Bệnh Tim Do Thấp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Biến Chứng Và Điều Trị

bởi thuvienbenh

Bệnh tim do thấp là một trong những biến chứng nguy hiểm của tình trạng thấp khớp cấp, thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên nếu không được điều trị triệt để. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương van tim ở những nước đang phát triển, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống, sức khỏe tim mạch và tuổi thọ người bệnh.

Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh thấp tim gây ra hơn 233.000 ca tử vong mỗi năm trên toàn thế giới, đặc biệt tập trung ở các khu vực có hệ thống y tế còn hạn chế. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ về bệnh, phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh nhân hoàn toàn có thể kiểm soát tốt tình trạng này, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm về sau.

Bệnh tim do thấp là gì?

Khái niệm bệnh tim do thấp

Bệnh tim do thấp (thấp tim) là tình trạng tổn thương tim mạch, chủ yếu là hệ thống van tim, do hậu quả của phản ứng viêm kéo dài sau khi nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết nhóm A – nguyên nhân gây ra bệnh thấp khớp cấp. Khi không được điều trị dứt điểm, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ tấn công nhầm mô tim, gây tổn thương van tim, dẫn đến hẹp hoặc hở van tim, gây suy tim nếu kéo dài.

Thấp tim thường tiến triển âm thầm trong nhiều năm, triệu chứng ở giai đoạn đầu rất dễ bị bỏ qua vì dễ nhầm lẫn với các bệnh khác như viêm phế quản, thiếu máu, mệt mỏi thông thường.

Mối liên hệ giữa thấp khớp cấp và tổn thương tim

Thấp khớp cấp là hậu quả của nhiễm khuẩn liên cầu không được điều trị hoặc điều trị không đúng phác đồ. Sau khi nhiễm khuẩn liên cầu (thường là viêm họng), cơ thể sinh ra kháng thể chống lại vi khuẩn. Tuy nhiên, chính kháng thể này lại tấn công nhầm các mô liên kết của cơ thể, đặc biệt là mô tim, gây ra hiện tượng viêm tim cấp tính.

Xem thêm:  Viêm âm đạo do Trichomonas: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Viêm tim do thấp gây tổn thương các lá van, khiến van tim bị biến dạng, dẫn tới hẹp van, hở van hoặc cả hai. Nếu tình trạng này kéo dài, người bệnh dễ bị suy tim mạn tính, rối loạn nhịp tim và nhiều biến chứng tim mạch nguy hiểm khác.

Nguyên nhân gây bệnh tim do thấp

Vi khuẩn liên cầu nhóm A

Nguyên nhân gốc rễ gây bệnh thấp tim chính là vi khuẩn Streptococcus pyogenes (liên cầu khuẩn nhóm A). Vi khuẩn này thường xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, gây ra các bệnh lý như viêm họng, viêm amidan, viêm mũi xoang. Nếu những bệnh lý này không được điều trị triệt để hoặc điều trị sai cách, cơ thể sẽ hình thành phản ứng viêm bất thường, dẫn đến thấp tim.

Theo nghiên cứu từ Bệnh viện Nhi Trung ương, hơn 80% trẻ em từng nhiễm liên cầu khuẩn A không được điều trị đúng có nguy cơ cao phát triển thấp khớp cấp, trong đó 50% sẽ có tổn thương tim mạch về sau.

Yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh

  • Trẻ em từ 5 – 15 tuổi, đặc biệt là trẻ sống tại các khu vực đông dân cư, điều kiện vệ sinh kém.
  • Tiền sử nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A tái đi tái lại.
  • Gia đình có người từng mắc thấp khớp cấp hoặc thấp tim.
  • Thiếu tiếp cận dịch vụ y tế, không điều trị dứt điểm viêm họng, viêm amidan.

Triệu chứng nhận biết bệnh tim do thấp

Triệu chứng lâm sàng thường gặp

Triệu chứng của bệnh tim do thấp có thể khởi phát âm thầm hoặc tiến triển rõ rệt khi bệnh đã nặng. Một số dấu hiệu lâm sàng điển hình mà người bệnh dễ gặp phải bao gồm:

  • Mệt mỏi kéo dài, giảm khả năng vận động, lao động.
  • Khó thở, đặc biệt khi gắng sức, khi nằm xuống.
  • Đau tức ngực, cảm giác nặng ngực, tim đập nhanh, hồi hộp.
  • Phù chân, phù toàn thân nếu có suy tim.
  • Đôi khi xuất hiện các cơn sốt nhẹ kéo dài, không rõ nguyên nhân.

