Bại não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

bởi thuvienbenh

Bại não là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến vận động, tư thế và khả năng phối hợp của trẻ nhỏ. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra khuyết tật vận động vĩnh viễn ở trẻ em trên toàn thế giới. Tuy không tiến triển xấu theo thời gian, nhưng bại não để lại hậu quả lâu dài nếu không được can thiệp và điều trị đúng cách.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ bại não dao động từ 1.5 đến 4 trường hợp trên 1000 trẻ sinh sống, tùy theo từng khu vực địa lý và điều kiện chăm sóc y tế. Tại Việt Nam, ước tính có hàng chục nghìn trẻ đang sống chung với bại não, trong đó phần lớn rơi vào các gia đình không có nhiều điều kiện tiếp cận y tế chất lượng cao.

Bại não là gì

Mô tả tổng quan về bại não

Bại não là gì?

Bại não (Cerebral Palsy – CP) là một nhóm các rối loạn thần kinh không tiến triển, ảnh hưởng đến khả năng vận động và tư thế do tổn thương não bộ chưa trưởng thành. Tổn thương này xảy ra trước, trong hoặc sau khi sinh, khiến trẻ gặp khó khăn trong việc điều khiển cơ bắp, giữ thăng bằng và phối hợp động tác.

Tuy không lan rộng hay nặng thêm theo thời gian như các bệnh thoái hóa thần kinh, nhưng hậu quả của bại não là vĩnh viễn. Trẻ bị bại não có thể có trí tuệ bình thường hoặc kèm theo khuyết tật trí tuệ, rối loạn ngôn ngữ, thị giác, thính giác và co giật.

Phân biệt bại não với các rối loạn thần kinh khác

Không ít người nhầm lẫn bại não với các tình trạng như chậm phát triển vận động, tự kỷ hoặc loạn dưỡng cơ. Tuy nhiên, bại não có những đặc điểm rõ ràng như:

  • Tổn thương cố định và không tiến triển theo thời gian.
  • Xuất hiện sớm, thường trước 2 tuổi.
  • Gây rối loạn vận động rõ rệt như co cứng, múa vờn, run hoặc phối hợp kém.
Xem thêm:  Rối Loạn Lưỡng Cực II: Nhận Biết, Điều Trị Và Cách Sống Cùng Bệnh

Nguyên nhân gây ra bại não

Nguyên nhân trước sinh

Khoảng 70–80% các trường hợp bại não xuất phát từ các yếu tố trong thai kỳ. Bao gồm:

  • Nhiễm trùng ở mẹ trong thai kỳ (rubella, cytomegalovirus, toxoplasmosis).
  • Thiếu oxy não do bất thường tuần hoàn nhau thai.
  • Đột biến gen ảnh hưởng đến phát triển não bộ.
  • Suy dinh dưỡng nghiêm trọng hoặc tiếp xúc hóa chất độc hại trong thai kỳ.

Nguyên nhân trong khi sinh

Giai đoạn chuyển dạ và sinh nở có thể xảy ra các biến cố nguy hiểm:

  • Sinh non trước 32 tuần.
  • Suy hô hấp, ngạt sau sinh, không được xử lý kịp thời.
  • Sang chấn sọ não do sinh khó hoặc can thiệp không đúng cách.

Nguyên nhân sau sinh

Một số trẻ sau khi sinh vẫn có thể mắc bại não do:

  • Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (viêm não, viêm màng não).
  • Vàng da nhân não do tăng bilirubin quá mức.
  • Chấn thương đầu nặng, đặc biệt trong năm đầu đời.

Các triệu chứng và dấu hiệu nhận biết bại não

Rối loạn vận động

Dấu hiệu phổ biến nhất ở trẻ bị bại não là sự bất thường trong vận động, biểu hiện qua:

  • Chậm biết lẫy, ngồi, bò, đi.
  • Co cứng hoặc lỏng cơ bắp bất thường.
  • Vận động không cân xứng hai bên cơ thể.
  • Rối loạn kiểm soát đầu và thân mình.

Biểu hiện nhận thức và giao tiếp

Khoảng 30–50% trẻ bại não gặp khó khăn trong học tập và tương tác xã hội, bao gồm:

  • Chậm phát triển ngôn ngữ, nói khó hoặc không nói được.
  • Thiểu năng trí tuệ ở mức độ nhẹ đến nặng.
  • Khó tiếp thu các kỹ năng xã hội và học tập cơ bản.

