“Tôi từng sốt liên tục gần 10 ngày, cổ họng đau rát, hạch cổ nổi rõ, cứ nghĩ mình chỉ viêm họng thông thường cho đến khi bác sĩ kết luận: tôi mắc tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn do EBV.” – lời chia sẻ của Hương, sinh viên 20 tuổi tại Hà Nội.
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn là một trong những bệnh do virus phổ biến ở giới trẻ, đặc biệt là thanh thiếu niên và người trẻ tuổi. Tuy không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, bệnh có thể kéo dài và gây ra nhiều biến chứng đáng lo ngại.
Bài viết dưới đây của ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này: từ nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị đến các lưu ý phòng ngừa hiệu quả.
1. Tổng quan về bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn
1.1. Bệnh là gì?
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (Infectious Mononucleosis) là một hội chứng do virus Epstein-Barr (EBV) gây ra. Bệnh được đặt tên dựa trên đặc điểm sinh học là sự gia tăng bất thường của bạch cầu đơn nhân (lympho) không điển hình trong máu.
Thông thường, bệnh xảy ra chủ yếu ở người trẻ từ 15 đến 25 tuổi và lây qua đường tiếp xúc với nước bọt như hôn, dùng chung đồ cá nhân, hoặc ho khạc.
1.2. Virus Epstein-Barr (EBV) – Thủ phạm gây bệnh
EBV là một loại herpesvirus (Herpesviridae), thuộc nhóm virus gây nhiễm trùng suốt đời trong cơ thể người. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 90% dân số thế giới từng bị nhiễm EBV ít nhất một lần trong đời, nhưng không phải ai cũng biểu hiện bệnh rõ ràng.
EBV lây lan chủ yếu qua đường nước bọt, đôi khi qua truyền máu hoặc quan hệ tình dục.
1.3. Cơ chế gây bệnh của EBV
Sau khi xâm nhập vào cơ thể, EBV thường trú trong tế bào biểu mô hầu họng và tế bào B (một loại tế bào bạch cầu). Tại đây, virus kích thích hệ miễn dịch hoạt động mạnh, dẫn đến:
- Sự gia tăng của các tế bào lympho không điển hình (atypical lymphocytes)
- Phản ứng viêm lan rộng, đặc biệt ở hạch bạch huyết, gan và lách
- Triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi kéo dài
2. Ai dễ mắc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân?
2.1. Độ tuổi và yếu tố nguy cơ
Bệnh phổ biến nhất ở nhóm tuổi thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ, đặc biệt trong môi trường học đường hoặc nơi làm việc đông người.
Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Thường xuyên tiếp xúc gần gũi (hôn, chia sẻ đồ uống)
- Hệ miễn dịch suy yếu
- Sinh sống hoặc làm việc trong môi trường đông đúc
2.2. Con đường lây truyền EBV
EBV lây chủ yếu qua đường nước bọt – vì vậy bệnh còn được gọi dân dã là “bệnh nụ hôn” (kissing disease). Ngoài ra, virus có thể tồn tại trong họng người bệnh hàng tháng sau khi hồi phục, khiến nguy cơ lây lan kéo dài.
Một số con đường lây truyền bao gồm:
- Dùng chung ly, thìa, bàn chải đánh răng
- Tiếp xúc gần như hôn hoặc quan hệ tình dục
- Ho, hắt hơi mà không che miệng
3. Triệu chứng của bệnh tăng bạch cầu đơn nhân
3.1. Các biểu hiện lâm sàng điển hình
Triệu chứng bệnh có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng tùy vào cơ địa và mức độ nhiễm virus. Dưới đây là các biểu hiện thường gặp:
3.1.1. Sốt kéo dài
Sốt là dấu hiệu sớm và kéo dài nhất, thường từ 38–39°C, không đáp ứng tốt với thuốc hạ sốt thông thường.
3.1.2. Viêm họng và đau họng
Viêm họng nghiêm trọng, đau rát, khó nuốt và kèm theo mảng trắng trên amidan, dễ nhầm lẫn với viêm họng do liên cầu.
