Áp-xe não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Áp-xe não là một bệnh lý nhiễm trùng nguy hiểm trong hệ thần kinh trung ương, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nặng nề, thậm chí tử vong. Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và cách điều trị bệnh áp-xe não dựa trên kinh nghiệm thực tế và bằng chứng y khoa hiện đại.

1. Áp-xe não là gì?

1.1. Định nghĩa y khoa

Áp-xe não là hiện tượng xuất hiện một hoặc nhiều ổ mủ trong nhu mô não, thường do vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng gây nên. Tình trạng này khiến mô não bị viêm nhiễm nghiêm trọng và có thể bị phá hủy nếu không can thiệp kịp thời.

Ổ mủ trong não thường hình thành do một nhiễm trùng nguyên phát ở nơi khác trên cơ thể lan truyền đến não qua đường máu hoặc từ các vùng lân cận như tai giữa, xoang mũi, răng miệng.

1.2. Bệnh lý liên quan

  • Viêm màng não mủ
  • Viêm tai giữa, viêm xoang mãn tính
  • Nhiễm trùng huyết
  • Áp-xe dưới màng cứng

1.3. Câu chuyện thực tế

“Tôi từng điều trị một bé trai 12 tuổi nhập viện trong tình trạng hôn mê sâu. Kết quả MRI cho thấy em bị áp-xe não do biến chứng từ viêm tai giữa kéo dài. Nhờ chẩn đoán kịp thời và phẫu thuật dẫn lưu, bé đã phục hồi ngoạn mục sau 3 tuần điều trị tích cực.” – BS.CKII Trần Minh Đức (BV Nhi đồng TP.HCM)

2. Nguyên nhân gây áp-xe não

2.1. Do vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng

Vi khuẩn là tác nhân gây bệnh phổ biến nhất trong các trường hợp áp-xe não. Những loại vi khuẩn thường gặp bao gồm:

  • Streptococcus nhóm viridans
  • Staphylococcus aureus
  • Enterobacteriaceae (E. coli, Klebsiella, Proteus…)
  • Mycobacterium tuberculosis trong các trường hợp lao não
Xem thêm:  Rối Loạn Giải Thể Nhân Cách / Tri Giác Sai Thực Tại: Hiểu Đúng Bản Chất Rối Loạn Tâm Lý Nguy Hiểm

Ngoài ra, nấm như Aspergillus, Cryptococcus và ký sinh trùng như Toxoplasma gondii cũng có thể gây áp-xe não, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy giảm (HIV/AIDS, ghép tạng…)

2.2. Biến chứng từ các bệnh lý khác

Áp-xe não thường không xuất hiện đơn độc mà là hệ quả của những nhiễm trùng tại các cơ quan khác lan đến não:

  • Viêm tai giữa mạn tính
  • Viêm xoang sàng, xoang trán
  • Nhiễm trùng răng miệng, viêm quanh cuống răng
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
  • Chấn thương sọ não hở
  • Phẫu thuật thần kinh không vô trùng tuyệt đối

2.3. Các yếu tố nguy cơ

Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc áp-xe não bao gồm:

  1. Bệnh nhân HIV/AIDS
  2. Người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticoid kéo dài
  3. Người bệnh đái tháo đường, ung thư
  4. Trẻ em suy dinh dưỡng
  5. Người từng phẫu thuật sọ não

3. Triệu chứng nhận biết áp-xe não

3.1. Triệu chứng toàn thân

Các dấu hiệu ban đầu thường không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý nhiễm trùng khác:

  • Sốt cao, ớn lạnh, đổ mồ hôi đêm
  • Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân
  • Buồn nôn, nôn

3.2. Triệu chứng thần kinh khu trú

Tuỳ theo vị trí ổ áp-xe trong não mà người bệnh có thể biểu hiện những rối loạn chức năng thần kinh khác nhau:

  • Yếu hoặc liệt chi một bên cơ thể
  • Co giật (động kinh cục bộ hoặc toàn thể)
  • Rối loạn ngôn ngữ (nói lắp, nói khó hiểu)
  • Thay đổi tính cách, lú lẫn, mất định hướng

3.3. Dấu hiệu tăng áp lực nội sọ

Áp-xe não khiến thể tích nội sọ tăng, dẫn đến các triệu chứng nguy hiểm:

  • Đau đầu dữ dội, thường về đêm
  • Buồn nôn, nôn vọt
  • Mắt mờ, phù gai thị khi soi đáy mắt

4. Chẩn đoán áp-xe não

4.1. Khám lâm sàng và tiền sử bệnh

Bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử các bệnh lý nhiễm trùng gần đây, chấn thương đầu, hoặc các can thiệp ngoại khoa liên quan đến não. Khám thần kinh giúp phát hiện các dấu hiệu khu trú như yếu chi, bất thường vận động mắt, hoặc dấu hiệu tăng áp nội sọ.

4.2. Cận lâm sàng cần thiết

  • Chụp CT scan hoặc MRI: Phát hiện ổ tổn thương mủ, giúp phân biệt với khối u hay viêm não.
  • Xét nghiệm máu: Tăng CRP, bạch cầu, VS.
  • Chọc dò dịch não tủy: Thực hiện cẩn thận, chỉ trong trường hợp không có dấu hiệu tăng áp nội sọ để tránh nguy cơ tụt kẹt não.

hình ảnh MRI áp-xe não

Hình ảnh MRI cho thấy ổ áp-xe điển hình với rìa viền tăng quang hình vòng, bên trong là vùng hoại tử – đặc điểm đặc trưng để phân biệt với các tổn thương khác trong não.

