Bệnh Blastomycosis: Nhiễm Nấm Hệ Hô Hấp Hiếm Gặp Nhưng Nguy Hiểm

bởi thuvienbenh

Blastomycosis là một bệnh nhiễm nấm hiếm gặp nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe con người, đặc biệt là khi bệnh không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đây là căn bệnh gây ra bởi nấm Blastomyces dermatitidis, chủ yếu ảnh hưởng đến hệ hô hấp nhưng trong nhiều trường hợp có thể lan rộng sang da, xương khớp và thậm chí hệ thần kinh trung ương. Tại các nước ôn đới như Mỹ, Canada, bệnh đã được ghi nhận từ lâu, tuy nhiên ở Việt Nam, kiến thức về Blastomycosis còn rất hạn chế, dẫn đến tình trạng nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp thông thường khác như lao phổi hoặc viêm phổi kéo dài.

Trên thực tế, nhiều bệnh nhân Blastomycosis ở giai đoạn muộn đều phải đối mặt với biến chứng nguy hiểm hoặc tử vong do điều trị chậm trễ. Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng, đến phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện nay.

Blastomycosis là bệnh gì?

Blastomycosis là bệnh nhiễm nấm cơ hội, có nguồn gốc từ môi trường tự nhiên. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến hệ hô hấp nhưng nếu không được điều trị kịp thời, nấm có thể lan rộng ra nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể gây nên nhiều biến chứng nặng nề.

Nấm Blastomyces dermatitidis và cơ chế gây bệnh

Blastomyces dermatitidis là loại nấm lưỡng hình, tồn tại trong môi trường dưới dạng sợi nấm (mycelium) và chuyển thành dạng nấm men (yeast) khi xâm nhập vào cơ thể người. Loại nấm này thường sinh sống trong đất ẩm, lá mục, thân cây mục nát, đặc biệt tại các khu vực ven sông, đầm lầy, rừng rậm thuộc Bắc Mỹ. Khi con người hít phải các bào tử nấm từ không khí bị ô nhiễm, nấm sẽ di chuyển xuống phế nang phổi và phát triển tại đây, từ đó lan rộng khắp cơ thể qua đường máu.

Theo thống kê của Centers for Disease Control and Prevention (CDC), hằng năm tại Mỹ ghi nhận khoảng 1.000 – 2.000 ca mắc mới Blastomycosis, trong đó tỷ lệ tử vong có thể lên đến 20% ở các trường hợp nặng không được điều trị sớm.

Các yếu tố nguy cơ khiến bạn dễ nhiễm Blastomycosis

  • Sống hoặc làm việc trong môi trường ẩm thấp, rừng rậm, khu vực ven hồ, sông, đầm lầy.
  • Thường xuyên tiếp xúc đất, gỗ mục, công việc khai thác mỏ, xây dựng, nông nghiệp.
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: bệnh nhân HIV/AIDS, ung thư, ghép tạng, sử dụng corticoid kéo dài.
  • Người nuôi thú cưng (chó, mèo) sống trong vùng dịch tễ lưu hành nấm.
Xem thêm:  Bệnh bụi phổi silic: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Hình ảnh nấm Blastomyces dermatitidis

Triệu chứng bệnh Blastomycosis thường gặp

Triệu chứng của Blastomycosis khá đa dạng, phụ thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng và giai đoạn bệnh. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp đều khởi phát từ hệ hô hấp, dễ bị nhầm với lao phổi hoặc các bệnh phổi mạn tính khác.

Biểu hiện ở hệ hô hấp

  • Ho kéo dài, ho khan hoặc ho có đờm đặc, đôi khi lẫn máu.
  • Đau ngực, khó thở khi gắng sức hoặc cả khi nghỉ ngơi.
  • Sốt nhẹ hoặc sốt cao liên tục, ớn lạnh, đổ mồ hôi đêm.
  • Sụt cân, mệt mỏi không rõ nguyên nhân.

Hình ảnh X-quang phổi thường thấy tổn thương thâm nhiễm dạng mờ, dễ nhầm lẫn với viêm phổi do vi khuẩn, lao phổi hoặc u phổi.

Biểu hiện ngoài da và hệ cơ quan khác

Nếu không được điều trị kịp thời, Blastomycosis có thể lan theo đường máu ra da, xương, hệ thần kinh trung ương:

  • Da: nổi các mảng sẩn, loét lâu lành, thường ở mặt, tay, chân.
  • Xương, khớp: viêm xương, đau khớp dai dẳng, sưng đỏ.
  • Hệ thần kinh trung ương: đau đầu kéo dài, co giật, rối loạn ý thức (rất hiếm nhưng nguy hiểm).

Biểu hiện ngoài da Blastomycosis

Trường hợp bệnh diễn tiến nặng

Blastomycosis nếu không được phát hiện và điều trị từ sớm có thể tiến triển thành nhiễm trùng toàn thân (sepsis), nguy cơ tử vong cao. Đặc biệt nguy hiểm với người có bệnh nền mạn tính hoặc suy giảm miễn dịch.

