ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến phương pháp điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML – Acute Myeloid Leukemia) là một trong những loại ung thư máu ác tính có tiến triển nhanh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo máu của tủy xương. Tuy là bệnh hiếm gặp so với các loại ung thư khác, nhưng AML lại cực kỳ nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đặc biệt, trong bối cảnh tỷ lệ ung thư máu đang ngày càng gia tăng, việc hiểu rõ về bệnh bạch cầu cấp dòng tủy là điều cần thiết để chủ động bảo vệ sức khỏe.
Giới thiệu về bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
Bạch cầu cấp là gì?
Bạch cầu cấp là một nhóm bệnh lý ác tính thuộc hệ tạo máu, trong đó các tế bào non trong tủy xương phát triển một cách không kiểm soát, lấn át quá trình tạo máu bình thường. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt các dòng tế bào máu chức năng như hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu trưởng thành.
Phân loại bạch cầu cấp
- Bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia – AML): Xuất phát từ tế bào gốc dòng tủy. Thường gặp ở người lớn tuổi nhưng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi.
- Bạch cầu cấp dòng lympho (Acute Lymphoblastic Leukemia – ALL): Phổ biến hơn ở trẻ em, bắt nguồn từ tế bào dòng lympho.
1. Bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
AML là dạng phổ biến nhất của bệnh bạch cầu cấp ở người trưởng thành. Trong AML, tế bào gốc dòng tủy phát triển bất thường thành các “blast” (tế bào non) không hoàn thiện, tích tụ trong tủy xương và lan rộng ra máu ngoại vi, làm rối loạn toàn bộ chức năng tạo máu.
2. Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)
ALL xảy ra chủ yếu ở trẻ em và thanh thiếu niên. Mặc dù cũng có tiến triển nhanh, nhưng ALL thường có tiên lượng tốt hơn AML khi điều trị sớm và đúng phác đồ.
Bạch cầu cấp dòng tủy nguy hiểm như thế nào?
AML là bệnh diễn tiến nhanh chóng và có khả năng gây tử vong trong thời gian ngắn nếu không được can thiệp y tế kịp thời. Một nghiên cứu của Hiệp hội Huyết học Hoa Kỳ (ASH) chỉ ra rằng tỷ lệ sống thêm sau 5 năm ở bệnh nhân AML không điều trị là gần như bằng 0%. Nguy hiểm hơn, bệnh có thể tái phát và kháng điều trị nếu không áp dụng liệu pháp phù hợp.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân gây ra AML
Trong nhiều trường hợp, nguyên nhân chính xác của AML vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy một số yếu tố sau có thể kích hoạt quá trình biến đổi ác tính của tế bào gốc trong tủy xương:
- Đột biến gen trong tế bào gốc tạo máu
- Tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại như benzen
- Bệnh lý nền như rối loạn sinh tủy, hội chứng Down
- Yếu tố di truyền hoặc tiền sử gia đình có người mắc bệnh bạch cầu
Các yếu tố nguy cơ phổ biến
Tiếp xúc với hóa chất độc hại
Người làm việc trong môi trường có hóa chất như benzen, formaldehyde, hoặc chất bảo quản công nghiệp có nguy cơ cao hơn mắc AML. Theo WHO, benzen là chất gây ung thư nhóm 1 liên quan chặt chẽ đến bệnh bạch cầu cấp dòng tủy.
Tiền sử xạ trị hoặc hóa trị
Bệnh nhân từng điều trị ung thư bằng hóa chất hoặc xạ trị có thể phát triển AML như một biến chứng thứ phát. Đây là một loại AML đặc biệt gọi là AML thứ phát, thường có tiên lượng kém hơn.
Yếu tố di truyền
Một số hội chứng di truyền như hội chứng Li-Fraumeni, rối loạn gen RUNX1, hoặc bệnh Fanconi anemia làm tăng nguy cơ mắc AML từ nhỏ.
Rối loạn máu trước đó
Người có tiền sử mắc các bệnh huyết học như loạn sản tủy, bệnh tăng sinh tủy mạn tính hoặc thiếu máu bất sản tủy có khả năng tiến triển thành AML nếu không được kiểm soát tốt.
