Bệnh Castleman là một rối loạn hiếm gặp liên quan đến hệ thống hạch bạch huyết – nơi đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể. Dù không phải là ung thư, bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng phức tạp và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý ác tính khác như u lympho hay HIV. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một cách toàn diện về bệnh Castleman, từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến các phương pháp điều trị hiện đại nhất.
1. Bệnh Castleman là gì?
Bệnh Castleman (Castleman disease – CD), còn được gọi là bệnh hạch Castleman hoặc phì đại hạch không ác tính, là một tình trạng viêm mãn tính và tăng sinh mô hạch bạch huyết. Dù không phải ung thư, nhưng bệnh lại có những đặc điểm tương tự với một số dạng u lympho, làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn.
Được mô tả lần đầu tiên vào năm 1954 bởi bác sĩ Benjamin Castleman, bệnh này thường xuất hiện dưới hai dạng:
- Castleman đơn ổ (Unicentric Castleman Disease – UCD): chỉ ảnh hưởng đến một nhóm hạch bạch huyết cụ thể.
- Castleman đa ổ (Multicentric Castleman Disease – MCD): ảnh hưởng đến nhiều vùng hạch trên toàn cơ thể và có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân nghiêm trọng.
Một số nghiên cứu dịch tễ học ước tính rằng bệnh Castleman ảnh hưởng đến khoảng 21–25 người trên 1 triệu dân mỗi năm, chủ yếu ở người lớn từ 30 đến 40 tuổi. Tuy nhiên, bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em.
2. Phân loại bệnh Castleman
Việc phân loại đúng loại bệnh Castleman là yếu tố then chốt để điều trị hiệu quả, bởi vì từng dạng có diễn tiến và tiên lượng rất khác nhau.
2.1 Castleman đơn ổ (UCD – Unicentric Castleman Disease)
Đây là dạng phổ biến hơn, chiếm khoảng 60-70% tổng số ca. Bệnh chỉ ảnh hưởng đến một nhóm hạch bạch huyết, thường gặp ở trung thất (vùng giữa phổi), cổ, bụng hoặc nách.
Người bệnh UCD có thể không có triệu chứng rõ ràng và bệnh thường được phát hiện tình cờ khi làm xét nghiệm hình ảnh vì lý do khác. Tiên lượng rất tốt nếu được phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn hạch bệnh.
2.2 Castleman đa ổ (MCD – Multicentric Castleman Disease)
Dạng này nghiêm trọng hơn và ảnh hưởng đến nhiều vùng hạch trên cơ thể. Bệnh thường đi kèm các triệu chứng toàn thân như sốt kéo dài, mệt mỏi, sụt cân, thiếu máu. MCD thường liên quan đến virus herpes người loại 8 (HHV-8), đặc biệt ở bệnh nhân nhiễm HIV.
Trong một số trường hợp, MCD không liên quan HHV-8 (còn gọi là iMCD) có thể khởi phát độc lập, khiến chẩn đoán thêm phần phức tạp.
2.3 Phân loại mô học
Dưới kính hiển vi, các mẫu sinh thiết hạch Castleman có thể chia thành ba loại mô học chính:
2.3.1 Dạng hyaline-vascular
- Chiếm khoảng 90% các ca UCD.
- Đặc trưng bởi sự phát triển mạnh của mao mạch và cấu trúc nang lympho bất thường.
2.3.2 Dạng plasma cell
- Phổ biến hơn trong MCD.
- Có nhiều tế bào plasma và biểu hiện viêm toàn thân rõ rệt.
2.3.3 Dạng hỗn hợp
- Kết hợp đặc điểm của cả hai loại trên.
- Thường gây khó khăn trong phân loại chính xác.
3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra bệnh Castleman vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã xác định được một số yếu tố nguy cơ và cơ chế bệnh sinh liên quan như sau:
- Nhiễm virus HHV-8 (Human Herpesvirus 8): là yếu tố hàng đầu gây nên dạng MCD, đặc biệt ở người nhiễm HIV.
- Suy giảm miễn dịch: cơ thể không đủ khả năng kiểm soát sự tăng sinh của các tế bào miễn dịch trong hạch.
- Di truyền: tuy hiếm, nhưng có một số bằng chứng cho thấy bệnh có thể liên quan đến đột biến gen nhất định.
- Rối loạn cytokine, đặc biệt là interleukin-6 (IL-6): đóng vai trò trung tâm trong cơ chế viêm và tăng sinh mô hạch bất thường.
