Bệnh Tả (Cholera): Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị và Phòng Ngừa

bởi thuvienbenh

Bệnh tả là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra, chủ yếu lây truyền qua đường tiêu hóa do ăn uống phải thực phẩm hoặc nước bị nhiễm khuẩn. Bệnh đặc trưng bởi tình trạng tiêu chảy cấp tính, mất nước và điện giải nhanh chóng, có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

image 162

1. Nguyên nhân gây bệnh tả

1.1 Tác nhân gây bệnh

Vi khuẩn Vibrio cholerae là nguyên nhân trực tiếp gây bệnh tả. Đây là một loại vi khuẩn Gram âm, hình que cong, có khả năng di động cao. Các chủng V. cholerae O1 và O139 là hai serogroup chính gây ra các đợt dịch lớn trên toàn cầu. Vi khuẩn này sản xuất ra độc tố tả (cholera toxin), gây ra tình trạng tiết nước và điện giải ồ ạt vào lòng ruột, dẫn đến tiêu chảy nghiêm trọng.

1.2 Đường lây truyền

Bệnh tả lây truyền chủ yếu qua đường phân – miệng. Vi khuẩn được thải ra ngoài theo phân của người bệnh và có thể làm ô nhiễm:

  • Nguồn nước: Nước uống, nước sinh hoạt bị nhiễm phân người bệnh hoặc hệ thống cống rãnh không đảm bảo.

  • Thực phẩm: Thực phẩm tươi sống (đặc biệt là hải sản), rau sống rửa bằng nước nhiễm khuẩn, hoặc thực phẩm đã nấu chín bị nhiễm bẩn do người chế biến mang mầm bệnh hoặc do không được bảo quản đúng cách.

  • Tiếp xúc trực tiếp: Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể xảy ra khi tiếp xúc trực tiếp với phân hoặc chất nôn của người bệnh mà không rửa tay sạch sẽ.

1.3 Các yếu tố nguy cơ

  • Điều kiện vệ sinh kém: Thiếu nước sạch, hệ thống thoát nước và xử lý chất thải không đảm bảo.

  • Vùng dịch tễ: Sống hoặc đi đến các khu vực đang có dịch tả lưu hành.

  • Thảm họa thiên tai: Lũ lụt, động đất có thể phá hủy cơ sở hạ tầng vệ sinh, làm ô nhiễm nguồn nước và tăng nguy cơ bùng phát dịch.

  • Thói quen ăn uống: Ăn thực phẩm sống, tái, uống nước chưa đun sôi, ăn uống tại những nơi không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

  • Hệ miễn dịch suy yếu: Mặc dù hiếm, những người có hệ miễn dịch suy yếu có thể dễ mắc bệnh hơn.


2. Triệu chứng của bệnh tả

Thời gian ủ bệnh tả thường rất ngắn, từ vài giờ đến 5 ngày (trung bình 2-3 ngày) sau khi tiếp xúc với vi khuẩn. Triệu chứng có thể từ nhẹ đến rất nặng, tùy thuộc vào lượng vi khuẩn và độc tố mà người bệnh nuốt phải.

2.1 Triệu chứng tiêu hóa đặc trưng

  • Tiêu chảy đột ngột, dữ dội: Đây là triệu chứng nổi bật nhất. Phân lỏng, số lượng nhiều, liên tục, có thể lên tới hàng chục lần một ngày.

  • Phân “nước vo gạo”: Phân có màu trắng đục, lợn cợn như nước vo gạo, không mùi hoặc có mùi tanh nhẹ, không có máu hoặc chất nhầy.

  • Nôn mửa: Thường xảy ra sau khi tiêu chảy, nôn ra nước dịch hoặc thức ăn, không kèm buồn nôn nhiều.

  • Không đau bụng hoặc đau quặn bụng nhẹ: Điểm khác biệt so với các bệnh tiêu chảy khác là bệnh nhân thường không đau bụng quặn thắt dữ dội.

