Guillain-Barré – cái tên có thể xa lạ với nhiều người, nhưng với các bác sĩ thần kinh và hồi sức, đây là một trong những hội chứng đáng sợ nhất có thể khiến bệnh nhân ngừng thở chỉ sau vài ngày yếu liệt. Không chỉ là một bệnh thần kinh, Guillain-Barré còn là “kẻ thù giấu mặt” của hệ hô hấp. Khi hệ thần kinh bị tổn thương, những nhịp thở vốn tưởng như tự nhiên lại trở nên đứt đoạn, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.
Tại ThuVienBenh.com, nơi bạn có thể tìm thấy thông tin y khoa toàn diện và chính xác, chúng tôi xin gửi đến bạn bài viết chuyên sâu về hội chứng Guillain-Barré và những ảnh hưởng nghiêm trọng của nó đến chức năng hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu từ nguyên nhân, triệu chứng, đến phương pháp điều trị hiệu quả.
1. Hội chứng Guillain-Barré là gì?
1.1 Khái niệm và phân loại
Hội chứng Guillain-Barré (GBS) là một dạng bệnh lý thần kinh ngoại biên cấp tính, đặc trưng bởi sự yếu cơ tiến triển và thường bắt đầu từ chi dưới lan dần lên trên. Đây là một rối loạn tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào bao myelin hoặc chính sợi trục của dây thần kinh.
Các thể lâm sàng của Guillain-Barré bao gồm:
- AIDP (Acute Inflammatory Demyelinating Polyradiculoneuropathy): thể phổ biến nhất ở các nước phương Tây.
- AMAN (Acute Motor Axonal Neuropathy): thể sợi trục vận động, thường gặp ở châu Á và Trung Quốc.
- Miller Fisher Syndrome: thể hiếm, đặc trưng bởi liệt mắt, thất điều và mất phản xạ gân xương.
1.2 Dịch tễ học và nguyên nhân
Tỷ lệ mắc Guillain-Barré vào khoảng 1–2/100.000 người/năm, thường gặp ở người lớn tuổi hơn và nam giới nhiều hơn nữ giới. Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào.
Nguyên nhân chính được xác định là sau nhiễm trùng, phổ biến nhất là:
- Virus cúm, EBV, CMV
- Vi khuẩn Campylobacter jejuni (thường gây tiêu chảy)
- HIV, Zika, hoặc sau tiêm vaccine (hiếm)
1.3 Cơ chế bệnh sinh: Vai trò của hệ miễn dịch
Guillain-Barré là một bệnh lý tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch hiểu nhầm các thành phần của dây thần kinh là “kẻ thù”. Cơ thể tạo ra kháng thể tấn công vào màng tế bào thần kinh, dẫn đến viêm và mất dẫn truyền thần kinh.
Hệ thần kinh bị tổn thương sẽ dẫn đến:
- Giảm tốc độ dẫn truyền tín hiệu
- Mất khả năng chi phối cơ vân, bao gồm cả cơ hô hấp
- Gây rối loạn thần kinh thực vật, ảnh hưởng đến huyết áp và nhịp tim
2. Các biểu hiện lâm sàng và phân độ
2.1 Triệu chứng thần kinh điển hình
Triệu chứng ban đầu thường nhẹ và không đặc hiệu, nhưng có thể tiến triển nhanh chóng trong vòng vài ngày:
- Yếu cơ đối xứng, bắt đầu từ chân, lan lên tay và cơ mặt
- Mất hoặc giảm phản xạ gân xương
- Đau nhức cơ, dị cảm ở chi
- Liệt dây thần kinh sọ (dây số VII, IX, X)
2.2 Biến chứng nặng: Liệt hô hấp
Khoảng 20–30% bệnh nhân Guillain-Barré sẽ gặp biến chứng liệt cơ hô hấp, phải thở máy. Đây là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất, nếu không phát hiện sớm có thể dẫn đến tử vong.
Liệt cơ hoành, cơ liên sườn khiến bệnh nhân khó thở, giảm dung tích sống và suy hô hấp tiến triển.
