Bệnh động mạch ngoại biên (PAD) là một trong những vấn đề tim mạch phổ biến nhưng ít được nhận diện đúng mức, đặc biệt ở người lớn tuổi và bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như tiểu đường, hút thuốc lá hoặc rối loạn lipid máu. PAD gây ra sự tắc nghẽn hoặc hẹp động mạch ở tay hoặc chân, dẫn đến tình trạng giảm lưu lượng máu, đau đớn và có thể dẫn đến hoại tử nếu không được điều trị kịp thời. Hiểu rõ về bệnh là bước đầu tiên giúp phòng ngừa và can thiệp hiệu quả.
Bệnh động mạch ngoại biên là gì?
Bệnh động mạch ngoại biên (Peripheral Artery Disease – PAD) là tình trạng động mạch ngoài tim và não (đặc biệt là ở chi dưới) bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn do sự tích tụ của mảng xơ vữa. Điều này làm hạn chế lưu lượng máu đến các cơ và mô, gây đau, tê bì và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
- PAD chi dưới: phổ biến nhất, thường gây đau chân khi đi lại (claudication) và giảm khả năng vận động.
- PAD chi trên: hiếm gặp hơn nhưng có thể gây yếu, đau và lạnh ở tay.
Ngoài PAD, khái niệm “bệnh mạch máu ngoại biên” (Peripheral Vascular Disease – PVD) còn bao gồm cả tổn thương tĩnh mạch và hệ bạch huyết, nhưng PAD là hình thức nghiêm trọng nhất.
Nguyên nhân gây bệnh động mạch ngoại biên
Xơ vữa động mạch
Là nguyên nhân hàng đầu. Mảng xơ vữa hình thành do cholesterol dư thừa tích tụ trong lòng mạch, gây hẹp và cứng thành mạch máu. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), hơn 90% các ca PAD là do xơ vữa động mạch.
Hút thuốc lá
Hút thuốc làm tăng gấp đôi nguy cơ mắc PAD. Nicotine và CO (carbon monoxide) làm tổn thương thành mạch, thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa.
Tiểu đường
Người tiểu đường có nguy cơ mắc PAD cao gấp 2–4 lần so với người bình thường. Đường huyết cao lâu dài làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu.
Tăng huyết áp và rối loạn mỡ máu
Huyết áp cao và LDL-C (cholesterol “xấu”) là yếu tố thúc đẩy sự tiến triển nhanh của mảng xơ vữa.
Yếu tố di truyền và tuổi tác
- Tuổi trên 60 là nhóm có nguy cơ cao nhất.
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch hoặc PAD.
Triệu chứng nhận biết bệnh động mạch ngoại biên
Đau cách hồi (Claudication)
Là triệu chứng điển hình: đau nhức, mỏi hoặc chuột rút ở bắp chân, đùi, mông khi đi bộ, nhưng giảm khi nghỉ ngơi. Đây là dấu hiệu của thiếu máu nuôi cơ do hẹp động mạch.
Đau chân khi nghỉ ngơi
Khi bệnh tiến triển nặng, đau có thể xảy ra cả khi nghỉ ngơi, đặc biệt vào ban đêm. Cảm giác đau thường tăng khi gác chân cao.
Chân lạnh, da nhợt nhạt hoặc xanh tím
Lưu lượng máu kém làm da chi dưới trở nên lạnh, tái hoặc tím tái, đôi khi kèm theo tê bì.
Loét chân khó lành
Vết loét ở ngón chân, gót chân hoặc mu bàn chân kéo dài nhiều tuần không lành, thường là dấu hiệu cảnh báo PAD giai đoạn muộn.
Rụng lông chân, móng chân kém phát triển
Biểu hiện của thiếu máu nuôi dưỡng mô liên tục. Đây là dấu hiệu phụ nhưng giúp hỗ trợ chẩn đoán.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị
Hoại tử chi
Khi dòng máu nuôi không đủ trong thời gian dài, mô sẽ chết và dẫn đến hoại tử. Đây là biến chứng nghiêm trọng, có thể dẫn đến cắt cụt chi.
Thiếu máu cục bộ chi cấp tính
Là tình trạng tắc nghẽn hoàn toàn mạch máu ngoại biên, gây đau đột ngột, mất cảm giác, lạnh chi. Nếu không can thiệp kịp thời, nguy cơ mất chi trong vòng 6–12 giờ là rất cao.
Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ
PAD không chỉ ảnh hưởng ngoại biên. Theo Hiệp hội Đột quỵ Mỹ, người mắc PAD có nguy cơ bị đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim tăng gấp 3–4 lần.
Lưu ý: Một người bị PAD thường có xơ vữa mạch ở các cơ quan khác, đặc biệt là động mạch vành và động mạch cảnh.
Chẩn đoán bệnh động mạch ngoại biên
Khám lâm sàng
- Nghe mạch ngoại vi (mạch đùi, mạch khoeo, mạch mu bàn chân).
- Quan sát màu sắc, nhiệt độ da, dấu hiệu loét, mất lông chân.
Đo chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index)
Đây là xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn, được sử dụng phổ biến nhất trong chẩn đoán PAD.
- ABI = huyết áp cổ chân / huyết áp cánh tay
- ABI < 0.9: có khả năng PAD.
- ABI < 0.4: PAD nặng.
Siêu âm Doppler mạch máu
Giúp xác định vị trí và mức độ tắc hẹp của động mạch. Đây là kỹ thuật không đau, an toàn và có độ chính xác cao.
