Các bệnh dự trữ glycogen (Glycogen Storage Diseases – GSD) là nhóm bệnh di truyền hiếm gặp liên quan đến rối loạn chuyển hóa glycogen – nguồn năng lượng dự trữ quan trọng của cơ thể. Những rối loạn này khiến glycogen bị tích tụ bất thường trong gan, cơ hoặc các mô khác, gây ra loạt triệu chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), tỷ lệ mắc GSD vào khoảng 1/20.000 – 1/25.000 trẻ sơ sinh. Tuy hiếm gặp, nhưng việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách có thể giúp người bệnh sống khỏe mạnh và phòng ngừa biến chứng nặng nề.

1. Bệnh dự trữ Glycogen là gì?
Glycogen là một dạng dự trữ của glucose – nguồn năng lượng chính cho các hoạt động sống. Glycogen được tổng hợp và lưu trữ chủ yếu trong gan và cơ, rồi được phân giải thành glucose khi cơ thể cần năng lượng.
Bệnh dự trữ glycogen (GSD) là nhóm rối loạn bẩm sinh khiến cơ thể thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng của các enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp hoặc phân giải glycogen. Hậu quả là glycogen không được xử lý đúng cách, dẫn đến tích tụ trong gan, cơ xương hoặc các cơ quan khác, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
“Bệnh dự trữ glycogen là minh chứng điển hình cho việc rối loạn một enzyme đơn lẻ có thể dẫn đến hệ quả toàn thân nếu không được kiểm soát kịp thời.” — TS.BS Trần Đức Cường, chuyên gia di truyền học lâm sàng.
Vai trò của glycogen trong cơ thể
- Ở gan: glycogen được chuyển hóa thành glucose để duy trì đường huyết ổn định, đặc biệt giữa các bữa ăn và khi đói.
- Ở cơ: glycogen là nguồn năng lượng chính khi vận động, giúp cơ co rút hiệu quả.
Cơ chế bệnh sinh
Trong GSD, sự thiếu hụt hoặc bất thường của enzyme chuyển hóa glycogen khiến glycogen tích tụ dưới dạng bất thường hoặc không được chuyển thành glucose kịp thời. Tùy theo vị trí rối loạn enzyme, biểu hiện bệnh sẽ khác nhau:
Loại GSD | Enzyme thiếu hụt | Cơ quan ảnh hưởng chính | Biểu hiện lâm sàng |
---|---|---|---|
GSD I (Von Gierke) | Glucose-6-phosphatase | Gan | Hạ đường huyết, gan to |
GSD II (Pompe) | Acid alpha-glucosidase | Tim, cơ | Tim to, yếu cơ |
GSD V (McArdle) | Myophosphorylase | Cơ xương | Không dung nạp vận động, chuột rút |
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Hầu hết các thể GSD đều là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường (autosomal recessive), nghĩa là trẻ cần thừa hưởng hai bản sao gen đột biến – mỗi bản từ một bố hoặc mẹ – mới phát bệnh. Một số thể GSD, như GSD type IX, có thể di truyền theo kiểu lặn liên kết với nhiễm sắc thể X.
Nguyên nhân chính
- Đột biến gen mã hóa enzyme tham gia chuyển hóa glycogen
- Sự bất hoạt hoặc mất chức năng enzyme do đột biến
- Rối loạn trong con đường phân giải hoặc tổng hợp glycogen
Yếu tố nguy cơ
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh GSD
- Kết hôn cận huyết (tăng nguy cơ di truyền lặn)
- Thiếu tầm soát di truyền trước sinh hoặc sơ sinh
3. Phân loại các thể GSD phổ biến
Hiện nay có hơn 12 type GSD được xác định, nhưng phổ biến nhất là các type từ I đến IX. Mỗi thể bệnh có biểu hiện, mức độ nặng và phương pháp điều trị riêng.
3.1. GSD type I (bệnh Von Gierke)
Chiếm khoảng 25% số ca GSD. Do thiếu enzyme glucose-6-phosphatase nên gan không thể giải phóng glucose vào máu.
- Biểu hiện: hạ đường huyết nặng, gan to, mặt tròn như mặt trăng, acid lactic tăng cao, tăng acid uric.
- Khởi phát sớm: thường trước 1 tuổi.
- Nguy cơ biến chứng: xơ gan, suy thận, u gan lành tính.
3.2. GSD type II (bệnh Pompe)
Do thiếu enzyme acid alpha-glucosidase trong lysosome.
