Bệnh tĩnh mạch phổi tắc nghẽn: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Bệnh tĩnh mạch phổi tắc nghẽn, hay còn gọi là thuyên tắc phổi, là một tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi một cục máu đông chặn dòng máu lưu thông đến phổi. Đây là một cấp cứu nội khoa có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Bài viết này từ ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu, chính xác và dễ hiểu nhất về bệnh lý nguy hiểm này.

Tổng quan về bệnh tĩnh mạch phổi tắc nghẽn

Bệnh tĩnh mạch phổi tắc nghẽn là gì?

Thuyên tắc phổi là tình trạng cục máu đông (thường hình thành ở tĩnh mạch sâu chi dưới) theo dòng máu di chuyển lên và làm tắc một hoặc nhiều nhánh động mạch phổi. Khi đó, phần phổi phía sau chỗ tắc không được cung cấp máu, dẫn đến thiếu oxy nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tim và toàn cơ thể.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 10 triệu ca mắc huyết khối tĩnh mạch, trong đó thuyên tắc phổi là biến chứng nặng nhất và là nguyên nhân gây tử vong đột ngột hàng đầu trong các bệnh tim mạch.

Mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng đến sức khỏe

Thuyên tắc phổi có thể diễn biến rất nhanh chóng, đặc biệt là khi tắc nghẽn ở các nhánh lớn của động mạch phổi. Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Suy hô hấp cấp
  • Suy tim phải do tăng áp lực động mạch phổi
  • Tăng áp phổi mạn tính
  • Tử vong nếu không xử lý kịp thời
Xem thêm:  Nadroparin Calcium: Ngăn Ngừa Huyết Khối Hiệu Quả

Một câu chuyện có thật

“Anh Nam, 47 tuổi, được đưa vào cấp cứu tại bệnh viện trong tình trạng khó thở đột ngột, đau ngực và tím tái. Chụp CT mạch phổi cho thấy anh bị tắc gần như hoàn toàn động mạch phổi chính do cục máu đông di chuyển từ tĩnh mạch chân. Nhờ phát hiện kịp thời và can thiệp bằng thuốc tiêu sợi huyết, anh đã qua cơn nguy kịch.”

tac-mach-phoi-la-gi.jpg

Nguyên nhân gây tắc tĩnh mạch phổi

Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của thuyên tắc phổi. Huyết khối thường hình thành ở các tĩnh mạch sâu ở chân hoặc xương chậu. Khi một phần cục máu đông vỡ ra và di chuyển theo dòng máu, nó có thể gây tắc nghẽn động mạch phổi.

Phẫu thuật, chấn thương và bất động kéo dài

Những người vừa trải qua phẫu thuật lớn (đặc biệt là phẫu thuật khớp háng, đầu gối, bụng), hoặc bị chấn thương nghiêm trọng phải nằm bất động trong thời gian dài có nguy cơ cao hình thành huyết khối do giảm vận động và ứ đọng máu.

Bệnh lý tim mạch và ung thư

Một số bệnh tim mạch như rung nhĩ, suy tim, hoặc các khối u ác tính có thể làm tăng nguy cơ đông máu bất thường, dẫn đến thuyên tắc phổi.

Yếu tố nguy cơ khác

  • Thuốc tránh thai nội tiết và liệu pháp hormone làm tăng nguy cơ đông máu
  • Béo phì: Làm tăng áp lực trong tĩnh mạch và giảm lưu thông máu
  • Hút thuốc lá: Gây tổn thương nội mạc mạch máu và tăng nguy cơ đông máu
  • Di truyền: Một số người mang gen tăng đông máu di truyền

Triệu chứng của bệnh tĩnh mạch phổi tắc nghẽn

Triệu chứng thường gặp

Khó thở đột ngột

Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Người bệnh cảm thấy hụt hơi ngay cả khi nghỉ ngơi, có thể xuất hiện đột ngột mà không có dấu hiệu cảnh báo.

Đau ngực

Thường là đau nhói, tăng lên khi hít sâu hoặc ho, dễ nhầm lẫn với đau tim hoặc viêm màng phổi.

Nhịp tim nhanh

Tim đập nhanh, hồi hộp, đánh trống ngực là phản ứng của cơ thể trước tình trạng thiếu oxy do tắc động mạch phổi.