Chụp CT hoặc MRI mạch máu
Được chỉ định khi cần đánh giá chi tiết cấu trúc mạch máu, hỗ trợ cho quyết định can thiệp hoặc phẫu thuật.
Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ chính xác cao nhất. Đồng thời có thể can thiệp điều trị trong cùng một phiên (đặt stent, hút huyết khối,…).
Phương pháp điều trị bệnh động mạch ngoại biên
Thay đổi lối sống
Đây là nền tảng điều trị đầu tiên và quan trọng nhất trong PAD:
- Bỏ thuốc lá: giúp làm chậm tiến trình xơ vữa mạch.
- Điều chỉnh chế độ ăn: ưu tiên thực phẩm ít béo, nhiều rau xanh, cá béo và chất xơ.
- Kiểm soát đường huyết: đặc biệt quan trọng với bệnh nhân tiểu đường.
- Hoạt động thể chất phù hợp: đi bộ mỗi ngày 30–45 phút, ít nhất 3–5 lần/tuần giúp cải thiện tuần hoàn.
Điều trị bằng thuốc
Thuốc giúp cải thiện triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng:
- Statin: giảm cholesterol, ổn định mảng xơ vữa.
- Thuốc kháng kết tập tiểu cầu: như aspirin hoặc clopidogrel để ngăn hình thành cục máu đông.
- Thuốc giãn mạch: cilostazol cải thiện khả năng đi bộ ở người bị đau cách hồi.
- Thuốc điều trị bệnh nền: hạ huyết áp, kiểm soát đường huyết, điều chỉnh lipid máu.
Can thiệp nội mạch
Áp dụng khi triệu chứng nặng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa:
- Nong mạch bằng bóng: giúp mở rộng đoạn hẹp, phục hồi lưu lượng máu.
- Đặt stent: duy trì độ mở lâu dài, hạn chế tái hẹp.
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu
Áp dụng cho trường hợp tắc nghẽn dài hoặc không can thiệp được bằng nội mạch. Bác sĩ sẽ tạo cầu nối mới từ đoạn động mạch lành để máu lưu thông bình thường đến chi bị thiếu máu.
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Tăng cường chức năng chi dưới, cải thiện tuần hoàn và giảm nguy cơ tàn phế. Đặc biệt quan trọng sau các can thiệp hoặc phẫu thuật.
Phòng ngừa bệnh động mạch ngoại biên
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ
- Ngưng hút thuốc hoàn toàn.
- Điều trị tăng huyết áp, rối loạn lipid và tiểu đường.
- Duy trì BMI < 25 và vòng eo lý tưởng.
Tập thể dục thường xuyên
Tập luyện giúp hình thành tuần hoàn bàng hệ và cải thiện triệu chứng đau cách hồi. Cần tập đúng hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa phục hồi chức năng.
Chế độ ăn uống hợp lý
- Ít chất béo bão hòa và cholesterol.
- Ăn nhiều cá, hạt ngũ cốc nguyên cám và rau củ.
- Hạn chế muối < 5g/ngày.
Khám sức khỏe định kỳ
Đặc biệt với người trên 50 tuổi, có tiền sử bệnh tim mạch hoặc tiểu đường, việc kiểm tra ABI định kỳ giúp phát hiện sớm PAD.
Bệnh động mạch ngoại biên ở người cao tuổi và người tiểu đường
Nguy cơ cao và biểu hiện không điển hình
Ở người già và người bị tiểu đường, triệu chứng PAD thường bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn với đau cơ xương. Nhiều bệnh nhân chỉ phát hiện khi đã có loét hoặc hoại tử chi.
Chẩn đoán dễ bỏ sót
ABI có thể sai lệch ở bệnh nhân tiểu đường (do vôi hóa mạch máu). Trong các trường hợp này, siêu âm Doppler hoặc chụp mạch máu cần được chỉ định sớm.
Chiến lược điều trị đặc biệt
- Ưu tiên điều trị nội khoa và kiểm soát bệnh nền chặt chẽ.
- Can thiệp sớm để phòng biến chứng loét chân tiểu đường.
Những câu hỏi thường gặp
Bệnh động mạch ngoại biên có chữa khỏi được không?
Bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện sớm, thay đổi lối sống và tuân thủ điều trị.
Điều trị bằng thuốc bao lâu thì có hiệu quả?
Thông thường cần tối thiểu 4–12 tuần để cảm nhận được cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, một số trường hợp cần can thiệp sớm nếu diễn tiến nặng.
Có cần phẫu thuật hay không?
Không phải tất cả bệnh nhân PAD đều cần phẫu thuật. Chỉ định mổ hoặc đặt stent tùy thuộc vào mức độ hẹp, vị trí tổn thương và đáp ứng với thuốc.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Hãy đến khám chuyên khoa tim mạch hoặc mạch máu nếu có các dấu hiệu sau:
- Đau hoặc mỏi chân khi đi lại, giảm khi nghỉ.
- Vết loét chân lâu lành, đổi màu da chân.
- Chân lạnh bất thường, mất mạch ngoại biên.
- Người có yếu tố nguy cơ như tiểu đường, hút thuốc, tăng huyết áp.
Kết luận
Bệnh động mạch ngoại biên là biểu hiện điển hình của xơ vữa động mạch hệ thống, không chỉ gây tổn thương chi dưới mà còn làm tăng nguy cơ tử vong do nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Phát hiện sớm, điều trị đúng và duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa để kiểm soát bệnh hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.
“Khoảng 20% người trên 65 tuổi mắc bệnh động mạch ngoại biên mà không biết – Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)”
Hãy chủ động bảo vệ đôi chân của bạn và tim mạch của chính mình.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.