2.3 Các thể lâm sàng thường gặp (AMAN, AIDP…)
Biểu hiện lâm sàng phụ thuộc vào thể bệnh:
Thể bệnh | Đặc điểm | Tỷ lệ biến chứng hô hấp |
---|---|---|
AIDP | Yếu chi tiến triển, mất phản xạ, tổn thương myelin | 25–30% |
AMAN | Liệt nhanh, đau nhẹ, tổn thương sợi trục | 20% |
Miller Fisher | Liệt mắt, thất điều, mất phản xạ | Hiếm gặp |
3. Hội chứng Guillain-Barré ảnh hưởng đến hô hấp như thế nào?
3.1 Tổn thương thần kinh chi phối cơ hô hấp
Các dây thần kinh vận động điều khiển cơ hoành và cơ liên sườn có thể bị ảnh hưởng bởi quá trình viêm tự miễn, gây giảm khả năng co giãn lồng ngực và thông khí.
Điều này lý giải vì sao nhiều bệnh nhân Guillain-Barré có biểu hiện:
- Thở chậm, nông
- Không thể ho mạnh, khó khạc đờm
- Khó duy trì đường thở thông suốt
3.2 Dấu hiệu cảnh báo nguy cơ suy hô hấp
Việc nhận diện sớm các dấu hiệu dưới đây rất quan trọng:
- Khó thở khi nằm
- Co kéo cơ phụ hô hấp (cơ cổ, cơ vai)
- Dung tích sống
- Khó nói, giọng yếu, nói ngắt quãng
3.3 Khi nào cần đặt nội khí quản, thở máy?
Chỉ định thở máy được đặt ra khi có một trong các tiêu chí sau:
- Thở nhanh > 30 lần/phút
- PaCO₂ > 45 mmHg, SpO₂
- Mất khả năng bảo vệ đường thở (nuốt khó, liệt cơ mặt nặng)
Bệnh nhân sau khi được đặt nội khí quản thường phải nằm hồi sức tích cực, theo dõi sát và hỗ trợ chăm sóc hô hấp chuyên biệt để tránh biến chứng như viêm phổi thở máy, xẹp phổi hoặc nhiễm trùng.
4. Chẩn đoán và cận lâm sàng
4.1 Lâm sàng thần kinh đặc trưng
Chẩn đoán hội chứng Guillain-Barré chủ yếu dựa vào lâm sàng và diễn tiến bệnh học. Điểm nổi bật bao gồm:
- Yếu cơ đối xứng, bắt đầu ở chi dưới và lan lên
- Giảm hoặc mất phản xạ gân xương
- Không có sốt hoặc nhiễm trùng đang diễn ra
Diễn tiến thường đạt đỉnh sau 2–4 tuần, sau đó là giai đoạn ổn định và hồi phục từ từ.
4.2 Dịch não tủy và điện cơ
Hai phương pháp cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán quan trọng:
- Chọc dịch não tủy: Phát hiện tình trạng tăng protein mà không tăng bạch cầu (dissociation albuminocytologique), điển hình sau 1 tuần khởi phát.
- Điện cơ – EMG: Ghi nhận tình trạng chậm dẫn truyền, block dẫn truyền thần kinh, phân biệt giữa tổn thương myelin và sợi trục.
4.3 Tiêu chuẩn chẩn đoán quốc tế
Các tiêu chuẩn như Brighton Criteria được sử dụng trong lâm sàng để đánh giá mức độ chắc chắn của chẩn đoán Guillain-Barré. Trong đó bao gồm:
- Yếu cơ tiến triển đối xứng
- Mất hoặc giảm phản xạ
- Thời gian diễn tiến & đỉnh bệnh lý trong 4 tuần
- Loại trừ các nguyên nhân khác như bệnh thần kinh cấp, đột quỵ, viêm tủy
5. Điều trị hội chứng Guillain-Barré kèm biến chứng hô hấp
5.1 Điều trị đặc hiệu: IVIG và Plasma exchange
Hiện nay, hai phương pháp điều trị đặc hiệu được chấp nhận rộng rãi gồm:
- Immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG): 0.4 g/kg/ngày trong 5 ngày liên tục. Phù hợp với mọi thể bệnh, ít tác dụng phụ.
- Thay huyết tương (Plasma exchange – PE): Thực hiện trong 4–6 lần lọc. Hiệu quả tương đương IVIG, nhưng yêu cầu kỹ thuật cao và dễ gây tụt huyết áp.
