Bệnh cơ tim không đặc hiệu (Noncompaction Cardiomyopathy): Nguyên nhân, Triệu chứng và Hướng điều trị

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Bệnh cơ tim không đặc hiệu, hay còn gọi là noncompaction cardiomyopathy (NCCM), là một dạng rối loạn hiếm gặp nhưng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm cho tim mạch. Với đặc trưng là cấu trúc cơ tim bất thường do quá trình phát triển không hoàn thiện, bệnh có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và thậm chí đột tử nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Hiểu rõ về bệnh, từ nguyên nhân đến triệu chứng và phương pháp điều trị, sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch, đặc biệt là trong bối cảnh số ca chẩn đoán NCCM đang ngày một tăng nhờ các tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh tim.

Cấu trúc tim bất thường trong bệnh cơ tim không đặc hiệu

Giới thiệu chung về bệnh cơ tim không đặc hiệu

Noncompaction cardiomyopathy là một rối loạn cấu trúc của cơ tim do quá trình phát triển phôi thai không hoàn tất. Thay vì hình thành thành tim dày đặc và chắc chắn, các lớp cơ tim lại bị “xốp”, có nhiều rãnh sâu giống như tổ ong. Sự bất thường này làm giảm khả năng co bóp của tim và dẫn đến nhiều rối loạn tim mạch nghiêm trọng.

Theo thống kê của Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC), bệnh NCCM chiếm khoảng 0.05% – 0.26% các trường hợp bệnh cơ tim và thường được chẩn đoán ở người trưởng thành trẻ tuổi hoặc trẻ sơ sinh.

Do có biểu hiện lâm sàng không điển hình và dễ nhầm lẫn với các bệnh tim khác, bệnh cơ tim không đặc hiệu thường bị bỏ sót hoặc chẩn đoán muộn. Vì vậy, nâng cao nhận thức về bệnh là điều rất cần thiết.

Bệnh cơ tim không đặc hiệu là gì?

Bệnh cơ tim không đặc hiệu (Noncompaction Cardiomyopathy – NCCM) là một dạng bệnh lý tim bẩm sinh hoặc mắc phải, đặc trưng bởi sự thất bại trong quá trình đặc hóa (compaction) cơ tim trong giai đoạn bào thai. Kết quả là cơ tim trở nên xốp, chứa nhiều bè cơ sâu và không đều, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng co bóp và dẫn truyền điện của tim.

Bệnh thường ảnh hưởng đến thất trái, nhưng cũng có thể ảnh hưởng cả hai thất. Ở người lớn, NCCM có thể dẫn đến:

  • Suy tim mạn tính
  • Rối loạn nhịp tim nguy hiểm
  • Huyết khối trong tim
  • Đột tử do tim

Hình ảnh minh họa cơ tim không đặc hiệu

Ví dụ thực tế: Một bệnh nhân nam 35 tuổi được chẩn đoán NCCM sau khi đi khám vì mệt mỏi và khó thở kéo dài. Qua siêu âm tim và MRI, bác sĩ phát hiện thất trái của anh có các bè cơ sâu, không đặc như bình thường. Sau đó, bệnh nhân được điều trị bằng thuốc trợ tim và gắn máy tạo nhịp phòng ngừa rối loạn nhịp.

Nguyên nhân gây bệnh cơ tim không đặc hiệu

Các nguyên nhân chính dẫn đến bệnh cơ tim không đặc hiệu gồm:

1. Nguyên nhân di truyền

Khoảng 30% – 50% trường hợp NCCM có yếu tố di truyền, thường liên quan đến các đột biến gen kiểm soát sự phát triển cơ tim như: TAZ, MYH7, LDB3… Các dạng di truyền có thể là trội, lặn hoặc liên kết giới tính.

