Bệnh phổi mạn tính ở trẻ đẻ non là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất liên quan đến hệ hô hấp ở trẻ sơ sinh. Đây là một tình trạng phức tạp, thường xảy ra ở trẻ sinh non có hệ thống phổi chưa phát triển đầy đủ và phải điều trị tích cực ngay từ những ngày đầu đời. Đối với các bậc phụ huynh, việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị bệnh sẽ giúp nâng cao cơ hội sống khỏe mạnh cho trẻ. Bài viết này từ ThuVienBenh.com cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu và chuyên sâu, giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này.
Giới thiệu chung về bệnh phổi mạn tính ở trẻ đẻ non
Định nghĩa và tầm quan trọng
Bệnh phổi mạn tính ở trẻ đẻ non, hay còn gọi là loạn sản phế quản phổi (Bronchopulmonary Dysplasia – BPD), là một rối loạn phổi nghiêm trọng thường gặp ở những trẻ sinh non dưới 32 tuần tuổi thai và có cân nặng khi sinh dưới 1.500 gram. Tình trạng này phát sinh do phổi chưa phát triển đầy đủ và bị tổn thương do việc điều trị hỗ trợ hô hấp như thở máy, oxy kéo dài.
BPD ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển thể chất và thần kinh của trẻ, đòi hỏi sự chăm sóc tích cực từ gia đình và đội ngũ y tế chuyên môn.
Thống kê y khoa và ảnh hưởng toàn cầu
Theo số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 15 triệu trẻ sinh non trên toàn thế giới, trong đó khoảng 10-25% trẻ sinh dưới 32 tuần sẽ phát triển bệnh phổi mạn tính. Tại Việt Nam, số liệu ghi nhận từ các bệnh viện nhi tuyến trung ương cho thấy tỷ lệ trẻ đẻ non cần hỗ trợ thở máy vẫn còn cao, kéo theo tỷ lệ mắc BPD tăng lên đáng kể.
Câu chuyện thực tế: Hành trình của bé Nam (sinh non 28 tuần)
Bé Nam, sinh non ở tuần thai thứ 28, chỉ nặng 1.100 gram lúc chào đời. Sau khi được đặt thở máy suốt 21 ngày, bé được chẩn đoán mắc bệnh phổi mạn tính. Với sự chăm sóc chuyên sâu tại khoa hồi sức sơ sinh và theo dõi dinh dưỡng – phục hồi chức năng hô hấp kéo dài, hiện nay bé đã hơn 2 tuổi, khỏe mạnh và phát triển bình thường. Câu chuyện của bé Nam là minh chứng cho việc phát hiện và điều trị kịp thời có thể thay đổi hoàn toàn tiên lượng sống cho trẻ sinh non mắc bệnh phổi.

Hình ảnh: Trẻ đẻ non trong lồng ấp với hỗ trợ hô hấp tích cực – Nguồn: Vinmec
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Phổi chưa trưởng thành ở trẻ sinh non
Phổi của trẻ bắt đầu trưởng thành từ tuần thứ 24 thai kỳ và tiếp tục hoàn thiện cho đến sau sinh. Trẻ sinh non, đặc biệt là dưới 32 tuần tuổi thai, có phổi chưa sản xuất đủ surfactant – chất giúp giữ phế nang không bị xẹp. Điều này làm cho phổi dễ tổn thương và kém khả năng trao đổi khí.
Thở máy và oxy kéo dài
Việc sử dụng thở máy xâm lấn hoặc oxy nồng độ cao kéo dài để duy trì sự sống cho trẻ sinh non có thể gây ra tổn thương cơ học và hóa học cho mô phổi. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây loạn sản phế quản phổi.
- Thở máy có thể gây vi chấn thương phế nang.
- Oxy liều cao tạo ra các gốc tự do gây viêm và tổn thương phổi.
Nhiễm trùng hô hấp sơ sinh
Trẻ sinh non có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện nên rất dễ bị nhiễm khuẩn hô hấp trong thời gian nằm viện. Những đợt nhiễm trùng này góp phần làm tổn thương mô phổi và thúc đẩy sự hình thành bệnh phổi mạn tính.
Yếu tố di truyền và tiền sử mẹ
Các nghiên cứu gần đây cho thấy có mối liên hệ giữa yếu tố di truyền và nguy cơ mắc BPD. Bên cạnh đó, một số yếu tố từ người mẹ như tiền sản giật, viêm màng ối, hoặc mẹ hút thuốc khi mang thai cũng làm tăng nguy cơ trẻ sinh non bị tổn thương phổi.
