Áp-xe gan: Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị và phòng ngừa hiệu quả

bởi thuvienbenh

Áp-xe gan là một tình trạng viêm nhiễm nguy hiểm trong nhu mô gan, thường do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra. Bệnh có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện, dễ hiểu nhưng chuyên sâu về áp-xe gan – từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị và phòng ngừa.

“Tôi từng bị sốt liên tục nhiều ngày, mệt mỏi và sụt cân không rõ nguyên nhân. Đến khi đi khám mới phát hiện mình bị áp-xe gan, một bệnh lý nguy hiểm mà tôi chưa từng nghe tên trước đó.” – Anh Minh (Q.7, TP.HCM) chia sẻ trải nghiệm khi nhập viện tại bệnh viện tuyến trung ương.

Áp-xe gan là gì?

Định nghĩa áp-xe gan

Áp-xe gan là tình trạng hình thành ổ mủ bên trong nhu mô gan do nhiễm trùng. Đây là một phản ứng của cơ thể khi gan bị tấn công bởi vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc nấm. Ổ mủ này có thể phát triển lớn dần, gây tổn thương mô gan, ảnh hưởng đến chức năng gan và gây ra các triệu chứng toàn thân nghiêm trọng.

Các dạng áp-xe gan thường gặp

  • Áp-xe gan do vi khuẩn (áp-xe gan mủ): Chiếm tỷ lệ cao nhất, thường gặp ở người lớn tuổi, người có bệnh lý nền như tiểu đường.
  • Áp-xe gan do amíp: Do ký sinh trùng Entamoeba histolytica gây ra, phổ biến ở những vùng có điều kiện vệ sinh kém.
  • Áp-xe gan do nấm: Hiếm gặp hơn, chủ yếu ở người có hệ miễn dịch suy giảm như bệnh nhân ung thư, HIV/AIDS.

áp-xe gan là gì

Nguyên nhân gây áp-xe gan

Nhiễm vi khuẩn

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Vi khuẩn xâm nhập vào gan qua:

  • Đường máu từ ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể như viêm ruột thừa, viêm đường mật.
  • Đường mật: do sỏi mật, viêm đường mật, can thiệp nội soi.
  • Chấn thương gan hoặc sau phẫu thuật.
Xem thêm:  Nhiễm Trùng Do Pseudomonas aeruginosa: Nguy Cơ Âm Thầm Nhưng Nguy Hiểm

Vi khuẩn gây bệnh thường là Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Streptococcus,…

Nhiễm ký sinh trùng

Ký sinh trùng Entamoeba histolytica gây ra áp-xe gan amíp, phổ biến ở các nước nhiệt đới đang phát triển. Chúng xâm nhập cơ thể qua thực phẩm hoặc nước uống nhiễm bẩn và đi đến gan qua tĩnh mạch cửa.

Các yếu tố nguy cơ khác

  • Người có bệnh nền mạn tính: tiểu đường, xơ gan, suy giảm miễn dịch.
  • Tiền sử bệnh lý về mật: sỏi mật, viêm đường mật.
  • Vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm kém.
  • Can thiệp nội soi, phẫu thuật hoặc chấn thương vùng bụng.

Triệu chứng của bệnh áp-xe gan

Dấu hiệu ban đầu

Các triệu chứng thường xuất hiện âm thầm và không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với bệnh lý khác:

  • Sốt cao, rét run, thường kéo dài nhiều ngày.
  • Đau vùng hạ sườn phải, đôi khi lan lên vai phải.
  • Chán ăn, buồn nôn, mệt mỏi, sụt cân.

Biểu hiện nặng và biến chứng

Nếu không được điều trị, bệnh có thể tiến triển nặng gây ra các biến chứng:

  • Gan to, ấn đau rõ rệt.
  • Vàng da, vàng mắt (do tắc mật).
  • Áp-xe vỡ gây viêm phúc mạc, tràn dịch màng phổi, nhiễm trùng huyết.

hình ảnh siêu âm áp-xe gan

Phương pháp chẩn đoán áp-xe gan

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng như sốt, đau hạ sườn phải, gan to và ấn đau để nghi ngờ bệnh.

Các xét nghiệm cần thiết

  • Công thức máu: bạch cầu tăng, CRP tăng cao.
  • Men gan: AST, ALT, GGT có thể tăng.
  • Xét nghiệm phân: tìm amíp (trong trường hợp nghi ngờ áp-xe gan amíp).
  • Cấy máu: phát hiện vi khuẩn gây bệnh.

Vai trò của hình ảnh học (siêu âm, CT, MRI)

Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò then chốt trong việc xác định ổ áp-xe:

  • Siêu âm gan: phương pháp nhanh, rẻ, phát hiện được ổ mủ có kích thước từ 1cm trở lên.
  • CT-scan bụng: đánh giá chính xác vị trí, kích thước, số lượng ổ mủ.
  • MRI: sử dụng trong trường hợp khó phân biệt với khối u gan.

Điều trị áp-xe gan như thế nào?

