Bệnh bạch cầu dòng lympho cấp (ALL): Hiểu rõ để điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Bệnh bạch cầu dòng lympho cấp (Acute Lymphoblastic Leukemia – ALL) là một dạng ung thư máu nguy hiểm, phát triển nhanh, ảnh hưởng chủ yếu đến trẻ em nhưng cũng không hiếm gặp ở người lớn. Với tiến trình bệnh lý phức tạp và khả năng lan rộng nhanh chóng trong cơ thể, việc phát hiện và điều trị sớm là yếu tố then chốt giúp cải thiện tiên lượng sống còn.

Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện và cập nhật về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh ALL, dựa trên các nghiên cứu chuyên môn và kinh nghiệm lâm sàng thực tế.

Hình ảnh tế bào bạch cầu bất thường

1. Bệnh bạch cầu lympho cấp (ALL) là gì?

Bệnh bạch cầu lympho cấp (ALL) là một dạng ung thư máu khởi phát từ tủy xương – nơi sản xuất các tế bào máu. Trong ALL, các tế bào lympho non (lymphoblasts) tăng sinh nhanh chóng và không biệt hóa đúng cách, gây cản trở sản xuất các tế bào máu bình thường như hồng cầu, bạch cầu trưởng thành và tiểu cầu.

1.1. Phân loại theo dòng tế bào

  • ALL dòng B: Chiếm hơn 75% các ca, phổ biến ở trẻ em.
  • ALL dòng T: Thường gặp ở thanh thiếu niên và người lớn, liên quan đến khối u trung thất.

Hai dòng này có biểu hiện lâm sàng, đặc điểm sinh học và đáp ứng điều trị khác nhau, ảnh hưởng đến lựa chọn phác đồ và tiên lượng bệnh.

1.2. ALL ở trẻ em vs người lớn

Tiêu chí Trẻ em Người lớn
Tỷ lệ mắc Cao (chiếm 80% bạch cầu cấp ở trẻ) Thấp hơn, nhưng tiên lượng xấu hơn
Đáp ứng điều trị Tốt hơn, tỷ lệ sống cao Thường kháng thuốc, biến chứng nhiều hơn
Đặc điểm di truyền Thường gặp gen TEL-AML1, tốt Hay gặp BCR-ABL (Philadelphia+), tiên lượng xấu
Xem thêm:  Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu Miễn Dịch (ITP): Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

ALL không có nguyên nhân cụ thể, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

2.1. Yếu tố di truyền và bẩm sinh

  • Hội chứng Down: Nguy cơ mắc ALL cao gấp 10–20 lần.
  • Các đột biến gen như TP53, PAX5, ETV6 liên quan đến khởi phát bệnh.

2.2. Phơi nhiễm môi trường

  • Tiếp xúc với phóng xạ liều cao (ví dụ: sau vụ nổ hạt nhân, điều trị xạ trị trước đó).
  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại như benzen trong công nghiệp, thuốc trừ sâu.

2.3. Tiền sử điều trị ung thư

Những bệnh nhân từng hóa trị hoặc xạ trị ung thư khác có nguy cơ phát triển ALL thứ phát – thường khó điều trị hơn do kháng thuốc.

2.4. Nhiễm virus

HTLV-1 – virus gây bạch cầu dòng T ở người – là yếu tố nguy cơ cao trong một số quần thể dân cư, nhất là tại Nhật Bản hoặc vùng Caribe.

“Không phải ai tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ đều mắc ALL. Tuy nhiên, hiểu rõ các yếu tố này giúp bác sĩ dự phòng và theo dõi sát các nhóm có nguy cơ cao.” – TS.BS Nguyễn Trung Kiên, chuyên gia huyết học Vinmec

3. Triệu chứng lâm sàng thường gặp

ALL có thể biểu hiện âm thầm, tiến triển nhanh chỉ trong vài tuần. Các triệu chứng thường liên quan đến sự giảm chức năng tủy xương và sự lan rộng của tế bào ác tính.

Tế bào máu bất thường trong tủy xương

3.1. Triệu chứng do thiếu máu

  • Da xanh xao, mệt mỏi kéo dài.
  • Chóng mặt, khó thở khi gắng sức.

3.2. Giảm tiểu cầu

  • Dễ chảy máu cam, chảy máu chân răng.
  • Xuất huyết dưới da, bầm tím bất thường.

3.3. Nhiễm trùng thường xuyên

Do giảm bạch cầu trung tính, bệnh nhân rất dễ nhiễm trùng, sốt kéo dài không rõ nguyên nhân, viêm phổi, viêm miệng, nhiễm nấm.

