Bệnh xương Köhler: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Bệnh xương Köhler là một trong những bệnh lý hiếm gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là bé trai từ 3 đến 9 tuổi, gây ra tình trạng hoại tử xương thuyền do thiếu máu nuôi. Tuy không phổ biến, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động của trẻ. Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về căn bệnh này, từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết cho đến cách điều trị hiệu quả và tiên lượng phục hồi.

“Bé T.N (5 tuổi) được bố mẹ đưa đến khám vì bé kêu đau bàn chân phải và đi khập khiễng suốt hơn 2 tuần. Sau khi chụp X-quang, bác sĩ chẩn đoán bé mắc bệnh xương Köhler. May mắn là bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời nên bé phục hồi hoàn toàn sau 3 tháng.” — Trích nhật ký điều trị tại Bệnh viện Nhi Đồng TP.HCM

Bệnh xương Köhler là gì?

Bệnh xương Köhler là tình trạng hoại tử vô mạch của xương thuyền (navicular bone) ở bàn chân, xảy ra chủ yếu ở trẻ nhỏ. Đây là bệnh lý thuộc nhóm bệnh xương vô khuẩn (avascular necrosis) – tức là xương bị thiếu máu nuôi và dần chết đi, gây đau và hạn chế vận động.

Có hai dạng phổ biến:

  • Köhler type I: ảnh hưởng đến xương thuyền bàn chân, thường gặp ở trẻ em.
  • Köhler type II: ảnh hưởng đến xương chêm ở bàn tay, hiếm gặp hơn.

Bệnh thường gặp nhất ở bé trai từ 3–9 tuổi, đặc biệt là giai đoạn trẻ đang phát triển hệ cơ – xương. Do đó, các bậc phụ huynh cần đặc biệt lưu ý nếu thấy con có dấu hiệu đi khập khiễng, kêu đau chân không rõ nguyên nhân.

Minh họa bệnh xương Köhler ở trẻ

Nguyên nhân gây bệnh xương Köhler

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây bệnh xương Köhler vẫn chưa được xác định cụ thể. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu y học cho rằng bệnh liên quan mật thiết đến các yếu tố sau:

Xem thêm:  Viêm khớp háng ở trẻ em: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

1. Thiếu máu nuôi xương

Xương thuyền có nguồn máu nuôi khá hạn chế, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Khi lượng máu đến xương không đủ, mô xương sẽ dần bị hoại tử và xẹp xuống, gây đau và biến dạng cấu trúc.

2. Chấn thương vi thể lặp đi lặp lại

Trẻ nhỏ thường chạy nhảy, vận động nhiều, dẫn đến việc bàn chân chịu áp lực liên tục. Những chấn thương nhỏ không được phát hiện kịp thời có thể tích lũy và ảnh hưởng đến máu nuôi xương.

3. Yếu tố giải phẫu học

Trong giai đoạn phát triển, cấu trúc bàn chân trẻ chưa hoàn thiện. Một số bất thường như vòm chân thấp hoặc bàn chân bẹt có thể làm tăng áp lực lên xương thuyền, góp phần làm tổn thương vùng này.

4. Di truyền (ít phổ biến)

Một số ghi nhận y khoa cho thấy bệnh có thể xuất hiện theo nhóm trong cùng gia đình, dù rất hiếm. Điều này đặt ra nghi vấn về yếu tố di truyền hoặc cơ địa.

Triệu chứng nhận biết bệnh xương Köhler

Triệu chứng bệnh xương Köhler không quá rõ ràng ở giai đoạn đầu nên dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với chấn thương nhẹ. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp:

1. Dấu hiệu lâm sàng

  • Đau giữa bàn chân: Trẻ thường than đau ở mu chân, đặc biệt khi đi lại hoặc vận động.
  • Đi khập khiễng: Do đau nên trẻ có xu hướng đi lệch, tránh tì đè lên chân bị đau.
  • Sưng nhẹ, ấn đau: Có thể sờ thấy vùng xương thuyền sưng nhẹ, nhạy cảm khi ấn vào.

Lưu ý: Triệu chứng đau thường âm ỉ, không dữ dội, khiến phụ huynh dễ chủ quan. Nhiều trường hợp được chẩn đoán muộn do nhầm với bong gân hoặc đau tăng trưởng.

2. Biểu hiện trên hình ảnh X-quang

X-quang là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến và hiệu quả trong việc phát hiện bệnh xương Köhler. Một số đặc điểm trên phim bao gồm:

  • Xương thuyền dẹt lại, mất hình dạng bình thường.
  • Tăng đậm độ xương (do xương bị đặc lại).
  • Bờ xương không đều, có thể thấy dấu hiệu hoại tử.