3.1.3. Hạch to hai bên cổ
Hạch bạch huyết vùng cổ thường sưng to, ấn đau, có thể lan ra dưới hàm hoặc sau tai.
3.1.4. Tăng bạch cầu lympho không điển hình
Trên xét nghiệm máu, tỷ lệ bạch cầu lympho tăng cao, trong đó có sự xuất hiện của tế bào lympho không điển hình (chiếm >10% tổng số bạch cầu) – một dấu hiệu gần như đặc hiệu của bệnh.
3.2. Biến chứng có thể gặp
Dù đa phần bệnh diễn tiến lành tính, một số biến chứng có thể xảy ra bao gồm:
- Vỡ lách do lách to (hiếm nhưng nguy hiểm, cần nhập viện)
- Viêm gan nhẹ đến trung bình (tăng men gan)
- Viêm cơ tim, viêm màng não (rất hiếm)
- Hội chứng mệt mỏi mạn tính kéo dài hàng tháng sau khỏi bệnh
4. Chẩn đoán bệnh như thế nào?
4.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ thường dựa vào các triệu chứng điển hình như sốt kéo dài, viêm họng, hạch cổ to và khám thực thể như gan, lách to để nghi ngờ bệnh.
4.2. Xét nghiệm cần thiết
Để xác nhận chẩn đoán, cần thực hiện một số xét nghiệm:
4.2.1. Công thức máu
- Bạch cầu tăng cao, đặc biệt là lympho không điển hình (>10%)
- Số lượng tiểu cầu và hồng cầu thường bình thường
4.2.2. Huyết thanh chẩn đoán EBV
- Test Monospot: phát hiện kháng thể dị loại
- ELISA: phát hiện kháng thể IgM và IgG kháng EBV
4.2.3. Sinh thiết hạch (nếu cần)
Chỉ thực hiện nếu nghi ngờ các bệnh lý ác tính khác như lymphoma khi hạch cổ quá to hoặc không giảm sau điều trị.
5. Điều trị tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn
5.1. Điều trị triệu chứng
Hiện nay, chưa có thuốc đặc hiệu tiêu diệt virus EBV. Việc điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ miễn dịch cho cơ thể hồi phục. Các biện pháp thường được áp dụng gồm:
- Hạ sốt bằng paracetamol hoặc ibuprofen
- Uống nhiều nước để giảm đau họng và tránh mất nước
- Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi hoàn toàn trong giai đoạn cấp tính
- Súc miệng nước muối ấm để giảm đau họng
5.2. Thuốc kháng virus có cần thiết?
Các thuốc kháng virus như acyclovir hoặc valacyclovir không được sử dụng thường quy do hiệu quả hạn chế với EBV. Một số nghiên cứu cho thấy chúng có thể làm giảm tải lượng virus EBV trong thời gian ngắn nhưng không ảnh hưởng nhiều đến tiến trình hồi phục bệnh.
Kháng sinh không có tác dụng với virus EBV và chỉ được sử dụng nếu có bội nhiễm vi khuẩn đi kèm. Đáng lưu ý, nhóm kháng sinh ampicillin hoặc amoxicillin có thể gây phát ban nghiêm trọng ở người bị EBV, do đó cần tránh.
5.3. Chăm sóc tại nhà và theo dõi
Phần lớn bệnh nhân có thể điều trị ngoại trú và hồi phục hoàn toàn sau 2–4 tuần. Tuy nhiên, cần theo dõi sát các dấu hiệu biến chứng như:
- Đau bụng dữ dội, đặc biệt vùng hạ sườn trái (nguy cơ vỡ lách)
- Sốt kéo dài >14 ngày không cải thiện
- Vàng da, nước tiểu sẫm (gợi ý tổn thương gan)
Nếu xuất hiện các triệu chứng trên, người bệnh nên tái khám hoặc nhập viện để được theo dõi chuyên sâu.