5. Điều trị áp-xe não

5.1. Điều trị nội khoa

Trong giai đoạn đầu hoặc với các ổ áp-xe nhỏ (<2.5 cm), điều trị nội khoa là lựa chọn ưu tiên. Bệnh nhân cần được nhập viện và theo dõi sát.

  • Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh phổ rộng đường tĩnh mạch, kết hợp ít nhất 2 loại trong 6–8 tuần. Ví dụ: ceftriaxone + metronidazole hoặc vancomycin + meropenem.
  • Chống phù não: Sử dụng corticoid (như dexamethasone) trong thời gian ngắn để giảm áp lực nội sọ.
  • Thuốc chống co giật: Phòng ngừa động kinh, đặc biệt ở những ổ áp-xe gần vỏ não.
Xem thêm:  Cảm Xúc Cùn Mòn: Khi Tâm Hồn Trở Nên Vô Cảm

5.2. Phẫu thuật dẫn lưu

Khi ổ áp-xe lớn, gây tăng áp nội sọ rõ rệt hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa sau 1 tuần, phẫu thuật là phương pháp cần thiết. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

  • Dẫn lưu bằng burr-hole: Khoan lỗ nhỏ trên hộp sọ để hút mủ ra ngoài.
  • Phẫu thuật mở sọ: Loại bỏ toàn bộ ổ áp-xe, áp dụng khi ổ tổn thương lớn, nhiều ngăn hoặc gần vỡ.

phác đồ điều trị áp-xe não

Sau phẫu thuật, bệnh nhân tiếp tục dùng kháng sinh ít nhất 4–6 tuần để đảm bảo không tái phát áp-xe hoặc nhiễm trùng lan rộng.

5.3. Theo dõi và phục hồi chức năng

  • Tái khám định kỳ: MRI não sau 2–4 tuần để đánh giá tiến triển ổ mủ.
  • Phục hồi chức năng thần kinh: Vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu, liệu pháp nhận thức nếu có di chứng sau điều trị.
  • Hỗ trợ tâm lý: Đặc biệt với bệnh nhân có rối loạn trí nhớ, trầm cảm sau biến cố bệnh nặng.

6. Biến chứng và di chứng của áp-xe não

6.1. Biến chứng nguy hiểm

Nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, áp-xe não có thể gây các biến chứng nghiêm trọng:

  • Vỡ ổ áp-xe: Dẫn đến viêm màng não mủ hoặc viêm não lan tỏa.
  • Tràn mủ vào não thất: Là biến chứng tử vong cao nhất.
  • Tăng áp lực nội sọ cấp: Gây tụt kẹt não, ngưng thở, tử vong.

6.2. Di chứng lâu dài

  • Liệt nửa người, yếu chi, mất phối hợp vận động.
  • Suy giảm trí nhớ, mất tập trung.
  • Rối loạn cảm xúc, trầm cảm sau bệnh.
  • Động kinh mạn tính cần dùng thuốc suốt đời.

7. Phòng ngừa áp-xe não

7.1. Điều trị triệt để các ổ nhiễm trùng nguyên phát

Nhiều trường hợp áp-xe não xuất phát từ những nhiễm trùng vùng đầu – mặt đơn giản như viêm xoang, sâu răng, viêm tai. Việc điều trị sớm và triệt để các bệnh lý này giúp giảm đáng kể nguy cơ biến chứng vào não.

7.2. Tăng cường miễn dịch và chăm sóc y tế định kỳ

  • Kiểm soát tốt bệnh lý nền như tiểu đường, HIV/AIDS.
  • Dinh dưỡng hợp lý, nghỉ ngơi đầy đủ, tiêm vắc xin đầy đủ.
  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt sau phẫu thuật sọ não hoặc khi có dấu hiệu thần kinh bất thường.

8. Kết luận

8.1. Áp-xe não là bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể điều trị khỏi

Với sự phát triển của chẩn đoán hình ảnh và kháng sinh thế hệ mới, tỷ lệ tử vong do áp-xe não đã giảm rõ rệt. Tuy nhiên, phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ vẫn là yếu tố then chốt giúp bệnh nhân phục hồi hoàn toàn.

8.2. Theo dõi sau điều trị là yếu tố sống còn

Ngay cả sau khi đã điều trị ổn định, bệnh nhân cần được theo dõi lâu dài để phát hiện sớm các di chứng thần kinh hoặc nguy cơ tái phát.

Xem thêm:  Chứng Sợ Hãi (Phobia): Khi Nỗi Sợ Trở Thành Gánh Nặng Tâm Lý

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Áp-xe não có lây không?

Không. Áp-xe não không lây từ người sang người. Tuy nhiên, các nhiễm trùng nguyên phát như viêm tai, viêm xoang, sâu răng có thể lây truyền nếu không kiểm soát tốt.

2. Sau điều trị áp-xe não có thể phục hồi hoàn toàn không?

Phụ thuộc vào thời gian phát hiện bệnh, mức độ tổn thương não và khả năng đáp ứng điều trị. Nếu được phát hiện sớm, khả năng phục hồi hoàn toàn rất cao.

3. Áp-xe não có thể tái phát không?

Có thể, đặc biệt nếu không điều trị triệt để nguyên nhân gốc (viêm tai giữa, viêm xoang, nhiễm trùng răng…). Do đó, việc phòng ngừa và tái khám định kỳ là rất quan trọng.

4. Áp-xe não có phải mổ không?

Không phải tất cả đều cần mổ. Trường hợp ổ áp-xe nhỏ và phát hiện sớm có thể điều trị nội khoa. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp nặng sẽ cần phẫu thuật dẫn lưu để loại bỏ mủ và giảm áp lực nội sọ.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0