Bệnh Kawasaki – một hội chứng viêm mạch máu toàn thân thường gặp ở trẻ nhỏ – đang trở thành mối lo ngại ngày càng lớn đối với các bậc cha mẹ và chuyên gia y tế. Dù không phổ biến như các bệnh truyền nhiễm thông thường, nhưng Kawasaki có thể để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, đặc biệt là biến chứng phình động mạch vành, nguyên nhân hàng đầu gây nhồi máu cơ tim ở trẻ em.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất bệnh Kawasaki, dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân, đối tượng nguy cơ và cách chẩn đoán chính xác – nền tảng quan trọng giúp phát hiện sớm và ngăn ngừa biến chứng tim mạch nguy hiểm.
Bệnh Kawasaki là gì?
Bệnh Kawasaki, hay còn gọi là hội chứng hạch bạch huyết niêm mạc da, là một bệnh lý viêm mạch máu cấp tính ảnh hưởng chủ yếu đến trẻ em dưới 5 tuổi. Bệnh được bác sĩ người Nhật Tomisaku Kawasaki mô tả lần đầu tiên vào năm 1967. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tim mắc phải ở trẻ em tại các nước phát triển và đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của bệnh
- Viêm các mạch máu nhỏ và vừa khắp cơ thể, đặc biệt là động mạch vành nuôi tim.
- Bệnh thường khởi phát đột ngột và tiến triển nhanh chóng.
- Không điều trị sớm có thể dẫn đến phình động mạch vành, hình thành huyết khối hoặc nhồi máu cơ tim.
Thống kê đáng chú ý
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc bệnh Kawasaki dao động khoảng 8-67 ca/100.000 trẻ dưới 5 tuổi, với Nhật Bản là quốc gia có tỷ lệ cao nhất thế giới. Tại Việt Nam, tuy chưa có số liệu toàn quốc chính thức nhưng các bệnh viện lớn như Bệnh viện Nhi Trung ương ghi nhận ngày càng nhiều ca mắc mới hàng năm.
Dấu hiệu nhận biết bệnh Kawasaki
Phát hiện sớm bệnh là yếu tố sống còn để ngăn ngừa tổn thương tim mạch. Các dấu hiệu lâm sàng điển hình được chia thành hai nhóm chính:
1. Sốt cao kéo dài
- Sốt ≥ 38.5°C, kéo dài trên 5 ngày.
- Không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường.
2. Ít nhất 4 trong 5 triệu chứng sau:
- Mắt đỏ: Viêm kết mạc hai bên, không tiết dịch mủ.
- Miệng, lưỡi đỏ và khô: Môi nứt nẻ, lưỡi đỏ như dâu, viêm niêm mạc họng.
- Ban đỏ trên da: Có thể xuất hiện toàn thân, dạng dát hoặc sẩn.
- Sưng hoặc bong tróc da ở đầu chi: Sưng mu bàn tay, bàn chân, bong da đầu ngón tay/ngón chân trong giai đoạn hồi phục.
- Sưng hạch cổ: Thường là một hạch to >1.5 cm, một bên cổ.
Lưu ý: Một số trẻ có thể không biểu hiện đầy đủ các triệu chứng – gọi là Kawasaki không điển hình – đặc biệt nguy hiểm vì dễ bị bỏ sót.

Hình ảnh bệnh nhi mắc Kawasaki đang được theo dõi biến chứng tim mạch
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Đến nay, nguyên nhân chính xác gây bệnh Kawasaki vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy bệnh có thể liên quan đến sự phản ứng miễn dịch bất thường đối với các tác nhân môi trường hoặc nhiễm khuẩn ở những trẻ có cơ địa di truyền đặc biệt.
Các giả thuyết chính bao gồm:
- Yếu tố nhiễm trùng: Nhiều bệnh nhân khởi phát sau khi nhiễm virus đường hô hấp hoặc tiêu hóa.
- Yếu tố miễn dịch: Hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức gây tổn thương nội mạc mạch máu.
- Yếu tố di truyền: Một số gen liên quan đến viêm và điều hòa miễn dịch như ITPKC, CASP3… được xác định tăng nguy cơ mắc bệnh.
Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh:
- Trẻ dưới 5 tuổi (chiếm > 80% tổng ca mắc).
- Bé trai có nguy cơ mắc cao hơn bé gái (tỷ lệ nam/nữ ≈ 1.5:1).
- Tiền sử gia đình có người từng mắc Kawasaki.
- Trẻ gốc châu Á, đặc biệt là Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam.
Chẩn đoán bệnh Kawasaki
Chẩn đoán bệnh Kawasaki chủ yếu dựa vào lâm sàng, kết hợp với một số xét nghiệm hỗ trợ. Không có xét nghiệm đơn lẻ nào có thể khẳng định 100% bệnh.
Tiêu chuẩn chẩn đoán theo Hội Tim mạch Mỹ (AHA)
- Sốt ≥ 5 ngày và có ít nhất 4/5 dấu hiệu lâm sàng đặc trưng như đã trình bày ở phần trên.
- Kawasaki không điển hình: Sốt ≥ 5 ngày + ít hơn 4 triệu chứng, kèm theo bằng chứng tổn thương động mạch vành trên siêu âm tim.
Xét nghiệm hỗ trợ
- Công thức máu: Bạch cầu tăng, tiểu cầu tăng sau tuần thứ 2, thiếu máu nhẹ.
- Tốc độ lắng máu (ESR), CRP: Tăng cao, phản ánh tình trạng viêm.
- Men gan, protein niệu: Có thể bất thường nhẹ.
- Siêu âm tim: Là phương tiện không thể thiếu để phát hiện phình hoặc giãn động mạch vành.

Hình ảnh siêu âm tim ghi nhận phình giãn động mạch vành ở bệnh nhi mắc Kawasaki
So sánh: Kawasaki điển hình và không điển hình
Tiêu chí | Kawasaki điển hình | Kawasaki không điển hình |
---|---|---|
Sốt | ≥ 5 ngày | ≥ 5 ngày |
Số dấu hiệu đặc trưng | ≥ 4/5 dấu hiệu | |
Chẩn đoán dựa vào | Lâm sàng | Lâm sàng + siêu âm tim |
Khả năng bị bỏ sót | Thấp | Cao nếu không cảnh giác |
Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết các phương pháp điều trị hiện nay, biến chứng phình động mạch vành và cách theo dõi lâu dài sau điều trị.
Điều trị bệnh Kawasaki: Phác đồ chuẩn và theo dõi chặt chẽ
Việc điều trị bệnh Kawasaki cần bắt đầu càng sớm càng tốt để giảm nguy cơ biến chứng phình động mạch vành. Mục tiêu là kiểm soát tình trạng viêm toàn thân, bảo vệ tim mạch và hạn chế tổn thương vĩnh viễn.
1. Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG)
IVIG là lựa chọn điều trị đầu tay cho bệnh Kawasaki, đặc biệt trong vòng 10 ngày đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng. Liều thường dùng là 2g/kg truyền trong 10–12 giờ.
Lợi ích:
- Giảm viêm mạch và sốt nhanh chóng.
- Giảm nguy cơ phình động mạch vành từ 20–25% xuống dưới 5%.
2. Aspirin
Thuốc chống viêm và chống kết tập tiểu cầu:
- Giai đoạn cấp: Liều cao (30–50 mg/kg/ngày) chia 4 lần để kháng viêm.
- Giai đoạn hồi phục: Liều thấp (3–5 mg/kg/ngày) kéo dài vài tuần hoặc đến khi mạch vành trở lại bình thường.
3. Corticosteroids và các thuốc sinh học
Áp dụng khi trẻ không đáp ứng với IVIG hoặc có nguy cơ biến chứng cao:
- Methylprednisolone liều cao.
- Infliximab hoặc các thuốc ức chế TNF-alpha khác.
4. Theo dõi tim mạch
Siêu âm tim là công cụ bắt buộc để theo dõi động mạch vành trước, trong và sau điều trị. Trẻ có nguy cơ cao cần theo dõi sát bằng MRI tim hoặc CT mạch vành.