6. Phòng ngừa nhiễm virus EBV
6.1. Hạn chế lây truyền qua đường nước bọt
Do EBV lây chủ yếu qua nước bọt, các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Tránh dùng chung ly, muỗng, ống hút với người khác
- Không hôn người nghi ngờ nhiễm bệnh
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
6.2. Vệ sinh cá nhân và ăn uống
Giữ gìn vệ sinh răng miệng, ăn uống đầy đủ dưỡng chất, tăng cường sức đề kháng là các yếu tố giúp giảm nguy cơ mắc và tái nhiễm EBV.
7. Bệnh lý liên quan đến virus EBV khác
7.1. EBV và ung thư vòm họng
EBV có liên quan chặt chẽ đến ung thư vòm họng – một trong những loại ung thư phổ biến ở Đông Nam Á. Sự hiện diện kéo dài của EBV trong tế bào biểu mô vòm mũi họng có thể gây biến đổi gen, thúc đẩy quá trình ung thư hóa.
7.2. EBV và hội chứng mệt mỏi mạn tính
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa EBV và hội chứng mệt mỏi mạn tính – tình trạng người bệnh luôn cảm thấy mệt mỏi, mất năng lượng dù không có nguyên nhân cụ thể. EBV có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch kéo dài, dẫn đến rối loạn chức năng năng lượng tế bào.
8. Câu chuyện thực tế: Bệnh nhân nữ 20 tuổi và hành trình vượt qua tăng bạch cầu đơn nhân
8.1. Diễn biến bệnh
Minh Hương (20 tuổi, Hà Nội) nhập viện trong tình trạng sốt cao, đau họng và nổi hạch cổ. Ban đầu cô được chẩn đoán viêm họng cấp và dùng kháng sinh nhưng không cải thiện. Sau xét nghiệm máu, cô được xác định bị tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm EBV.
8.2. Điều trị và phục hồi
Hương được điều trị hỗ trợ bằng thuốc hạ sốt, nghỉ ngơi và theo dõi sát tại nhà. Sau 3 tuần, các triệu chứng dần cải thiện, sức khỏe phục hồi hoàn toàn. Hiện cô đã quay lại học tập bình thường.
“Ban đầu mình rất lo lắng vì tưởng bệnh gì nghiêm trọng. Nhưng khi hiểu rõ và được bác sĩ tư vấn kỹ, mình yên tâm điều trị tại nhà. Chỉ cần nghỉ ngơi và tuân thủ hướng dẫn là khỏi.” – Hương chia sẻ.
9. Kết luận
9.1. Tầm quan trọng của chẩn đoán sớm
Tăng bạch cầu đơn nhân do EBV là bệnh lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và chăm sóc đúng cách có thể gây kéo dài triệu chứng và nguy cơ biến chứng. Việc chẩn đoán đúng, tránh lạm dụng kháng sinh, và nghỉ ngơi hợp lý là yếu tố then chốt giúp bệnh nhân hồi phục tốt.
9.2. Vai trò của chăm sóc hỗ trợ
Không cần thuốc đặc trị, điều quan trọng là chăm sóc hỗ trợ, tăng cường miễn dịch tự nhiên và theo dõi sát triệu chứng để tránh các biến chứng hiếm gặp. Với kiến thức đúng đắn, người bệnh hoàn toàn có thể vượt qua giai đoạn này một cách an toàn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân có lây không?
Có. Bệnh lây qua nước bọt, đặc biệt khi hôn hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân với người nhiễm EBV.
2. Thời gian ủ bệnh là bao lâu?
Thường từ 4–6 tuần sau khi tiếp xúc với virus EBV.
3. Có cần cách ly người bệnh không?
Không bắt buộc cách ly như COVID-19, nhưng nên tránh tiếp xúc gần để hạn chế lây lan virus.
4. Sau khi khỏi bệnh có miễn dịch suốt đời không?
Hầu hết người bệnh sẽ miễn dịch với EBV suốt đời, tuy nhiên virus có thể tái hoạt động âm thầm trong cơ thể.
5. Có xét nghiệm phát hiện EBV không?
Có. Xét nghiệm kháng thể EBV IgM và IgG hoặc test Monospot giúp chẩn đoán nhiễm virus.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.