3.4. Đau xương, gan-lách-hạch to

  • Đau nhức xương khớp, nhất là ở chi dài hoặc cột sống.
  • Hạch cổ, nách, bẹn sưng không đau.
  • Gan và lách to gây chướng bụng, đầy hơi.

3.5. Biểu hiện thần kinh (nếu xâm lấn hệ thần kinh trung ương)

Đau đầu, buồn nôn, nôn vọt, mờ mắt, cứng cổ, thậm chí liệt dây thần kinh sọ.

4. Chẩn đoán bệnh ALL

Việc chẩn đoán chính xác bệnh ALL đòi hỏi sự kết hợp của nhiều kỹ thuật hiện đại và phân tích sâu về mặt tế bào học – di truyền học.

4.1. Công thức máu và smear máu ngoại vi

  • Thiếu hồng cầu, giảm tiểu cầu, bạch cầu tăng hoặc giảm bất thường.
  • Xuất hiện tế bào lymphoblast trong máu ngoại vi – dấu hiệu nghi ngờ đầu tiên.

4.2. Chọc hút và sinh thiết tủy xương

Là xét nghiệm bắt buộc để xác định bệnh. Tủy xương có ≥20% lymphoblasts là tiêu chuẩn chẩn đoán ALL theo WHO.

4.3. Hóa mô miễn dịch (Immunophenotyping)

  • Xác định dòng tế bào: CD10, CD19, CD22 cho dòng B; CD2, CD3, CD7 cho dòng T.
  • Phân nhóm bệnh để lựa chọn phác đồ phù hợp.
Xem thêm:  Giảm bạch cầu lympho: Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử trí hiệu quả

4.4. Xét nghiệm di truyền tế bào (Cytogenetics, FISH, PCR)

  • Phát hiện các bất thường như BCR-ABL, MLL, TEL-AML1, E2A-PBX1…
  • Giúp tiên lượng và theo dõi đáp ứng điều trị (MRD – Minimal Residual Disease).

4.5. Chẩn đoán hình ảnh bổ sung

Chụp CT scan, MRI, X-quang ngực nhằm đánh giá tổn thương trung thất, hệ thần kinh trung ương, gan lách hạch.

Kết thúc phần đầu

Như vậy, bệnh bạch cầu lympho cấp là một bệnh lý huyết học nguy hiểm nhưng có thể điều trị thành công nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào các phương pháp điều trị hiện đại, tiên lượng bệnh, chiến lược chăm sóc lâu dài và câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp từ bệnh nhân và người thân.

Hãy tiếp tục theo dõi để hiểu rõ hơn về các phác đồ điều trị ALL hiệu quả nhất hiện nay!

5. Phương pháp điều trị bệnh bạch cầu dòng lympho cấp (ALL)

Việc điều trị ALL đòi hỏi một chiến lược đa mô thức, kéo dài và được cá thể hóa theo độ tuổi, tình trạng di truyền tế bào và đáp ứng điều trị. Dưới đây là các giai đoạn và phương pháp điều trị chính:

5.1. Giai đoạn cảm ứng (Induction)

Mục tiêu: tiêu diệt phần lớn tế bào bạch cầu ác tính, đưa bệnh vào giai đoạn lui bệnh hoàn toàn.

  • Phác đồ gồm: Vincristine, corticosteroids (Prednisone/Dexamethasone), Anthracyclines (Daunorubicin/Idarubicin).
  • Thường kéo dài 4–6 tuần.
  • Trong ALL dòng B có BCR-ABL(+), bổ sung thuốc ức chế tyrosine kinase như Imatinib, Dasatinib.

5.2. Giai đoạn củng cố (Consolidation)

Mục tiêu: tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau giai đoạn cảm ứng.

  • Thường kéo dài 2–3 tháng.
  • Gồm các thuốc như Methotrexate liều cao, Cytarabine, 6-Mercaptopurine.

5.3. Giai đoạn duy trì (Maintenance)

Mục tiêu: ngăn ngừa tái phát bằng phác đồ hóa trị nhẹ kéo dài.

  • Kéo dài khoảng 2 năm ở trẻ em, có thể hơn ở người lớn.
  • Thường sử dụng Methotrexate và 6-MP liều thấp uống hàng ngày.

5.4. Dự phòng xâm nhập hệ thần kinh trung ương

Vì ALL dễ xâm nhập hệ thần kinh trung ương (CNS), nên bệnh nhân cần điều trị dự phòng:

  • Tiêm tủy sống (intrathecal) Methotrexate ± Cytarabine ± Hydrocortisone.
  • Một số trường hợp cần xạ trị sọ não, nhất là ALL dòng T có hạch trung thất lớn.