Hình ảnh X-quang bệnh xương Köhler

Phân biệt bệnh xương Köhler với các bệnh khác

Bệnh xương Köhler có thể bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý xương khớp khác ở trẻ em. Dưới đây là bảng so sánh giúp phân biệt rõ ràng hơn:

Bệnh lý Vị trí đau Đặc điểm lâm sàng X-quang
Köhler type I Xương thuyền bàn chân Đi khập khiễng, đau nhẹ, ấn đau vùng giữa bàn chân Xương dẹt, đặc, rìa không đều
Viêm xương – tủy xương Bất kỳ vị trí nào Đau dữ dội, sốt, sưng đỏ rõ Tiêu xương, hình ảnh viêm lan rộng
Gãy xương bàn chân Tùy vị trí gãy Đau dữ dội sau chấn thương, không đi lại được Đường gãy rõ trên phim
Bệnh Sever Gót chân Đau khi vận động nhiều, thường gặp ở trẻ hoạt động thể thao Không có tổn thương rõ ràng
Xem thêm:  Đứt Dây Chằng: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị và Cách Phòng Ngừa Hiệu Quả

Việc phân biệt chính xác giúp định hướng điều trị phù hợp và tránh nhầm lẫn không đáng có.

Phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán chính xác bệnh xương Köhler, bác sĩ sẽ kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương tiện chẩn đoán hình ảnh. Dưới đây là các bước thường được áp dụng:

1. Khám lâm sàng

  • Kiểm tra dáng đi của trẻ (có khập khiễng, né tránh tì đè lên chân đau).
  • Ấn vào vùng giữa bàn chân để xác định điểm đau và mức độ sưng.

2. Chụp X-quang bàn chân

Đây là phương pháp đơn giản, dễ tiếp cận và cho kết quả rõ ràng nhất. Trên phim X-quang, bác sĩ có thể phát hiện xương thuyền bị dẹt lại, tăng đậm độ và mất cấu trúc bình thường.

3. MRI (chụp cộng hưởng từ)

Chỉ định trong những trường hợp nghi ngờ hoặc tổn thương phức tạp, MRI giúp phát hiện sớm các dấu hiệu hoại tử xương mà X-quang chưa thấy rõ.

Các phương pháp điều trị bệnh xương Köhler

1. Điều trị bảo tồn (chủ yếu)

Do bệnh có khả năng tự phục hồi theo thời gian, phương pháp điều trị chủ yếu là bảo tồn không xâm lấn:

  • Nghỉ ngơi: Hạn chế các hoạt động chạy nhảy gây áp lực lên bàn chân.
  • Giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau không steroid (như paracetamol hoặc ibuprofen).
  • Nẹp hoặc bó bột ngắn: Giữ bàn chân cố định trong 4–6 tuần để xương thuyền hồi phục.

2. Phục hồi chức năng

Sau thời gian bó bột, trẻ cần được hỗ trợ tập vật lý trị liệu để lấy lại biên độ vận động và sức mạnh bàn chân:

  • Bài tập co – duỗi ngón chân, cổ chân nhẹ nhàng.
  • Đi lại từ từ trên bề mặt phẳng, tăng dần mức độ vận động.

3. Phẫu thuật (hiếm gặp)

Rất ít trường hợp bệnh tiến triển nặng hoặc kéo dài trên 1 năm không phục hồi mới cần đến can thiệp phẫu thuật để tái tạo cấu trúc xương thuyền hoặc chỉnh hình bàn chân.

Tiên lượng và phòng ngừa

1. Bệnh có tự hồi phục không?

Có. Khoảng 85–90% trường hợp bệnh xương Köhler có thể hồi phục hoàn toàn sau 6–12 tháng nếu được nghỉ ngơi và điều trị đúng cách.

2. Thời gian phục hồi trung bình

  • Nhẹ: 3–4 tháng.
  • Trung bình: 6 tháng.
  • Nặng hoặc điều trị muộn: có thể kéo dài đến 1 năm.

3. Biện pháp ngăn ngừa tái phát

Dù bệnh ít khi tái phát, nhưng nên:

  • Hướng dẫn trẻ đi lại đúng cách.
  • Hạn chế mang giày quá chật hoặc không phù hợp.
  • Tránh các hoạt động thể thao cường độ cao khi chưa phục hồi hoàn toàn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Bệnh xương Köhler có nguy hiểm không?

Không quá nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị sớm. Tuy nhiên, nếu bỏ qua triệu chứng ban đầu, bệnh có thể gây biến dạng bàn chân và ảnh hưởng lâu dài đến vận động.

Xem thêm:  Viêm khớp cổ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Trẻ bị bệnh có cần nghỉ học không?

Trẻ vẫn có thể đi học nhưng nên hạn chế các hoạt động thể chất tại trường. Có thể sử dụng nạng hỗ trợ di chuyển nếu cần.

Bệnh có cần phẫu thuật không?

Hầu hết trường hợp không cần. Phẫu thuật chỉ được xem xét nếu có biến dạng nặng hoặc mất chức năng kéo dài.

Bệnh có di truyền không?

Hiện chưa có bằng chứng rõ ràng về tính di truyền, nhưng trong một số trường hợp có thể gặp ở nhiều người trong cùng gia đình.

Kết luận

Bệnh xương Köhler là một trong những bệnh lý hoại tử xương hiếm gặp ở trẻ em, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 3 đến 9. Dù không quá nguy hiểm, nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể ảnh hưởng đến khả năng đi lại của trẻ trong tương lai. Việc hiểu rõ dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và các phương pháp điều trị sẽ giúp phụ huynh chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe xương khớp cho con em mình.

ThuVienBenh.com – Nơi cung cấp thông tin y học đầy đủ, chính xác và dễ hiểu dành cho cộng đồng.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0