Bệnh Hồng Cầu Liềm (Sickle Cell Anemia): Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Hướng Điều Trị

bởi thuvienbenh

Bệnh hồng cầu liềm là một trong những bệnh máu di truyền nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, đặc biệt ở các cộng đồng có nguồn gốc châu Phi, Trung Đông và vùng Địa Trung Hải. Không chỉ gây ra đau đớn và suy nhược mạn tính, bệnh còn có thể dẫn đến những biến chứng đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy bệnh hồng cầu liềm là gì? Làm sao để nhận biết và xử lý sớm căn bệnh này? Hãy cùng khám phá qua bài viết chuyên sâu dưới đây.

1. Khái Niệm Về Bệnh Hồng Cầu Liềm

Bệnh hồng cầu liềm (hay thiếu máu hồng cầu hình liềm – Sickle Cell Anemia) là một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến huyết sắc tố – phân tử trong hồng cầu có vai trò vận chuyển oxy đến các mô trong cơ thể.

Sự khác biệt giữa hồng cầu bình thường và hồng cầu hình liềm

Hồng cầu bình thường có hình dạng đĩa lõm hai mặt, linh hoạt và trơn tru, giúp di chuyển dễ dàng qua các mao mạch. Trong khi đó, ở người mắc bệnh hồng cầu liềm, các tế bào máu có hình dạng giống lưỡi liềm hoặc hình bán nguyệt, cứng và dễ vỡ.

Hình ảnh minh họa:

So sánh hồng cầu bình thường và hồng cầu liềm

Vì sao lại hình thành hồng cầu liềm?

Nguyên nhân chính là do đột biến gen HBB – gen mã hóa huyết sắc tố beta. Khi cả bố và mẹ đều mang gen đột biến, con sinh ra có nguy cơ cao mắc bệnh ở thể nặng nhất (HbSS).

  • Bình thường: gen HBB tạo ra huyết sắc tố A (HbA)
  • Người mang gen: có một bản sao gen HBB bị đột biến (HbAS)
  • Người bệnh: có hai bản sao gen HBB đột biến (HbSS)

2. Nguyên Nhân Gây Ra Bệnh Hồng Cầu Liềm

Bệnh hồng cầu liềm là bệnh di truyền lặn do đột biến gen HBB. Căn bệnh này không lây truyền qua tiếp xúc mà chỉ xảy ra khi cả bố và mẹ đều mang gen bệnh.

Cơ chế di truyền của bệnh

Bố Mẹ Khả năng di truyền cho con
Không mang gen Không mang gen 0% con bị hoặc mang gen
Mang gen (AS) Mang gen (AS) 25% mắc bệnh (SS), 50% mang gen (AS), 25% bình thường
Mang gen (AS) Bị bệnh (SS) 50% mắc bệnh (SS), 50% mang gen (AS)
Xem thêm:  Bệnh Mảnh Ghép Chống Chủ (GvHD): Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị

Tác động theo chủng tộc

Bệnh có tỉ lệ cao ở:

  • Người gốc Phi: 1/13 trẻ sinh ra mang gen bệnh
  • Người vùng Trung Đông, Ấn Độ, Địa Trung Hải

Theo WHO, hơn 300.000 trẻ được sinh ra mỗi năm trên thế giới mắc bệnh hồng cầu liềm, phần lớn tại các quốc gia có thu nhập thấp hoặc trung bình.

3. Triệu Chứng Của Bệnh Hồng Cầu Liềm

Triệu chứng bệnh thường xuất hiện từ sớm – đôi khi chỉ vài tháng sau sinh. Tuy nhiên, mức độ biểu hiện khác nhau giữa các bệnh nhân, tùy thuộc vào thể bệnh và yếu tố môi trường.

1. Cơn đau cấp (Crisis episodes)

Đây là triệu chứng phổ biến nhất – do hồng cầu hình liềm chặn dòng máu nhỏ, gây đau dữ dội ở xương, ngực, bụng hoặc khớp. Các cơn đau có thể kéo dài từ vài giờ đến vài tuần, dễ tái phát.

2. Thiếu máu mạn tính

Hồng cầu liềm có tuổi thọ ngắn (chỉ khoảng 10-20 ngày so với 120 ngày ở người bình thường), gây ra tình trạng thiếu máu mạn tính với triệu chứng:

  • Mệt mỏi thường xuyên
  • Da và niêm mạc nhợt nhạt
  • Khó thở

3. Sưng đau tay chân (Dactylitis)

Là dấu hiệu sớm ở trẻ em, do tắc mạch máu nhỏ ở chi. Trẻ có thể đau và sưng bàn tay, bàn chân không rõ nguyên nhân.

