Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (Acute Lymphoblastic Leukemia – ALL) là một trong những bệnh lý ác tính về máu tiến triển nhanh, ảnh hưởng chủ yếu đến trẻ em nhưng cũng có thể gặp ở người lớn. Việc phát hiện sớm, hiểu rõ nguyên nhân và điều trị kịp thời đóng vai trò sống còn trong quá trình phục hồi. Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn toàn diện, cập nhật nhất về bệnh ALL – từ chẩn đoán đến hướng điều trị, theo tiêu chuẩn chuyên môn quốc tế.
Tổng quan về bệnh bạch cầu cấp dòng lympho
ALL là gì?
Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) là một loại ung thư máu, đặc trưng bởi sự tăng sinh mất kiểm soát của các tế bào lympho chưa trưởng thành (lymphoblasts) trong tủy xương và máu ngoại vi. Đây là bệnh lý tiến triển nhanh, nếu không được điều trị có thể gây tử vong chỉ trong vài tuần hoặc vài tháng.
Đối tượng dễ mắc
- Trẻ em: đặc biệt từ 2 đến 5 tuổi, chiếm khoảng 75% các ca ALL.
- Người lớn: tuy ít gặp hơn nhưng tiên lượng thường nặng nề hơn trẻ em.
- Nam giới có nguy cơ mắc cao hơn nữ giới.
Thống kê dịch tễ
- ALL chiếm khoảng 25% tổng số bệnh bạch cầu ở trẻ em.
- Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở trẻ em lên đến 90% nếu được điều trị đúng phác đồ.
- Ở người lớn, tỷ lệ này giảm xuống khoảng 40–50% tùy theo thể bệnh.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của ALL
Nguyên nhân sinh học
Cho đến nay, nguyên nhân chính xác của ALL vẫn chưa được xác định rõ, nhưng các nghiên cứu cho thấy có sự liên quan chặt chẽ giữa các bất thường di truyền và nguy cơ khởi phát bệnh:
- Đột biến gen: như gen TEL-AML1, BCR-ABL, MLL, có liên quan đến sự phát triển ALL.
- Bất thường nhiễm sắc thể: Trisomy 21 (hội chứng Down) làm tăng nguy cơ mắc ALL lên gấp 10–20 lần.
Yếu tố nguy cơ từ môi trường và lối sống
- Phơi nhiễm với tia phóng xạ cao (tai nạn hạt nhân, điều trị xạ trị).
- Tiếp xúc hóa chất độc hại như benzen, thuốc trừ sâu.
- Tiền sử gia đình có người mắc ung thư máu.
Triệu chứng lâm sàng của bệnh ALL
Dấu hiệu thường gặp
ALL thường khởi phát đột ngột và diễn tiến nhanh. Những biểu hiện thường gặp bao gồm:
- Mệt mỏi, xanh xao, khó thở: do thiếu máu.
- Chảy máu chân răng, bầm tím dễ dàng: do giảm tiểu cầu.
- Sốt kéo dài, nhiễm trùng tái diễn: do suy giảm miễn dịch.
- Đau xương khớp: đặc biệt ở trẻ em, do tế bào bạch cầu xâm nhập tủy xương.
- Hạch to, gan lách to: do lan tỏa tế bào ung thư.
Triệu chứng thần kinh
Trong một số trường hợp, tế bào lymphoblasts có thể xâm nhập hệ thần kinh trung ương gây:
- Nhức đầu kéo dài
- Co giật, thay đổi ý thức
- Mất cảm giác hoặc yếu chi
Chẩn đoán bệnh bạch cầu cấp dòng lympho
Các xét nghiệm cần thiết
Việc chẩn đoán ALL cần sự phối hợp của nhiều phương pháp xét nghiệm để khẳng định loại tế bào, mức độ lan rộng và đánh giá nguy cơ:
- Công thức máu: thường cho thấy bạch cầu tăng cao bất thường, hồng cầu và tiểu cầu giảm.
- Chọc hút tủy xương: xác định mật độ lymphoblasts > 20% trong tủy.
- Xét nghiệm miễn dịch (flow cytometry): phân biệt các thể bệnh B-ALL và T-ALL.
- Chẩn đoán phân tử (PCR, FISH): tìm đột biến gen hoặc bất thường nhiễm sắc thể.
- Chọc dịch não tủy: kiểm tra sự xâm nhập hệ thần kinh trung ương.
Hình ảnh minh họa
Từ khóa hình ảnh | Minh họa |
---|---|
Hình ảnh bệnh bạch cầu cấp lympho | ![]() |
Biểu hiện ngoài da của ALL | ![]() |
Tế bào lymphoblasts dưới kính hiển vi |
Phân loại bệnh ALL
Phân loại theo dòng tế bào
Dựa trên nguồn gốc tế bào lympho, ALL được chia làm 2 thể chính:
- B-ALL: chiếm khoảng 75–80% trường hợp, đáp ứng tốt hơn với điều trị.
- T-ALL: phổ biến ở thanh thiếu niên nam, tiên lượng thường xấu hơn.
