theo thời tiết hay môi trường không?
  • Gia đình có ai từng bị chàm, hen suyễn, viêm mũi dị ứng không?

6.2 Xét nghiệm hỗ trợ

Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm bổ sung như:

  • Xét nghiệm dị ứng da (patch test): để xác định nguyên nhân gây kích ứng.
  • Sinh thiết da: giúp phân biệt chàm với các bệnh ngoài da khác.
  • Xét nghiệm IgE huyết thanh: đánh giá cơ địa dị ứng.

7. Cách điều trị bệnh chàm hiệu quả

7.1 Điều trị bằng thuốc bôi ngoài da

Thuốc bôi là phương pháp điều trị đầu tay với hiệu quả nhanh chóng, giúp giảm viêm và ngứa. Một số nhóm thuốc thường dùng:

  • Corticoid bôi tại chỗ: như hydrocortison, betamethason – chống viêm, giảm đỏ, ngứa.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: như tacrolimus, pimecrolimus – dùng khi không dung nạp corticoid.
  • Thuốc dưỡng ẩm: giữ ẩm da, ngăn ngừa khô và tái phát.

Lưu ý: Corticoid chỉ nên dùng theo chỉ định bác sĩ, tránh lạm dụng gây mỏng da, rạn da.

7.2 Điều trị bằng thuốc uống

Với trường hợp nặng hoặc lan rộng, bác sĩ có thể kê thêm thuốc uống:

  • Thuốc kháng histamin: giúp giảm ngứa, nhất là vào ban đêm.
  • Kháng sinh: dùng khi có bội nhiễm da do vi khuẩn.
  • Thuốc ức chế miễn dịch toàn thân: chỉ áp dụng trong các trường hợp chàm mãn tính nghiêm trọng.

7.3 Phương pháp chăm sóc da hỗ trợ

Chăm sóc da đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh chàm:

  • Luôn giữ ẩm da bằng kem không chứa hương liệu.
  • Tránh tắm nước quá nóng, nên tắm nhanh bằng nước ấm nhẹ.
  • Sử dụng xà phòng không chứa xút, không tạo bọt nhiều.
  • Mặc quần áo thoáng mát, tránh chất liệu len, tổng hợp.

7.4 Điều trị dân gian có hiệu quả không?

Nhiều người áp dụng mẹo dân gian như dùng lá trầu không, lá khế, trà xanh… để rửa vùng da bị chàm. Mặc dù có thể giúp giảm ngứa tạm thời, nhưng đây không phải là giải pháp điều trị lâu dài. Một số trường hợp còn khiến bệnh nặng hơn do kích ứng hoặc nhiễm trùng thứ phát.

Khuyến cáo: nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp dân gian nào.

8. Cách phòng ngừa bệnh chàm tái phát

8.1 Lối sống lành mạnh và dưỡng ẩm da

Chàm rất dễ tái phát nếu không được chăm sóc đúng cách. Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả gồm:

  • Dưỡng ẩm mỗi ngày, nhất là sau khi tắm.
  • Ăn uống lành mạnh, bổ sung vitamin A, E, omega-3.
  • Ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng tinh thần.
  • Uống đủ nước mỗi ngày để nuôi dưỡng làn da từ bên trong.

8.2 Tránh các tác nhân gây kích ứng

Cần xác định và loại bỏ các yếu tố khởi phát như:

  • Xà phòng, nước rửa chén, chất tẩy rửa mạnh.
  • Thời tiết lạnh, khô – nên dùng máy tạo độ ẩm trong phòng.
  • Hóa mỹ phẩm có hương liệu hoặc chứa cồn.
  • Trang sức chứa niken, vải len, sợi tổng hợp gây kích ứng.

9. Chàm ở trẻ em: Những điều cha mẹ cần biết

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có làn da mỏng, dễ tổn thương nên rất dễ bị chàm, nhất là chàm thể tạng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Không tắm quá lâu cho trẻ, chỉ 5–10 phút bằng nước ấm nhẹ.
  • Sử dụng sữa tắm dành riêng cho da nhạy cảm.
  • Dưỡng ẩm da bé ngay sau khi tắm xong.
  • Giữ môi trường sống sạch sẽ, tránh bụi mịn, phấn hoa.
  • Tránh cho trẻ ăn thực phẩm dễ gây dị ứng nếu có tiền sử gia đình (sữa bò, đậu phộng, trứng…)
Xem thêm:  Pemphigus vảy lá: Bệnh tự miễn hiếm gặp cần nhận biết sớm

Nếu tình trạng chàm của trẻ kéo dài, cha mẹ nên đưa bé đi khám tại chuyên khoa da liễu để được hướng dẫn điều trị đúng cách.

10. Kết luận: Kiểm soát bệnh chàm đúng cách để sống khỏe

10.1 Trích dẫn câu chuyện thực tế

“Tôi từng bị chàm mãn tính suốt 5 năm trời, đặc biệt là vào mùa lạnh. Mỗi đêm là một cực hình vì ngứa rát và mất ngủ. Sau khi được bác sĩ da liễu hướng dẫn cách chăm sóc da và điều trị đúng cách, tình trạng của tôi cải thiện rõ rệt chỉ sau 2 tháng. Điều quan trọng nhất là phải kiên trì và hiểu đúng về bệnh.”

– Anh Hoàng Minh, Hà Nội

10.2 Tổng kết và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi y tế

Chàm (eczema) là bệnh lý không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu người bệnh hiểu đúng bản chất và có hướng điều trị – chăm sóc phù hợp. Sự phối hợp giữa y học hiện đại và thói quen sinh hoạt khoa học chính là chìa khóa giúp người bệnh sống khỏe mạnh và thoải mái hơn.

Luôn lắng nghe cơ thể, đừng chủ quan với những triệu chứng nhỏ nhất trên da. Khi cần, hãy đến gặp bác sĩ da liễu để được tư vấn chuyên sâu và điều trị kịp thời.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Chàm có lây từ người này sang người khác không?

Không. Chàm là bệnh viêm da mãn tính, không do virus hay vi khuẩn gây nên, nên hoàn toàn không lây qua tiếp xúc.

2. Bệnh chàm có chữa khỏi hoàn toàn không?

Hiện nay chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn bệnh chàm. Tuy nhiên, bệnh có thể kiểm soát và không gây ảnh hưởng lớn đến cuộc sống nếu điều trị và chăm sóc da đúng cách.

3. Trẻ bị chàm có nên kiêng tắm không?

Không nên kiêng tắm, nhưng cần tắm bằng nước ấm nhẹ, không sử dụng xà phòng mạnh, và dưỡng ẩm ngay sau khi tắm để hạn chế khô da.

4. Nên ăn gì và kiêng gì khi bị chàm?

Nên ăn thực phẩm giàu vitamin A, E, omega-3 (cá hồi, hạt chia…). Kiêng thức ăn dễ gây dị ứng như hải sản, đậu phộng, trứng (nếu đã từng phản ứng trước đó).

5. Có nên tự điều trị chàm bằng thuốc mua ngoài hiệu?

Không nên tự ý sử dụng thuốc bôi có chứa corticoid nếu không có chỉ định của bác sĩ vì có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Tốt nhất nên đi khám để được hướng dẫn điều trị phù hợp.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0