4. Vàng da

Do phá hủy hồng cầu nhanh, làm tăng bilirubin trong máu. Biểu hiện ở mắt vàng, da vàng nhẹ.

5. Dễ nhiễm trùng

Bệnh làm giảm khả năng miễn dịch, khiến người bệnh dễ bị viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết…

6. Các biến chứng nguy hiểm khác

  • Đột quỵ ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên
  • Tổn thương gan, thận, tim, phổi
  • Suy giảm thị lực, mù lòa
  • Loãng xương, chậm phát triển thể chất

4. Phân Loại Bệnh Hồng Cầu Liềm

Tùy theo kiểu di truyền, bệnh hồng cầu liềm được chia thành nhiều thể khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.

1. HbSS (Sickle Cell Anemia – thể nặng)

Là thể phổ biến nhất và nghiêm trọng nhất. Người bệnh nhận gen bệnh từ cả bố và mẹ. Thường xuyên có cơn đau, thiếu máu nặng, biến chứng nguy hiểm.

2. HbSC (thể trung bình)

Người bệnh mang một gen HbS và một gen HbC. Triệu chứng nhẹ hơn nhưng vẫn có thể gặp biến chứng.

3. HbSβ-Thalassemia

Thể kết hợp giữa hồng cầu liềm và beta-thalassemia. Gồm 2 dạng:

  • HbSβ0: Gần giống HbSS về mức độ nặng
  • HbSβ+: Nhẹ hơn, ít triệu chứng hơn

5. Đối Tượng Nguy Cơ Cao Mắc Bệnh

Hiểu rõ yếu tố nguy cơ là chìa khóa để phòng ngừa bệnh hồng cầu liềm từ sớm.

  • Trẻ sinh ra từ cha mẹ đều mang gen đột biến HBB
  • Gia đình có tiền sử bệnh thiếu máu di truyền
  • Người thuộc nhóm dân cư có tỉ lệ gen bệnh cao (gốc Phi, Ả Rập, Ấn Độ…)

Đối với các cặp vợ chồng có nguy cơ cao, xét nghiệm tầm soát di truyền trước sinh là giải pháp quan trọng giúp ngăn ngừa sinh con mắc bệnh nặng.

Xem thêm:  Bệnh u hạt mạn tính: Triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả

Bệnh hồng cầu liềm là một trong những bệnh máu di truyền nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe người bệnh từ thời thơ ấu đến suốt đời. Với hàng triệu người trên toàn thế giới đang sống chung với căn bệnh này, hiểu biết đúng và đầy đủ về bệnh sẽ giúp cải thiện chất lượng sống, giảm thiểu biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị. Bài viết sau đây cung cấp góc nhìn chuyên sâu, đáng tin cậy từ cơ chế bệnh sinh, triệu chứng đến các nhóm nguy cơ, phù hợp với người đọc muốn tìm kiếm kiến thức chuyên môn rõ ràng và khoa học.

1. Khái Niệm Về Bệnh Hồng Cầu Liềm

Bệnh hồng cầu liềm (tên quốc tế: Sickle Cell Anemia) là một dạng thiếu máu di truyền gây ra bởi đột biến gen mã hóa chuỗi beta của huyết sắc tố. Thay vì có hình dạng tròn, mềm mại như bình thường, hồng cầu ở người mắc bệnh lại có hình dạng cong như lưỡi liềm – làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận chuyển oxy và lưu thông trong mạch máu.

Hồng cầu bình thường vs hồng cầu liềm

Hồng cầu khỏe mạnh có hình tròn dẹt, mềm mại, cho phép chúng linh hoạt đi qua các mao mạch nhỏ. Ngược lại, hồng cầu liềm:

  • Cứng, dễ vỡ, dễ bị mắc kẹt trong mạch máu nhỏ
  • Chặn dòng máu, gây thiếu oxy tại mô
  • Chỉ sống được 10–20 ngày so với 120 ngày ở người bình thường

So sánh hồng cầu bình thường và hồng cầu liềm

Hệ quả là người bệnh rơi vào tình trạng thiếu máu mạn tính, thường xuyên có các cơn đau dữ dội do tắc mạch, và tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng đến tim, não, phổi và thận.

2. Nguyên Nhân Gây Ra Bệnh Hồng Cầu Liềm

Nguyên nhân cốt lõi gây bệnh là đột biến gen HBB, gen chịu trách nhiệm tạo nên chuỗi beta của huyết sắc tố. Khi đột biến xảy ra, nó làm thay đổi cấu trúc huyết sắc tố bình thường (HbA) thành dạng bất thường (HbS).

