Bệnh bạch cầu dòng lympho mạn (CLL) là một dạng ung thư máu phổ biến, chủ yếu ảnh hưởng đến người cao tuổi. Không giống như các loại ung thư diễn tiến nhanh, CLL thường phát triển chậm nhưng lại âm thầm và khó nhận biết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về CLL – từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán đến các phương pháp điều trị mới nhất hiện nay.
“Tôi từng nghĩ mệt mỏi là do tuổi tác, cho đến khi bác sĩ bảo tôi mắc bệnh bạch cầu lympho mạn – một dạng ung thư máu. Nhưng nhờ phát hiện sớm, tôi vẫn sống khỏe mạnh suốt 10 năm nay.” – Bác Nguyễn Văn T. (65 tuổi, Hà Nội)
Bệnh bạch cầu dòng lympho mạn (CLL) là gì?
Khái niệm về CLL
Bệnh bạch cầu dòng lympho mạn, hay CLL (Chronic Lymphocytic Leukemia), là một loại ung thư máu xuất phát từ tế bào lympho – một thành phần quan trọng trong hệ miễn dịch. Trong CLL, cơ thể sản xuất ra quá nhiều tế bào lympho bất thường, khiến chúng không thể hoạt động bình thường và làm rối loạn hoạt động của các tế bào máu khác.
Đây là loại bạch cầu mạn tính phổ biến nhất ở người trưởng thành, đặc biệt là người trên 60 tuổi. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, CLL chiếm khoảng 1/4 tổng số các trường hợp bệnh bạch cầu.
Phân biệt CLL với các loại bạch cầu khác
Không giống như bệnh bạch cầu cấp tính (phát triển nhanh), CLL diễn tiến chậm và có thể kéo dài nhiều năm. CLL bắt nguồn từ tế bào lympho B, trong khi các loại bạch cầu khác có thể xuất phát từ tế bào lympho T hoặc từ dòng tủy.
Đặc điểm | CLL | Bạch cầu cấp (ALL/AML) |
---|---|---|
Đối tượng mắc | Chủ yếu người lớn tuổi | Trẻ em, người trẻ |
Tiến triển | Chậm, âm thầm | Nhanh, nguy kịch |
Triệu chứng ban đầu | Không rõ ràng | Rõ rệt, đột ngột |
Nguyên nhân gây bệnh CLL
Rối loạn gen và tế bào lympho
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra bệnh CLL vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy CLL liên quan mật thiết đến các đột biến gen ảnh hưởng đến quá trình tăng sinh và chết theo lập trình (apoptosis) của tế bào lympho B.
Các đột biến thường gặp bao gồm: TP53, ATM, NOTCH1, SF3B1… Những gen này đóng vai trò kiểm soát chu kỳ sống của tế bào, và khi bị đột biến, chúng khiến tế bào lympho không bị tiêu diệt đúng lúc, dẫn đến tích tụ trong máu và tủy xương.
Yếu tố nguy cơ mắc bệnh
- Tuổi tác: CLL hiếm gặp ở người dưới 40 tuổi, chủ yếu ở độ tuổi >60.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao gấp đôi so với nữ giới.
- Tiền sử gia đình: Người có người thân từng mắc CLL có nguy cơ cao hơn.
- Tiếp xúc hóa chất: Tiếp xúc lâu dài với thuốc diệt cỏ, benzen có thể làm tăng nguy cơ.
Di truyền và môi trường
Theo nghiên cứu của Hiệp hội Huyết học Hoa Kỳ (ASH), có khoảng 5-10% các trường hợp CLL có liên quan đến yếu tố di truyền. Ngoài ra, những người sống trong khu vực ô nhiễm hoặc tiếp xúc với bức xạ ion hóa cũng có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn trung bình.
Triệu chứng của bệnh CLL
Triệu chứng giai đoạn đầu
Đa số bệnh nhân ở giai đoạn đầu không có triệu chứng rõ ràng. Bệnh thường được phát hiện tình cờ khi xét nghiệm máu định kỳ. Một số dấu hiệu nhẹ có thể bao gồm:
- Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân
- Giảm cân không chủ ý
- Ra mồ hôi đêm nhiều
- Thiếu máu nhẹ
Khi bệnh tiến triển nặng hơn
Khi số lượng bạch cầu bất thường tăng cao, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn:
- Phì đại hạch ở cổ, nách, bẹn
- Gan và lách to
- Xuất huyết dưới da, bầm tím dễ dàng
- Thiếu máu nặng, dễ nhiễm trùng

Biến chứng thường gặp
CLL nếu không được kiểm soát có thể gây ra các biến chứng như:
- Suy giảm miễn dịch nghiêm trọng, dễ nhiễm trùng
- Biến đổi thành dạng bệnh tiến triển nhanh – hội chứng Richter
- Thiếu máu huyết tán tự miễn (AIHA)
Cách chẩn đoán bệnh bạch cầu lympho mạn
Xét nghiệm máu
Đây là phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất để phát hiện CLL. Bệnh nhân thường có:
- Tăng bạch cầu lympho (>5.000/mm³)
- Giảm hồng cầu và tiểu cầu ở giai đoạn muộn
Sinh thiết tủy xương
Giúp xác định mức độ xâm lấn của tế bào CLL vào tủy xương, đánh giá khả năng sinh máu còn lại.
