Bệnh lý tim mạch do COVID-19 và hậu COVID-19: Nguy cơ, triệu chứng và cách phòng ngừa hiệu quả

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Trong suốt hơn ba năm đại dịch COVID-19 hoành hành, bên cạnh những tác động rõ nét đến hệ hô hấp, giới chuyên gia y tế ngày càng ghi nhận các tác động nghiêm trọng của virus SARS-CoV-2 lên hệ tim mạch. Không chỉ trong giai đoạn cấp tính, mà các biến chứng tim mạch còn kéo dài và ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe người bệnh trong giai đoạn hậu COVID-19. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bệnh lý tim mạch liên quan đến COVID-19, cách nhận biết triệu chứng, cơ chế bệnh sinh, và những biện pháp phòng tránh cũng như quản lý hiệu quả.

image 33

1. Tác động của COVID-19 lên hệ tim mạch: Tổng quan và những con số đáng chú ý

COVID-19 ban đầu được coi là bệnh lý chủ yếu ảnh hưởng đến phổi, nhưng theo các nghiên cứu gần đây, virus SARS-CoV-2 còn gây tổn thương trực tiếp và gián tiếp lên tim và mạch máu. Theo một nghiên cứu đăng trên tạp chí JAMA Cardiology năm 2021, khoảng 20-30% bệnh nhân nhập viện vì COVID-19 gặp phải các biến chứng tim mạch như viêm cơ tim, rối loạn nhịp tim hay suy tim. Đặc biệt, nhóm người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc các bệnh nền như tiểu đường, tăng huyết áp dễ bị tổn thương nặng hơn.

Thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng cho thấy, biến chứng tim mạch là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến bệnh nhân COVID-19 có tỷ lệ tử vong cao. Các vấn đề tim mạch không chỉ xảy ra trong thời gian mắc bệnh mà còn kéo dài và phát triển trong giai đoạn hậu COVID-19, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống lâu dài của người bệnh.

1.1 Ví dụ thực tế về tổn thương tim do COVID-19

Ông Lê Văn T., 56 tuổi, sau khi khỏi COVID-19 vẫn cảm thấy mệt mỏi, tức ngực và thỉnh thoảng hồi hộp đánh trống ngực. Qua thăm khám, ông được chẩn đoán viêm cơ tim do biến chứng của COVID-19. Tình trạng này đã làm giảm chức năng bơm máu của tim, khiến ông phải điều trị chuyên sâu để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa suy tim.

2. Các bệnh lý tim mạch phổ biến do COVID-19 và hậu COVID-19

2.1 Viêm cơ tim (Myocarditis)

Viêm cơ tim là tình trạng viêm nhiễm tế bào cơ tim do virus xâm nhập hoặc phản ứng viêm quá mức. Trong COVID-19, virus SARS-CoV-2 có thể trực tiếp thâm nhập vào tế bào tim qua receptor ACE2 hoặc gây ra “bão cytokine” – phản ứng miễn dịch quá mức làm tổn thương mô tim.

Xem thêm:  Hội Chứng QT Ngắn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán và Điều Trị

Triệu chứng viêm cơ tim gồm có đau ngực, khó thở, mệt mỏi và đôi khi rối loạn nhịp tim. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm cơ tim có thể dẫn đến suy tim cấp hoặc mãn tính.

2.2 Rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim được ghi nhận ở khoảng 10-20% bệnh nhân COVID-19 nhập viện, bao gồm rung nhĩ, nhịp nhanh thất và nhịp chậm. Nguyên nhân có thể do tổn thương tế bào tim, rối loạn điện giải, tác dụng phụ của thuốc hoặc do stress quá mức lên tim trong quá trình nhiễm bệnh.

2.3 Hội chứng huyết khối tắc mạch

Tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng và rối loạn đông máu trong COVID-19 làm tăng nguy cơ hình thành các cục huyết khối trong mạch máu lớn nhỏ. Huyết khối có thể gây thuyên tắc phổi, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ – những biến chứng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời.

2.4 Suy tim và tổn thương mạch máu

Bệnh nhân COVID-19 có thể bị suy tim do tổn thương trực tiếp đến cơ tim hoặc do viêm mạch kéo dài. Ngoài ra, viêm nội mạc mạch máu làm suy giảm chức năng mạch vành, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và các bệnh lý tim mạch mạn tính.