Triệu chứng bệnh tim do thấp

Các dấu hiệu đặc trưng ở tim mạch

Ở giai đoạn tổn thương van tim nặng, người bệnh có thể xuất hiện các dấu hiệu tim mạch đặc trưng sau:

  • Tiếng thổi tim bất thường khi nghe tim bằng ống nghe (do hẹp, hở van tim).
  • Rối loạn nhịp tim: rung nhĩ, ngoại tâm thu, block nhĩ thất.
  • Đánh trống ngực, khó thở về đêm (khi tim không bơm đủ máu).

Nếu không phát hiện kịp thời, người bệnh rất dễ tiến triển sang suy tim, tăng áp động mạch phổi và các biến chứng nguy hiểm khác, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh tim do thấp

Biến chứng trên van tim (hẹp, hở van tim)

Biến chứng thường gặp và nguy hiểm nhất của thấp tim chính là gây tổn thương hệ thống van tim. Tùy mức độ tổn thương, van tim có thể:

  • Hẹp van tim: đặc biệt là hẹp van hai lá, chiếm tỷ lệ cao nhất.
  • Hở van tim: van hai lá, van động mạch chủ thường bị ảnh hưởng.
  • Hẹp – hở phối hợp: làm suy giảm nghiêm trọng chức năng bơm máu của tim.
Xem thêm:  Nhiễm Virus Rota Gây Tiêu Chảy: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Hướng Điều Trị Hiệu Quả

Hình ảnh van tim tổn thương do thấp

Biến chứng suy tim

Khi các van tim bị tổn thương kéo dài, máu không được bơm đầy đủ đến các cơ quan, dẫn đến tình trạng suy tim mạn tính. Người bệnh thường xuyên mệt mỏi, khó thở, phù nề, tụt huyết áp, giảm chất lượng sống rõ rệt.

Tăng nguy cơ đột quỵ

Thấp tim làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tim, đặc biệt khi có rung nhĩ kèm theo. Những cục máu đông này có thể di chuyển lên não, gây nhồi máu não (đột quỵ), để lại di chứng nặng nề về thần kinh hoặc thậm chí tử vong.

Chẩn đoán bệnh tim do thấp

Dựa vào triệu chứng lâm sàng

Bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử nhiễm liên cầu khuẩn, viêm họng, viêm amidan, các triệu chứng cơ năng như khó thở, mệt mỏi, hồi hộp và các biểu hiện bất thường khi nghe tim qua ống nghe. Tiếng thổi tim là dấu hiệu quan trọng để nghi ngờ tổn thương van tim hậu thấp.

Vai trò của siêu âm tim và xét nghiệm máu

Siêu âm tim đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát hiện tổn thương van tim, đánh giá mức độ hẹp, hở, chức năng tim tổng thể. Ngoài ra, các xét nghiệm máu cũng giúp hỗ trợ chẩn đoán:

  • Xét nghiệm ASO (Anti Streptolysin O) để phát hiện kháng thể chống liên cầu khuẩn A.
  • CRP, ESR: Đánh giá tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể.
  • Xét nghiệm BNP, NT-proBNP: Đánh giá mức độ suy tim.

Phương pháp điều trị bệnh tim do thấp

Điều trị thấp tim giai đoạn cấp tính

Trong giai đoạn cấp, mục tiêu điều trị là kiểm soát viêm nhiễm, ngăn chặn tổn thương tiến triển ở tim:

  • Kháng sinh: Benzathin Penicillin tiêm bắp dài ngày để diệt khuẩn liên cầu, ngăn tái phát.
  • Kháng viêm: Corticoid hoặc aspirin liều cao để giảm phản ứng viêm.
  • Điều trị triệu chứng: lợi tiểu, thuốc trợ tim nếu có dấu hiệu suy tim.

Điều trị tổn thương tim van lâu dài

Đối với tổn thương van tim mạn tính, người bệnh cần được theo dõi định kỳ và sử dụng thuốc hỗ trợ chức năng tim:

  • Thuốc lợi tiểu, thuốc giãn mạch, thuốc chống đông (nếu có rung nhĩ).
  • Kiểm soát tốt huyết áp, nhịp tim để phòng biến chứng.

Can thiệp ngoại khoa (thay, sửa van tim)

Khi tổn thương van tim nặng gây hẹp, hở nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng tim, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật:

  • Sửa van tim: Bảo tồn van nếu còn khả năng.
  • Thay van tim: Thay van cơ học hoặc sinh học tùy tình trạng bệnh và tuổi tác.