Các xét nghiệm phân tử học
Chẩn đoán chuyên sâu hơn nhờ các kỹ thuật như:
- Flow cytometry: xác định kiểu miễn dịch của tế bào
- FISH: phát hiện đột biến gen (del 17p, del 13q, trisomy 12…)
- Test IGHV: đánh giá tiên lượng bệnh

Các giai đoạn của bệnh CLL
Hệ thống phân giai đoạn Rai và Binet
CLL được phân giai đoạn dựa trên hai hệ thống phổ biến là Rai (Mỹ) và Binet (Châu Âu). Mỗi hệ thống giúp xác định mức độ tiến triển của bệnh và hướng điều trị phù hợp.
- Hệ thống Rai: gồm 5 giai đoạn (0 đến IV), trong đó:
- Rai 0: chỉ tăng lympho, chưa có triệu chứng
- Rai I-II: có hạch to, gan hoặc lách to
- Rai III-IV: thiếu máu hoặc giảm tiểu cầu
- Hệ thống Binet: chia thành A, B, C dựa vào số lượng vùng hạch to và mức độ thiếu máu/giảm tiểu cầu:
- Binet A: ≤2 vùng hạch, không thiếu máu
- Binet B: ≥3 vùng hạch, không thiếu máu
- Binet C: có thiếu máu hoặc giảm tiểu cầu
Ý nghĩa từng giai đoạn
Việc xác định giai đoạn giúp bác sĩ quyết định có cần điều trị ngay hay tiếp tục theo dõi. Ví dụ, bệnh nhân ở giai đoạn Rai 0 – I thường chỉ cần theo dõi định kỳ, trong khi giai đoạn III – IV cần hóa trị hoặc điều trị nhắm trúng đích.
Phương pháp điều trị bệnh CLL
Theo dõi chủ động (Watch & Wait)
Với bệnh nhân ở giai đoạn sớm, không có triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi mà chưa cần điều trị ngay. Phương pháp này nhằm tránh tác dụng phụ không cần thiết từ điều trị sớm.
Hóa trị và thuốc nhắm trúng đích
Hóa trị là lựa chọn truyền thống, nhưng ngày nay đang dần được thay thế hoặc kết hợp với các loại thuốc mới như:
- Immunochemotherapy: phối hợp hóa trị với kháng thể đơn dòng như Rituximab.
- Nhóm thuốc ức chế BCL2 (venetoclax): gây chết tế bào CLL theo lập trình.
- Thuốc ức chế BTK (ibrutinib, acalabrutinib): ức chế đường truyền tín hiệu tăng trưởng của tế bào lympho.
Ghép tủy xương và liệu pháp miễn dịch
Đối với bệnh nhân trẻ, có đột biến gen nguy cơ cao hoặc bệnh tái phát, ghép tủy đồng loại có thể được cân nhắc. Ngoài ra, liệu pháp miễn dịch như CAR-T cell hiện cũng đang được thử nghiệm với nhiều hứa hẹn.
Sống chung với CLL – Có thể không?
Tiên lượng sống
Tiên lượng của CLL rất khác nhau, từ vài năm đến hơn 15 năm. Nhờ tiến bộ y học, nhiều người bệnh có thể sống khỏe mạnh trong thời gian dài mà không cần điều trị ngay.
Chế độ ăn uống, sinh hoạt phù hợp
- Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, giàu rau xanh, trái cây
- Hạn chế tiếp xúc với người bệnh nhiễm trùng
- Ngủ đủ giấc, luyện tập thể thao nhẹ nhàng
- Tuân thủ lịch khám và xét nghiệm định kỳ
Hỗ trợ tâm lý và cộng đồng
Việc sống chung với một bệnh ung thư mạn tính gây áp lực tâm lý không nhỏ. Người bệnh nên được hỗ trợ bởi gia đình, chuyên gia tâm lý và cộng đồng người cùng cảnh để cải thiện chất lượng sống.
Bệnh CLL có nguy hiểm không?
Khi nào cần can thiệp điều trị
Bệnh cần được điều trị khi xuất hiện một hoặc nhiều yếu tố sau:
- Thiếu máu hoặc giảm tiểu cầu tiến triển
- Gan, lách hoặc hạch to nhanh chóng
- Nhiễm trùng tái đi tái lại
- Triệu chứng ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày
Tỷ lệ sống sót và biến chứng
Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống 5 năm của bệnh nhân CLL là khoảng 85%. Tuy nhiên, nếu có đột biến TP53 hoặc IGHV chưa tái tổ hợp, tiên lượng thường xấu hơn.
Lời kết
Nhận diện sớm – Chìa khóa điều trị hiệu quả
CLL là một bệnh ung thư máu phổ biến nhưng diễn tiến chậm. Việc tầm soát định kỳ, phát hiện sớm và cá nhân hóa điều trị đóng vai trò then chốt giúp người bệnh có thể sống khỏe mạnh trong nhiều năm.
Vai trò của tầm soát và theo dõi định kỳ
Dù chưa có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối, nhưng việc xét nghiệm máu định kỳ và cảnh giác với các triệu chứng bất thường là điều cần thiết, đặc biệt với người lớn tuổi và có yếu tố nguy cơ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Bệnh CLL có di truyền không?
Một số ít trường hợp có yếu tố di truyền. Nếu gia đình từng có người mắc CLL, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn bình thường.
CLL có chữa khỏi hoàn toàn không?
Hiện nay chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn CLL, nhưng nhiều phương pháp điều trị có thể kiểm soát tốt bệnh và kéo dài thời gian sống khỏe mạnh.
Người bệnh CLL có nên tiêm vắc xin không?
Có, tuy nhiên nên tránh vắc xin sống giảm độc lực nếu đang điều trị. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi tiêm.
Có thể làm việc bình thường khi mắc CLL không?
Nhiều người bệnh vẫn có thể sinh hoạt và làm việc bình thường trong giai đoạn đầu hoặc khi bệnh ổn định.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.