Trong một nghiên cứu trên Blood Journal (2020), hơn 50% bệnh nhân Castleman đa ổ iMCD có nồng độ IL-6 huyết thanh cao gấp 5-10 lần mức bình thường – góp phần lý giải vì sao các liệu pháp kháng IL-6 lại hiệu quả.
4. Triệu chứng của bệnh Castleman
Triệu chứng của bệnh Castleman có thể dao động từ không có biểu hiện gì (đặc biệt trong dạng đơn ổ) đến các biểu hiện toàn thân nghiêm trọng trong dạng đa ổ.
4.1 Triệu chứng bệnh Castleman đơn ổ
- Hạch sưng không đau ở cổ, nách, bụng hoặc trung thất
- Không sốt, không sụt cân
- Thường phát hiện tình cờ qua hình ảnh học
4.2 Triệu chứng bệnh Castleman đa ổ
- Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
- Đổ mồ hôi đêm, mệt mỏi
- Sụt cân nhanh chóng
- Gan lách to
- Thiếu máu, giảm tiểu cầu
4.3 Triệu chứng toàn thân
Một số bệnh nhân còn gặp tình trạng tổn thương da, viêm màng phổi hoặc các rối loạn tự miễn khác. Đặc biệt, trong thể liên quan đến HHV-8, nguy cơ phát triển thành u lympho là rất cao nếu không điều trị kịp thời.
Lưu ý: Nếu bạn hoặc người thân có biểu hiện hạch to kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân, hãy đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác. Đừng tự ý điều trị tại nhà vì bệnh có thể tiến triển nhanh chóng nếu chậm trễ.
5. Chẩn đoán bệnh Castleman: Từ lâm sàng đến sinh thiết
Chẩn đoán bệnh Castleman có thể rất phức tạp do tính chất hiếm gặp và triệu chứng đa dạng, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác như u lympho, nhiễm trùng mạn tính hoặc các bệnh tự miễn. Việc chẩn đoán chính xác đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và đặc biệt là sinh thiết hạch.
5.1. Khám lâm sàng và khai thác tiền sử
- Khám thực thể: Bác sĩ sẽ kiểm tra các hạch bạch huyết trên cơ thể (cổ, nách, bẹn), tìm kiếm dấu hiệu gan lách to. Đối với UCD, hạch thường chỉ sưng to ở một vị trí và không đau. Với MCD, có thể sờ thấy nhiều hạch to lan tỏa, kèm theo các triệu chứng toàn thân.
- Khai thác tiền sử bệnh: Hỏi về thời gian xuất hiện triệu chứng, các đợt sốt, sụt cân, mệt mỏi, đổ mồ hôi đêm. Tiền sử nhiễm HIV hoặc các bệnh lý suy giảm miễn dịch khác là rất quan trọng để định hướng chẩn đoán.
5.2. Các xét nghiệm cận lâm sàng
a. Xét nghiệm máu:
- Tổng phân tích tế bào máu:
- MCD: Thường thấy thiếu máu (thiếu máu đẳng sắc, hồng cầu nhỏ), giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu hoặc tăng tiểu cầu.
- UCD: Thường không có bất thường rõ rệt.
- Xét nghiệm viêm: Tốc độ lắng máu (ESR) và protein phản ứng C (CRP) thường tăng cao, đặc biệt trong MCD.
- Chức năng gan, thận: Có thể bị ảnh hưởng trong MCD.
- Điện di protein huyết thanh: Có thể thấy tăng globulin máu (polyclonal hypergammaglobulinemia).
- Xét nghiệm virus HHV-8: Quan trọng để xác định dạng MCD liên quan đến HHV-8.
- Nồng độ Interleukin-6 (IL-6): Tăng cao trong iMCD, giúp định hướng điều trị.
- Xét nghiệm HIV: Cần thiết để loại trừ hoặc xác định mối liên quan với nhiễm HIV.
b. Chẩn đoán hình ảnh:
- Siêu âm: Phát hiện hạch to ở nông (cổ, nách, bẹn) hoặc gan lách to.
- CT scan (Computed Tomography) hoặc MRI (Magnetic Resonance Imaging): Là các phương pháp chính để xác định vị trí, kích thước, số lượng hạch to và đánh giá sự xâm lấn của hạch đối với các cấu trúc lân cận. CT scan ngực, bụng, chậu thường được chỉ định.