Xem thêm:  Huyết khối trong stent: Biến chứng nguy hiểm sau can thiệp mạch vành

2. Liên quan đến các hội chứng bẩm sinh

NCCM có thể đi kèm với các hội chứng di truyền hiếm như:

  • Hội chứng Barth (liên quan đến gen TAZ)
  • Hội chứng Danon
  • Hội chứng neuromuscular như Duchenne

3. Nguyên nhân mắc phải

Một số nghiên cứu gần đây cho thấy NCCM có thể phát triển thứ phát ở người lớn, đặc biệt trong các trường hợp:

  • Suy tim do nguyên nhân khác kéo dài
  • Người ghép tim
  • Người chơi thể thao quá mức

Bác sĩ tim mạch Trần Hữu Minh (Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM) chia sẻ: “Bệnh cơ tim không đặc hiệu nếu được phát hiện sớm, điều trị kịp thời thì hoàn toàn có thể kiểm soát được biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là suy tim và đột tử.”

Triệu chứng nhận biết bệnh noncompaction cardiomyopathy

Bệnh NCCM có thể biểu hiện từ rất sớm (trẻ sơ sinh) hoặc phát hiện tình cờ ở người trưởng thành qua khám sức khỏe định kỳ. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Khó thở khi gắng sức hoặc nằm
  • Mệt mỏi mạn tính
  • Phù chân, bụng (do suy tim phải)
  • Chóng mặt, ngất xỉu (liên quan rối loạn nhịp)
  • Đánh trống ngực, cảm giác tim đập bất thường

Ở trẻ em, có thể xuất hiện tình trạng:

  • Chậm phát triển thể chất
  • Khó bú, bú yếu
  • Thở nhanh bất thường

Nếu bạn hoặc người thân xuất hiện các triệu chứng trên, hãy nhanh chóng đi khám chuyên khoa tim mạch để được chẩn đoán chính xác.

Biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị

Bệnh cơ tim không đặc hiệu có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt nếu không được điều trị đúng và kịp thời:

  1. Suy tim: Do cơ tim co bóp yếu, không đủ để bơm máu nuôi cơ thể.
  2. Rối loạn nhịp tim: Bao gồm nhịp nhanh thất, rung thất, dễ gây đột tử.
  3. Huyết khối trong buồng tim: Do dòng máu ứ đọng trong các rãnh cơ tim.
  4. Đột tử do tim: Là biến chứng nguy hiểm nhất, thường xảy ra đột ngột.

Chính vì những biến chứng này, việc theo dõi định kỳ, dùng thuốc đúng chỉ định và áp dụng lối sống lành mạnh là vô cùng quan trọng với người bệnh NCCM.

5. Chẩn đoán bệnh cơ tim không đặc hiệu

Do triệu chứng không đặc hiệu và có thể trùng lặp với nhiều bệnh tim khác, việc chẩn đoán bệnh cơ tim không đặc hiệu đòi hỏi sự hỗ trợ của các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tim mạch tiên tiến.

5.1 Siêu âm tim (Echocardiogram)

Đây là công cụ chẩn đoán đầu tay và quan trọng nhất. Trên siêu âm tim, bác sĩ sẽ tìm kiếm các đặc điểm điển hình của NCCM, bao gồm:

  • Cấu trúc cơ tim hai lớp: Một lớp mỏng, đặc (compacted) bên ngoài và một lớp dày, không đặc (non-compacted) bên trong với nhiều bè cơ và hốc sâu.
  • Tỷ lệ NC/C > 2:1: Tỷ lệ giữa độ dày của lớp không đặc và lớp đặc lớn hơn 2:1 ở cuối kỳ tâm thu được xem là một tiêu chuẩn chẩn đoán quan trọng (tiêu chuẩn Jenni).
  • Siêu âm Doppler màu: Có thể thấy dòng máu chảy trực tiếp từ buồng thất vào các hốc sâu của lớp cơ tim không đặc.
  • Đánh giá chức năng co bóp của tim (phân suất tống máu EF) và kích thước các buồng tim.

5.2 Cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI)

Đây được xem là tiêu chuẩn vàng để xác nhận chẩn đoán NCCM, đặc biệt trong các trường hợp siêu âm không rõ ràng.