Triệu chứng liên quan: co giật, tật mắt, khó nuốt

Bên cạnh các vấn đề vận động, trẻ bại não có thể mắc thêm các rối loạn đi kèm như:

  • Co giật (động kinh) chiếm khoảng 35% trường hợp.
  • Rối loạn thị giác như lác, nhìn mờ.
  • Rối loạn nuốt, dễ sặc, khó ăn uống.

Phân loại bại não

Các thể bại não

Bại não thể co cứng (Spastic)

Là thể phổ biến nhất, chiếm khoảng 70–80%. Trẻ có cơ bị co cứng liên tục, khiến cử động khó khăn, cứng nhắc. Có thể ảnh hưởng một bên cơ thể (thể nửa người), hai chân (thể hai chi dưới) hoặc toàn thân (thể tứ chi).

Bại não thể múa vờn (Athetoid)

Trẻ có cử động không tự chủ, chậm và không đều, thường ảnh hưởng đến tay, chân và khuôn mặt. Nguyên nhân thường liên quan đến tổn thương hạch nền não.

Bại não thể thất điều (Ataxic)

Thể này hiếm gặp (khoảng 5%), gây mất cân bằng, đi loạng choạng và khó phối hợp động tác chính xác như cầm nắm, viết, nói.

Thể hỗn hợp

Là sự kết hợp giữa các thể trên, ví dụ như co cứng kèm theo múa vờn, khiến biểu hiện đa dạng và điều trị phức tạp hơn.

Xem thêm:  Rối Loạn Tri Giác Sai Thực Tại: Khi Bạn Không Còn Cảm Nhận Được Chính Mình

Bại não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị toàn diện

Bại não là một trong những bệnh lý thần kinh nghiêm trọng nhất ảnh hưởng đến trẻ em, gây ra những hậu quả lâu dài đến vận động, trí tuệ và khả năng hòa nhập xã hội. Dù không tiến triển theo thời gian như các bệnh lý thoái hóa, nhưng tổn thương não bộ trong bại não là vĩnh viễn và không thể phục hồi hoàn toàn. Điều quan trọng là phát hiện sớm và can thiệp đúng cách để cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ và gia đình.

Theo thống kê của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), tỷ lệ trẻ mắc bại não là khoảng 2-3/1000 trẻ sinh sống. Ở Việt Nam, con số này có thể cao hơn do hạn chế trong chăm sóc y tế tiền sản và chu sinh. Bài viết này cung cấp góc nhìn toàn diện, chuyên sâu và dễ hiểu về bại não: từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả nhất hiện nay.

Mô tả tổng quan về bại não

Bại não là gì?

Bại não (Cerebral Palsy – CP) là một rối loạn thần kinh do tổn thương não bộ xảy ra trong giai đoạn phát triển sớm (trước, trong hoặc ngay sau sinh), ảnh hưởng đến khả năng vận động, phối hợp và tư thế của trẻ. Tổn thương này là không tiến triển, tức không xấu đi theo thời gian, nhưng các di chứng để lại có thể kéo dài suốt đời.

Trẻ bị bại não có thể gặp các biểu hiện khác nhau, từ nhẹ như đi lại khó khăn, tay chân vụng về, đến nặng như không thể tự ngồi, đi hoặc giao tiếp. Ngoài vận động, bệnh còn có thể kèm theo rối loạn cảm giác, thị giác, thính giác, trí tuệ và ngôn ngữ.

Phân biệt bại não với các rối loạn phát triển khác

Bại não thường bị nhầm lẫn với các rối loạn phát triển thần kinh như tự kỷ, chậm phát triển trí tuệ, hay loạn dưỡng cơ. Tuy nhiên, bại não có các đặc điểm đặc trưng:

  • Khởi phát sớm: các dấu hiệu xuất hiện ngay từ vài tháng đầu đời.
  • Tổn thương vận động rõ rệt và kéo dài.
  • Không tiến triển: mức độ tổn thương não không nặng dần theo thời gian.