- PET/CT (Positron Emission Tomography/Computed Tomography): Hữu ích để đánh giá mức độ hoạt động chuyển hóa của hạch và phát hiện các vùng hạch bệnh lý không thể nhìn thấy rõ trên CT/MRI thông thường, đặc biệt trong MCD.
c. Sinh thiết hạch bạch huyết: Đây là xét nghiệm quan trọng nhất và bắt buộc để chẩn đoán xác định bệnh Castleman và phân loại mô học.
- Cách thực hiện: Lấy một mẫu mô hạch bạch huyết bị sưng to để kiểm tra dưới kính hiển vi.
- Mục đích:
- Chẩn đoán xác định: Dựa trên các đặc điểm mô học đặc trưng của bệnh Castleman (dạng hyaline-vascular, plasma cell, hoặc hỗn hợp).
- Phân biệt với u lympho: Các chuyên gia giải phẫu bệnh cần có kinh nghiệm để phân biệt Castleman với u lympho, vì hai bệnh này có thể có một số điểm tương đồng.
- Tìm bằng chứng nhiễm HHV-8: Thông qua các kỹ thuật hóa mô miễn dịch (ví dụ: LANA-1) trên mẫu sinh thiết.
5.3. Chẩn đoán phân biệt
Do triệu chứng đa dạng, bệnh Castleman cần được phân biệt với nhiều bệnh lý khác:
- U lympho (Lymphoma): Bệnh Castleman có thể bị nhầm với u lympho do cùng gây sưng hạch. Sinh thiết hạch là yếu tố quyết định để phân biệt.
- Nhiễm trùng mạn tính: Lao hạch, nhiễm HIV, nhiễm Cytomegalovirus (CMV), EBV.
- Bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, sarcoidosis.
- Các bệnh lý tăng sinh máu khác.
6. Điều trị bệnh Castleman: Cá thể hóa và hiện đại
Việc điều trị bệnh Castleman phụ thuộc vào dạng bệnh (đơn ổ hay đa ổ), mức độ nặng, sự hiện diện của virus HHV-8 và đáp ứng của bệnh nhân.
6.1. Điều trị Castleman đơn ổ (UCD)
- Phẫu thuật cắt bỏ: Đây là phương pháp điều trị triệt căn và hiệu quả nhất cho UCD. Nếu khối hạch được cắt bỏ hoàn toàn, tiên lượng thường rất tốt và hầu hết bệnh nhân sẽ hồi phục hoàn toàn mà không cần điều trị thêm.
- Xạ trị: Có thể được xem xét nếu không thể phẫu thuật hoàn toàn hoặc nếu phạch phát triển ở vị trí khó tiếp cận. Xạ trị giúp làm giảm kích thước hạch và kiểm soát triệu chứng.
6.2. Điều trị Castleman đa ổ (MCD)
MCD phức tạp hơn nhiều và cần điều trị toàn thân. Phác đồ điều trị MCD sẽ khác nhau tùy thuộc vào mối liên quan với virus HHV-8.
a. MCD liên quan đến HHV-8:
- Thuốc kháng virus (Antiviral therapy): Mặc dù HHV-8 gây bệnh, thuốc kháng virus đơn thuần thường không đủ mạnh.
- Kháng thể kháng CD20 (Rituximab): Đây là liệu pháp quan trọng hàng đầu cho MCD liên quan HHV-8. Rituximab là kháng thể đơn dòng nhắm vào tế bào B (tế bào bị nhiễm HHV-8). Thuốc giúp giảm gánh nặng virus và cải thiện triệu chứng.
- Hóa trị: Trong các trường hợp nặng hoặc khi có bằng chứng tiến triển thành u lympho, hóa trị có thể được sử dụng (ví dụ: phác đồ CHOP).
- Điều trị HIV (nếu có): Bệnh nhân nhiễm HIV cần được điều trị kháng retrovirus (ART) hiệu quả để nâng cao hệ miễn dịch, giúp kiểm soát nhiễm HHV-8 và cải thiện tình trạng MCD.
b. MCD không liên quan đến HHV-8 (iMCD – idiopathic MCD): Đây là dạng phức tạp hơn và việc điều trị tập trung vào việc ức chế phản ứng viêm do cytokine (đặc biệt là IL-6).
- Thuốc ức chế IL-6 (Tocilizumab, Siltuximab): Đây là liệu pháp mục tiêu và hiệu quả cao cho iMCD. Các thuốc này nhắm vào IL-6 hoặc thụ thể của IL-6, giúp làm giảm tình trạng viêm toàn thân và cải thiện các triệu chứng.
