Atropin – một trong những thuốc kháng cholinergic quan trọng bậc nhất trong y học hiện đại – không chỉ được biết đến trong cấp cứu tim mạch mà còn là trợ thủ đắc lực trong điều trị rối loạn co thắt tiêu hóa. Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn khám phá vai trò đa dạng, cách sử dụng và những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Atropin.
Giới thiệu về Atropin
Atropin là một alcaloid có nguồn gốc tự nhiên được chiết xuất từ cây cà độc dược (Atropa belladonna). Với đặc tính ức chế hệ thần kinh đối giao cảm, thuốc đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 19 và đến nay vẫn giữ vai trò quan trọng trong lâm sàng.
Một câu chuyện thực tế
“Tại khoa hồi sức cấp cứu Bệnh viện Chợ Rẫy, một bệnh nhân nam 62 tuổi được chuyển vào với tình trạng ngưng tim do nhịp chậm. Sau khi thực hiện hồi sức tim phổi (CPR), bác sĩ đã tiêm tĩnh mạch Atropin. Kết quả: chỉ sau chưa đầy 60 giây, nhịp tim của bệnh nhân phục hồi trở lại. Atropin đã một lần nữa chứng minh giá trị sống còn của nó trong y học cấp cứu.”
Cấu trúc hóa học và phân loại
- Tên hóa học: (±)-hyoscyamine sulfate
- Nhóm dược lý: Thuốc kháng cholinergic (antimuscarinic agent)
- Dạng bào chế: dung dịch tiêm, viên uống, thuốc nhỏ mắt
Cơ chế tác dụng của Atropin
Atropin là một chất kháng muscarinic không chọn lọc, cạnh tranh với acetylcholine tại các thụ thể muscarin trong hệ thần kinh đối giao cảm. Điều này dẫn đến ức chế hoạt động co cơ trơn, giảm tiết dịch và tăng nhịp tim.
1. Tác động lên tim mạch
- Ức chế phó giao cảm tại nút xoang và nút nhĩ thất
- Kết quả: tăng nhịp tim, cải thiện cung lượng tim trong các trường hợp nhịp chậm
2. Tác động lên hệ tiêu hóa và hô hấp
- Giảm co thắt cơ trơn dạ dày, ruột, ống mật
- Giảm tiết dịch tiêu hóa và tiết nhầy đường hô hấp
3. Tác động lên mắt và hệ thần kinh trung ương
- Gây giãn đồng tử, mất phản xạ ánh sáng tạm thời
- Ở liều cao có thể gây kích thích, lú lẫn, ảo giác
Chỉ định của thuốc Atropin
Theo Trung Tâm Thuốc, Atropin được chỉ định trong nhiều tình huống cấp cứu và điều trị nội khoa, nổi bật nhất gồm:
1. Trong cấp cứu tim mạch
- Điều trị nhịp tim chậm nặng (bradycardia) có triệu chứng
- Hồi sức tim phổi trong trường hợp ngừng tim không do rung thất
2. Giảm co thắt đường tiêu hóa và hô hấp
- Hỗ trợ điều trị đau quặn bụng, rối loạn tiêu hóa do co thắt
- Giảm tiết đờm, giảm co thắt phế quản trước phẫu thuật
3. Ngộ độc phospho hữu cơ
- Chống lại tác dụng của acetylcholine tăng cao trong ngộ độc thuốc trừ sâu
- Dùng liều cao và lặp lại tùy theo triệu chứng
4. Gây tiền mê
- Giảm tiết đờm dãi trong khí quản
- Ngăn nhịp tim chậm do tác dụng của thuốc mê
Liều dùng và cách sử dụng Atropin
Liều dùng Atropin cần được cá thể hóa tùy theo tuổi, tình trạng bệnh lý và chỉ định cụ thể. Dưới đây là liều khuyến nghị thường dùng theo hướng dẫn Bộ Y Tế:
1. Trong cấp cứu tim mạch
- Người lớn: 0.5 mg tiêm tĩnh mạch, có thể lặp lại mỗi 3–5 phút nếu cần. Tổng liều tối đa 3 mg.
- Trẻ em: 0.02 mg/kg tiêm tĩnh mạch, tối thiểu 0.1 mg và tối đa 0.5 mg/liều.
2. Trong ngộ độc phospho hữu cơ
- Tiêm tĩnh mạch liều đầu 2–4 mg, sau đó tiêm nhắc lại mỗi 5–10 phút cho đến khi triệu chứng cải thiện.
