Võng mạc – lớp mô mỏng ở đáy mắt – đóng vai trò như “bộ phim” ghi lại hình ảnh, cho phép chúng ta nhìn thấy thế giới. Tuy nhiên, với người mắc đái tháo đường (tiểu đường), võng mạc lại là một trong những vị trí bị tổn thương đầu tiên. Bệnh võng mạc đái tháo đường là một biến chứng nguy hiểm, thầm lặng, nhưng có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đây là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người trong độ tuổi lao động.
Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ từ cơ chế bệnh sinh, triệu chứng nhận biết, phương pháp điều trị cho đến cách phòng ngừa hiệu quả – tất cả đều được trình bày dưới góc nhìn y khoa dễ hiểu, chuẩn xác và cập nhật.
Võng mạc và vai trò quan trọng trong thị lực
Võng mạc là lớp mô thần kinh nằm phía sau nhãn cầu, hoạt động như bộ cảm biến ánh sáng. Khi ánh sáng đi qua thủy tinh thể, nó sẽ tập trung tại võng mạc, nơi có hàng triệu tế bào thần kinh nhạy sáng (gọi là tế bào que và tế bào nón). Những tín hiệu này được chuyển thành xung điện và truyền đến não bộ qua dây thần kinh thị giác, tạo nên hình ảnh mà ta nhìn thấy.
Chỉ cần một tổn thương nhỏ tại võng mạc cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực. Đối với người mắc đái tháo đường, mạch máu nuôi võng mạc dễ bị tổn thương do lượng đường trong máu cao kéo dài, làm gián đoạn quá trình nuôi dưỡng và dẫn đến các biến chứng phức tạp.
Bệnh võng mạc đái tháo đường: Khái niệm và đặc điểm
Bệnh võng mạc đái tháo đường (diabetic retinopathy) là tình trạng tổn thương mạch máu nhỏ tại võng mạc do tăng đường huyết kéo dài. Bệnh tiến triển âm thầm, qua nhiều giai đoạn, từ tổn thương nhẹ đến phức tạp như xuất huyết võng mạc, phù hoàng điểm, tăng sinh mạch máu bất thường hoặc bong võng mạc.
Theo thống kê từ Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), khoảng 1/3 số người bị tiểu đường có dấu hiệu bệnh lý võng mạc, trong đó 10% có nguy cơ mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây bệnh võng mạc ở người tiểu đường
Ảnh hưởng của đường huyết lên mạch máu võng mạc
Lượng đường huyết cao kéo dài làm phá hủy thành mạch máu nhỏ nuôi võng mạc. Các mao mạch trở nên yếu, rò rỉ huyết tương, gây phù nề và vi xuất huyết trong võng mạc. Ngoài ra, cơ thể có thể tạo ra các mạch máu mới bất thường – nhưng các mạch này lại dễ vỡ và gây xuất huyết nội nhãn nghiêm trọng.
Nguy cơ cao khi kiểm soát tiểu đường kém
Người bệnh tiểu đường không kiểm soát tốt đường huyết, HbA1c luôn trên 7%, hoặc có thời gian mắc bệnh lâu năm (>10 năm) có nguy cơ cao hơn. Đặc biệt, phụ nữ mang thai mắc tiểu đường thai kỳ hoặc người mắc cả đái tháo đường và cao huyết áp có nguy cơ tiến triển bệnh nhanh chóng.
Các yếu tố nguy cơ khác
- Huyết áp cao: Làm tăng áp lực lên thành mạch võng mạc, dễ gây vỡ và rò rỉ dịch.
- Mỡ máu cao: Góp phần hình thành các tổn thương dạng lipid trong võng mạc.
- Hút thuốc lá: Làm giảm oxy đến mô võng mạc, kích thích tăng sinh mạch máu bất thường.
- Thừa cân/béo phì: Gây rối loạn chuyển hóa và tăng nguy cơ bệnh tiến triển.
Dấu hiệu và triệu chứng cần nhận biết sớm
Giai đoạn đầu: Hầu như không có triệu chứng
Bệnh võng mạc đái tháo đường trong giai đoạn đầu thường không biểu hiện rõ ràng, khiến người bệnh dễ chủ quan. Thị lực vẫn bình thường, không có đau nhức hay biến đổi rõ rệt nào. Đây là lý do vì sao bệnh được gọi là “kẻ câm lặng trong mắt”.
Giai đoạn tiến triển: Mờ mắt, chấm đen, biến dạng hình ảnh
Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể thấy những biểu hiện như:
- Nhìn mờ hoặc giảm thị lực từ từ.