Phòng ngừa bệnh tim do thấp hiệu quả

Điều trị dứt điểm viêm họng do liên cầu

Phòng bệnh hiệu quả nhất là phát hiện và điều trị triệt để viêm họng do liên cầu bằng kháng sinh đúng phác đồ, tránh để vi khuẩn gây tổn thương van tim.

Theo dõi định kỳ tim mạch

Người từng có tiền sử thấp khớp cấp hoặc viêm họng liên cầu tái phát nhiều lần cần được kiểm tra tim định kỳ bằng siêu âm để phát hiện sớm tổn thương.

Chế độ sống lành mạnh

  • Ăn uống khoa học, hạn chế muối, mỡ động vật.
  • Vận động nhẹ nhàng, tránh gắng sức quá mức.
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.

Bệnh tim do thấp ở trẻ em và người lớn khác nhau thế nào?

Đặc điểm bệnh ở trẻ em

Ở trẻ em, thấp tim thường khởi phát sau các đợt viêm họng liên cầu, triệu chứng ban đầu là đau khớp, sốt, mệt mỏi. Tổn thương tim có thể chưa rõ rệt nhưng tiềm ẩn nguy cơ về sau.

Xem thêm:  Nhiễm Nấm Aspergillus Xâm Lấn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Hướng Điều Trị Hiệu Quả

Đặc điểm bệnh ở người trưởng thành

Ở người trưởng thành, bệnh thường phát hiện muộn khi van tim đã bị tổn thương nặng nề, gây suy tim, khó thở, phù nề. Nguy cơ biến chứng tim mạch, đột quỵ cao hơn.

Câu chuyện có thật: Cuộc sống thay đổi nhờ phát hiện sớm bệnh thấp tim

Câu chuyện bệnh nhân nữ 38 tuổi bị hẹp van hai lá do thấp

Chị H.T.T (38 tuổi, Hà Nội) chia sẻ: “Tôi từng nghĩ mình chỉ mệt mỏi do công việc. Không ngờ sau nhiều lần thăm khám, bác sĩ chẩn đoán tôi bị hẹp van hai lá do di chứng thấp tim từ nhỏ mà không hề hay biết.”

Hành trình phát hiện bệnh từ triệu chứng đơn giản

Ban đầu, chị chỉ có dấu hiệu mệt mỏi, thỉnh thoảng hồi hộp nhẹ. Khi triệu chứng khó thở tăng dần, chị mới đi khám chuyên khoa và phát hiện van hai lá đã hẹp nặng, cần phẫu thuật.

Hồi phục sau phẫu thuật van tim

Sau phẫu thuật thay van tim, chị T. hồi phục tốt, có thể sinh hoạt bình thường, chất lượng sống cải thiện rõ rệt. “Nếu biết sớm, tôi đã đi khám từ những dấu hiệu ban đầu, đỡ vất vả hơn rất nhiều.” – chị T. chia sẻ thêm.

ThuVienBenh.com – Nơi cung cấp kiến thức y khoa chính xác

Định hướng thông tin y khoa dễ hiểu

Website ThuVienBenh.com mang đến cho bạn đọc những thông tin y khoa chính xác, dễ hiểu, được tổng hợp từ nguồn tài liệu y học uy tín trong nước và quốc tế.

Cập nhật kiến thức chuẩn, khoa học

Chúng tôi cam kết luôn cập nhật những kiến thức mới nhất, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về bệnh lý, phòng ngừa, điều trị đúng cách để bảo vệ sức khỏe.

Câu hỏi thường gặp về bệnh tim do thấp (FAQ)

Bệnh tim do thấp có chữa khỏi hoàn toàn không?

Bệnh có thể kiểm soát tốt nếu điều trị đúng từ sớm. Tuy nhiên, tổn thương van tim một khi đã xảy ra thì không thể tự hồi phục, cần theo dõi lâu dài hoặc can thiệp ngoại khoa.

Trẻ bị viêm họng có nguy cơ thấp tim cao không?

Nếu viêm họng do liên cầu khuẩn và không điều trị đúng, nguy cơ thấp tim là rất cao. Cần dùng kháng sinh đủ liều, đúng hướng dẫn bác sĩ.

Bệnh nhân thấp tim có sống lâu không?

Tuổi thọ phụ thuộc vào mức độ tổn thương van tim và khả năng kiểm soát biến chứng. Nếu tuân thủ điều trị tốt, người bệnh có thể sống khỏe mạnh lâu dài.

Thấp tim có di truyền không?

Bản thân thấp tim không di truyền. Tuy nhiên, yếu tố gia đình có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan hệ miễn dịch, trong đó có thấp khớp cấp.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0