Điều trị sớm giúp giảm biến chứng phình động mạch vành ở trẻ mắc Kawasaki
Biến chứng phình động mạch vành: Mối đe dọa âm thầm
Phình động mạch vành là biến chứng nghiêm trọng và phổ biến nhất của bệnh Kawasaki. Tình trạng này xảy ra do viêm lan rộng làm yếu thành mạch, khiến động mạch vành giãn rộng bất thường.
Biến chứng cụ thể bao gồm:
- Phình nhỏ: Thường hồi phục hoàn toàn.
- Phình lớn hoặc khổng lồ (>8 mm): Nguy cơ huyết khối, tắc mạch, nhồi máu cơ tim.
- Hẹp mạch do sẹo hóa hoặc huyết khối cũ.
Dấu hiệu cảnh báo biến chứng tim
- Trẻ đau ngực, khó thở khi hoạt động.
- Rối loạn nhịp tim, ngất xỉu.
- Chụp siêu âm tim thấy phình giãn hoặc huyết khối trong động mạch vành.
Thống kê cho thấy, khoảng 3–5% trẻ mắc Kawasaki có thể gặp biến chứng mạch vành dù đã điều trị. Vì vậy, theo dõi lâu dài là điều không thể thiếu.
Chăm sóc và theo dõi sau điều trị
Việc chăm sóc sau điều trị không chỉ giúp trẻ hồi phục hoàn toàn mà còn phát hiện sớm những bất thường về tim mạch có thể xảy ra muộn.
1. Lịch tái khám gợi ý:
- Sau 2 tuần: Kiểm tra mạch vành lần đầu bằng siêu âm tim.
- Sau 6–8 tuần: Đánh giá lại tình trạng mạch máu.
- Mỗi 6–12 tháng: Với trường hợp có phình mạch hoặc yếu tố nguy cơ.
2. Kiểm soát hoạt động thể chất
Trẻ bị phình mạch vành lớn cần tránh các hoạt động thể lực mạnh, đặc biệt là môn thể thao đối kháng, để tránh vỡ mạch hoặc nhồi máu cơ tim.
3. Dùng thuốc chống đông
Trong một số trường hợp phình lớn hoặc có huyết khối, trẻ sẽ được chỉ định dùng thêm warfarin hoặc heparin phối hợp aspirin để phòng ngừa tắc mạch.
Chuyên gia nói gì về bệnh Kawasaki?
“Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời bệnh Kawasaki là chìa khóa để cứu tim mạch cho trẻ. Việc lơ là dù chỉ vài ngày cũng có thể khiến hệ tim mạch bị tổn thương vĩnh viễn.”
Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Bệnh Kawasaki có lây không?
Không. Bệnh không phải là bệnh truyền nhiễm nên không lây từ trẻ này sang trẻ khác.
2. Trẻ đã từng mắc Kawasaki có bị lại không?
Tỷ lệ tái phát thấp (~3%). Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi và thận trọng nếu trẻ sốt cao không rõ nguyên nhân.
3. Bệnh Kawasaki có để lại di chứng tim vĩnh viễn không?
Điều này phụ thuộc vào thời điểm điều trị và mức độ tổn thương mạch vành. Phần lớn trẻ được điều trị sớm sẽ hồi phục hoàn toàn.
4. Khi nào nên đưa trẻ đi khám ngay?
Khi trẻ có sốt cao kéo dài >5 ngày kèm theo các triệu chứng như mắt đỏ, môi nứt, nổi ban, sưng hạch cổ hoặc sưng tay chân.
Kết luận: Phát hiện sớm – Điều trị đúng – Bảo vệ trái tim trẻ
Bệnh Kawasaki tuy hiếm gặp nhưng có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không được can thiệp sớm. Sự hiểu biết đúng đắn, phát hiện triệu chứng điển hình và điều trị theo phác đồ chuẩn sẽ giúp bảo vệ tim mạch và tương lai của trẻ. Các bậc cha mẹ cần nâng cao cảnh giác, đưa trẻ đi khám ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ.
Đừng chần chừ – trái tim con bạn cần được bảo vệ từng giờ!
Hãy chia sẻ bài viết này để cộng đồng cùng nâng cao nhận thức về bệnh Kawasaki!
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.