Cơ chế di truyền

Bệnh được di truyền theo kiểu gen lặn. Điều này có nghĩa là một người cần phải nhận hai bản sao gen đột biến – một từ cha và một từ mẹ – mới biểu hiện thành bệnh. Người chỉ mang một bản sao gen đột biến được gọi là người mang gen (carrier), thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng có thể truyền gen cho con cái.

Tình trạng cha Tình trạng mẹ Xác suất con mắc bệnh
Bình thường Bình thường 0% mắc bệnh, 0% mang gen
Mang gen (AS) Mang gen (AS) 25% mắc bệnh (SS), 50% mang gen (AS), 25% bình thường
Mang gen (AS) Mắc bệnh (SS) 50% mắc bệnh (SS), 50% mang gen (AS)

Các nhóm dân số có nguy cơ cao

Theo CDC Hoa Kỳ, bệnh có tỉ lệ cao ở:

  • Người gốc Phi (1/365 trẻ sơ sinh da đen mắc bệnh tại Mỹ)
  • Người gốc Ả Rập, Ấn Độ, Địa Trung Hải
  • Người dân các quốc gia nhiệt đới – nơi từng có dịch sốt rét

Lý do là vì người mang gen hồng cầu liềm có khả năng kháng lại sốt rét – điều này tạo lợi thế chọn lọc tự nhiên ở những vùng từng phổ biến dịch bệnh này.

Xem thêm:  Tăng tiểu cầu nguyên phát: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

3. Triệu Chứng Của Bệnh Hồng Cầu Liềm

Triệu chứng của bệnh hồng cầu liềm có thể xuất hiện ngay từ giai đoạn sơ sinh, nhưng thường rõ ràng hơn sau 4–6 tháng tuổi, khi huyết sắc tố bào thai (HbF) giảm đi.

1. Thiếu máu mạn tính

Do hồng cầu liềm dễ bị phá hủy sớm trong máu, người bệnh luôn trong tình trạng thiếu máu với các biểu hiện:

  • Da nhợt nhạt, xanh xao
  • Thường xuyên mệt mỏi, chóng mặt
  • Khó thở khi vận động nhẹ

2. Cơn đau cấp tính (vaso-occlusive crisis)

Đây là dấu hiệu điển hình nhất, gây ra bởi hiện tượng tắc mạch do hồng cầu hình liềm. Người bệnh trải qua các cơn đau dữ dội ở:

  • Xương (đùi, lưng, tay, chân)
  • Bụng hoặc ngực
  • Khớp và cột sống

Các cơn đau có thể kéo dài vài giờ đến vài ngày, cần nhập viện để kiểm soát.

3. Sưng tay chân ở trẻ nhỏ (Dactylitis)

Là một trong những dấu hiệu đầu tiên ở trẻ dưới 5 tuổi. Trẻ bị sưng đau bàn tay hoặc bàn chân không rõ nguyên nhân, thường bị nhầm lẫn với viêm khớp nhiễm khuẩn.

4. Vàng da và mắt

Phá hủy hồng cầu giải phóng bilirubin vào máu, gây vàng da, vàng mắt – dấu hiệu thường thấy ở bệnh nhân mạn tính.

5. Nhiễm trùng tái phát

Bệnh làm tổn thương lách – cơ quan miễn dịch quan trọng – khiến người bệnh dễ nhiễm các vi khuẩn nguy hiểm như:

  • Streptococcus pneumoniae
  • Haemophilus influenzae
  • Salmonella (gây viêm xương tủy)

6. Các biến chứng khác

  • Đột quỵ: Gặp ở trẻ từ 2–16 tuổi do tắc mạch máu não
  • Rối loạn thị lực: Tắc mạch võng mạc
  • Suy thận: Do thiếu máu kéo dài và tổn thương thận
  • Chậm phát triển: Trẻ bệnh thường thấp bé, dậy thì muộn

4. Phân Loại Bệnh Hồng Cầu Liềm

Bệnh hồng cầu liềm không đồng nhất về mặt di truyền học. Mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào kiểu gen mà bệnh nhân thừa hưởng:

Kiểu gen Mô tả Mức độ
HbSS Thể nặng nhất, hai gen HbS từ cha mẹ Rất nghiêm trọng
HbSC Một gen HbS + một gen HbC Trung bình
HbSβ0-thalassemia Gen HbS + gen beta-thalassemia thể nặng Nặng, gần như HbSS
HbSβ+-thalassemia Gen HbS + gen beta-thalassemia nhẹ Nhẹ hơn

Chẩn đoán chính xác thể bệnh đóng vai trò quyết định trong lựa chọn phác đồ điều trị và tiên lượng lâu dài.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0