Bạch Hầu: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị và Phòng Ngừa

bởi thuvienbenh

Bạch hầu từng là nỗi ám ảnh trong lịch sử y học và vẫn là mối đe dọa tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Đây là bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm, có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Điều đáng lo ngại là bạch hầu có thể bùng phát thành dịch nếu cộng đồng mất cảnh giác, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ tiêm chủng chưa đạt mức an toàn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về căn bệnh này từ nguyên nhân, triệu chứng, điều trị đến cách phòng ngừa hiệu quả.

Bạch hầu là gì?

Bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh có thể tấn công chủ yếu vào niêm mạc mũi, họng hoặc da và thải ra độc tố mạnh, gây tổn thương các cơ quan quan trọng như tim, thần kinh và thận.

Phân loại bạch hầu

  • Bạch hầu hô hấp: Thường gặp nhất, gây giả mạc ở họng, thanh quản, làm tắc nghẽn đường thở.
  • Bạch hầu da: Thường xuất hiện ở vùng da bị trầy xước, nhiễm trùng tạo vết loét lâu lành.

Vi khuẩn bạch hầu dưới kính hiển vi

Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu

Thủ phạm chính gây bệnh là vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, tồn tại trong dịch tiết mũi họng và trên da của người bệnh hoặc người lành mang trùng.

Các con đường lây truyền chính

  • Đường hô hấp: Hít phải giọt bắn chứa vi khuẩn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Chạm vào vết loét của người bệnh hoặc vật dụng bị nhiễm khuẩn.

Cách thức lây nhiễm bệnh bạch hầu

Những ai có nguy cơ cao?

  • Trẻ chưa được tiêm chủng đầy đủ
  • Người sống trong khu vực đông dân, điều kiện vệ sinh kém
  • Người có hệ miễn dịch suy giảm
  • Người tiếp xúc gần với ca bệnh mà không có biện pháp bảo vệ
Xem thêm:  Hen về đêm: Nguyên nhân, triệu chứng và cách kiểm soát hiệu quả

Triệu chứng của bệnh bạch hầu

Triệu chứng của bạch hầu thường xuất hiện sau 2–5 ngày nhiễm vi khuẩn. Mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào mức độc của vi khuẩn và khả năng miễn dịch của người bệnh.

Triệu chứng tại chỗ

  • Đau họng, khàn tiếng
  • Xuất hiện giả mạc màu trắng xám bám chặt vào niêm mạc họng, khó bong, chảy máu khi cố gỡ
  • Khó thở, nghẹt thở nếu giả mạc lan xuống thanh quản
  • Hạch cổ sưng to (gọi là “cổ bò”)

Triệu chứng toàn thân

  • Sốt nhẹ đến vừa
  • Mệt mỏi, chán ăn
  • Tim đập nhanh, huyết áp không ổn định

Biến chứng nguy hiểm

  • Viêm cơ tim: Rối loạn nhịp tim, suy tim, tử vong nhanh chóng
  • Liệt thần kinh: Yếu hoặc liệt cơ hô hấp, vận động
  • Viêm phổi, nhiễm trùng máu: Đặc biệt ở trẻ nhỏ và người suy giảm miễn dịch

TS.BS. Trương Hữu Khanh (Bệnh viện Nhi Đồng 1): “Bạch hầu nguy hiểm vì độc tố vi khuẩn có thể tấn công toàn thân, kể cả khi triệu chứng tại chỗ không rầm rộ.”

Chẩn đoán bệnh bạch hầu

Việc chẩn đoán sớm đóng vai trò quyết định trong điều trị và phòng lây lan. Chẩn đoán dựa vào lâm sàng kết hợp với xét nghiệm vi sinh.

Khám lâm sàng

  • Quan sát giả mạc, hạch cổ to, dấu hiệu khó thở
  • Đánh giá toàn trạng: nhịp tim, huyết áp, mức độ mệt mỏi

Xét nghiệm vi sinh

  • Lấy dịch phết họng hoặc vết loét da để nuôi cấy, định danh vi khuẩn
  • Xét nghiệm PCR hoặc test nhanh để phát hiện gene độc tố

Đánh giá biến chứng

  • Điện tâm đồ: phát hiện rối loạn nhịp tim
  • Xét nghiệm men tim (CK-MB, Troponin) nếu nghi ngờ viêm cơ tim

Điều trị bệnh bạch hầu

Bạch hầu cần được điều trị càng sớm càng tốt để giảm thiểu biến chứng và tử vong. Hướng điều trị chủ yếu gồm kháng độc tố, kháng sinh và hỗ trợ hô hấp – tuần hoàn.

1. Kháng độc tố bạch hầu (Diphtheria antitoxin)

Được truyền tĩnh mạch để trung hòa độc tố tự do. Hiệu quả cao nếu dùng sớm, không hiệu quả với độc tố đã gắn vào mô.