Thống kê y khoa: Khoảng 25% bệnh nhân nhập viện do Blastomycosis bị chẩn đoán nhầm sang các bệnh khác trong lần khám đầu tiên.

Nguyên nhân & Cơ chế lây nhiễm của Blastomycosis

Hiểu rõ về con đường lây nhiễm sẽ giúp phòng tránh căn bệnh này hiệu quả hơn trong cộng đồng.

Đường lây nhiễm phổ biến

Bào tử nấm tồn tại trong đất, gỗ mục phát tán vào không khí, con người hít phải chính là con đường lây nhiễm chính. Không có bằng chứng rõ ràng cho việc bệnh lây trực tiếp từ người sang người, từ động vật sang người qua tiếp xúc thông thường.

  • Hít phải bào tử nấm qua không khí khi làm việc ngoài trời.
  • Đào bới, xây dựng, dọn vệ sinh tại vùng đất nhiễm nấm.
  • Nuôi chó mèo tại vùng lưu hành nấm, thú cưng có thể mang nấm về nhà (gián tiếp).

Những ai dễ mắc bệnh nhất?

Theo nghiên cứu, các đối tượng sau có nguy cơ cao nhiễm Blastomycosis:

  • Nam giới (chiếm 70%), độ tuổi 30 – 60, do đặc thù lao động ngoài trời nhiều hơn.
  • Người mắc bệnh nền hô hấp: hen phế quản, COPD, xơ phổi, lao cũ.
  • Bệnh nhân đang điều trị ức chế miễn dịch hoặc hóa trị ung thư.

Chẩn Đoán Bệnh Blastomycosis: Các Phương Pháp Hiện Đại và Khuyến Nghị

Việc chẩn đoán Blastomycosis đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, hình ảnh học và các xét nghiệm đặc hiệu để phân biệt với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự.

4.1. Thăm khám lâm sàng và tiền sử bệnh

Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về tiền sử đi lại, công việc, các hoạt động ngoài trời, và tiền sử sức khỏe tổng thể. Thăm khám lâm sàng có thể phát hiện các dấu hiệu như ho, khó thở, sốt, sụt cân, hoặc các tổn thương da đặc trưng nếu có. Tuy nhiên, như đã đề cập, các triệu chứng này không đặc hiệu, dễ gây nhầm lẫn.

Xem thêm:  Viêm họng cấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

4.2. Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang ngực: Thường cho thấy các hình ảnh thâm nhiễm, đông đặc, nốt mờ, hoặc thậm chí là các hang hốc trong phổi, có thể giống lao phổi, viêm phổi vi khuẩn hoặc ung thư phổi.
  • CT scan ngực độ phân giải cao (HRCT): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các tổn thương phổi, giúp đánh giá mức độ lan rộng của bệnh và phân biệt với các bệnh lý khác. CT scan có thể thấy các nốt đa dạng kích thước, thâm nhiễm dạng lưới-nốt, hoặc tổn thương đông đặc phân bố không đồng nhất.

4.3. Xét nghiệm chẩn đoán xác định

Đây là các phương pháp quan trọng nhất để khẳng định chẩn đoán Blastomycosis:

4.3.1. Soi và nuôi cấy nấm

  • Bệnh phẩm: Đờm, dịch rửa phế quản-phế nang (BAL), sinh thiết mô phổi, dịch não tủy, hoặc sinh thiết da từ các tổn thương.
  • Soi trực tiếp: Tìm kiếm hình ảnh nấm men Blastomyces dermatitidis đặc trưng dưới kính hiển vi (tế bào nấm men lớn, vách dày, có hình chồi đơn rộng đáy).
  • Nuôi cấy: Đây là “tiêu chuẩn vàng” để chẩn đoán. Mẫu bệnh phẩm được cấy trên môi trường nuôi cấy nấm chuyên biệt. Kết quả dương tính xác nhận sự hiện diện của nấm Blastomyces dermatitidis. Quá trình nuôi cấy có thể mất vài tuần.

4.3.2. Xét nghiệm huyết thanh học và kháng nguyên

  • Xét nghiệm kháng nguyên niệu (Urine Antigen Test): Phương pháp này phát hiện kháng nguyên của nấm Blastomyces trong nước tiểu. Đây là một xét nghiệm nhanh, có độ nhạy và độ đặc hiệu tương đối cao, đặc biệt hữu ích cho việc chẩn đoán ban đầu hoặc khi không thể lấy mẫu bệnh phẩm từ phổi.
  • Xét nghiệm kháng thể: Phát hiện kháng thể chống lại nấm Blastomyces trong huyết thanh. Tuy nhiên, xét nghiệm này có thể cho kết quả âm tính giả ở những người suy giảm miễn dịch hoặc kết quả dương tính kéo dài sau điều trị, do đó ít được ưu tiên hơn so với xét nghiệm kháng nguyên.