Điều trị nội khoa (kháng sinh, thuốc hỗ trợ)

Phần lớn trường hợp áp-xe gan có thể điều trị hiệu quả bằng thuốc nếu được phát hiện sớm:

  • Kháng sinh phổ rộng: thường được chỉ định ngay khi nghi ngờ áp-xe gan, sau đó điều chỉnh theo kết quả cấy máu hoặc mủ.
  • Thuốc điều trị đặc hiệu: đối với áp-xe gan do amíp, thuốc diệt ký sinh trùng như Metronidazole là lựa chọn hàng đầu.
  • Hỗ trợ gan: thuốc bổ gan, giảm men gan và tăng cường miễn dịch được phối hợp trong quá trình điều trị.

Liệu trình điều trị thường kéo dài từ 2–6 tuần tùy theo mức độ nặng và đáp ứng điều trị của bệnh nhân.

Dẫn lưu áp-xe gan

Khi ổ mủ lớn (>5 cm), không đáp ứng điều trị nội khoa hoặc có dấu hiệu vỡ, việc dẫn lưu ổ mủ là cần thiết để giảm áp lực và loại bỏ vi khuẩn. Hai phương pháp chính:

  1. Dẫn lưu qua da: sử dụng siêu âm hoặc CT hướng dẫn để đặt ống dẫn lưu mủ ra ngoài. Đây là phương pháp ít xâm lấn và hiệu quả.
  2. Dẫn lưu phẫu thuật: áp dụng khi áp-xe quá lớn, có nhiều ngăn, hoặc kèm theo tổn thương khác cần can thiệp.
Xem thêm:  Bệnh do Nocardia: Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết Từ A Đến Z

Phẫu thuật khi nào cần thiết?

Chỉ định phẫu thuật khi:

  • Ổ áp-xe vỡ gây viêm phúc mạc hoặc nhiễm trùng lan rộng.
  • Không thể dẫn lưu qua da do vị trí khó hoặc có nhiều vách ngăn.
  • Không đáp ứng điều trị nội khoa và dẫn lưu trong vòng 7–10 ngày.

Biến chứng của áp-xe gan nếu không điều trị kịp thời

Vỡ áp-xe vào ổ bụng, màng phổi

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể đe dọa tính mạng. Mủ tràn vào ổ bụng gây viêm phúc mạc hoặc vào màng phổi gây tràn dịch mủ màng phổi.

Nhiễm trùng huyết

Khi vi khuẩn từ ổ áp-xe lan vào máu, bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng nhiễm trùng huyết, tụt huyết áp, suy đa cơ quan, tỉ lệ tử vong cao nếu không được xử lý nhanh chóng.

Phòng ngừa áp-xe gan hiệu quả

Vệ sinh an toàn thực phẩm, phòng bệnh đường tiêu hóa

  • Rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Ăn chín uống sôi, hạn chế ăn rau sống, tiết canh.
  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân, nhất là tại nơi công cộng.

Khám sức khỏe định kỳ

Người có bệnh nền như tiểu đường, xơ gan, người từng có tiền sử nhiễm ký sinh trùng, nên kiểm tra chức năng gan và siêu âm gan định kỳ để phát hiện sớm bất thường.

Khi nào cần đến gặp bác sĩ?

Bệnh nhân nên đến bệnh viện ngay khi có các dấu hiệu nghi ngờ áp-xe gan:

  • Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Đau âm ỉ hoặc nhói vùng hạ sườn phải.
  • Vàng da, sụt cân không kiểm soát, chán ăn, mệt mỏi.
  • Đã từng bị nhiễm amíp, viêm ruột thừa, hoặc can thiệp nội soi mật.

Lời kết

Áp-xe gan là bệnh lý nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể điều trị khỏi nếu phát hiện sớm và đúng cách. Việc nâng cao hiểu biết về nguyên nhân, dấu hiệu và biện pháp phòng ngừa không chỉ giúp người bệnh chủ động bảo vệ sức khỏe mà còn giảm thiểu những biến chứng nguy hiểm do bệnh gây ra.

Thông tin trong bài viết được tham khảo từ các nguồn y khoa đáng tin cậy, biên soạn bởi đội ngũ biên tập có chuyên môn từ ThuVienBenh.com – nơi bạn có thể tìm thấy mọi kiến thức y học cần thiết, cập nhật đầy đủ và dễ hiểu.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Áp-xe gan có lây không?

Áp-xe gan do vi khuẩn không lây. Tuy nhiên, áp-xe gan do amíp có thể lây qua đường tiêu hóa nếu không đảm bảo vệ sinh thực phẩm và cá nhân.

2. Bệnh áp-xe gan có nguy hiểm không?

Có. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây vỡ ổ mủ, nhiễm trùng huyết, suy đa cơ quan và tử vong.

3. Áp-xe gan điều trị bao lâu thì khỏi?

Thời gian điều trị thường kéo dài từ 2–6 tuần, tùy vào mức độ nghiêm trọng và đáp ứng của cơ thể với điều trị.

Xem thêm:  Bệnh Do Virus Adeno: Triệu Chứng, Cách Nhận Biết, Điều Trị và Phòng Ngừa

4. Sau khi khỏi áp-xe gan có bị tái phát không?

Có thể. Nếu nguyên nhân gây bệnh chưa được loại bỏ triệt để hoặc người bệnh không thay đổi lối sống, vệ sinh kém, khả năng tái phát là có.

5. Áp-xe gan có ảnh hưởng đến chức năng gan không?

Có. Nếu ổ áp-xe lớn hoặc điều trị chậm trễ, mô gan có thể bị tổn thương dẫn đến suy giảm chức năng gan.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0