Nguyên nhân gây ra bại não

Nguyên nhân trước sinh (tiền sản)

Phần lớn trường hợp bại não (chiếm khoảng 70–80%) là do tổn thương não xảy ra trong giai đoạn bào thai. Các yếu tố nguy cơ gồm:

  • Nhiễm trùng ở mẹ: như rubella, cytomegalovirus, herpes, toxoplasmosis.
  • Suy dinh dưỡng nặng: thiếu acid folic, thiếu máu nghiêm trọng ảnh hưởng phát triển thần kinh thai nhi.
  • Tiếp xúc chất độc: thuốc trừ sâu, rượu, ma túy, hút thuốc lá trong thai kỳ.
  • Đột biến gen: ảnh hưởng hình thành cấu trúc và chức năng não.

Nguyên nhân trong khi sinh

Khoảng 10–15% các ca bại não xảy ra trong giai đoạn chuyển dạ và sinh nở do:

  • Ngạt chu sinh: thiếu oxy nghiêm trọng làm chết hoặc tổn thương tế bào thần kinh.
  • Sinh non: trẻ sinh dưới 32 tuần có nguy cơ cao do não bộ chưa hoàn thiện.
  • Sang chấn sọ não: thường gặp trong sinh khó, sinh kẹp hoặc can thiệp không đúng kỹ thuật.
Xem thêm:  Rối loạn nhân cách phân liệt: Hiểu đúng để hỗ trợ hiệu quả

Nguyên nhân sau sinh

Trong vòng 28 ngày sau sinh, tổn thương não có thể xảy ra do các yếu tố như:

  • Nhiễm trùng thần kinh: viêm màng não, viêm não, nhiễm trùng huyết.
  • Vàng da nhân não: tăng bilirubin huyết nặng gây nhiễm độc thần kinh.
  • Chấn thương đầu: té ngã, tai nạn do bất cẩn trong chăm sóc trẻ sơ sinh.

Các triệu chứng và dấu hiệu nhận biết bại não

Rối loạn vận động (dấu hiệu chính)

Bại não chủ yếu gây ra các vấn đề về vận động, biểu hiện sớm và rõ rệt trong năm đầu đời:

  • Chậm mốc phát triển vận động: trẻ biết lẫy, ngồi, bò, đi muộn hơn bình thường.
  • Co cứng hoặc mềm nhũn cơ bất thường.
  • Vận động bất thường: giật giật, run rẩy hoặc không kiểm soát.
  • Tư thế bất thường: chân bắt chéo, nắm tay chặt, ngửa đầu quá mức.

Rối loạn giao tiếp và nhận thức

Khoảng 40–60% trẻ bị bại não gặp khó khăn trong việc giao tiếp và học tập:

  • Chậm nói, khó phát âm hoặc không nói được.
  • Kém tập trung, trí nhớ ngắn hạn kém.
  • Khó khăn trong tiếp thu và hòa nhập môi trường học đường.

Biểu hiện kèm theo thường gặp

Ngoài các triệu chứng chính, trẻ bại não còn có thể gặp:

  • Co giật/động kinh: khoảng 1/3 số trẻ bị CP mắc động kinh.
  • Tật mắt: lác trong, rung giật nhãn cầu.
  • Rối loạn nuốt: dễ bị sặc, suy dinh dưỡng do khó ăn uống.

Phân loại bại não

Bại não thể co cứng (Spastic)

Chiếm khoảng 70–80% trường hợp. Cơ bị co cứng liên tục, cử động khó khăn, kèm theo yếu cơ. Trẻ có thể bị liệt một bên cơ thể (thể hemiplegia), hai chân (diplegia) hoặc toàn thân (quadriplegia).

Bại não thể múa vờn (Athetoid hoặc Dyskinetic)

Chiếm khoảng 10–15%. Trẻ có các cử động không kiểm soát, chậm và không đều, thường ảnh hưởng đến tay, chân và khuôn mặt. Gặp khó khăn trong ăn uống, phát âm và biểu cảm khuôn mặt.

Bại não thể thất điều (Ataxic)

Là thể hiếm nhất, gây mất cân bằng, run tay chân, khó thực hiện các hoạt động cần sự phối hợp chính xác như viết, vẽ hoặc nhặt vật nhỏ.

Bại não thể hỗn hợp

Kết hợp các biểu hiện của từ hai thể trở lên, thường là giữa co cứng và múa vờn. Điều trị thường phức tạp và cần cá thể hóa theo từng trường hợp cụ thể.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0