- Biểu hiện ở thể sơ sinh: tim to, suy tim, yếu cơ nặng, thường tử vong trước 2 tuổi nếu không điều trị.
- Thể khởi phát muộn: yếu cơ tiến triển, khó thở, mất chức năng vận động.
- Điều trị đặc hiệu: enzyme thay thế (ERT) – hiệu quả tốt nếu phát hiện sớm.
3.3. GSD type III (Cori hoặc Forbes)
Do thiếu enzyme debranching – giúp phá vỡ các nhánh glycogen.
- Triệu chứng: gan to, nhẹ hơn GSD I, có thể yếu cơ nhẹ.
- Tiên lượng tốt hơn GSD I, không có nguy cơ acid lactic cao.
3.4. GSD type IV (Andersen)
Thiếu enzyme branching – làm glycogen không phân nhánh bình thường.
- Biểu hiện: gan xơ hóa tiến triển, suy gan sớm, tử vong trong vài năm đầu đời.
- Hiếm gặp nhưng tiên lượng xấu, cần ghép gan trong nhiều trường hợp.
3.5. GSD type V (McArdle)
Thiếu enzyme myophosphorylase ở cơ xương.
- Triệu chứng: không dung nạp vận động, chuột rút, tiểu ra myoglobin sau gắng sức.
- Không ảnh hưởng đến gan, thường phát hiện ở tuổi thiếu niên hoặc trưởng thành.
3.6. Các thể khác: GSD type VI–IX
- GSD VI (Hers): thiếu phosphorylase ở gan – triệu chứng nhẹ.
- GSD VII (Tarui): rối loạn enzyme phosphofructokinase ở cơ – biểu hiện tương tự GSD V.
- GSD IX: liên quan đến kinase phosphorylase – có thể ảnh hưởng gan và cơ.
*Phần tiếp theo sẽ tiếp tục với các nội dung về triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh GSD.*
Bệnh dự trữ glycogen (Glycogen Storage Diseases – GSD) là nhóm rối loạn chuyển hóa bẩm sinh hiếm gặp, gây ra do thiếu hụt các enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp và phân giải glycogen. Đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hạ đường huyết, gan to, yếu cơ và nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và can thiệp sớm.
Theo thống kê từ tổ chức National Organization for Rare Disorders (NORD), tỷ lệ mắc chung của các thể GSD ước tính vào khoảng 1 trên 20.000 trẻ sinh sống. Mặc dù hiếm gặp, nhưng GSD có thể kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện sớm, kết hợp điều trị dinh dưỡng và theo dõi y khoa liên tục.
“Tỷ lệ phát hiện sớm GSD tại Việt Nam còn thấp do thiếu xét nghiệm chuyên sâu trong giai đoạn sơ sinh. Việc tầm soát di truyền và sàng lọc enzyme cần được đẩy mạnh để cải thiện tiên lượng bệnh nhân.”
— PGS.TS. Nguyễn Thị Hoài An, chuyên gia Nhi – Di truyền học, BV Nhi Trung ương
1. Bệnh dự trữ Glycogen là gì?
Glycogen là một dạng dự trữ của glucose – nguồn năng lượng chính của cơ thể. Gan và cơ là hai cơ quan chính dự trữ glycogen, và sẽ phân giải thành glucose khi cơ thể cần năng lượng (đặc biệt trong thời gian nhịn ăn hoặc khi hoạt động mạnh).
Bệnh dự trữ glycogen (GSD) là nhóm bệnh di truyền lặn do thiếu hoặc rối loạn chức năng của các enzyme liên quan đến quá trình tổng hợp/phân giải glycogen. Hậu quả là glycogen bị tích tụ dưới dạng bất thường trong gan, cơ xương, tim hoặc các mô khác, gây ra tổn thương đa cơ quan và rối loạn chuyển hóa.
Vai trò của glycogen trong chuyển hóa năng lượng
- Tại gan: glycogen giúp duy trì đường huyết ổn định, đặc biệt giữa các bữa ăn.
- Tại cơ: cung cấp năng lượng nhanh khi vận động mạnh.
Khi enzyme bị thiếu hoặc hoạt động bất thường, glycogen sẽ tích tụ hoặc không thể giải phóng glucose, gây ra các triệu chứng như hạ đường huyết, gan to, yếu cơ, tim to hoặc toan máu.