Xem thêm:  Bệnh Lỵ Amip: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Điều Trị và Phòng Ngừa Hiệu Quả

2.2 Dấu hiệu mất nước

Mất nước là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tả, có thể tiến triển rất nhanh:

  • Khát nước dữ dội.

  • Mệt mỏi, uể oải, chóng mặt.

  • Da khô, nhăn nheo, mất đàn hồi.

  • Mắt trũng, môi khô, lưỡi khô.

  • Tiểu ít hoặc vô niệu.

  • Trẻ em có thể quấy khóc, li bì, thóp trũng.

2.3 Biến chứng nặng nếu không điều trị kịp thời

  • Sốc giảm thể tích tuần hoàn: Do mất nước quá nhiều, huyết áp tụt, mạch nhanh, yếu, gây nguy hiểm đến tính mạng.

  • Rối loạn điện giải nghiêm trọng: Hạ kali máu, toan chuyển hóa, có thể gây chuột rút, rối loạn nhịp tim.

  • Suy thận cấp.

  • Tử vong: Tỷ lệ tử vong có thể lên tới 50% ở các trường hợp nặng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.


3. Chẩn đoán bệnh tả

Chẩn đoán bệnh tả cần kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và xét nghiệm để xác định chính xác tác nhân gây bệnh.

3.1 Lâm sàng

  • Tiền sử dịch tễ: Bệnh nhân sống hoặc từng đến vùng có dịch tả, ăn uống tại những nơi không đảm bảo vệ sinh.

  • Biểu hiện lâm sàng điển hình: Tiêu chảy đột ngột, phân lỏng “nước vo gạo”, nôn mửa nhiều, mất nước nhanh. Trong mùa dịch, các triệu chứng này có thể đủ để chẩn đoán và điều trị sớm.

3.2 Cận lâm sàng

  • Xét nghiệm phân:

    • Soi phân tươi: Phát hiện vi khuẩn di động đặc trưng (hình dấu phẩy di động nhanh như sao băng) dưới kính hiển vi nền đen.

    • Nuôi cấy phân: Là phương pháp tiêu chuẩn vàng để xác định sự hiện diện của vi khuẩn Vibrio cholerae và làm kháng sinh đồ.

    • Xét nghiệm nhanh: Sử dụng test kháng nguyên hoặc kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) giúp phát hiện vi khuẩn nhanh chóng trong môi trường dịch tễ, hỗ trợ chẩn đoán và khoanh vùng dịch.

  • Xét nghiệm máu: Chủ yếu để đánh giá mức độ mất nước và rối loạn điện giải (ví dụ: tăng hematocrit, tăng BUN, rối loạn điện giải đồ).

3.3 Chẩn đoán phân biệt

Bệnh tả cần được phân biệt với các nguyên nhân gây tiêu chảy cấp khác để tránh nhầm lẫn và điều trị sai:

  • Tiêu chảy do các vi khuẩn khác: E. coli gây tiêu chảy du lịch, Salmonella, Shigella (thường có đau bụng quặn, phân có máu hoặc nhầy).

  • Tiêu chảy do virus: Rotavirus, Norovirus (thường gặp ở trẻ em, thường có sốt nhẹ).

  • Ngộ độc thực phẩm: Do độc tố vi khuẩn hoặc hóa chất (thường khởi phát nhanh hơn, có thể có nhiều người cùng ăn và cùng mắc).

4. Phương pháp điều trị bệnh tả

Mục tiêu chính của điều trị bệnh tả là bù nước và điện giải kịp thời, đúng cách, kết hợp với kháng sinh nếu cần.

4.1 Bù nước và điện giải

Đây là nguyên tắc sống còn trong điều trị tả.

  • Mất nước nhẹ và vừa: Bù nước bằng đường uống với dung dịch Oresol (ORS). Người bệnh cần uống từng ngụm nhỏ, liên tục cho đến khi hết khát và lượng phân giảm. Đối với trẻ em, cần kiên trì cho trẻ uống theo đúng phác đồ của WHO (ví dụ: 50-100 ml/kg trong 4 giờ đầu cho mất nước vừa).

