Áp xe dưới cơ hoành là một tình trạng hiếm gặp nhưng tiềm ẩn nguy cơ đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Với vị trí giải phẫu phức tạp và triệu chứng không điển hình, bệnh lý này thường bị chẩn đoán muộn, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về nguyên nhân, biểu hiện lâm sàng và phương pháp chẩn đoán chính xác áp xe dưới cơ hoành, từ đó giúp nâng cao nhận thức cộng đồng và hỗ trợ bác sĩ lâm sàng trong thực hành y khoa.
Áp xe dưới cơ hoành là gì?
Áp xe dưới cơ hoành là hiện tượng tụ mủ ở khoang giữa mặt dưới cơ hoành và các tạng trong ổ bụng, thường gặp nhất là vùng gan và dạ dày. Đây là một dạng nhiễm trùng khu trú, có thể xuất phát từ ổ nhiễm trùng nguyên phát ở ổ bụng lan lên hoặc từ các thủ thuật ngoại khoa, chấn thương.
Vị trí dưới cơ hoành vốn là một khu vực ít được thăm khám trực tiếp, cộng với triệu chứng không đặc hiệu nên áp xe dưới cơ hoành thường bị bỏ sót trong giai đoạn đầu. Theo thống kê tại các trung tâm hồi sức, tỷ lệ tử vong do áp xe dưới cơ hoành dao động từ 10–30% nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Phân loại áp xe dưới cơ hoành
- Áp xe bên phải: Chiếm khoảng 60% các trường hợp, thường liên quan đến viêm ruột thừa, nhiễm trùng gan hoặc thủ thuật cắt túi mật.
- Áp xe bên trái: Ít gặp hơn, thường bắt nguồn từ thủng dạ dày, viêm tụy hoặc thủ thuật đường tiêu hóa trên.
- Áp xe hai bên: Hiếm gặp nhưng nặng nề, thường là hậu quả của nhiễm trùng lan tỏa hoặc chấn thương rộng vùng bụng.
Nguyên nhân gây áp xe dưới cơ hoành
Nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến hình thành ổ áp xe dưới cơ hoành. Phần lớn các trường hợp đều liên quan đến sự lây lan của vi khuẩn từ ổ nhiễm trùng nguyên phát trong ổ bụng hoặc sau phẫu thuật.
Nguyên nhân phổ biến
- Viêm ruột thừa vỡ: Là nguyên nhân hàng đầu gây áp xe dưới cơ hoành bên phải.
- Viêm túi mật hoặc phẫu thuật cắt túi mật: Có thể dẫn đến tụ mủ quanh gan và lan lên dưới cơ hoành.
- Thủng tạng rỗng: Như thủng dạ dày, thủng ruột do chấn thương hoặc viêm loét dạ dày tá tràng, làm vi khuẩn lan nhanh vào khoang dưới cơ hoành.
- Chấn thương bụng kín hoặc vết thương xuyên bụng: Gây vỡ tạng hoặc hoại tử mô sâu.
- Nhiễm trùng sau phẫu thuật bụng: Như sau mổ đại tràng, tụy, dạ dày mà không được dẫn lưu hiệu quả.
Tác nhân gây bệnh
Phần lớn các ổ áp xe dưới cơ hoành là do nhiễm khuẩn đa vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn kỵ khí và hiếu khí. Các vi khuẩn thường gặp bao gồm:
- Escherichia coli
- Klebsiella pneumoniae
- Bacteroides fragilis
- Enterococcus
- Streptococcus nhóm D
Theo một nghiên cứu được công bố trên Journal of Surgical Infections, có tới 80% các trường hợp áp xe dưới cơ hoành có liên quan đến vi khuẩn đường ruột.
Triệu chứng lâm sàng của áp xe dưới cơ hoành
Do vị trí giải phẫu nằm gần cả cơ hoành và các tạng ổ bụng, triệu chứng của áp xe dưới cơ hoành có thể rất đa dạng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm phổi, đau thần kinh liên sườn hoặc viêm gan.