Phân biệt GSD với các rối loạn chuyển hóa khác
Rối loạn | Enzyme liên quan | Đặc điểm lâm sàng | Vị trí glycogen tích tụ |
---|---|---|---|
GSD type I | Glucose-6-phosphatase | Gan to, hạ đường huyết, tăng acid lactic | Gan, thận |
Galactosemia | GALT | Vàng da, tiêu chảy, nhiễm trùng huyết | Gan, mắt |
Fructosemia | Aldolase B | Buồn nôn, nôn, hạ đường huyết sau ăn trái cây | Gan, thận |
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Phần lớn các thể GSD là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường (autosomal recessive), nghĩa là cần cả hai bố mẹ đều mang gen đột biến thì con mới có nguy cơ mắc bệnh. Một số thể như GSD IX có thể di truyền liên kết với nhiễm sắc thể X.
Nguyên nhân chính
- Đột biến gen mã hóa enzyme tham gia chuyển hóa glycogen.
- Thiếu hụt hoàn toàn hoặc một phần hoạt tính enzyme.
- Rối loạn cơ chế tổng hợp hoặc phân giải glycogen tại gan, cơ hoặc lysosome.
Yếu tố nguy cơ
- Gia đình có tiền sử mắc GSD hoặc các bệnh chuyển hóa bẩm sinh.
- Kết hôn cận huyết làm tăng nguy cơ trẻ mang hai gen lặn.
- Thiếu chương trình sàng lọc sơ sinh và tư vấn di truyền.
“Tư vấn di truyền trước hôn nhân có thể giảm tới 50% nguy cơ sinh con mắc các rối loạn chuyển hóa hiếm gặp như GSD.” — Trích dẫn từ nghiên cứu của Viện Di truyền Y học TP.HCM, 2023
3. Phân loại các thể GSD phổ biến
Các thể bệnh dự trữ glycogen được phân loại từ GSD type I đến GSD type IX dựa vào enzyme bị thiếu và cơ quan bị ảnh hưởng chính. Dưới đây là những thể bệnh phổ biến nhất:
3.1. GSD type I (Von Gierke)
- Chiếm 25% tổng số ca GSD.
- Do thiếu enzyme glucose-6-phosphatase – không thể chuyển glucose-6-phosphate thành glucose.
- Biểu hiện: gan to, hạ đường huyết nặng, mặt tròn như mặt trăng, tăng acid lactic, tăng acid uric.
- Khởi phát: từ 3–6 tháng tuổi, nếu không điều trị có thể tử vong sớm.
3.2. GSD type II (Pompe)
- Do thiếu enzyme acid alpha-glucosidase (GAA).
- Thể sơ sinh: tim to, suy tim, cơ yếu, tử vong trước 2 tuổi nếu không được điều trị.
- Thể khởi phát muộn: yếu cơ tiến triển, khó thở, yếu chi dưới.
- Có liệu pháp đặc hiệu: enzyme thay thế (ERT).
3.3. GSD type III (Cori/Forbes)
- Thiếu enzyme debranching – ảnh hưởng quá trình phân nhánh glycogen.
- Biểu hiện nhẹ hơn type I: gan to vừa, yếu cơ nhẹ.
- Tiên lượng tốt, nhiều bệnh nhân sống đến tuổi trưởng thành nếu được theo dõi.
3.4. GSD type IV (Andersen)
- Rất hiếm, do thiếu enzyme branching.
- Glycogen không phân nhánh đúng → hình thành cấu trúc bất thường, tích tụ gây tổn thương gan.
- Tiến triển nhanh thành xơ gan, suy gan – đa số tử vong trong 5 năm đầu đời.
3.5. GSD type V (McArdle)
- Do thiếu enzyme myophosphorylase ở cơ.
- Triệu chứng: không dung nạp vận động, đau cơ, yếu cơ khi gắng sức, có thể tiểu ra myoglobin.
- Không ảnh hưởng gan, thường phát hiện muộn (tuổi thiếu niên hoặc trưởng thành).
3.6. Các thể hiếm gặp khác
- GSD VI (Hers): gan to nhẹ, ít ảnh hưởng chuyển hóa.
- GSD VII (Tarui): thiếu enzyme phosphofructokinase – triệu chứng gần giống GSD V.
- GSD IX: liên kết X, triệu chứng thay đổi, có thể kết hợp cả yếu cơ và gan to.
Tiếp theo: Phần hai của bài viết sẽ trình bày triệu chứng đặc trưng, các phương pháp chẩn đoán chính xác và chiến lược điều trị tối ưu theo từng thể bệnh.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.