- Thấy chấm đen, sợi nhỏ trôi lơ lửng trước mắt (floaters).
- Nhìn biến dạng, méo mó hình ảnh.
- Nhìn đôi (song thị) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Xuất hiện vùng tối hoặc mất thị trường trung tâm.
Theo Viện Mắt Trung ương, khoảng 60% bệnh nhân phát hiện tổn thương võng mạc khi đã bước sang giai đoạn tăng sinh – lúc này nguy cơ mất thị lực là rất cao.
Khi nào cần đi khám mắt định kỳ?
Hướng dẫn từ Hiệp hội Nhãn khoa Hoa Kỳ (AAO) khuyến cáo:
- Người bị đái tháo đường type 1: Khám mắt sau 5 năm kể từ khi chẩn đoán, sau đó kiểm tra hàng năm.
- Người bị đái tháo đường type 2: Khám mắt ngay tại thời điểm chẩn đoán và lặp lại định kỳ mỗi năm.
- Phụ nữ mang thai có tiểu đường: Cần khám mắt ngay khi có thai và theo dõi mỗi 3 tháng.
Phân loại bệnh võng mạc tiểu đường
Việc phân loại chính xác giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là ba dạng chính:
1. Võng mạc không tăng sinh
Giai đoạn sớm của bệnh, chưa có mạch máu bất thường. Có thể phát hiện vi phình mạch, xuất huyết chấm hoặc đốm, rò rỉ dịch gây phù. Nếu được kiểm soát tốt, bệnh có thể ổn định lâu dài.
2. Võng mạc tăng sinh
Giai đoạn nặng hơn, các mạch máu mới bất thường được hình thành do võng mạc thiếu oxy. Những mạch máu này rất dễ vỡ, gây xuất huyết dịch kính và nguy cơ bong võng mạc. Đây là nguyên nhân chính gây mù lòa không hồi phục.
3. Phù hoàng điểm do tiểu đường
Xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào, phù hoàng điểm là nguyên nhân chính gây giảm thị lực trung tâm. Do rò rỉ dịch từ các mao mạch quanh vùng hoàng điểm – nơi tập trung tế bào thị giác cao nhất.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị
Bệnh võng mạc đái tháo đường không được phát hiện và xử lý kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là mất thị lực vĩnh viễn.
Nguy cơ xuất huyết dịch kính
Trong giai đoạn tăng sinh, các mạch máu mới dễ vỡ và gây chảy máu vào dịch kính – chất gel trong suốt lấp đầy nhãn cầu. Xuất huyết dịch kính có thể gây mất thị lực đột ngột, mờ mắt hoặc thấy các vệt tối di động trước mắt. Việc chẩn đoán và xử lý nhanh chóng là điều tối quan trọng.
Bong võng mạc
Sẹo do các mạch máu bất thường tạo ra có thể kéo căng võng mạc, dẫn đến bong võng mạc. Đây là một tình trạng cấp cứu nhãn khoa, nếu không phẫu thuật kịp thời có thể dẫn đến mù lòa.
Mù lòa vĩnh viễn
Trong những trường hợp tổn thương nghiêm trọng, võng mạc không thể phục hồi chức năng thị giác, gây ra tình trạng mù không thể đảo ngược. Theo thống kê của Bộ Y tế Việt Nam, có tới 7–10% bệnh nhân đái tháo đường bị mù do biến chứng võng mạc.
Phương pháp chẩn đoán bệnh
Chẩn đoán bệnh võng mạc đái tháo đường cần sự phối hợp giữa triệu chứng lâm sàng và các kỹ thuật hình ảnh hiện đại.
Soi đáy mắt
Đây là bước khám cơ bản, sử dụng đèn soi chuyên dụng để quan sát trực tiếp võng mạc. Bác sĩ có thể phát hiện các tổn thương như xuất huyết, vi phình mạch, phù hoàng điểm.
Chụp mạch huỳnh quang (FFA)
Kỹ thuật tiêm thuốc nhuộm huỳnh quang vào tĩnh mạch tay, sau đó chụp hình võng mạc để đánh giá tình trạng rò rỉ, thiếu máu, tăng sinh mạch máu. Phương pháp này giúp phân loại mức độ tổn thương rất chính xác.
Chụp cắt lớp OCT
Optical Coherence Tomography (OCT) là kỹ thuật chụp cắt lớp võng mạc bằng ánh sáng, không xâm lấn. Nó cho phép đo độ dày võng mạc, phát hiện phù hoàng điểm hoặc tổn thương lớp biểu mô sắc tố một cách rõ nét.
