Viêm phổi bạch cầu ái toan cấp tính: Bệnh lý hiếm gặp nhưng nguy hiểm

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Viêm phổi bạch cầu ái toan cấp tính là một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự thâm nhiễm bạch cầu ái toan vào mô phổi, thường tiến triển nhanh chóng và có thể gây suy hô hấp nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết này mang đến cái nhìn toàn diện về căn bệnh này, giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, biểu hiện, phương pháp chẩn đoán và hướng điều trị hiệu quả nhất theo y văn cập nhật.

1. Viêm phổi bạch cầu ái toan cấp tính là gì?

1.1 Định nghĩa y học

Viêm phổi bạch cầu ái toan cấp tính (Acute Eosinophilic Pneumonia – AEP) là một thể viêm phổi không do nhiễm khuẩn, đặc trưng bởi tình trạng tăng đột ngột các bạch cầu ái toan trong nhu mô phổi. Bệnh khởi phát nhanh, thường gặp ở người trẻ, không có tiền sử bệnh phổi và cần can thiệp y tế ngay để ngăn ngừa nguy cơ suy hô hấp cấp.

1.2 Sự khác biệt với các dạng viêm phổi khác

  • Viêm phổi do vi khuẩn/virus: Thường có triệu chứng sốt cao, ho đàm, đáp ứng với kháng sinh hoặc thuốc kháng virus.
  • Viêm phổi bạch cầu ái toan mạn tính: Tiến triển từ từ, kéo dài hàng tuần đến hàng tháng, bạch cầu ái toan tăng cao cả trong máu ngoại vi và mô phổi.
  • Viêm phổi bạch cầu ái toan cấp tính: Khởi phát đột ngột, triệu chứng rầm rộ, nhưng có thể hồi phục hoàn toàn nếu điều trị sớm bằng corticosteroid.

Hình ảnh minh họa tổn thương phổi cấp tính

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

2.1 Nhiễm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn

Một số trường hợp viêm phổi tăng bạch cầu ái toan cấp có liên quan đến nhiễm các tác nhân như:

  • Ký sinh trùng: Ascaris lumbricoides, Strongyloides stercoralis, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới.
  • Nấm: Aspergillus fumigatus có thể gây viêm phổi dị ứng (ABPA) có triệu chứng tương tự.
  • Vi khuẩn lao hoặc Mycoplasma: Dù hiếm, nhưng cũng được ghi nhận là nguyên nhân gây phản ứng ái toan trong phổi.
Xem thêm:  Hội Chứng Hô Hấp Cấp Tính Nặng (SARS): Căn Bệnh Đáng Báo Động Từ Virus Corona

2.2 Dị ứng thuốc và các phản ứng quá mẫn

Nhiều trường hợp AEP khởi phát sau khi người bệnh sử dụng một số thuốc như:

  • Thuốc kháng sinh (nitrofurantoin, minocycline)
  • NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid)
  • Thuốc chống động kinh (phenytoin, carbamazepine)

Phản ứng quá mẫn với khói thuốc lá (đặc biệt là người mới hút) cũng là yếu tố kích hoạt được báo cáo rộng rãi trong y văn.

2.3 Tự phát (idiopathic)

Khoảng 50–60% trường hợp AEP không xác định được nguyên nhân cụ thể. Những ca này được xếp vào nhóm viêm phổi bạch cầu ái toan tự phát. Chẩn đoán dựa trên loại trừ các nguyên nhân khác và đáp ứng rõ rệt với corticoid là một trong các tiêu chí quan trọng.

3. Triệu chứng lâm sàng

3.1 Khởi phát cấp tính

Bệnh nhân thường xuất hiện triệu chứng chỉ trong vài ngày, giống như cảm cúm hoặc viêm đường hô hấp trên. Tuy nhiên, tiến triển rất nhanh, gây khó thở nghiêm trọng và có thể phải nhập viện cấp cứu.

3.2 Biểu hiện hô hấp: ho, khó thở, đau ngực

  • Ho khan hoặc ho ít đàm
  • Khó thở tăng dần: Có thể tiến triển nhanh đến suy hô hấp cần thở máy
  • Đau ngực: Kiểu màng phổi, thường gặp khi tổn thương lan rộng

3.3 Biểu hiện toàn thân: sốt, mệt mỏi, giảm oxy máu

Khoảng 80–90% bệnh nhân có sốt trên 38.5°C. Một số khác cảm thấy mệt mỏi dữ dội, khó tập trung và có dấu hiệu giảm oxy máu (SpO2 dưới 90%) trên khí máu động mạch.

Đặc biệt, trong các ca nặng, hình ảnh tổn thương kính mờ lan tỏa trên CT ngực là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ phù phổi không do tim và viêm phổi tiến triển nhanh.