Triệu chứng của bệnh phổi mạn tính ở trẻ sơ sinh
Dấu hiệu sớm ngay sau sinh
Trẻ mắc BPD thường cần hỗ trợ hô hấp kéo dài ngay từ sau sinh, với các biểu hiện:
- Thở nhanh, rút lõm lồng ngực
- Da tím tái khi ngưng hỗ trợ oxy
- Phụ thuộc vào oxy sau 28 ngày tuổi
Biểu hiện hô hấp kéo dài
Ngay cả khi đã ra viện, trẻ vẫn có thể tiếp tục gặp các vấn đề hô hấp như:
- Khò khè kéo dài
- Ho khan hoặc ho có đờm kéo dài
- Khó thở khi bú, khi hoạt động thể lực
Chậm tăng cân, chậm phát triển
Do sử dụng nhiều năng lượng cho việc thở, trẻ mắc BPD thường ăn kém, tiêu hao năng lượng cao và dẫn đến:
- Tăng cân chậm so với chuẩn tăng trưởng
- Chậm phát triển chiều cao
- Chậm phát triển vận động do thiếu oxy nuôi dưỡng não và cơ

Hình ảnh: Trẻ cần thở oxy kéo dài do bệnh phổi mạn tính – Nguồn: Medlatec
Biến chứng có thể xảy ra
Suy hô hấp mãn tính
Trẻ mắc BPD có thể phải sử dụng oxy tại nhà trong nhiều tháng. Nếu không được theo dõi sát, trẻ có nguy cơ tiến triển thành suy hô hấp mạn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sống còn.
Tăng nguy cơ nhập viện tái phát
Trẻ bị BPD thường nhạy cảm với các bệnh nhiễm trùng hô hấp như cúm, RSV, viêm phổi. Mỗi đợt bệnh có thể kéo dài và dễ gây biến chứng, dẫn đến nhiều lần nhập viện trong năm đầu đời.
Ảnh hưởng thần kinh – phát triển vận động
Do thiếu oxy nuôi dưỡng não trong giai đoạn sơ sinh, trẻ mắc BPD có nguy cơ cao gặp phải:
- Chậm phát triển trí tuệ
- Rối loạn ngôn ngữ
- Khó khăn trong việc điều hòa cảm xúc và hành vi
Biến chứng tim phổi – Tăng áp phổi
Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của BPD là tăng áp lực động mạch phổi, khiến tim phải làm việc quá tải, có thể dẫn đến suy tim phải nếu không được can thiệp kịp thời.
Chẩn đoán bệnh phổi mạn tính ở trẻ sinh non
Tiêu chuẩn chẩn đoán theo AAP
Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) đưa ra các tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh phổi mạn tính ở trẻ sơ sinh dựa trên nhu cầu oxy kéo dài hơn 28 ngày sau sinh, kèm theo biểu hiện lâm sàng và hình ảnh học điển hình. Mức độ bệnh được phân loại như sau:
- Nhẹ: Không cần hỗ trợ oxy khi đạt đến 36 tuần tuổi thai hoặc khi xuất viện.
- Trung bình: Cần oxy dưới 30% tại thời điểm 36 tuần tuổi thai.
- Nặng: Cần oxy trên 30% hoặc thở máy tại thời điểm 36 tuần tuổi thai.
Vai trò của X-quang phổi và CT-scan
Hình ảnh học là công cụ hỗ trợ quan trọng trong chẩn đoán. Trên phim X-quang phổi, có thể thấy:
- Mô phổi tăng sáng không đồng đều
- Bóng khí, xơ hóa hoặc phì đại phế quản
Trong một số trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT-scan để đánh giá chính xác mức độ tổn thương mô phổi và phát hiện biến chứng đi kèm như giãn phế quản hay tăng áp phổi.