Triệu chứng của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
Triệu chứng toàn thân
Do sự thay thế tủy xương bình thường bằng các tế bào ác tính, bệnh nhân thường gặp các biểu hiện thiếu máu, giảm sức đề kháng và nhiễm trùng:
- Mệt mỏi kéo dài, yếu sức
- Chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân
- Sốt dai dẳng hoặc từng đợt
Dấu hiệu xuất huyết và nhiễm trùng
Giảm tiểu cầu và bạch cầu chức năng khiến cơ thể dễ bị chảy máu và nhiễm trùng:
- Chảy máu cam, bầm tím không rõ nguyên nhân
- Chảy máu chân răng hoặc rong kinh ở nữ giới
- Viêm họng, viêm phổi, áp xe da tái đi tái lại
Biểu hiện thiếu máu và suy tủy
Thiếu máu do tủy không sản xuất đủ hồng cầu là biểu hiện phổ biến ở AML:
- Da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt
- Khó thở khi gắng sức, đánh trống ngực
- Chóng mặt, nhức đầu, khó tập trung
Chẩn đoán bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
Xét nghiệm máu ngoại vi
Trong xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu, AML thường cho thấy tình trạng giảm cả ba dòng tế bào máu: hồng cầu, bạch cầu trưởng thành và tiểu cầu. Sự xuất hiện của các tế bào blast trong máu ngoại vi là dấu hiệu gợi ý mạnh.
Chọc hút và sinh thiết tủy xương
Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán AML. Qua thủ thuật này, bác sĩ có thể đánh giá tỷ lệ blast trong tủy và xác định chính xác phân nhóm AML theo phân loại FAB hoặc WHO.

Hình ảnh tế bào máu bất thường trong tủy xương – nguồn: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
Xét nghiệm di truyền và phân tử học
Phân tích các đột biến gen như FLT3, NPM1, CEBPA,… giúp phân nhóm AML và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Đây là yếu tố quan trọng trong y học cá thể hóa hiện đại.
Phương pháp điều trị bạch cầu cấp dòng tủy
1. Hóa trị
Hóa trị vẫn là phương pháp điều trị nền tảng cho AML, giúp tiêu diệt tế bào ác tính và tái lập khả năng tạo máu bình thường của tủy xương. Hóa trị gồm hai giai đoạn chính:
Giai đoạn cảm ứng
Mục tiêu là đạt lui bệnh hoàn toàn. Bệnh nhân thường được truyền thuốc hóa trị qua tĩnh mạch trong vòng 7 ngày (phác đồ “7+3” phổ biến gồm Cytarabine và Anthracycline). Tỷ lệ đáp ứng đạt 60-80% ở người trẻ và 40-60% ở người lớn tuổi.
Giai đoạn củng cố
Sau khi lui bệnh, bệnh nhân tiếp tục hóa trị liều cao để tiêu diệt tế bào còn sót lại, ngăn ngừa tái phát. Giai đoạn này kéo dài vài tháng và đòi hỏi theo dõi sát.
2. Ghép tủy xương (Ghép tế bào gốc tạo máu)
Áp dụng cho bệnh nhân nguy cơ cao tái phát hoặc tái phát sau hóa trị. Có hai dạng ghép:
- Ghép đồng loại (Allogeneic): từ người hiến phù hợp HLA – hiệu quả cao nhưng nguy cơ biến chứng như thải ghép.
- Ghép tự thân: sử dụng chính tế bào gốc của bệnh nhân – ít biến chứng hơn nhưng nguy cơ tái phát cao.
Ghép tủy thường kết hợp với hóa trị liều cao để tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào bệnh.
3. Điều trị hỗ trợ
Trong quá trình điều trị AML, bệnh nhân dễ gặp các biến chứng do suy giảm miễn dịch và thiếu tế bào máu. Các biện pháp hỗ trợ bao gồm:
- Truyền tiểu cầu, hồng cầu khi cần
- Kháng sinh phòng và điều trị nhiễm trùng
- Chăm sóc dinh dưỡng và hỗ trợ tâm lý
4. Điều trị đích và liệu pháp miễn dịch mới
Những tiến bộ gần đây trong sinh học phân tử đã cho phép phát triển các thuốc nhắm trúng đích như:
- Midostaurin: ức chế FLT3 – dùng cho bệnh nhân mang đột biến FLT3
- Gemtuzumab ozogamicin: kháng thể gắn thuốc độc lên tế bào CD33
- Venetoclax: ức chế BCL-2 – tăng hiệu quả diệt tế bào ác tính ở người cao tuổi
Liệu pháp CAR-T hiện vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng cho AML.
Tiên lượng và theo dõi sau điều trị
Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng
- Tuổi tác: tiên lượng kém hơn ở bệnh nhân trên 60 tuổi
- Biến đổi di truyền: đột biến NPM1, CEBPA tiên lượng tốt; FLT3-ITD tiên lượng xấu
- Phản ứng với điều trị cảm ứng: bệnh nhân đạt lui bệnh sớm có kết quả tốt hơn
Tỷ lệ sống sót và tái phát
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), tỷ lệ sống sau 5 năm ở AML là khoảng 29%, nhưng con số này thay đổi lớn tùy vào nhóm nguy cơ và phương pháp điều trị. AML có tỷ lệ tái phát cao trong 2 năm đầu nếu không được điều trị triệt để.