Biểu hiện nặng cần cấp cứu

Ngất xỉu, tụt huyết áp

Tắc mạch lớn gây giảm cung lượng tim, dẫn đến tụt huyết áp, sốc tim và ngất xỉu.

Tím tái, suy hô hấp

Môi và đầu chi tím tái, thở gấp, thở nông là biểu hiện của tình trạng thiếu oxy máu nghiêm trọng.

tac-mach-phoi-trieu-chung.jpg

Chẩn đoán bệnh tắc tĩnh mạch phổi

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng, tiền sử bệnh (như từng bị DVT, phẫu thuật gần đây, dùng thuốc nội tiết…) để đánh giá nguy cơ thuyên tắc phổi theo thang điểm Wells hoặc Geneva.

Cận lâm sàng cần thiết

Xét nghiệm D-dimer

Xét nghiệm máu giúp loại trừ khả năng có cục máu đông nếu kết quả âm tính (nồng độ D-dimer thấp). Tuy nhiên, kết quả dương tính không đủ để khẳng định chắc chắn.

Chụp CT phổi có tiêm thuốc cản quang (CTPA)

Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định thuyên tắc phổi, giúp quan sát rõ vị trí, kích thước và số lượng huyết khối.

Xem thêm:  U cơ trơn mạch bạch huyết

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi dưới

Phát hiện huyết khối ở chân là cơ sở gián tiếp gợi ý khả năng thuyên tắc phổi.

ECG và X-quang phổi

Giúp loại trừ các bệnh tim phổi khác. ECG có thể thấy dấu hiệu gợi ý tắc mạch như sóng S1Q3T3, nhịp nhanh xoang.

Chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý khác

Thuyên tắc phổi dễ bị nhầm lẫn với các bệnh như nhồi máu cơ tim, viêm phổi, tràn khí màng phổi, hen suyễn cấp tính. Do đó, bác sĩ cần kết hợp nhiều phương pháp để đưa ra chẩn đoán chính xác, tránh bỏ sót hay điều trị sai hướng.

Phương pháp điều trị bệnh tắc tĩnh mạch phổi

Điều trị nội khoa bằng thuốc

Thuốc chống đông máu

Là nền tảng chính trong điều trị thuyên tắc phổi. Các thuốc như heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH), warfarin hoặc các thuốc chống đông thế hệ mới (NOAC) giúp ngăn huyết khối lan rộng và phòng ngừa tái phát.

Thuốc tiêu sợi huyết

Áp dụng cho những trường hợp thuyên tắc phổi nặng hoặc đe dọa tính mạng. Thuốc có tác dụng làm tan cục máu đông nhanh chóng, nhưng tiềm ẩn nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng nên cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng.

Điều trị can thiệp – phẫu thuật

Lọc tĩnh mạch chủ dưới (IVC filter)

Đặt bộ lọc trong tĩnh mạch chủ dưới giúp ngăn không cho cục máu đông từ chi dưới đi lên phổi. Thường dùng cho bệnh nhân chống chỉ định với thuốc chống đông.

Phẫu thuật lấy huyết khối (embolectomy)

Áp dụng trong trường hợp tắc nghẽn lớn đe dọa tính mạng hoặc khi điều trị nội khoa không hiệu quả. Đây là thủ thuật đòi hỏi tay nghề cao và trang thiết bị hiện đại.

Hồi sức cấp cứu trong trường hợp nặng

Đối với bệnh nhân tụt huyết áp, suy tim, ngưng tuần hoàn cần được hỗ trợ hô hấp (thở máy), truyền dịch, thuốc vận mạch, và theo dõi sát tại ICU. Một số trường hợp có thể cần ECMO để hỗ trợ tuần hoàn ngoài cơ thể.

Phòng ngừa bệnh thuyên tắc phổi

Dự phòng sau phẫu thuật và nằm lâu

  • Sử dụng thuốc chống đông theo chỉ định
  • Sử dụng tất ép hoặc thiết bị bơm hơi áp lực ngắt quãng (IPC)
  • Vận động nhẹ sớm sau phẫu thuật

Tập luyện, vận động nhẹ thường xuyên

Đặc biệt với người làm văn phòng hoặc phải ngồi lâu trong thời gian dài (đi máy bay, lái xe…). Nên đứng dậy đi lại mỗi 1–2 giờ và xoay cổ chân, co duỗi chân tại chỗ để tăng lưu thông máu.