5.5. Ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT)

Chỉ định ghép tủy ở bệnh nhân nguy cơ cao hoặc tái phát:

  • Ghép tủy đồng loại (allogeneic HSCT) từ người hiến phù hợp HLA.
  • Cải thiện rõ rệt tỷ lệ sống sót dài hạn.

5.6. Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch

Trong những năm gần đây, sự phát triển của các thuốc sinh học đã mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân ALL kháng trị hoặc tái phát.

Loại thuốc Tên thuốc Cơ chế
Kháng thể đơn dòng Blinatumomab Kết nối tế bào T và tế bào ung thư có CD19
Kháng thể ADC Inotuzumab ozogamicin Gắn vào CD22 và đưa độc chất vào tiêu diệt tế bào
Liệu pháp CAR-T Tisagenlecleucel Biến đổi tế bào T tấn công tế bào có CD19
Xem thêm:  Rối Loạn Đông Máu Do Bệnh Gan: Kiến Thức Y Khoa Toàn Diện

6. Tiên lượng và tỷ lệ sống

Tỷ lệ sống của bệnh nhân ALL phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Độ tuổi (trẻ em
  • Loại gen đột biến (TEL-AML1 tốt, BCR-ABL xấu nếu không có thuốc đích).
  • Đáp ứng sớm với điều trị (MRD âm sau giai đoạn cảm ứng là dấu hiệu tốt).

Thống kê sống còn 5 năm:

  • Trẻ em: 85–90%
  • Người lớn: 40–50%
  • Người già hoặc bệnh tái phát:

“Ngày nay, nhờ sự kết hợp giữa liệu pháp cổ điển và công nghệ miễn dịch mới, nhiều bệnh nhân ALL có thể sống lâu dài và đạt lui bệnh hoàn toàn.” – GS.TS. Trần Quang Bình, Bệnh viện Huyết học TP.HCM

7. Theo dõi và chăm sóc sau điều trị

Sau khi đạt lui bệnh, bệnh nhân cần được theo dõi sát để phát hiện tái phát và xử lý tác dụng phụ lâu dài.

7.1. Theo dõi định kỳ

  • Xét nghiệm công thức máu định kỳ.
  • Định lượng MRD bằng PCR hoặc Flow cytometry.
  • Khám tổng quát đánh giá chức năng gan, thận, tim mạch.

7.2. Biến chứng lâu dài cần theo dõi

  • Suy tủy, chậm phát triển ở trẻ em.
  • Rối loạn nội tiết, sinh sản.
  • Nguy cơ ung thư thứ phát do hóa trị hoặc xạ trị.

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

ALL có lây không?

Không. ALL là bệnh không lây truyền qua tiếp xúc hay di truyền trực tiếp giữa người với người.

ALL có chữa khỏi hoàn toàn không?

Với điều trị đúng và theo dõi chặt chẽ, nhiều bệnh nhân – đặc biệt là trẻ em – có thể khỏi bệnh hoàn toàn và sống khỏe mạnh.

Ăn uống và sinh hoạt như thế nào khi mắc ALL?

Nên ăn chín uống sôi, bổ sung thực phẩm giàu dinh dưỡng, tránh ăn sống, tiếp xúc nơi đông người khi bạch cầu thấp.

Bệnh tái phát thì có hy vọng chữa được không?

Tùy trường hợp tái phát, hiện nay có nhiều liệu pháp mới (CAR-T, Blinatumomab…) có thể giúp lui bệnh trở lại.

Kết luận

Bệnh bạch cầu lympho cấp (ALL) là một trong những bệnh ung thư máu ác tính nhưng có thể điều trị thành công nếu phát hiện sớm và được chăm sóc đúng cách. Nhờ tiến bộ trong y học, nhiều bệnh nhân – đặc biệt là trẻ em – đã có thể sống khỏe mạnh lâu dài.

Việc hiểu rõ bản chất bệnh, lựa chọn điều trị phù hợp và duy trì theo dõi định kỳ là nền tảng giúp người bệnh vượt qua hành trình này một cách an toàn và hiệu quả.

Nếu bạn hoặc người thân đang nghi ngờ mắc bệnh, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế chuyên khoa huyết học để được tư vấn và xét nghiệm chuyên sâu.

Gọi ngay Hotline của trung tâm huyết học gần bạn hoặc đặt lịch khám với bác sĩ chuyên gia để được hỗ trợ sớm nhất.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0