  • Mất nước nặng: Cần truyền dịch tĩnh mạch ngay lập tức tại cơ sở y tế. Các dung dịch thường dùng là Ringer lactate hoặc NaCl 0.9%. Tốc độ và lượng dịch truyền phụ thuộc vào mức độ mất nước và đáp ứng của bệnh nhân.

Xem thêm:  Hội Chứng Rubella Bẩm Sinh: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Phòng Ngừa & Điều Trị

4.2 Sử dụng kháng sinh

Kháng sinh không phải lúc nào cũng cần thiết cho tất cả các trường hợp tả, nhưng được chỉ định cho các trường hợp nặng, mất nước trung bình-nặng để:

  • Rút ngắn thời gian tiêu chảy.

  • Giảm lượng phân thải ra.

  • Giảm thời gian đào thải vi khuẩn ra môi trường.

  • Các loại kháng sinh thường dùng:

    • Doxycycline: Liều duy nhất, hiệu quả cao cho người lớn.

    • Azithromycin: Lựa chọn tốt cho phụ nữ có thai và trẻ em.

    • Ciprofloxacin: Được xem xét nếu có bằng chứng kháng với các kháng sinh trên hoặc theo kết quả kháng sinh đồ.

4.3 Chăm sóc hỗ trợ

  • Nghỉ ngơi: Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi tại giường.

  • Theo dõi: Theo dõi chặt chẽ dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp, nhiệt độ), lượng nước tiểu, số lần đi tiêu, tình trạng mất nước.

  • Dinh dưỡng: Cung cấp chế độ ăn lỏng, dễ tiêu, nhiều nước như cháo loãng, súp, nước ép trái cây để bệnh nhân dễ hấp thu và hồi phục.

  • Lưu ý quan trọng: Không sử dụng các loại thuốc cầm tiêu chảy vì chúng có thể làm giảm đào thải vi khuẩn, khiến bệnh nặng hơn và tăng nguy cơ biến chứng.


5. Biện pháp phòng ngừa bệnh tả

Phòng ngừa bệnh tả hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường và tiêm chủng.

5.1 Đảm bảo nước sạch và vệ sinh thực phẩm

Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất:

  • Uống nước an toàn: Luôn uống nước đã đun sôi kỹ, nước đóng chai có nguồn gốc rõ ràng, hoặc nước đã được xử lý bằng hóa chất (ví dụ: viên Chloramine B) đúng cách.

  • Ăn chín, uống sôi: Thức ăn cần được nấu chín kỹ. Tránh ăn đồ sống, hải sản tái, rau sống không rõ nguồn gốc.

  • Vệ sinh thực phẩm: Rửa sạch rau củ quả dưới vòi nước chảy trước khi chế biến. Bảo quản thực phẩm đúng cách, giữ lạnh và hâm nóng kỹ trước khi ăn.

  • Kiểm soát côn trùng: Ruồi, gián có thể mang mầm bệnh; cần có biện pháp diệt trừ và ngăn chặn chúng tiếp xúc với thực phẩm.

5.2 Vệ sinh cá nhân

  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt trước khi ăn, trước khi chế biến thức ăn, và sau khi đi vệ sinh hoặc tiếp xúc với phân/chất nôn của người bệnh.

  • Sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh: Đảm bảo sử dụng nhà tiêu có hố xí tự hoại hoặc nhà vệ sinh hợp chuẩn để xử lý phân an toàn.

  • Làm sạch bề mặt: Vệ sinh và khử trùng các bề mặt thường xuyên tiếp xúc bằng dung dịch khử trùng phù hợp.

5.3 Tiêm vắc-xin phòng bệnh tả

Hiện nay có các loại vắc-xin phòng bệnh tả dạng uống, có thể cung cấp miễn dịch trong một khoảng thời gian nhất định:

  • Loại vắc-xin: Dukoral, Shanchol, Euvichol là một số loại vắc-xin tả dạng uống phổ biến.