Triệu chứng toàn thân
- Sốt cao dao động: Thường là triệu chứng nổi bật nhất, có thể kèm theo rét run và mồ hôi nhiều về đêm.
- Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân: Do tình trạng viêm mạn tính kéo dài.
- Buồn nôn hoặc nôn: Thường gặp ở giai đoạn muộn.
Triệu chứng tại chỗ
- Đau hạ sườn phải hoặc trái: Đau âm ỉ, lan lên vai (do kích thích thần kinh hoành).
- Khó thở, thở nông: Do ổ áp xe gây kích thích cơ hoành, làm giảm thông khí phổi.
- Co kéo cơ hoành hoặc liệt cơ hoành: Biểu hiện trên phim X-quang.
Triệu chứng hiếm gặp nhưng gợi ý cao
Các dấu hiệu sau nếu xuất hiện đồng thời nên gợi ý đến khả năng áp xe dưới cơ hoành:
- Đau lan lên vai (đặc biệt vai phải) kèm sốt.
- Phim X-quang ngực cho thấy cơ hoành nâng cao bất thường.
- Khó thở kèm mất rì rào phế nang ở đáy phổi.
Chẩn đoán áp xe dưới cơ hoành
Chẩn đoán áp xe dưới cơ hoành không chỉ dựa vào triệu chứng mà cần kết hợp chặt chẽ với các kỹ thuật cận lâm sàng hiện đại như xét nghiệm và hình ảnh học.
Xét nghiệm máu
Các xét nghiệm máu hỗ trợ gợi ý tình trạng nhiễm trùng bao gồm:
- Bạch cầu tăng cao, chủ yếu là bạch cầu trung tính.
- CRP và procalcitonin tăng.
- Men gan (AST, ALT) tăng nhẹ nếu ổ áp xe ở bên phải liên quan gan.
Chẩn đoán hình ảnh
Hình ảnh học đóng vai trò quyết định trong xác định chẩn đoán:
- X-quang ngực: Phát hiện mức khí – dịch, bóng mờ dưới cơ hoành, nâng cao cơ hoành bất thường.
- Siêu âm bụng: Phát hiện ổ dịch tụ dưới cơ hoành nhưng độ chính xác phụ thuộc vào vị trí và kinh nghiệm bác sĩ.
- CT scan bụng – ngực: Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán, giúp đánh giá kích thước, vị trí ổ áp xe và liên quan đến các tạng lân cận.
Phần tiếp theo của bài viết sẽ đi sâu vào phương pháp điều trị hiệu quả, các biến chứng thường gặp và cách phòng ngừa áp xe dưới cơ hoành. Đừng bỏ lỡ!
Điều trị áp xe dưới cơ hoành
Việc điều trị áp xe dưới cơ hoành cần được tiến hành khẩn trương và toàn diện nhằm kiểm soát ổ nhiễm trùng, giảm biến chứng và phục hồi chức năng hô hấp. Phương pháp điều trị bao gồm phối hợp giữa kháng sinh, dẫn lưu ổ mủ và phẫu thuật nếu cần thiết.
1. Điều trị nội khoa bằng kháng sinh
Kháng sinh được sử dụng ngay sau khi nghi ngờ có ổ áp xe, đặc biệt trước khi có kết quả cấy vi khuẩn. Việc lựa chọn kháng sinh phụ thuộc vào nghi ngờ nguyên nhân ban đầu và mức độ nặng của bệnh:
- Kháng sinh phổ rộng như cephalosporin thế hệ 3 (Ceftriaxone) hoặc carbapenem (Imipenem, Meropenem).
- Kết hợp với metronidazole để tiêu diệt vi khuẩn kỵ khí.
- Kháng sinh có thể được điều chỉnh theo kết quả cấy mủ (nếu có).
Thời gian điều trị kháng sinh thường kéo dài 2–4 tuần, tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng và kết quả hình ảnh học.
2. Dẫn lưu ổ áp xe
Đây là phương pháp điều trị chủ đạo trong hầu hết các trường hợp áp xe dưới cơ hoành. Có hai hình thức chính:
- Dẫn lưu qua da dưới hướng dẫn hình ảnh (siêu âm hoặc CT): Là phương pháp ít xâm lấn, hiệu quả cao nếu ổ áp xe đơn giản và không quá lớn.
