Rối loạn hô hấp liên quan đến giấc ngủ: Nguy cơ tiềm ẩn đằng sau mỗi giấc ngủ ngắn

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Giấc ngủ tưởng chừng là thời gian nghỉ ngơi tuyệt đối của cơ thể, nhưng đối với nhiều người, nó lại là khoảng thời gian tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng. Trong đó, rối loạn hô hấp liên quan đến giấc ngủ là một tình trạng phổ biến nhưng thường bị bỏ qua, có thể dẫn đến tăng huyết áp, bệnh tim mạch, rối loạn chuyển hóa và thậm chí tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Theo Hội Y học Giấc ngủ Hoa Kỳ (AASM), khoảng 1 tỷ người trên thế giới đang mắc các dạng rối loạn hô hấp khi ngủ, trong đó phổ biến nhất là hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA). Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dạng rối loạn này, triệu chứng, nguyên nhân và hướng điều trị hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng giấc ngủ và sức khỏe toàn diện.

Rối loạn hô hấp khi ngủ là gì?

Rối loạn hô hấp khi ngủ (Sleep-related Breathing Disorders – SRBD) là nhóm các bệnh lý trong đó nhịp thở trở nên bất thường trong lúc ngủ. Những bất thường này có thể là giảm thông khí, tắc nghẽn đường thở hoặc mất điều khiển trung tâm hô hấp, dẫn đến ngưng thở từng lúc hoặc thở nông, làm giảm oxy máu và gián đoạn giấc ngủ.

Các loại SRBD phổ biến gồm:

  • Hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea – OSA)
  • Ngưng thở khi ngủ trung ương (Central Sleep Apnea – CSA)
  • Hội chứng giảm thông khí do béo phì (Obesity Hypoventilation Syndrome – OHS)
  • Ngưng thở khi ngủ phức tạp (Complex Sleep Apnea)

Mỗi loại đều có cơ chế sinh bệnh riêng và ảnh hưởng sức khỏe ở mức độ khác nhau, nhưng đều có điểm chung là làm suy giảm chất lượng giấc ngủtăng nguy cơ biến chứng mạn tính.

Xem thêm:  Bạch Hầu: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị và Phòng Ngừa

Phân loại rối loạn hô hấp khi ngủ

1. Hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)

Là dạng phổ biến nhất, chiếm đến 85-90% các trường hợp rối loạn hô hấp khi ngủ. OSA xảy ra khi đường hô hấp trên bị hẹp hoặc xẹp trong lúc ngủ, khiến dòng khí bị tắc nghẽn hoàn toàn hoặc một phần.

Triệu chứng:

  • Ngáy to, khịt khạc, ngưng thở từng lúc khi ngủ (thường do người khác phát hiện)
  • Thức giấc nhiều lần trong đêm, cảm giác nghẹt thở hoặc sặc
  • Buồn ngủ ban ngày, khó tập trung, dễ cáu gắt
  • Đau đầu buổi sáng, khô miệng khi thức dậy

Yếu tố nguy cơ: béo phì, cổ to, hút thuốc, uống rượu, dị tật hàm mặt, mãn kinh, nam giới tuổi trung niên.

2. Ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA)

Khác với OSA, CSA là tình trạng não không gửi đủ tín hiệu đến cơ hô hấp, dẫn đến tạm ngưng thở. Tình trạng này ít phổ biến hơn và thường gặp ở người có bệnh lý thần kinh hoặc tim mạch nền.

Triệu chứng:

  • Thở chậm, nông hoặc gián đoạn thở mà không có tiếng ngáy
  • Mệt mỏi ban ngày, mất ngủ
  • Thường kèm theo suy tim hoặc bệnh mạch máu não

Nguyên nhân thường gặp: suy tim sung huyết, tổn thương thân não, sử dụng opioid kéo dài.

3. Hội chứng giảm thông khí do béo phì (OHS)

OHS là tình trạng giảm thông khí mạn tính (tăng CO₂ máu) ở người có chỉ số BMI ≥ 30, không do nguyên nhân phổi hoặc thần kinh rõ ràng.