3. Trong điều trị co thắt tiêu hóa
- Người lớn: uống 0.25 – 1 mg/lần, ngày 2–3 lần.
Lưu ý: Cần theo dõi sát người bệnh khi dùng liều cao, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh nền tim mạch.
Tác dụng phụ của Atropin
Dù có nhiều ứng dụng lâm sàng hữu ích, Atropin vẫn có thể gây ra các tác dụng không mong muốn, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài. Việc nhận biết sớm các tác dụng phụ giúp hạn chế biến chứng nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp
- Khô miệng
- Nhịp tim nhanh
- Giãn đồng tử, mờ mắt tạm thời
- Táo bón
- Khó tiểu
Tác dụng phụ nghiêm trọng
- Loạn nhịp tim
- Rối loạn tâm thần, lú lẫn, ảo giác (đặc biệt ở người lớn tuổi)
- Tăng nhãn áp cấp
- Sốc phản vệ (hiếm gặp)
Nếu xuất hiện bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi dùng thuốc, người bệnh cần báo ngay cho nhân viên y tế để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng
Không phải ai cũng có thể sử dụng Atropin một cách an toàn. Dưới đây là những nhóm đối tượng cần tránh hoặc thận trọng khi dùng thuốc.
Chống chỉ định
- Người mắc tăng nhãn áp góc hẹp
- Bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt gây bí tiểu
- Người bị nhịp nhanh thất hoặc loạn nhịp tim không kiểm soát
Thận trọng
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
- Người cao tuổi (do dễ bị lú lẫn, khô niêm mạc)
- Bệnh nhân suy gan, suy thận
So sánh Atropin với các thuốc giãn cơ trơn khác
Dưới đây là bảng so sánh giữa Atropin và Hyoscin – một thuốc giãn cơ trơn khác cùng nhóm:
Thuốc | Atropin | Hyoscin |
---|---|---|
Cơ chế tác dụng | Kháng muscarin không chọn lọc | Kháng muscarin chọn lọc ở cơ trơn đường tiêu hóa |
Ứng dụng lâm sàng | Cấp cứu tim mạch, ngộ độc phospho hữu cơ | Giảm co thắt ruột, đau bụng kinh |
Ảnh hưởng lên hệ TKTW | Mạnh (có thể gây ảo giác) | Ít hơn |
Khả năng gây khô miệng | Cao | Trung bình |
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi dùng Atropin, người sử dụng cần nắm rõ các hướng dẫn bảo quản và sử dụng thuốc dưới đây:
Hướng dẫn sử dụng an toàn
- Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ
- Không tự ý tăng liều hoặc dừng thuốc đột ngột
- Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm hộp thuốc
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp
- Không để thuốc trong ngăn đá hoặc nơi ẩm ướt
- Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng
Kết luận: Vị trí không thể thay thế của Atropin trong y học
Atropin không chỉ là một thuốc cứu tinh trong các trường hợp ngưng tim do nhịp chậm, mà còn có vai trò hỗ trợ đắc lực trong điều trị các rối loạn co thắt ở tiêu hóa và hô hấp. Việc hiểu đúng về chỉ định, liều dùng và tác dụng phụ sẽ giúp người bệnh và nhân viên y tế sử dụng thuốc một cách hiệu quả và an toàn hơn.
“Atropin là một trong những thuốc hiếm hoi vừa được dùng trong hồi sức cấp cứu, vừa được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nội khoa thường ngày.” – BS. Nguyễn Trọng An, BV Bạch Mai
Câu hỏi thường gặp về thuốc Atropin (FAQ)
1. Atropin có dùng được cho trẻ nhỏ không?
Có, nhưng phải được bác sĩ chỉ định rõ ràng về liều dùng. Liều tiêm tĩnh mạch cho trẻ em là 0.02 mg/kg thể trọng.
2. Sau khi dùng Atropin bị khô miệng nhiều, có nguy hiểm không?
Đây là tác dụng phụ thường gặp và thường không nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu kéo dài hoặc kèm theo lú lẫn, cần tái khám.
3. Có thể mua Atropin không cần toa bác sĩ?
Không. Atropin là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định và giám sát y tế chặt chẽ.
4. Atropin có tương tác với thuốc khác không?
Có. Một số thuốc kháng histamin, thuốc chống trầm cảm ba vòng và thuốc ức chế MAO có thể tương tác làm tăng độc tính của Atropin.
ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.