2. Kháng sinh

  • Penicillin G: Tiêm tĩnh mạch liều cao
  • Erythromycin: Dùng cho người dị ứng penicillin

3. Hỗ trợ toàn diện

  • Hút dịch, mở khí quản nếu tắc đường thở
  • Chăm sóc tim mạch tích cực
  • Theo dõi sát biến chứng thần kinh, viêm cơ tim

4. Cách ly và kiểm soát lây lan

  • Cách ly người bệnh ít nhất 14 ngày hoặc cho đến khi xét nghiệm âm tính
  • Theo dõi, điều trị dự phòng bằng kháng sinh cho người tiếp xúc gần

Phòng ngừa bạch hầu hiệu quả

Phòng bệnh bạch hầu chủ yếu dựa vào tiêm chủng vắc-xin và kiểm soát lây nhiễm. Đây là biện pháp chủ động, an toàn và hiệu quả nhất để bảo vệ cộng đồng.

Xem thêm:  Viêm Mũi Vận Mạch Là Gì? Triệu Chứng, Nguyên Nhân và Cách Điều Trị Hiệu Quả

1. Tiêm chủng vắc-xin đầy đủ

  • Trẻ em: Vắc-xin phối hợp DTP (bạch hầu, ho gà, uốn ván) tiêm 3 mũi cơ bản vào tháng 2, 3, 4 và nhắc lại vào tháng 18.
  • Người lớn: Nên tiêm nhắc lại vắc-xin Td (bạch hầu – uốn ván) mỗi 10 năm.
  • Phụ nữ mang thai: Cần tiêm nhắc lại để bảo vệ cả mẹ và bé khỏi bạch hầu sơ sinh.

2. Vệ sinh cá nhân và cộng đồng

  • Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người
  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
  • Che miệng khi ho hoặc hắt hơi
  • Vệ sinh đồ chơi, dụng cụ ăn uống của trẻ

3. Kiểm soát và giám sát dịch tễ

  • Theo dõi các ca nghi ngờ trong cộng đồng
  • Cách ly sớm và xử lý môi trường vùng dịch
  • Truy vết người tiếp xúc gần để điều trị dự phòng

Bạch hầu ở trẻ em và người lớn có gì khác biệt?

Tiêu chí Trẻ em Người lớn
Miễn dịch Chưa hoàn thiện, dễ nhiễm bệnh Miễn dịch suy giảm theo tuổi, cần tiêm nhắc
Triệu chứng Rầm rộ, dễ tiến triển nhanh Diễn tiến âm thầm, dễ bỏ sót
Biến chứng Viêm cơ tim, ngừng thở, tử vong nhanh Viêm thần kinh, tổn thương tim muộn
Nguy cơ lây lan Cao nếu chưa tiêm vắc-xin Là nguồn mang trùng thầm lặng

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người dân nên đến cơ sở y tế ngay khi có một trong các dấu hiệu sau:

  • Đau họng kéo dài, sốt nhẹ nhưng không cải thiện
  • Khó nuốt, khàn tiếng hoặc khó thở
  • Phát hiện giả mạc trắng trong họng
  • Hạch cổ sưng to bất thường
  • Có tiền sử tiếp xúc với người mắc hoặc nghi mắc bạch hầu

Câu hỏi thường gặp về bệnh bạch hầu

Người đã tiêm vắc-xin có thể mắc bạch hầu không?

Có thể, đặc biệt là khi miễn dịch đã suy giảm theo thời gian (thường sau 10 năm). Tuy nhiên, triệu chứng thường nhẹ hơn và ít biến chứng hơn.

Bạch hầu có lây qua ăn uống không?

Không. Bệnh chủ yếu lây qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết chứa vi khuẩn.

Bạch hầu có chữa khỏi hoàn toàn không?

Hoàn toàn có thể nếu được điều trị kịp thời bằng kháng độc tố và kháng sinh. Tuy nhiên, biến chứng nặng có thể để lại di chứng vĩnh viễn nếu phát hiện muộn.

Người bệnh cần cách ly bao lâu?

Ít nhất 14 ngày, hoặc cho đến khi có 2 lần xét nghiệm âm tính liên tiếp cách nhau 24 giờ.

Kết luận

Bạch hầu là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả bằng tiêm chủng và ý thức cộng đồng. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời không chỉ cứu sống người bệnh mà còn ngăn ngừa nguy cơ bùng phát dịch. Đừng chủ quan – hãy tiêm vắc-xin đầy đủ, duy trì vệ sinh cá nhân và theo dõi sức khỏe thường xuyên để bảo vệ bản thân và những người xung quanh.

Xem thêm:  Tràn Dịch Màng Phổi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Hãy hành động ngay!

Nếu bạn chưa rõ về lịch tiêm vắc-xin bạch hầu, hoặc nghi ngờ có dấu hiệu nhiễm bệnh, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và chăm sóc kịp thời.

Bộ Y tế Việt Nam khuyến cáo: “Tiêm chủng đầy đủ là biện pháp phòng bệnh bạch hầu hiệu quả nhất. Mỗi người dân là một lá chắn bảo vệ cộng đồng khỏi dịch bệnh.”

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bạch hầu

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0