4. Phân biệt với các bệnh lý tương tự

4.1 Viêm phổi do virus hoặc vi khuẩn

Đa phần bệnh nhân viêm phổi thường được chẩn đoán sai là viêm phổi do vi khuẩn. Tuy nhiên, trong AEP:

  • Không đáp ứng với kháng sinh
  • Không có bằng chứng vi khuẩn trong đờm hoặc máu
  • Có tăng bạch cầu ái toan trong dịch rửa phế quản

4.2 Hội chứng Loeffler

Là dạng viêm phổi cấp lành tính có tăng bạch cầu ái toan, nhưng thường không gây suy hô hấp, tiến triển nhẹ và tự giới hạn trong vài ngày đến vài tuần. Hình ảnh X-quang cũng nhẹ hơn so với AEP.

4.3 Viêm phổi bạch cầu ái toan mạn tính

Tiêu chí AEP (Cấp tính) CEP (Mạn tính)
Khởi phát Vài ngày Vài tuần đến vài tháng
Bạch cầu ái toan trong máu Thường bình thường Tăng cao rõ rệt
Tiên lượng Hồi phục hoàn toàn nếu điều trị sớm Có thể tái phát
Nguy cơ suy hô hấp Rất cao Thấp

Ảnh chụp CT ngực bệnh nhân viêm phổi ái toan

5. Cận lâm sàng và chẩn đoán

5.1 Xét nghiệm máu: tăng bạch cầu ái toan

Điều đặc biệt là ở giai đoạn cấp, số lượng bạch cầu ái toan ngoại vi có thể vẫn bình thường. Do đó, xét nghiệm này không phải lúc nào cũng hữu ích trong chẩn đoán AEP sớm.

5.2 X-quang phổi, CT ngực

Hình ảnh tổn thương kính mờ lan tỏa hai bên, chủ yếu vùng đáy phổi. Trong các ca nặng, có thể thấy hình ảnh đông đặc. CT scan giúp phát hiện sớm tổn thương phế nang ngay cả khi X-quang bình thường.

Xem thêm:  Lymphoma màng phổi: Hiểu đúng để phát hiện và điều trị kịp thời

5.3 Nội soi phế quản và phân tích dịch rửa phế quản (BAL)

Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán AEP. Khi phân tích dịch BAL:

  • Tỷ lệ bạch cầu ái toan >25% là đặc trưng
  • Loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng hoặc ung thư

5.4 Sinh thiết phổi nếu cần thiết

Trong những trường hợp không rõ chẩn đoán hoặc không cải thiện với corticoid, sinh thiết mô phổi có thể được thực hiện. Mẫu mô thường cho thấy tổn thương viêm phế nang, phù mô kẽ và thâm nhiễm bạch cầu ái toan.

6. Điều trị viêm phổi bạch cầu ái toan cấp tính

6.1 Corticoid toàn thân – lựa chọn hàng đầu

Điều trị viêm phổi bạch cầu ái toan cấp tính chủ yếu dựa vào corticosteroid toàn thân, giúp ức chế phản ứng viêm và nhanh chóng cải thiện triệu chứng.

  • Liều khởi đầu thường là methylprednisolone 60–125 mg tĩnh mạch mỗi 6–8 giờ.
  • Khi triệu chứng thuyên giảm, chuyển sang prednisolone uống với liều giảm dần trong 2–4 tuần.
  • Hầu hết bệnh nhân đáp ứng nhanh trong vòng 24–48 giờ, giảm hẳn khó thở và cải thiện oxy máu.

Theo nghiên cứu của Allen JN và cộng sự (2000), gần 100% bệnh nhân hồi phục hoàn toàn nếu được chẩn đoán sớm và điều trị bằng corticosteroid kịp thời.

6.2 Điều trị hỗ trợ hô hấp

Trong những ca nặng có suy hô hấp:

  • Bệnh nhân cần được thở oxy hoặc đặt nội khí quản, thở máy xâm nhập.
  • Chăm sóc hô hấp tích cực, theo dõi sát bão hòa oxy (SpO2) và khí máu.

Điều trị hỗ trợ rất quan trọng vì giai đoạn cấp có thể tiến triển rất nhanh, đặc biệt trong 72 giờ đầu.

6.3 Theo dõi và phòng ngừa tái phát

  • Tái khám định kỳ sau 1, 3 và 6 tháng.
  • Làm lại X-quang hoặc CT ngực để đánh giá mức độ hồi phục tổn thương.
  • Tránh các yếu tố khởi phát như hút thuốc lá, dùng lại thuốc nghi ngờ dị ứng.

Mặc dù viêm phổi bạch cầu ái toan cấp tính thường không tái phát, nhưng vẫn cần theo dõi lâu dài để loại trừ chuyển sang thể mạn tính.