Điều trị bệnh võng mạc đái tháo đường
Việc điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, mục tiêu chính là kiểm soát đường huyết và ngăn chặn tiến triển của tổn thương.
Kiểm soát đường huyết và yếu tố nguy cơ
- Duy trì HbA1c dưới 7%
- Kiểm soát huyết áp dưới 130/80 mmHg
- Điều chỉnh mỡ máu về ngưỡng khuyến cáo
- Không hút thuốc, giảm cân, tập luyện thường xuyên
Laser quang đông võng mạc
Phương pháp dùng tia laser để đốt các vùng võng mạc thiếu máu, ngăn ngừa sự phát triển của mạch máu bất thường. Đây là phương pháp chủ lực trong điều trị võng mạc tăng sinh.
Tiêm thuốc chống tăng sinh mạch (anti-VEGF)
Các thuốc như Bevacizumab, Ranibizumab, Aflibercept được tiêm trực tiếp vào dịch kính nhằm ức chế yếu tố VEGF – yếu tố thúc đẩy tăng sinh mạch máu bất thường. Phù hợp với bệnh nhân phù hoàng điểm có giảm thị lực.
Phẫu thuật cắt dịch kính (vitrectomy)
Áp dụng trong các trường hợp xuất huyết dịch kính lớn, bong võng mạc hoặc sẹo xơ co kéo. Phẫu thuật giúp loại bỏ dịch kính đục, máu và mô xơ để phục hồi thị lực.
Phòng ngừa bệnh võng mạc do tiểu đường
Khám mắt định kỳ
Người bệnh tiểu đường nên khám mắt chuyên sâu ít nhất mỗi năm một lần, ngay cả khi không có triệu chứng. Việc này giúp phát hiện sớm tổn thương võng mạc và can thiệp kịp thời.
Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ
- Ăn uống lành mạnh: Giảm đường, tăng rau xanh, hạn chế chất béo bão hòa
- Vận động đều đặn: Ít nhất 30 phút/ngày
- Tuân thủ điều trị thuốc đầy đủ theo hướng dẫn
Giữ lối sống lành mạnh
Tránh hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý và kiểm tra sức khỏe định kỳ là những biện pháp quan trọng giúp bảo vệ đôi mắt và sức khỏe tổng thể.
Lời kết: Đừng để tiểu đường làm mờ tương lai đôi mắt
Bệnh võng mạc đái tháo đường là một biến chứng âm thầm nhưng có thể ngăn chặn được nếu người bệnh hiểu rõ và chủ động phòng ngừa. Đừng đợi đến khi nhìn mờ mới đi khám. Đôi mắt không chỉ là “cửa sổ tâm hồn”, mà còn là tấm gương phản chiếu tình trạng sức khỏe toàn thân.
“Có một cụ ông từng nghĩ mắt mình mờ là do tuổi già, nhưng sau khi được khám, ông phát hiện mình bị bệnh võng mạc đái tháo đường giai đoạn nặng. Điều trị kịp thời đã giúp ông giữ được thị lực. Câu chuyện nhỏ ấy nhắc nhở chúng ta: đừng chủ quan với đôi mắt khi đang sống chung với tiểu đường.”
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Bệnh võng mạc đái tháo đường có chữa khỏi không?
Không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh có thể được kiểm soát và duy trì thị lực ổn định.
Khi nào nên bắt đầu khám mắt nếu bị tiểu đường?
Ngay từ lúc chẩn đoán (đối với tiểu đường type 2), hoặc sau 5 năm (với type 1). Sau đó nên khám mắt định kỳ mỗi năm.
Laser có làm mất thị lực không?
Laser không gây mất thị lực, ngược lại, giúp bảo vệ thị lực bằng cách ngăn chặn mạch máu bất thường phát triển. Tuy nhiên, có thể gây giảm thị trường ngoại biên nhẹ.
Tiêm thuốc anti-VEGF có đau không?
Thuốc được tiêm trong môi trường vô trùng, sau khi gây tê nên ít gây đau. Một số bệnh nhân có cảm giác cộm nhẹ sau tiêm.
Có thể phòng ngừa hoàn toàn bệnh võng mạc tiểu đường không?
Không thể phòng ngừa tuyệt đối, nhưng bạn có thể làm chậm tiến triển và giảm nguy cơ mù lòa bằng cách kiểm soát tốt đường huyết và khám mắt định kỳ.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.