Phân tầng nguy cơ
Việc phân loại nguy cơ giúp cá nhân hóa phác đồ điều trị:
- Nguy cơ thấp: trẻ em < 10 tuổi, số lượng bạch cầu < 50.000/mm³, không có đột biến xấu.
- Nguy cơ cao: tuổi > 35, bạch cầu > 100.000/mm³, có BCR-ABL hoặc tái phát sớm.
Phác đồ điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng lympho
Điều trị theo từng giai đoạn
Điều trị bệnh ALL thường bao gồm nhiều giai đoạn, kéo dài từ 2 đến 3 năm, nhằm mục tiêu tiêu diệt hoàn toàn tế bào ung thư, duy trì lui bệnh và ngăn ngừa tái phát:
- Giai đoạn cảm ứng: tiêu diệt nhanh tế bào lymphoblasts, đạt lui bệnh hoàn toàn (CR).
- Giai đoạn củng cố: tiêu diệt tế bào còn sót lại và chống xâm nhập hệ thần kinh trung ương.
- Giai đoạn duy trì: kéo dài 2 năm (trẻ em) hoặc 2–3 năm (người lớn), nhằm ngăn tái phát.
Phác đồ phổ biến
- Phác đồ Hyper-CVAD: thường áp dụng ở người lớn, kết hợp Cyclophosphamide, Vincristine, Doxorubicin và Dexamethasone.
- Phác đồ ALL-BFM hoặc UKALL: dành cho trẻ em, có tỷ lệ lui bệnh cao.
Ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT)
Áp dụng cho các trường hợp nguy cơ cao hoặc tái phát sớm, đặc biệt hiệu quả nếu có người hiến phù hợp. Ghép tủy giúp khôi phục hệ tạo máu khỏe mạnh và tăng cơ hội sống lâu dài.
Điều trị đích và liệu pháp miễn dịch
- Thuốc ức chế BCR-ABL: như Imatinib, Dasatinib trong trường hợp có đột biến Philadelphia (Ph+ ALL).
- CAR-T Cell Therapy: điều trị tế bào T tái lập trình, mang lại kết quả đột phá ở trẻ em tái phát.
- Blincyto (blinatumomab): kháng thể kép nối tế bào T với tế bào ung thư, đã được FDA phê duyệt.
Tiên lượng và theo dõi sau điều trị
Tỷ lệ sống và tái phát
- Trẻ em: tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt 90% nếu điều trị đúng và không tái phát.
- Người lớn: tỷ lệ sống 5 năm từ 40–60%, thấp hơn nếu có đột biến BCR-ABL.
- Tái phát thường xảy ra trong 2 năm đầu sau lui bệnh, cần theo dõi sát sao.
Chế độ theo dõi định kỳ
Người bệnh cần được:
- Khám định kỳ mỗi 1–3 tháng trong 2 năm đầu, sau đó mỗi 6 tháng.
- Xét nghiệm máu, tủy xương, kiểm tra gen tùy theo nguy cơ tái phát.
- Tư vấn tâm lý, phục hồi chức năng và dinh dưỡng hỗ trợ lâu dài.
Lời khuyên từ chuyên gia
TS.BS. Trần Quốc Bình – Huyết học Bệnh viện Huyết học Truyền máu Trung Ương: “Việc điều trị ALL không chỉ là chống ung thư, mà còn là một hành trình dài đồng hành cùng người bệnh trong suốt cuộc sống. Khám sớm, điều trị đúng và theo dõi liên tục là chìa khóa vàng để chiến thắng bệnh.”
Hỏi đáp nhanh về bệnh bạch cầu cấp lympho (FAQ)
1. Bệnh ALL có di truyền không?
Bệnh không di truyền trực tiếp, nhưng người có bất thường nhiễm sắc thể như hội chứng Down có nguy cơ mắc cao hơn.
2. Bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
Ở trẻ em, nếu điều trị theo đúng phác đồ và theo dõi sát, khả năng khỏi bệnh rất cao. Ở người lớn, cơ hội cũng ngày càng tăng nhờ các tiến bộ trong điều trị đích và ghép tế bào gốc.
3. Ăn uống như thế nào để hỗ trợ điều trị?
Người bệnh nên ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tránh đồ sống, hạn chế thực phẩm nhiều đường, tăng cường rau xanh và protein dễ tiêu hóa.
4. Có cần cách ly khi điều trị không?
Trong giai đoạn bạch cầu giảm sâu, người bệnh cần được cách ly để tránh nhiễm trùng, đặc biệt tại bệnh viện.
Kết luận và hành động
Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) tuy nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và theo dõi chặt chẽ. Với sự tiến bộ trong y học hiện đại, cơ hội sống sót và phục hồi ngày càng cao – đặc biệt ở trẻ em.
Hãy chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi có các triệu chứng nghi ngờ như sốt kéo dài, mệt mỏi bất thường, bầm tím dễ dàng.
Đặt lịch khám huyết học cùng chuyên gia tại đây để được tư vấn chính xác và cá nhân hóa phác đồ điều trị.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.