Uống đủ nước và tránh thuốc có nguy cơ tăng đông máu

Mất nước làm máu đặc lại, dễ hình thành huyết khối. Ngoài ra, cần thận trọng khi sử dụng thuốc tránh thai, hormone thay thế hoặc steroid kéo dài – nên có ý kiến tư vấn từ bác sĩ.

Theo dõi sức khỏe định kỳ với người có nguy cơ cao

Những người từng bị thuyên tắc phổi, DVT, người mắc bệnh ung thư, bệnh tim mạch hoặc có yếu tố di truyền tăng đông nên được theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm và hình ảnh học.

Tiên lượng và biến chứng có thể gặp

Tiên lượng phụ thuộc mức độ và thời gian phát hiện

Nếu được phát hiện và điều trị sớm, tiên lượng thường tốt. Tuy nhiên, nếu để muộn, tỷ lệ tử vong có thể lên đến 30%. Ngay cả sau khi qua cơn nguy kịch, người bệnh vẫn có nguy cơ gặp biến chứng mạn tính.

Xem thêm:  Nấm phổi do Aspergillus: Mối nguy tiềm ẩn trong hệ hô hấp

Các biến chứng thường gặp nếu không điều trị kịp thời

Tăng áp phổi mạn tính

Do tổn thương mạch máu phổi kéo dài, dẫn đến áp lực động mạch phổi tăng cao, gây suy tim phải.

Suy tim phải

Hậu quả của tăng áp phổi lâu ngày, khiến tim không đủ khả năng bơm máu lên phổi, gây mệt mỏi, phù chi, gan to.

Tái phát huyết khối

Nếu không điều trị triệt để hoặc ngưng thuốc sớm, nguy cơ tái phát thuyên tắc phổi rất cao, thậm chí có thể nguy hiểm hơn lần đầu.

Bệnh tĩnh mạch phổi tắc nghẽn có thể chữa khỏi không?

Có thể kiểm soát nếu phát hiện sớm và điều trị đúng

Với sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, hầu hết bệnh nhân thuyên tắc phổi có thể hồi phục hoàn toàn và sống khỏe mạnh nếu tuân thủ phác đồ điều trị và theo dõi định kỳ.

Vai trò theo dõi định kỳ sau điều trị

Người bệnh cần được đánh giá chức năng hô hấp, huyết học và hình ảnh học để phát hiện sớm biến chứng hoặc tái phát. Việc ngưng thuốc chống đông cần được cân nhắc kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa.

Tổng kết

Bệnh tĩnh mạch phổi tắc nghẽn là một trong những tình trạng cấp cứu nội khoa nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc nâng cao nhận thức, theo dõi sức khỏe định kỳ và tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt giúp phòng tránh biến chứng nghiêm trọng.

BS. Trần Thanh Hà (BV Đại học Y Dược TP.HCM): “Thuyên tắc phổi có thể xảy ra ở bất kỳ ai, đặc biệt là người có yếu tố nguy cơ. Quan trọng nhất là đừng bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo ban đầu và đừng trì hoãn đến bệnh viện.”

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Thuyên tắc phổi có tái phát không?

Có. Nguy cơ tái phát cao nếu người bệnh không điều trị đầy đủ, ngưng thuốc sớm hoặc vẫn tiếp tục tiếp xúc với yếu tố nguy cơ.

2. Bao lâu sau thuyên tắc phổi thì được ngưng thuốc chống đông?

Thông thường từ 3–6 tháng, nhưng tùy từng trường hợp bác sĩ có thể kéo dài hơn. Người có nguy cơ cao có thể cần dùng thuốc suốt đời.

3. Có xét nghiệm nào giúp phát hiện sớm nguy cơ thuyên tắc phổi không?

Xét nghiệm D-dimer giúp đánh giá nguy cơ hiện tại. Ngoài ra, các xét nghiệm di truyền về tình trạng tăng đông máu có thể giúp xác định người có nguy cơ cao.

4. Sau thuyên tắc phổi có thể vận động bình thường không?

Sau khi qua giai đoạn cấp và được điều trị ổn định, bệnh nhân có thể dần trở lại sinh hoạt bình thường, bao gồm vận động nhẹ, đi bộ, thể dục theo chỉ định của bác sĩ.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0