  • Ưu điểm: Cung cấp hình ảnh với độ phân giải cao, cho phép quan sát rõ nét cấu trúc cơ tim, đặc biệt là vùng mỏm tim. MRI cũng giúp đánh giá chính xác hơn tỷ lệ lớp cơ không đặc/đặc và phát hiện sự hiện diện của sẹo hoặc xơ hóa trong cơ tim (dấu hiệu tiên lượng xấu).
Xem thêm:  Bệnh tim do xạ trị: Mối nguy âm thầm sau điều trị ung thư

5.3 Điện tâm đồ (ECG) và Holter ECG

  • ECG 12 chuyển đạo: Có thể ghi nhận các bất thường như phì đại thất trái, block nhánh hoặc các rối loạn nhịp.
  • Holter ECG 24-48 giờ: Giúp phát hiện các cơn rối loạn nhịp tim thoáng qua mà ECG thông thường có thể bỏ sót, đặc biệt là các cơn nhịp nhanh thất không bền bỉ.

5.4 Xét nghiệm di truyền (Genetic Testing)

Khi nghi ngờ NCCM có yếu tố gia đình, xét nghiệm di truyền có thể được chỉ định để tìm kiếm các đột biến gen gây bệnh. Kết quả này không chỉ giúp xác định nguyên nhân cho bệnh nhân mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc tầm soát và tư vấn di truyền cho những người thân trong gia đình.

6. Các phương pháp điều trị và quản lý

Hiện tại, chưa có phương pháp nào có thể chữa khỏi hoàn toàn sự bất thường về cấu trúc của bệnh cơ tim không đặc hiệu. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào quản lý triệu chứng và phòng ngừa 3 biến chứng chính: suy tim, rối loạn nhịp/đột tử, và huyết khối.

6.1 Điều trị suy tim

  • Điều trị nội khoa chuẩn: Đây là nền tảng, bao gồm các nhóm thuốc điều trị suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF) theo hướng dẫn quốc tế:
    • Ức chế men chuyển (ACEi)/Chẹn thụ thể Angiotensin (ARB)/ARNI (Sacubitril/Valsartan).
    • Thuốc chẹn beta (Beta-blockers).
    • Thuốc kháng Aldosterone (MRA).
    • Thuốc ức chế SGLT2.
  • Thuốc lợi tiểu: Giúp kiểm soát tình trạng ứ dịch, giảm phù và khó thở.
  • Các thiết bị hỗ trợ:
    • Máy tái đồng bộ tim (CRT): Dành cho bệnh nhân suy tim nặng có kèm block nhánh trái.

6.2 Phòng ngừa đột tử và điều trị rối loạn nhịp

  • Thuốc chống loạn nhịp: Như amiodarone hoặc sotalol có thể được sử dụng.
  • Máy khử rung tim cấy được (ICD – Implantable Cardioverter-Defibrillator): Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa đột tử do tim. ICD là một thiết bị nhỏ được cấy dưới da, có khả năng theo dõi nhịp tim liên tục và tự động phát ra một cú sốc điện để chấm dứt các cơn rối loạn nhịp nguy hiểm đến tính mạng (như nhanh thất, rung thất).

6.3 Phòng ngừa huyết khối

Do dòng máu chảy chậm và ứ đọng trong các hốc cơ tim, nguy cơ hình thành cục máu đông là rất cao.

  • Thuốc chống đông: Bệnh nhân NCCM có rung nhĩ, chức năng tim suy giảm nặng (EF < 30%) hoặc có tiền sử huyết khối sẽ được chỉ định dùng thuốc chống đông đường uống (như Warfarin hoặc các thuốc kháng đông thế hệ mới – NOACs) để phòng ngừa đột quỵ và các biến cố tắc mạch khác.