Lịch trình theo dõi sau điều trị
- Khám định kỳ mỗi 1-3 tháng trong 2 năm đầu
- Làm xét nghiệm máu và tủy xương khi có dấu hiệu nghi ngờ tái phát
- Hỗ trợ tâm lý và đánh giá biến chứng muộn của hóa trị
Phòng ngừa và nâng cao nhận thức cộng đồng
Phát hiện sớm đóng vai trò gì?
Phát hiện sớm AML có thể giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tỷ lệ tử vong. Những người có yếu tố nguy cơ cao nên thực hiện kiểm tra máu định kỳ và tầm soát tủy xương khi cần thiết.
Tăng cường truyền thông về bệnh máu ác tính
Cần có các chiến dịch giáo dục cộng đồng, truyền thông về các bệnh lý máu nguy hiểm như AML. Đặc biệt là tại các trường học, nơi làm việc có yếu tố môi trường độc hại.
Câu chuyện có thật: Hành trình chiến thắng bạch cầu cấp
Trường hợp bệnh nhân nữ 27 tuổi – hồi phục sau ghép tủy
Chẩn đoán – Bước ngoặt cuộc đời
Chị T.T.H, 27 tuổi, nhập viện với các triệu chứng sốt cao, mệt mỏi, xuất huyết dưới da. Sau xét nghiệm máu và sinh thiết tủy, chị được chẩn đoán AML. Đó là cú sốc lớn cho cả gia đình trẻ vừa kết hôn chưa đầy 1 năm.
Quá trình hóa trị đau đớn và hy vọng
Chị H trải qua 2 đợt hóa trị với tác dụng phụ nặng nề: rụng tóc, loét miệng, sụt cân. Nhưng nhờ vào tinh thần lạc quan và sự chăm sóc tận tình của đội ngũ y bác sĩ, chị đạt được lui bệnh hoàn toàn sau 3 tháng.
Ca ghép thành công và hành trình trở lại cuộc sống
Chị H may mắn tìm được người hiến tủy phù hợp trong ngân hàng tế bào gốc quốc gia. Ca ghép diễn ra thành công. Sau 18 tháng theo dõi, chị đã quay trở lại công việc và lên kế hoạch sinh con đầu lòng.
“Tôi muốn nhắn nhủ với những ai đang chiến đấu với bạch cầu cấp: đừng mất niềm tin. Sự sống luôn có cơ hội nếu chúng ta kiên trì.” – Chị H., bệnh nhân AML đã hồi phục hoàn toàn.
Kết luận
Tầm quan trọng của kiến thức bệnh lý
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy là một thách thức lớn trong y học huyết học. Tuy nhiên, với tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, nhiều bệnh nhân có thể sống lâu dài và khỏe mạnh sau điều trị. Kiến thức là vũ khí quan trọng giúp mỗi người chủ động chăm sóc sức khỏe bản thân và người thân.
Vai trò của gia đình và y bác sĩ trong quá trình điều trị
Sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân, người nhà và đội ngũ y tế là yếu tố quyết định trong hành trình chiến thắng AML. Bên cạnh điều trị, hỗ trợ tinh thần và chăm sóc toàn diện là chìa khóa giữ vững hy vọng.
FAQ – Những câu hỏi thường gặp về bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
1. Bạch cầu cấp dòng tủy có chữa khỏi được không?
Hoàn toàn có thể nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Nhiều bệnh nhân đạt lui bệnh hoàn toàn và sống lâu dài sau khi ghép tủy hoặc hóa trị củng cố.
2. AML có di truyền không?
AML không phải là bệnh di truyền phổ biến. Tuy nhiên, một số đột biến di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
3. Làm sao để phân biệt AML với các bệnh khác?
AML có triệu chứng khá mơ hồ, dễ nhầm với nhiễm trùng hoặc thiếu máu. Xét nghiệm máu và sinh thiết tủy xương là cách chẩn đoán chính xác nhất.
4. AML có thể tái phát không?
Có. Tái phát thường xảy ra trong 1-2 năm đầu sau điều trị, đặc biệt nếu không ghép tủy hoặc hóa trị củng cố đúng liệu trình.
5. Chế độ ăn uống có ảnh hưởng đến điều trị AML?
Có. Dinh dưỡng hợp lý, tăng cường protein, hạn chế thực phẩm nhiễm khuẩn là rất quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.