- Corticosteroid: Thường được dùng để khởi đầu điều trị nhanh chóng giảm viêm, sau đó giảm liều dần khi các thuốc ức chế IL-6 bắt đầu có tác dụng.
- Thuốc ức chế miễn dịch khác: Cyclosporine, Sirolimus, hoặc Rituximab có thể được xem xét trong các trường hợp không đáp ứng hoặc kháng trị.
- Hóa trị: Chỉ dùng trong các trường hợp iMCD nặng, đe dọa tính mạng hoặc khi các liệu pháp khác thất bại.
6.3. Điều trị hỗ trợ
- Truyền máu: Đối với tình trạng thiếu máu nặng.
- Thuốc tăng bạch cầu/tiểu cầu: Nếu có giảm tế bào máu.
- Quản lý triệu chứng: Hạ sốt, giảm đau.
7. Tiên lượng và Quản lý bệnh Castleman
Tiên lượng của bệnh Castleman rất khác nhau tùy thuộc vào dạng bệnh, mức độ nặng và khả năng đáp ứng điều trị. Quản lý bệnh là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ.
7.1. Tiên lượng
- Castleman đơn ổ (UCD): Tiên lượng rất tốt. Hầu hết bệnh nhân được chữa khỏi hoàn toàn sau phẫu thuật cắt bỏ. Tỷ lệ sống 5 năm có thể lên đến 95%.
- Castleman đa ổ (MCD): Tiên lượng khó khăn hơn nhiều và có thể đe dọa tính mạng.
- MCD liên quan HHV-8: Tiên lượng tốt hơn nếu đáp ứng với Rituximab và ART (ở bệnh nhân HIV). Tuy nhiên, có nguy cơ cao phát triển thành u lympho ác tính.
- iMCD (không liên quan HHV-8): Tiên lượng thay đổi tùy theo mức độ nặng và đáp ứng với các liệu pháp ức chế IL-6. Các trường hợp nặng, kháng trị có tiên lượng xấu. Tỷ lệ sống 5 năm của MCD nói chung có thể dao động từ 60-80% tùy nghiên cứu và dạng bệnh.
7.2. Theo dõi sau điều trị
- Tái khám định kỳ: Bệnh nhân Castleman, đặc biệt là MCD, cần được tái khám định kỳ theo lịch trình nghiêm ngặt của bác sĩ.
- Xét nghiệm máu: Theo dõi công thức máu, chỉ số viêm (ESR, CRP), chức năng gan thận, nồng độ IL-6, và tải lượng virus HHV-8 (nếu có).
- Chẩn đoán hình ảnh: CT scan hoặc PET/CT định kỳ để đánh giá kích thước hạch và phát hiện tái phát hoặc tiến triển bệnh.
- Sinh thiết lại: Nếu có dấu hiệu tái phát hoặc diễn biến bất thường, cần sinh thiết lại hạch để xác định bản chất.
7.3. Các vấn đề lâu dài và quản lý
- Tác dụng phụ của thuốc: Bệnh nhân dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc liệu pháp sinh học cần được theo dõi các tác dụng phụ và nguy cơ nhiễm trùng.
- Nguy cơ u lympho: Đặc biệt ở MCD liên quan HHV-8, bệnh nhân có nguy cơ cao phát triển thành u lympho không Hodgkin. Việc theo dõi sát và điều trị duy trì là cần thiết.
- Chất lượng cuộc sống: Quản lý các triệu chứng toàn thân (mệt mỏi, thiếu máu) để cải thiện chất lượng sống. Hỗ trợ tâm lý có thể cần thiết cho bệnh nhân đối phó với bệnh mãn tính.
Kết luận
Bệnh Castleman là một rối loạn hiếm gặp của hệ thống hạch bạch huyết, có thể biểu hiện dưới dạng đơn ổ lành tính hoặc đa ổ phức tạp, đe dọa tính mạng. Việc phân loại đúng dạng bệnh và chẩn đoán chính xác bằng sinh thiết hạch là yếu tố then chốt để đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Với những tiến bộ trong y học, đặc biệt là các liệu pháp nhắm trúng đích (ức chế IL-6, Rituximab), tiên lượng cho bệnh nhân Castleman đa ổ đã được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, bệnh đòi hỏi sự quản lý lâu dài và theo dõi chặt chẽ để kiểm soát bệnh, ngăn ngừa tái phát và giảm thiểu biến chứng. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng sưng hạch bạch huyết kéo dài hoặc các dấu hiệu toàn thân không rõ nguyên nhân, hãy tìm đến bác sĩ để được thăm khám và tư vấn kịp thời.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.