7. Tiên lượng và theo dõi lâu dài

  • Tiên lượng: Rất thay đổi, phụ thuộc vào mức độ suy giảm chức năng thất trái, sự hiện diện của rối loạn nhịp ác tính và việc tuân thủ điều trị. Với các phương pháp điều trị hiện đại, nhiều bệnh nhân có thể sống một cuộc sống tương đối bình thường.
  • Theo dõi định kỳ: Bệnh nhân cần được theo dõi suốt đời bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch, bao gồm khám lâm sàng, siêu âm tim, và Holter ECG định kỳ (thường mỗi 6-12 tháng) để đánh giá diễn tiến bệnh và điều chỉnh kế hoạch điều trị.
  • Ghép tim: Được xem là lựa chọn cuối cùng cho những bệnh nhân bị suy tim giai đoạn cuối, không còn đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

Lời khuyên từ Chuyên gia Tim mạch

  1. “Chẩn đoán NCCM không phải là một bản án tử hình”: Với sự tiến bộ của y học trong việc điều trị suy tim và phòng ngừa đột tử, chất lượng và thời gian sống của bệnh nhân NCCM đã được cải thiện đáng kể. Điều quan trọng là phát hiện sớm và tuân thủ điều trị.
  2. “Tuân thủ điều trị là yếu tố sống còn”: Việc uống thuốc đều đặn, đúng liều theo chỉ định của bác sĩ là vô cùng quan trọng để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn.
  3. “Tầm soát gia đình là một trách nhiệm”: Do tính di truyền cao, khi một người được chẩn đoán NCCM, tất cả những người thân cấp một (cha, mẹ, anh chị em ruột, con cái) nên được khuyến nghị đi khám sàng lọc bằng siêu âm tim.
  4. “Hãy lắng nghe cơ thể của bạn”: Bất kỳ triệu chứng mới nào như mệt mỏi tăng lên, khó thở hơn, phù chân, hay ngất xỉu đều cần được báo ngay cho bác sĩ để có sự can thiệp kịp thời.

8. Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Tôi bị bệnh cơ tim không đặc hiệu thì có thể chơi thể thao được không? Nhìn chung, các hoạt động thể thao mang tính cạnh tranh hoặc có cường độ cao thường không được khuyến khích do làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim. Các bài tập nhẹ nhàng đến trung bình như đi bộ, yoga, đạp xe tại chỗ có thể phù hợp, nhưng cần được thảo luận và cho phép bởi bác sĩ tim mạch của bạn.

Xem thêm:  Hẹp van hai lá: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

2. Con cái của tôi có nguy cơ bị di truyền bệnh này không? Có. Nếu bạn mang gen đột biến trội, nguy cơ di truyền cho mỗi người con là 50%. Tư vấn di truyền và tầm soát cho các thành viên trong gia đình là rất cần thiết.

3. Bệnh cơ tim không đặc hiệu có thể tự khỏi không? Không. Sự bất thường về cấu trúc cơ tim là vĩnh viễn và không thể tự khỏi. Điều trị chỉ nhằm mục đích kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

4. Máy ICD là gì và nó có ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày không? ICD là một thiết bị nhỏ cấy dưới da, hoạt động như một “vệ sĩ” cho trái tim. Nó theo dõi nhịp tim 24/7 và sẽ tự động cứu bạn nếu có rối loạn nhịp nguy hiểm. Sau khi cấy máy và hồi phục, hầu hết bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt gần như bình thường, chỉ cần tránh các va chạm mạnh vào vùng cấy máy và các thiết bị có từ trường mạnh.

Kết luận

Bệnh cơ tim không đặc hiệu (NCCM) là một bệnh lý tim mạch phức tạp và tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Tuy nhiên, những bước tiến lớn trong chẩn đoán hình ảnh và các chiến lược điều trị toàn diện đã và đang mang lại hy vọng lớn cho người bệnh. Chìa khóa để quản lý thành công NCCM nằm ở việc chẩn đoán sớm, điều trị tích cực các biến chứng như suy tim, rối loạn nhịp và huyết khối, cùng với việc theo dõi lâu dài và tuân thủ chặt chẽ kế hoạch của bác sĩ.

Đối mặt với chẩn đoán NCCM có thể là một hành trình đầy thử thách. Tuy nhiên, với sự hợp tác chặt chẽ với đội ngũ y tế, người bệnh hoàn toàn có thể quản lý tốt tình trạng của mình. Việc tầm soát gia đình và tuân thủ điều trị là những bước đi quan trọng nhất để bảo vệ không chỉ sức khỏe của bạn mà còn của cả những người thân yêu.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0