7. Tiên lượng và biến chứng

7.1 Tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm

Khi được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể phục hồi hoàn toàn không để lại di chứng. Tỷ lệ tử vong rất thấp nếu điều trị đúng cách ngay từ đầu.

7.2 Biến chứng nguy hiểm nếu chậm trễ điều trị

  • Suy hô hấp cấp cần thở máy
  • Phù phổi không do tim
  • Tổn thương phổi không hồi phục nếu diễn tiến kéo dài

Chậm trễ trong chẩn đoán hoặc điều trị không đúng thuốc có thể khiến bệnh nhân chuyển sang viêm phổi bạch cầu ái toan mạn tính hoặc tổn thương phổi vĩnh viễn.

8. Một trường hợp thực tế: Câu chuyện bệnh nhân

8.1 Diễn biến từ những triệu chứng đầu tiên

Anh T. (34 tuổi, Hà Nội) là một nhân viên văn phòng khỏe mạnh, không có tiền sử bệnh phổi. Sau vài ngày xuất hiện sốt nhẹ, ho khan và đau tức ngực, anh được điều trị kháng sinh nhưng không cải thiện. Đến ngày thứ 4, anh có biểu hiện khó thở tăng dần và được chuyển đến bệnh viện.

8.2 Phát hiện qua nội soi và điều trị thành công

Xét nghiệm khí máu cho thấy SpO2 chỉ còn 85%, CT ngực ghi nhận hình ảnh kính mờ lan tỏa hai phổi. Sau khi nội soi phế quản và phân tích dịch BAL, bác sĩ chẩn đoán anh mắc viêm phổi bạch cầu ái toan cấp tính tự phát. Anh được điều trị bằng corticosteroid tĩnh mạch và thở oxy. Chỉ sau 48 giờ, các triệu chứng cải thiện rõ rệt. Anh xuất viện sau 10 ngày và hồi phục hoàn toàn.

“Tôi thực sự bất ngờ khi một căn bệnh lạ có thể tiến triển nhanh đến vậy. Nếu không nhập viện sớm, có lẽ tôi đã không vượt qua. Nhờ bác sĩ chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời, tôi đã hoàn toàn khỏe mạnh trở lại.” – Anh T., bệnh nhân khỏi bệnh sau AEP.

9. Những điều cần lưu ý

9.1 Khi nào cần đi khám?

  • Khó thở tăng dần trong vài ngày gần đây
  • Sốt cao không đáp ứng với kháng sinh
  • Ho khan kèm đau tức ngực, đặc biệt khi mới hút thuốc hoặc dùng thuốc mới
Xem thêm:  Viêm phổi bạch cầu ái toan mạn tính: Hiểu đúng để điều trị hiệu quả

9.2 Viêm phổi bạch cầu ái toan có lây không?

Không. Đây là bệnh lý miễn dịch, không phải bệnh truyền nhiễm, nên không lây từ người sang người.

9.3 Có thể phòng ngừa được không?

  • Tránh dùng thuốc không rõ nguồn gốc hoặc thuốc từng gây dị ứng.
  • Không nên hút thuốc lá, đặc biệt là người chưa từng hút.
  • Kiểm tra định kỳ sau điều trị để phát hiện sớm nếu tái phát.

10. Kết luận

10.1 Nhận biết và phát hiện sớm là chìa khóa

Viêm phổi bạch cầu ái toan cấp tính là một trong những nguyên nhân ít được biết đến nhưng có thể gây suy hô hấp nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời. Nhận biết sớm và dùng corticoid đúng cách là yếu tố then chốt trong điều trị.

10.2 Vai trò của bác sĩ chuyên khoa hô hấp

Bác sĩ chuyên khoa hô hấp có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi tiến triển bệnh. Họ sẽ xác định đúng thể bệnh, loại trừ nguyên nhân khác và quyết định phác đồ điều trị tối ưu.

ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y học cần thiết, từ triệu chứng đến điều trị, luôn được cập nhật chính xác và dễ hiểu, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe của mình và người thân.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Viêm phổi bạch cầu ái toan cấp tính có nguy hiểm không?

Có. Bệnh có thể tiến triển nhanh và gây suy hô hấp nếu không điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách bằng corticoid, bệnh có thể khỏi hoàn toàn.

2. Làm sao phân biệt AEP với viêm phổi thông thường?

AEP thường không đáp ứng với kháng sinh, có dấu hiệu giảm oxy máu nặng và cần xét nghiệm dịch rửa phế quản để xác định sự hiện diện của bạch cầu ái toan.

3. AEP có tái phát không?

Rất hiếm khi tái phát nếu nguyên nhân được xác định và tránh được yếu tố kích hoạt. Tuy nhiên, vẫn nên tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0