Xét nghiệm khí máu và SPO2
Đo khí máu động mạch giúp đánh giá hiệu quả trao đổi khí và tình trạng toan kiềm. Trẻ mắc BPD thường có:
- PaO2 thấp
- PaCO2 cao (do giảm thông khí)
- SPO2 dao động mạnh khi không có hỗ trợ
Phương pháp điều trị
Điều trị hỗ trợ hô hấp
Việc hỗ trợ hô hấp đúng cách giúp hạn chế tổn thương phổi thêm và cải thiện trao đổi khí:
- Thở CPAP hoặc NCPAP không xâm lấn
- Liệu pháp oxy tại nhà khi SPO2 < 90%
- Giảm dần hỗ trợ thở máy khi có thể
Thuốc điều trị: corticosteroids, bronchodilators
Một số thuốc được sử dụng thận trọng để kiểm soát tình trạng viêm và cải thiện chức năng phổi:
- Glucocorticoid: Dexamethasone liều thấp, ngắn hạn
- Bronchodilator: Salbutamol đường hít hoặc khí dung
- Diuretics: Giảm phù phổi (Furosemide, Spironolactone)
Chế độ dinh dưỡng đặc biệt
Trẻ mắc bệnh phổi mạn tính tiêu tốn nhiều năng lượng nên cần chế độ dinh dưỡng giàu calo và protein. Các bác sĩ dinh dưỡng thường khuyến nghị:
- Sữa công thức tăng năng lượng (24–30 kcal/oz)
- Bổ sung vitamin A, D, sắt
- Cho ăn bằng ống nếu trẻ không bú tốt
Theo dõi và tái khám định kỳ
Trẻ cần được theo dõi sát về hô hấp, dinh dưỡng và phát triển thần kinh vận động. Các đợt tái khám nên tập trung vào:
- Đánh giá chỉ số tăng trưởng
- Đo chức năng hô hấp nếu có chỉ định
- Chích ngừa phòng bệnh hô hấp (RSV, cúm…)
Phòng ngừa bệnh phổi mạn tính ở trẻ đẻ non
Chăm sóc thai kỳ đúng cách
Giảm tỷ lệ sinh non là chiến lược hiệu quả nhất để phòng bệnh. Các biện pháp phòng ngừa sinh non bao gồm:
- Quản lý thai kỳ chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa
- Điều trị sớm các bệnh lý sản khoa như tiền sản giật
- Không hút thuốc, không uống rượu khi mang thai
Ứng dụng surfactant – hỗ trợ phổi sớm
Việc sử dụng surfactant tổng hợp qua ống nội khí quản giúp cải thiện chức năng phế nang, giảm nguy cơ tổn thương phổi. Surfactant thường được sử dụng ngay trong 2 giờ đầu sau sinh ở trẻ dưới 32 tuần tuổi.
Giảm thở máy xâm lấn – sử dụng CPAP
Việc hạn chế sử dụng thở máy xâm lấn và chuyển sang hỗ trợ hô hấp không xâm lấn (CPAP, NIPPV) càng sớm càng tốt giúp giảm tổn thương phế nang. Đây là xu hướng điều trị hiện đại được áp dụng rộng rãi tại các trung tâm NICU chất lượng cao.
Lời khuyên từ chuyên gia và tương lai của trẻ
Vai trò của phục hồi chức năng hô hấp
Phục hồi chức năng hô hấp cho trẻ mắc BPD bao gồm các kỹ thuật vật lý trị liệu lồng ngực, bài tập thở, tăng cường vận động nhẹ giúp cải thiện chức năng hô hấp lâu dài.
Khả năng sống khỏe mạnh và phát triển bình thường
Với sự chăm sóc y tế hiện đại và theo dõi lâu dài, nhiều trẻ từng mắc BPD có thể sống khỏe mạnh và phát triển bình thường về cả thể chất và trí tuệ. Tuy nhiên, những năm đầu đời vẫn là giai đoạn cần sự hỗ trợ chuyên môn cao và phối hợp nhiều chuyên khoa.
Chia sẻ từ bác sĩ chuyên khoa Nhi – Vinmec
“Đối với bệnh phổi mạn tính ở trẻ đẻ non, sự can thiệp sớm, tích cực và phối hợp đa ngành đóng vai trò quyết định trong tiên lượng lâu dài. Điều quan trọng là phụ huynh không nên lo lắng quá mức, vì y học hiện nay đã có nhiều phương pháp hiệu quả giúp trẻ hồi phục tốt.”
– TS.BS. Nguyễn Thị Phương, Bệnh viện Vinmec Central Park
ThuVienBenh.com – Nguồn thông tin y khoa đáng tin cậy
Tổng kết nội dung quan trọng
Bệnh phổi mạn tính ở trẻ đẻ non là tình trạng phức tạp nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu, các phương pháp điều trị cũng như chăm sóc dài hạn sẽ giúp nâng cao chất lượng sống cho trẻ.
Giá trị của việc theo dõi lâu dài và chăm sóc liên ngành
Sự phối hợp giữa các chuyên khoa hô hấp, dinh dưỡng, phát triển vận động, cùng với sự đồng hành của gia đình sẽ là yếu tố then chốt giúp trẻ vượt qua giai đoạn khó khăn đầu đời và phát triển toàn diện.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Bệnh phổi mạn tính ở trẻ có thể điều trị khỏi hoàn toàn không?
Phần lớn các trường hợp nhẹ và trung bình có thể phục hồi tốt sau vài năm. Tuy nhiên, trẻ cần được theo dõi liên tục để kiểm soát các biến chứng và hỗ trợ phát triển toàn diện.
2. Trẻ mắc BPD có thể đi học bình thường không?
Có. Với điều trị và chăm sóc đúng cách, đa số trẻ sẽ đạt được mốc phát triển như các bạn cùng lứa tuổi và tham gia học tập bình thường.
3. Làm sao để phòng bệnh cho bé sinh non?
Chăm sóc thai kỳ đầy đủ, sinh tại cơ sở y tế có chuyên khoa sơ sinh, áp dụng thở không xâm lấn, và sử dụng surfactant sớm là các biện pháp hiệu quả trong phòng ngừa.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.