Bệnh lý nguyên bào nuôi do thai kỳ: Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị

bởi thuvienbenh

Bệnh lý nguyên bào nuôi do thai kỳ là một nhóm bệnh hiếm gặp nhưng nguy hiểm, phát triển từ nhau thai bất thường sau khi trứng được thụ tinh. Mặc dù không phổ biến, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành ung thư và đe dọa tính mạng người bệnh. Việc nhận biết sớm, hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị sẽ giúp nâng cao hiệu quả chữa trị và bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

Mô tả tổng quan về bệnh lý nguyên bào nuôi

Bệnh nguyên bào nuôi là gì?

Bệnh nguyên bào nuôi do thai kỳ (Gestational Trophoblastic Disease – GTD) là thuật ngữ chỉ các khối u hình thành từ các tế bào nguyên bào nuôi – những tế bào tạo nên phần nhau thai. Thay vì phát triển thành nhau thai bình thường, các tế bào này phát triển bất thường và có thể xâm lấn tử cung hoặc di căn xa.

Đây là bệnh lý có khả năng điều trị khỏi cao nếu được phát hiện sớm. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc bệnh ước tính khoảng 1/1000 đến 2/1000 thai kỳ, phổ biến hơn ở châu Á và Nam Mỹ so với Bắc Mỹ và châu Âu.

Phân loại các thể bệnh nguyên bào nuôi

  • Chửa trứng toàn phần (Complete Hydatidiform Mole)
  • Chửa trứng bán phần (Partial Hydatidiform Mole)
  • U nguyên bào nuôi xâm lấn (Invasive Mole)
  • Ung thư nguyên bào nuôi (Choriocarcinoma)
  • U nguyên bào nuôi ở vị trí rau bám (Placental Site Trophoblastic Tumor – PSTT)

Chửa trứng toàn phần

Chửa trứng toàn phần xảy ra khi một trứng không có nhân bị thụ tinh bởi một hoặc hai tinh trùng. Không có phôi thai phát triển, thay vào đó là sự tăng sinh bất thường của các túi dịch giống như chùm nho trong tử cung. Đây là thể bệnh lành tính nhưng dễ tiến triển thành u xâm lấn hoặc ung thư.

Chửa trứng bán phần

Chửa trứng bán phần là khi một trứng bình thường được thụ tinh bởi hai tinh trùng, dẫn đến bộ gen thai kỳ bất thường. Thai có thể phát triển một phần nhưng không sống được. Nguy cơ tiến triển ác tính thấp hơn chửa trứng toàn phần, nhưng vẫn cần theo dõi chặt chẽ.

Xem thêm:  Rối loạn cương dương: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị hiệu quả

U nguyên bào nuôi xâm lấn

Đây là biến chứng của chửa trứng khi các tế bào bất thường xâm nhập sâu vào lớp cơ tử cung, có thể gây xuất huyết và thủng tử cung. Điều trị thường là hóa trị và theo dõi nồng độ β-hCG.

Ung thư nguyên bào nuôi (Choriocarcinoma)

Choriocarcinoma là dạng ác tính, có thể phát triển sau chửa trứng, sẩy thai, hoặc sinh con bình thường. Bệnh có khả năng di căn nhanh đến phổi, gan, não. Tuy nhiên, tỷ lệ chữa khỏi rất cao nếu điều trị sớm bằng hóa trị.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân hình thành bệnh

Nguyên nhân chính xác của bệnh lý nguyên bào nuôi chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các bất thường về di truyền trong quá trình thụ tinh được cho là yếu tố nền tảng. Sự bất thường trong số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể làm cho phôi không phát triển được, nhưng tế bào nguyên bào nuôi thì tiếp tục phân chia mất kiểm soát.

Những ai dễ mắc bệnh?

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh nguyên bào nuôi bao gồm:

  • Phụ nữ mang thai ở độ tuổi dưới 20 hoặc trên 40
  • Lịch sử từng bị chửa trứng hoặc bệnh lý nguyên bào nuôi
  • Chế độ ăn thiếu vitamin A, B9 (acid folic), beta-carotene
  • Yếu tố chủng tộc (châu Á có tỷ lệ mắc cao hơn)

Dấu hiệu nhận biết và triệu chứng

Triệu chứng lâm sàng

Phụ nữ mắc bệnh lý nguyên bào nuôi thường có các dấu hiệu sau:

  • Ra máu âm đạo bất thường trong thai kỳ, đặc biệt trong ba tháng đầu
  • Buồn nôn, nôn nặng hơn mức bình thường
  • Không cảm nhận được cử động thai (nếu có thai)
  • Bụng to nhanh bất thường so với tuổi thai

Một số trường hợp phát hiện tình cờ khi siêu âm thai định kỳ không thấy tim thai hoặc thấy hình ảnh chùm nho (hình ảnh kinh điển của chửa trứng).