Biểu hiện lâm sàng:

  • Thở nông khi ngủ và cả lúc tỉnh táo
  • Buồn ngủ nặng vào ban ngày, khó thở khi nằm
  • Phù chân, tăng huyết áp, dấu hiệu tăng CO₂ máu (lú lẫn, nhức đầu,…)

OHS thường đi kèm với OSA, làm tình trạng nặng hơn và nguy cơ suy hô hấp tăng cao.

4. Ngưng thở khi ngủ phức tạp (Complex Sleep Apnea)

Là sự kết hợp giữa OSA và CSA. Thường được phát hiện khi người bệnh điều trị bằng CPAP (máy áp lực dương liên tục) nhưng vẫn có các cơn ngưng thở trung ương.

Đặc điểm: khó kiểm soát, cần đánh giá đa ký giấc ngủ (Polysomnography) chuyên sâu để phân biệt.

Ảnh hưởng của rối loạn hô hấp khi ngủ đến sức khỏe

SRBD không chỉ gây mệt mỏi và mất tập trung, mà còn là yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh lý nghiêm trọng:

  • Tăng huyết áp: 50% người bị OSA có tăng huyết áp kèm theo
  • Bệnh tim mạch: rối loạn nhịp tim, suy tim, đột quỵ
  • Đái tháo đường type 2: rối loạn chuyển hóa glucose do mất ngủ mãn tính
  • Trầm cảm và suy giảm nhận thức: do giấc ngủ bị phân đoạn liên tục

Thống kê: Theo một nghiên cứu tại Mỹ, OSA không điều trị làm tăng nguy cơ tử vong do tim mạch lên đến 3 lần trong 8 năm theo dõi.

Nhận biết sớm để can thiệp kịp thời

Rất nhiều người đang mắc rối loạn hô hấp khi ngủ mà không hề hay biết. Việc nhận diện sớm các triệu chứng như ngáy to, ngưng thở khi ngủ, buồn ngủ quá mức ban ngày,… là chìa khóa để tầm soát bệnh hiệu quả.

Xem thêm:  Viêm mạch máu (Vasculitis): Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị và cách phòng ngừa

Đặc biệt, nếu bạn có các yếu tố nguy cơ như béo phì, huyết áp cao, đái tháo đường hoặc tiền sử đột quỵ, hãy chủ động khám giấc ngủ tại các cơ sở chuyên khoa hô hấp hoặc tai mũi họng.

Phương pháp chẩn đoán rối loạn hô hấp liên quan đến giấc ngủ

Chẩn đoán chính xác là bước quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp hiện nay bao gồm:

1. Khai thác bệnh sử và khám lâm sàng

  • Đánh giá triệu chứng điển hình: ngáy to, gián đoạn thở, buồn ngủ ban ngày
  • Chỉ số BMI, chu vi cổ, huyết áp, cấu trúc vùng hàm mặt

2. Đa ký giấc ngủ (Polysomnography – PSG)

Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán SRBD. Xét nghiệm này đo nhiều thông số khi bệnh nhân ngủ như: sóng não, nồng độ oxy máu, nhịp tim, chuyển động mắt, hoạt động cơ và luồng khí hít thở.

Chỉ số AHI (Apnea-Hypopnea Index) được dùng để đánh giá mức độ nặng:

Chỉ số AHI Mức độ rối loạn
Dưới 5 Bình thường
5 – 15 Nhẹ
15 – 30 Trung bình
Trên 30 Nặng

3. Thiết bị theo dõi giấc ngủ tại nhà (HSAT)

Phù hợp với trường hợp nghi ngờ OSA ở mức độ nhẹ đến trung bình. Thiết bị nhỏ gọn ghi lại nhịp thở, nhịp tim, oxy máu qua đêm tại nhà.

Phương pháp điều trị hiệu quả

Việc điều trị rối loạn hô hấp khi ngủ phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng và các yếu tố nguy cơ kèm theo. Dưới đây là các phương pháp đang được áp dụng phổ biến:

1. Thay đổi lối sống

  • Giảm cân nếu thừa cân/béo phì
  • Ngưng hút thuốc lá, hạn chế rượu và thuốc an thần
  • Ngủ đúng giờ, tránh nằm ngửa nếu bị OSA

2. Dùng máy thở áp lực dương liên tục (CPAP)

Máy CPAP tạo áp lực dương để giữ cho đường thở mở suốt đêm, được coi là tiêu chuẩn điều trị cho OSA trung bình đến nặng. Nghiên cứu cho thấy sử dụng CPAP giúp giảm đáng kể huyết áp, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ tim mạch.