3. Cơ chế bệnh sinh của tổn thương tim mạch do COVID-19

Hiểu rõ cơ chế bệnh sinh giúp chúng ta có chiến lược phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn. SARS-CoV-2 gây tổn thương tim mạch thông qua các con đường sau:

  1. Thâm nhập trực tiếp qua receptor ACE2: ACE2 là cửa ngõ để virus xâm nhập vào tế bào tim và nội mạc mạch máu, gây tổn thương tế bào và suy giảm chức năng tim.
  2. Bão cytokine – phản ứng viêm quá mức: Phản ứng miễn dịch mạnh khiến mô tim và mạch máu bị tổn thương lan tỏa, tạo môi trường gây viêm kéo dài và hoại tử tế bào.
  3. Rối loạn đông máu: Tăng sinh các yếu tố đông máu gây hình thành huyết khối làm tắc nghẽn mạch máu, ảnh hưởng đến tuần hoàn tim mạch.
  4. Stress oxy hóa và thiếu oxy cơ tim: Viêm và tổn thương nội mô làm giảm cung cấp oxy đến tế bào tim, dẫn đến thiếu máu cục bộ và hoại tử.

3.1 Tác động kéo dài trong giai đoạn hậu COVID-19

Nhiều bệnh nhân sau khi khỏi COVID-19 vẫn gặp các vấn đề tim mạch kéo dài như đánh trống ngực, khó thở, mệt mỏi mãn tính, được gọi chung là hội chứng hậu COVID (Long COVID). Nguyên nhân chính là do tổn thương tế bào tim chưa hồi phục hoàn toàn và tình trạng viêm mạn tính kéo dài trong cơ thể.

“Hậu COVID-19 là thách thức lớn đối với y học hiện nay, đặc biệt là các vấn đề tim mạch vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống người bệnh.” – TS.BS. Trần Thị Hương, chuyên gia tim mạch tại Bệnh viện Bạch Mai.

 4. Đối Tượng Nào Có Nguy Cơ Cao Gặp Biến Chứng Tim Mạch Do COVID-19?

Xem thêm:  Rối Loạn Chức Năng Nút Xoang: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán và Điều Trị

Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể bị ảnh hưởng, một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng tim mạch nghiêm trọng hơn sau khi mắc COVID-19:

  • Người có bệnh tim mạch nền: Đây là nhóm nguy cơ cao nhất. Những người đã có sẵn bệnh tăng huyết áp, bệnh mạch vành, suy tim hoặc rối loạn nhịp tim sẽ dễ bị tổn thương nặng hơn khi virus tấn công.
  • Người cao tuổi: Hệ thống miễn dịch và tim mạch của người cao tuổi thường suy yếu hơn, khiến họ khó chống chọi với tình trạng viêm nhiễm và stress do virus gây ra.
  • Người mắc các bệnh chuyển hóa: Bệnh nhân đái tháo đường, béo phì thường có tình trạng viêm mạn tính và rối loạn chức năng nội mạc mạch máu, tạo điều kiện cho virus gây tổn thương nặng nề hơn.
  • Bệnh nhân COVID-19 thể nặng: Những người phải nhập viện, đặc biệt là cần chăm sóc tích cực (ICU) hoặc thở máy, có nguy cơ gặp biến chứng tim mạch cao hơn nhiều do phản ứng viêm hệ thống dữ dội.

5. Chẩn Đoán và Theo Dõi Biến Chứng Tim Mạch Hậu COVID-19

Việc phát hiện sớm các tổn thương tim mạch sau khi khỏi COVID-19 là yếu tố then chốt giúp can thiệp kịp thời và ngăn ngừa hậu quả lâu dài.

5.1. Khi nào bạn cần đi khám bác sĩ tim mạch?

Nếu bạn đã từng mắc COVID-19 (đặc biệt là thể trung bình đến nặng) và gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây kéo dài, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa tim mạch ngay:

  • Khó thở không rõ nguyên nhân: Khó thở khi gắng sức nhẹ hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi.
  • Đau ngực hoặc tức ngực: Cảm giác đè nặng, thắt chặt ở ngực.
  • Hồi hộp, đánh trống ngực: Cảm giác tim đập nhanh, mạnh, hoặc bỏ nhịp bất thường.
  • Mệt mỏi cực độ: Mệt mỏi kéo dài không tương xứng với mức độ hoạt động.
  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu.