4.3.3. Sinh thiết mô bệnh học

Khi có tổn thương ở các cơ quan khác như da, xương, hoặc nghi ngờ u phổi, sinh thiết và giải phẫu bệnh có vai trò quan trọng. Kết quả mô bệnh học sẽ cho thấy hình ảnh viêm hạt với sự hiện diện của các tế bào nấm men Blastomyces.


5. Các Phương Pháp Điều Trị Blastomycosis Hiệu Quả

Việc điều trị Blastomycosis chủ yếu dựa vào thuốc kháng nấm. Lựa chọn thuốc và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh, cơ quan bị ảnh hưởng và tình trạng miễn dịch của bệnh nhân.

5.1. Thuốc kháng nấm

  • Itraconazole: Đây là thuốc điều trị ưu tiên cho hầu hết các trường hợp Blastomycosis thể nhẹ đến trung bình, đặc biệt là các thể chỉ ảnh hưởng đến phổi hoặc da. Thuốc được dùng đường uống trong thời gian dài (thường 6-12 tháng).
  • Amphotericin B: Được chỉ định cho các trường hợp nặng, đe dọa tính mạng, hoặc bệnh lan tỏa đến hệ thần kinh trung ương. Amphotericin B thường được truyền tĩnh mạch và có hiệu quả nhanh chóng, nhưng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng (như độc thận) nên cần được theo dõi sát sao.
  • Voriconazole hoặc Posaconazole: Có thể được xem xét như các lựa chọn thay thế trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt khi Itraconazole không dung nạp hoặc không hiệu quả.

5.2. Thời gian điều trị và theo dõi

Thời gian điều trị Blastomycosis thường kéo dài, từ vài tháng đến hơn một năm, tùy thuộc vào diễn biến lâm sàng và đáp ứng của bệnh nhân. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị để tránh tái phát.

  • Theo dõi định kỳ: Bao gồm thăm khám lâm sàng, chụp X-quang hoặc CT ngực, và xét nghiệm kháng nguyên niệu để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát.
  • Quản lý tác dụng phụ của thuốc: Bác sĩ sẽ theo dõi các tác dụng phụ của thuốc kháng nấm và có biện pháp xử lý kịp thời.
Xem thêm:  Hen dị ứng: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

5.3. Điều trị hỗ trợ

  • Chăm sóc hỗ trợ: Bao gồm nghỉ ngơi đầy đủ, dinh dưỡng hợp lý để tăng cường sức đề kháng.
  • Kiểm soát bệnh nền: Đối với những bệnh nhân suy giảm miễn dịch, việc kiểm soát tốt các bệnh nền (HIV/AIDS, đái tháo đường, v.v.) là rất quan trọng để hỗ trợ quá trình điều trị Blastomycosis.
  • Phẫu thuật (hiếm gặp): Trong một số ít trường hợp có tổn thương khu trú gây biến chứng (ví dụ: áp xe lớn), phẫu thuật có thể được cân nhắc.

6. Phòng Ngừa Bệnh Blastomycosis

Mặc dù là bệnh hiếm gặp ở Việt Nam, việc nắm vững các biện pháp phòng ngừa là cần thiết, đặc biệt nếu bạn sống hoặc làm việc trong môi trường có nguy cơ cao.

6.1. Hạn chế tiếp xúc với môi trường nguy cơ

  • Tránh các khu vực ẩm ướt, có nhiều gỗ mục: Đặc biệt là các khu vực ven sông, hồ, đầm lầy, hoặc các khu rừng rậm.
  • Sử dụng đồ bảo hộ: Khi làm việc trong các môi trường đất, gỗ mục (làm vườn, xây dựng, khai thác gỗ), nên đeo khẩu trang N95, găng tay, và quần áo dài để giảm thiểu việc hít phải bào tử nấm.

6.2. Nâng cao sức đề kháng

  • Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Ăn uống đủ chất, tăng cường vitamin và khoáng chất.
  • Lối sống khoa học: Ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn, tránh căng thẳng.
  • Kiểm soát tốt bệnh nền: Đặc biệt quan trọng với người có hệ miễn dịch suy yếu.

6.3. Giám sát sức khỏe thú cưng

Nếu bạn nuôi chó hoặc mèo sống trong vùng dịch tễ, hãy theo dõi các triệu chứng hô hấp hoặc tổn thương da ở thú cưng và đưa chúng đi khám thú y nếu nghi ngờ. Mặc dù hiếm, thú cưng có thể mang bào tử nấm vào nhà gián tiếp.


7. Kết Luận

Blastomycosis là một bệnh nhiễm nấm tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, đặc biệt do các triệu chứng không đặc hiệu khiến bệnh dễ bị chẩn đoán nhầm và điều trị muộn. Việc nâng cao nhận thức về căn bệnh này, đặc biệt ở các khu vực có nguy cơ, là vô cùng quan trọng. Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng hô hấp kéo dài, sốt không rõ nguyên nhân, hoặc các tổn thương da không lành, đặc biệt sau khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, rừng rậm, hãy nghĩ đến Blastomycosis và tìm kiếm sự tư vấn y tế chuyên sâu để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0