Dấu hiệu cận lâm sàng (xét nghiệm, siêu âm, hCG)

  • Xét nghiệm β-hCG: Nồng độ hCG trong máu tăng rất cao, thường gấp nhiều lần mức bình thường theo tuổi thai.
  • Siêu âm tử cung: Hình ảnh điển hình là nhiều nang nhỏ dạng chùm nho chiếm toàn bộ buồng tử cung, không thấy phôi thai.

Hình ảnh siêu âm chửa trứng

Khi nào nên đi khám bác sĩ?

Nếu bạn đang mang thai và có bất kỳ dấu hiệu nào dưới đây, hãy đến gặp bác sĩ sản phụ khoa ngay lập tức:

  • Ra máu âm đạo trong tam cá nguyệt đầu
  • Buồn nôn, nôn kéo dài không kiểm soát
  • Không cảm nhận được thai máy
  • Có tiền sử thai kỳ bất thường hoặc chửa trứng

Theo TS.BS. Trần Văn Chiến (BV Từ Dũ): “Việc chẩn đoán sớm bệnh lý nguyên bào nuôi đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao tỷ lệ điều trị khỏi và hạn chế nguy cơ biến chứng.”

Phương pháp chẩn đoán bệnh nguyên bào nuôi

Xét nghiệm định lượng β-hCG

Xét nghiệm máu để đo nồng độ β-hCG là bước quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh. Ở bệnh nhân mắc chửa trứng, nồng độ hCG có thể lên tới hơn 100.000 IU/L, trong khi ở thai kỳ bình thường, mức này thường thấp hơn nhiều ở cùng thời điểm.

Siêu âm thai

Siêu âm qua ngả âm đạo cho hình ảnh rõ ràng về tử cung. Trong bệnh lý nguyên bào nuôi, bác sĩ có thể phát hiện:

  • Không có phôi thai (trong chửa trứng toàn phần)
  • Nhiều nang nhỏ, dịch dạng chùm nho trong buồng tử cung
  • Thai bất thường kèm theo bánh nhau dày, thoái hóa nang (chửa trứng bán phần)
Xem thêm:  Bệnh lý đông máu di truyền và mối liên hệ với sảy thai

Sinh thiết mô

Trong một số trường hợp cần thiết, mô nhau hoặc mô tử cung có thể được lấy và gửi đi sinh thiết nhằm xác định chính xác loại tổn thương và phân loại bệnh.

Chẩn đoán phân biệt

Bệnh nguyên bào nuôi có thể bị nhầm với các bệnh lý khác như:

  • Thai ngoài tử cung
  • Sẩy thai không trọn
  • U xơ tử cung thoái hóa

Vì vậy, việc phối hợp giữa lâm sàng, cận lâm sàng và siêu âm là rất cần thiết để có chẩn đoán chính xác.

Các phương pháp điều trị bệnh nguyên bào nuôi

Nạo hút tử cung

Phương pháp điều trị đầu tiên và quan trọng nhất đối với các trường hợp chửa trứng là nạo hút tử cung bằng chân không. Thủ thuật này cần được thực hiện tại cơ sở y tế chuyên khoa, bởi bác sĩ có kinh nghiệm để đảm bảo lấy sạch tổ chức trứng và hạn chế biến chứng như thủng tử cung hoặc nhiễm trùng.

Sau nạo hút, bệnh nhân cần được theo dõi sát nồng độ β-hCG hằng tuần để phát hiện sớm tình trạng bệnh lý nguyên bào nuôi tồn dư hoặc chuyển biến ác tính.

Hóa trị đơn chất và đa chất

Trong trường hợp u nguyên bào nuôi xâm lấn hoặc ung thư nguyên bào nuôi, hóa trị là phương pháp chủ đạo. Tùy vào mức độ bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định:

  • Hóa trị đơn chất: thường dùng Methotrexate hoặc Actinomycin D, áp dụng cho các trường hợp nguy cơ thấp.
  • Hóa trị đa chất: phối hợp nhiều thuốc như EMA-CO (Etoposide, Methotrexate, Actinomycin D, Cyclophosphamide, Vincristine) trong các trường hợp nguy cơ cao hoặc di căn xa.

Hóa trị mang lại hiệu quả cao, với tỷ lệ khỏi bệnh lên tới 90–100% nếu phát hiện và điều trị sớm.

Điều trị bảo tồn hoặc cắt tử cung

Trong các trường hợp đặc biệt như:

  • Bệnh tiến triển nặng, xâm lấn sâu
  • Không còn nhu cầu sinh con
  • Biến chứng như xuất huyết nặng không kiểm soát

Bác sĩ có thể chỉ định cắt tử cung để kiểm soát tình trạng bệnh. Tuy nhiên, nếu người bệnh còn nhu cầu sinh sản, việc bảo tồn tử cung luôn được ưu tiên hàng đầu.