5.2. Các phương pháp chẩn đoán

Bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng và chỉ định một số xét nghiệm cần thiết để đánh giá chức năng tim:

  • Điện tâm đồ (ECG): Giúp phát hiện các rối loạn nhịp tim.
  • Siêu âm tim: Là công cụ quan trọng nhất để đánh giá cấu trúc, kích thước và chức năng co bóp của tim, phát hiện tình trạng viêm cơ tim, tràn dịch màng tim.
  • Xét nghiệm máu: Đo nồng độ các men tim như Troponin (dấu hiệu tổn thương cơ tim) và NT-proBNP (dấu hiệu suy tim). Xét nghiệm D-dimer cũng có thể được chỉ định để đánh giá nguy cơ huyết khối.
  • Chụp MRI tim: Được xem là “tiêu chuẩn vàng” để chẩn đoán xác định viêm cơ tim, giúp quan sát rõ tình trạng viêm và sẹo ở mô tim.
  • Holter ECG 24 giờ: Theo dõi nhịp tim liên tục trong 24 giờ để phát hiện các rối loạn nhịp thoáng qua.
Xem thêm:  Tăng huyết áp (Cao huyết áp): Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân, điều trị và cách phòng ngừa

6. Điều Trị và Quản Lý Các Vấn Đề Tim Mạch Hậu COVID-19

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào từng bệnh lý cụ thể mà bệnh nhân gặp phải.

  • Đối với viêm cơ tim: Điều trị chủ yếu là nghỉ ngơi, hạn chế vận động gắng sức trong ít nhất 3-6 tháng. Bác sĩ có thể kê đơn các thuốc điều trị suy tim (như ức chế men chuyển, chẹn beta) nếu chức năng tim suy giảm.
  • Đối với rối loạn nhịp tim: Sử dụng các thuốc chống loạn nhịp hoặc các thủ thuật can thiệp nếu cần.
  • Đối với huyết khối: Dùng thuốc chống đông để làm tan cục máu đông và ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới.
  • Phục hồi chức năng tim mạch: Đây là một phần quan trọng trong quá trình hồi phục. Các chương trình phục hồi chức năng bao gồm các bài tập thể lực được thiết kế riêng và giám sát chặt chẽ, kết hợp với tư vấn dinh dưỡng và tâm lý, giúp bệnh nhân an toàn quay trở lại hoạt động bình thường.

7. Phòng Ngừa Biến Chứng Tim Mạch Do COVID-19

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Dưới đây là những biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ trái tim của bạn trước tác động của COVID-19:

  1. Tiêm chủng vắc-xin đầy đủ: Vắc-xin là vũ khí hiệu quả nhất giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nặng, từ đó giảm thiểu nguy cơ gặp các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm cả biến chứng tim mạch.
  2. Kiểm soát tốt các bệnh nền: Nếu bạn có bệnh tăng huyết áp, đái tháo đường hay các bệnh tim mạch khác, hãy tuân thủ điều trị và giữ cho các chỉ số sức khỏe ở mức ổn định.
  3. Duy trì lối sống lành mạnh: Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất chống viêm (rau xanh, trái cây, cá béo), tập thể dục đều đặn và quản lý căng thẳng sẽ giúp tăng cường sức đề kháng và sức khỏe tim mạch tổng thể.

8. Kết luận

COVID-19 không còn chỉ là một bệnh về đường hô hấp mà đã được chứng minh là một bệnh lý toàn thân với những ảnh hưởng sâu sắc và kéo dài lên hệ tim mạch. Các biến chứng như viêm cơ tim, rối loạn nhịp tim, huyết khối và suy tim có thể xảy ra ở bất kỳ ai, đặc biệt là ở những người có yếu tố nguy cơ.

Nhận thức đúng đắn về mối nguy này, chủ động tiêm phòng, kiểm soát bệnh nền và lắng nghe cơ thể để đi khám kịp thời khi có triệu chứng bất thường là những hành động thiết thực nhất. Bảo vệ trái tim hậu COVID-19 cũng quan trọng như cuộc chiến chống lại virus trong giai đoạn cấp tính, giúp chúng ta đảm bảo một sức khỏe bền vững và chất lượng cuộc sống lâu dài.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0