- Phẫu thuật dẫn lưu mở: Áp dụng khi ổ áp xe lớn, có vách ngăn dày, hoặc khi dẫn lưu qua da thất bại.
3. Điều trị hỗ trợ
- Bù nước và điện giải.
- Kiểm soát đường huyết tốt nếu bệnh nhân có đái tháo đường.
- Hỗ trợ hô hấp nếu có tràn dịch màng phổi hoặc khó thở nhiều.
- Dinh dưỡng đầy đủ để nâng cao thể trạng.
Biến chứng có thể gặp
Áp xe dưới cơ hoành nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Tràn dịch màng phổi hoặc tràn mủ màng phổi: Do ổ áp xe lan lên khoang màng phổi.
- Viêm phúc mạc: Khi ổ áp xe vỡ vào ổ bụng.
- Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn xâm nhập máu gây sốc nhiễm trùng.
- Áp xe tái phát: Nếu dẫn lưu không triệt để hoặc điều trị kháng sinh không đủ thời gian.
Phòng ngừa áp xe dưới cơ hoành
Phòng bệnh luôn quan trọng hơn chữa bệnh. Dưới đây là các biện pháp giúp giảm thiểu nguy cơ mắc áp xe dưới cơ hoành:
- Phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý nhiễm trùng ổ bụng như viêm ruột thừa, viêm túi mật, viêm tụy cấp.
- Tuân thủ kỹ thuật vô trùng trong các thủ thuật phẫu thuật và điều trị nội soi tiêu hóa.
- Theo dõi sát sau mổ ở bệnh nhân có nguy cơ cao (như tiểu đường, suy giảm miễn dịch).
- Tăng cường hệ miễn dịch bằng dinh dưỡng hợp lý, vận động và kiểm soát bệnh nền tốt.
Nhận định chuyên gia
“Áp xe dưới cơ hoành là một trong những thách thức chẩn đoán và điều trị trong thực hành lâm sàng. Việc phối hợp chặt chẽ giữa lâm sàng, hình ảnh học và vi sinh là chìa khóa thành công.”
— TS.BS. Nguyễn Minh Trí, Bệnh viện Bạch Mai
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Áp xe dưới cơ hoành có nguy hiểm không?
Có. Nếu không được điều trị kịp thời, áp xe dưới cơ hoành có thể dẫn đến tràn mủ màng phổi, viêm phúc mạc hoặc nhiễm trùng huyết — đều là các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.
2. Áp xe dưới cơ hoành có thể tự khỏi không?
Không. Áp xe là ổ mủ kín và cần được dẫn lưu cùng với dùng kháng sinh. Không điều trị có thể gây nhiễm trùng lan rộng.
3. Điều trị áp xe dưới cơ hoành kéo dài bao lâu?
Thời gian điều trị trung bình từ 2 đến 4 tuần, có thể kéo dài hơn nếu ổ áp xe lớn hoặc đáp ứng điều trị chậm.
4. Làm sao để phân biệt áp xe dưới cơ hoành với viêm phổi?
CT scan là phương pháp tốt nhất giúp phân biệt, vì hình ảnh viêm phổi và áp xe đều có thể gây bóng mờ trên X-quang ngực.
Kết luận
Áp xe dưới cơ hoành là một bệnh lý nhiễm trùng phức tạp, nguy hiểm nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và xử lý đúng cách. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu biến chứng và rút ngắn thời gian điều trị.
Hãy luôn cảnh giác với các dấu hiệu bất thường như sốt kéo dài, đau hạ sườn và khó thở sau mổ bụng hoặc viêm nhiễm ổ bụng. Đừng chần chừ đi khám để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
Hành động ngay để bảo vệ sức khỏe của bạn
Nếu bạn hoặc người thân đang có các dấu hiệu nghi ngờ áp xe dưới cơ hoành, hãy liên hệ với cơ sở y tế gần nhất hoặc đặt lịch khám với bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa – gan mật để được tư vấn chi tiết.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.