Theo dõi sau điều trị

Việc theo dõi sau điều trị đóng vai trò then chốt trong phòng ngừa tái phát. Bệnh nhân cần:

  • Xét nghiệm β-hCG mỗi tuần cho đến khi âm tính liên tục 3 lần
  • Tiếp tục theo dõi hCG mỗi tháng trong vòng 6–12 tháng
  • Tránh mang thai trong thời gian theo dõi để không làm sai lệch kết quả β-hCG

Biểu đồ theo dõi hCG sau điều trị

Biến chứng và tiên lượng bệnh

Khả năng tái phát

Mặc dù bệnh lý nguyên bào nuôi có tiên lượng tốt, nhưng vẫn có nguy cơ tái phát, đặc biệt ở những người:

  • Không theo dõi đúng lịch
  • Bỏ dở hóa trị giữa chừng
  • Từng mắc ung thư nguyên bào nuôi

Do đó, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ là điều bắt buộc để phòng ngừa tái phát.

Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

Phần lớn phụ nữ có thể mang thai lại bình thường sau khi điều trị thành công bệnh lý nguyên bào nuôi. Theo nghiên cứu từ Trung tâm Y học Phụ sản Mỹ (ACOG), trên 85% phụ nữ có thể sinh con khỏe mạnh sau 1 năm theo dõi hCG ổn định.

Tuy nhiên, nếu đã phải cắt tử cung hoặc bệnh diễn tiến nặng, khả năng sinh sản có thể bị ảnh hưởng.

Xem thêm:  Hội chứng chỉ có tế bào Sertoli: Nguyên nhân, chẩn đoán và khả năng điều trị

Phòng ngừa bệnh lý nguyên bào nuôi

Khám thai định kỳ

Đây là phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả để phát hiện sớm các bất thường thai kỳ, bao gồm cả bệnh lý nguyên bào nuôi. Siêu âm trong 3 tháng đầu là thời điểm quan trọng giúp bác sĩ nhận diện sớm tình trạng bất thường.

Tư vấn tiền sản và sau sinh

Đối với những phụ nữ từng bị chửa trứng hoặc bệnh nguyên bào nuôi, cần được tư vấn kỹ trước khi mang thai lại. Nên chờ ít nhất 12 tháng sau khi β-hCG trở về bình thường để đảm bảo sức khỏe và giảm nguy cơ tái phát.

Trích dẫn câu chuyện thực tế

“Tôi không biết mình đang mang một thai kỳ bất thường cho đến khi…”

Câu chuyện của chị N.T.H (28 tuổi, TP.HCM)

“Lúc đó tôi mới mang thai 9 tuần nhưng cảm thấy buồn nôn rất nhiều, bụng to nhanh. Khi đi siêu âm, bác sĩ bảo không thấy tim thai, chỉ có hình ảnh giống chùm nho. Tôi sụp đổ khi biết mình bị chửa trứng. Sau nạo hút, tôi phải theo dõi hCG hàng tuần trong gần 1 năm. May mắn là hiện tại tôi đã có một bé trai khỏe mạnh và luôn trân trọng từng lần mang thai. Nếu không phát hiện kịp, có lẽ tôi đã đánh mất cơ hội làm mẹ.”

Kết luận

Bệnh lý nguyên bào nuôi: phát hiện sớm – điều trị hiệu quả

Bệnh lý nguyên bào nuôi tuy nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể điều trị khỏi nếu được phát hiện sớm và theo dõi đúng cách. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về căn bệnh này sẽ góp phần giảm tỷ lệ biến chứng và bảo vệ khả năng sinh sản cho phụ nữ.

Thông điệp từ ThuVienBenh.com

Tại ThuVienBenh.com – nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết từ triệu chứng, nguyên nhân đến hướng điều trị – chúng tôi luôn cập nhật những kiến thức chính xác, dễ hiểu và đáng tin cậy. Hãy chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản của bạn và người thân.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Bệnh lý nguyên bào nuôi có phải là ung thư không?

Không phải tất cả các trường hợp đều là ung thư. Chỉ một số thể như choriocarcinoma mới được coi là ung thư ác tính. Các thể như chửa trứng có thể lành tính nếu được điều trị sớm.

2. Sau khi điều trị, tôi có thể mang thai lại không?

Có. Hầu hết phụ nữ có thể mang thai lại bình thường sau điều trị, nên đợi ít nhất 6–12 tháng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi mang thai.

3. Bệnh có di truyền không?

Bệnh không phải là bệnh di truyền, nhưng nếu từng mắc, nguy cơ tái phát trong thai kỳ tiếp theo sẽ cao hơn người bình thường.

4. Có cần phải hóa trị tất cả các trường hợp không?

Không. Hóa trị chỉ áp dụng khi bệnh có nguy cơ cao, xâm lấn hoặc không đáp ứng với nạo hút. Đa số trường hợp chửa trứng đơn thuần có thể theo dõi mà không cần hóa trị.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0