3. Phẫu thuật

Áp dụng khi có bất thường giải phẫu như amidan quá lớn, vòm họng hẹp, lệch vách ngăn:

  • Phẫu thuật cắt amidan hoặc chỉnh hình mũi, hàm
  • Phẫu thuật UPPP (uvulopalatopharyngoplasty) để mở rộng đường thở

4. Thiết bị hỗ trợ hàm dưới (Oral Appliance)

Dành cho trường hợp OSA nhẹ hoặc không dung nạp CPAP. Thiết bị giúp đẩy hàm dưới ra trước, tránh xẹp đường thở khi ngủ.

Phòng ngừa rối loạn hô hấp khi ngủ

Không phải lúc nào rối loạn hô hấp khi ngủ cũng phòng tránh được hoàn toàn, nhưng một số thay đổi lối sống khoa học có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh:

  • Duy trì cân nặng hợp lý
  • Tập thể dục đều đặn, nhất là các bài tập tăng cường cơ hô hấp
  • Hạn chế uống rượu, sử dụng thuốc ngủ trước giờ đi ngủ
  • Đi khám khi có dấu hiệu ngáy to, buồn ngủ ban ngày kéo dài
Xem thêm:  Bệnh bụi phổi amiăng: Mối nguy tiềm ẩn trong môi trường lao động

Kết luận

Rối loạn hô hấp liên quan đến giấc ngủ là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhưng thường bị xem nhẹ. Nếu không được điều trị, chúng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ.

Việc nhận biết sớm, tầm soát đúng và điều trị kịp thời sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, cải thiện chất lượng giấc ngủ và bảo vệ sức khỏe tim mạch, chuyển hóa lâu dài.

Gọi hành động

Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu ngáy to, ngưng thở khi ngủ hoặc thường xuyên buồn ngủ vào ban ngày, hãy đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được tư vấn và tầm soát kịp thời. Giấc ngủ chất lượng là chìa khóa cho một cơ thể khỏe mạnh và minh mẫn!

BS. Nguyễn Minh Trí – Chuyên khoa Hô hấp Bệnh viện Bạch Mai: “Rối loạn hô hấp khi ngủ có thể âm thầm gây tổn thương tim mạch, não bộ nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Đây là một trong những nguyên nhân quan trọng gây đột quỵ ở người trẻ tuổi hiện nay.”

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Rối loạn hô hấp khi ngủ có chữa khỏi hoàn toàn không?

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ bệnh. Với OSA nhẹ, thay đổi lối sống có thể giúp cải thiện đáng kể. Với các trường hợp nặng, điều trị bằng CPAP hoặc phẫu thuật có thể kiểm soát triệu chứng hiệu quả lâu dài.

2. Dùng CPAP có gây phụ thuộc không?

CPAP không gây nghiện nhưng cần duy trì sử dụng hàng đêm để đảm bảo hiệu quả. Việc ngừng đột ngột có thể làm triệu chứng tái phát nặng hơn.

3. Có bài tập nào giúp cải thiện tình trạng này không?

Các bài tập cơ lưỡi, cơ hàm và cơ hầu họng (ví dụ thổi bóng bay, phát âm mạnh “A-E-I-O-U”) được chứng minh có thể giảm mức độ OSA nhẹ đến trung bình.

4. Ngưng thở khi ngủ có liên quan đến đột quỵ không?

Có. SRBD, đặc biệt là OSA, làm tăng nguy cơ đột quỵ lên gấp 2-3 lần nếu không điều trị đúng.

5. Khi nào cần đi khám chuyên khoa giấc ngủ?

Nếu bạn có ít nhất 2 trong các dấu hiệu: ngáy to, mệt mỏi ban ngày, ngưng thở khi ngủ, tăng huyết áp không kiểm soát – bạn nên khám sớm tại cơ sở có đa ký giấc ngủ.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0