  • Hiệu quả và thời gian bảo vệ: Vắc-xin có hiệu quả bảo vệ khoảng 3–5 năm, và cần tiêm nhắc lại theo khuyến cáo.

  • Đối tượng khuyến nghị: Đặc biệt hữu ích cho những người sống trong vùng dịch hoặc sắp đi du lịch đến các khu vực có nguy cơ cao. Tuy nhiên, vắc-xin không thay thế được các biện pháp vệ sinh an toàn.

Xem thêm:  Viêm kết mạc do vi khuẩn (Đau mắt đỏ): Kiến thức y khoa toàn diện

6. Bệnh tả ở trẻ em

Trẻ em là đối tượng đặc biệt dễ bị tổn thương bởi bệnh tả do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và khả năng mất nước nhanh hơn người lớn.

6.1 Vì sao trẻ em dễ mắc và biến chứng hơn?

  • Hệ miễn dịch non yếu: Trẻ nhỏ, đặc biệt dưới 5 tuổi, có hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ, dễ bị nhiễm khuẩn và bệnh nặng hơn.

  • Mất nước nhanh: Cơ thể trẻ có tỷ lệ nước cao hơn và dự trữ điện giải ít hơn, khiến chúng dễ bị mất nước và rối loạn điện giải nghiêm trọng hơn nhiều so với người lớn khi bị tiêu chảy.

  • Điều kiện vệ sinh: Trẻ em sống ở khu vực có điều kiện vệ sinh kém, không được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu hoặc không được tiêm chủng đầy đủ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

6.2 Chăm sóc trẻ bị bệnh tả

  • Bù nước bằng ORS: Đây là ưu tiên hàng đầu. Cho trẻ uống ORS theo từng ngụm nhỏ, thường xuyên, ngay cả khi trẻ nôn. Tham khảo bảng bù dịch theo cân nặng hoặc tuổi của trẻ theo hướng dẫn của Bộ Y tế/WHO.

  • Tiếp tục bú mẹ: Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đang bú mẹ, tiếp tục cho trẻ bú thường xuyên, kết hợp với ORS.

  • Không tự ý dùng thuốc: Tuyệt đối không tự ý dùng các loại thuốc cầm tiêu chảy hoặc kháng sinh cho trẻ nếu không có chỉ định của bác sĩ.

  • Theo dõi sát: Theo dõi chặt chẽ lượng nước tiểu, số lần đi tiêu, tình trạng da (độ đàn hồi), mắt trũng, môi khô, và tinh thần của trẻ (tỉnh táo, li bì, quấy khóc).

6.3 Khi nào cần đưa trẻ đến bệnh viện?

Đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:

  • Tiêu chảy liên tục, số lượng nhiều, không cải thiện sau khi bù ORS.

  • Nôn nhiều, không uống được nước hoặc ORS.

  • Dấu hiệu mất nước nặng: Mắt trũng sâu, da nhăn nheo khi véo da, thóp trũng (ở trẻ sơ sinh), li bì, khó đánh thức, kích thích hoặc quấy khóc dữ dội.

  • Không đi tiểu trong 6 giờ liên tục.

  • Sốt cao kéo dài.

  • Co giật.


Kết luận

Bệnh tả là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị được nếu được phát hiện sớm và xử lý kịp thời. Việc nâng cao nhận thức về các đường lây truyền, triệu chứng điển hình và các biện pháp phòng ngừa là cực kỳ quan trọng đối với mỗi cá nhân và cộng đồng.

Hãy luôn tuân thủ nguyên tắc “ăn chín, uống sôi”, rửa tay sạch sẽ với xà phòng, sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh, và cân nhắc tiêm vắc-xin phòng tả nếu sống trong vùng có nguy cơ hoặc đi đến vùng dịch tễ. Khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh tả, đặc biệt là tiêu chảy dữ dội và mất nước, hãy đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình bạn.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0