5.2 Chăm sóc hô hấp: oxy, thở máy, vật lý trị liệu
Chăm sóc hô hấp đóng vai trò quyết định trong điều trị bệnh nhân Guillain-Barré có liệt cơ hô hấp:
- Thở oxy qua mask hoặc đặt nội khí quản nếu cần
- Vệ sinh đường thở: hút đờm, khí dung
- Vật lý trị liệu hô hấp: kỹ thuật tập thở, hô hấp chu kỳ chủ động, hỗ trợ ho bằng thiết bị
5.3 Theo dõi và phòng biến chứng ICU
Tại phòng hồi sức, cần giám sát sát các chỉ số sinh tồn, tình trạng hô hấp và nguy cơ biến chứng như:
- Viêm phổi thở máy
- Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
- Rối loạn nhịp tim do tổn thương hệ thần kinh thực vật
6. Tiên lượng và phục hồi chức năng
6.1 Các yếu tố tiên lượng nặng
Các yếu tố sau có liên quan đến tiên lượng xấu hơn:
- Tuổi > 60
- Thời gian khởi phát đến đỉnh triệu chứng
- Phải thở máy
- Không hồi phục sau 4 tuần điều trị
6.2 Thời gian phục hồi và tỷ lệ di chứng
Phần lớn bệnh nhân bắt đầu phục hồi trong vòng 2–4 tuần sau giai đoạn đỉnh, nhưng có thể mất đến 6 tháng – 1 năm để trở lại sinh hoạt bình thường.
Khoảng 15–20% bệnh nhân có thể để lại di chứng yếu cơ nhẹ hoặc tê bì kéo dài.
6.3 Tầm quan trọng của phục hồi chức năng hô hấp
Phục hồi chức năng hô hấp đóng vai trò then chốt trong quá trình hồi phục toàn diện:
- Tập thở bụng, thở có kiểm soát
- Kích thích cơ hô hấp bằng kỹ thuật nội soi hoặc thiết bị hỗ trợ
- Phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ thần kinh, vật lý trị liệu và ICU
7. Trường hợp thực tế: Cuộc chiến với chính hơi thở
7.1 Bệnh nhân nữ 35 tuổi nhập viện vì yếu tứ chi
Bệnh nhân T., 35 tuổi, hoàn toàn khỏe mạnh trước đó, đột ngột xuất hiện yếu hai chân, sau đó lan lên tay trong vòng 3 ngày. Khi vào viện, cô gần như không thể tự đi lại, phản xạ gân xương mất hoàn toàn.
7.2 Diễn tiến đến liệt cơ hô hấp và đặt nội khí quản
Sang ngày thứ 4, bệnh nhân bắt đầu khó thở, thở nông, đo dung tích sống còn 900ml. Ngay lập tức được chỉ định đặt nội khí quản và chuyển ICU. Chẩn đoán xác định Guillain-Barré thể AMAN sau xét nghiệm điện cơ và dịch não tủy.
7.3 Phục hồi sau 3 tháng tập vật lý trị liệu
Sau 14 ngày thở máy, bệnh nhân được rút ống nội khí quản và bắt đầu quá trình phục hồi chức năng kéo dài. Nhờ tuân thủ tốt chương trình vật lý trị liệu, sau 3 tháng bệnh nhân đã đi lại được với khung tập.
“Tôi đã từng nghĩ chỉ có bệnh về phổi mới khiến tôi không thể thở. Nhưng hóa ra, thần kinh mới là thứ đã ‘đóng công tắc’ của phổi tôi.” – Bệnh nhân T., hồi phục sau Guillain-Barré
8. Kết luận: Phát hiện sớm để không mất đi sự sống
Hội chứng Guillain-Barré là một bệnh lý thần kinh nguy hiểm, đặc biệt khi ảnh hưởng đến chức năng hô hấp. Việc nhận diện sớm triệu chứng, theo dõi sát tình trạng hô hấp và can thiệp kịp thời là chìa khóa để cứu sống và giảm thiểu di chứng cho bệnh nhân.
Hiểu đúng về bệnh và phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa là nền tảng của điều trị thành công. Guillain-Barré tuy đáng sợ, nhưng không phải không thể vượt qua – nếu chúng ta không bỏ lỡ những dấu hiệu ban đầu.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Guillain-Barré có lây không?
Không. Đây là bệnh tự miễn, không truyền nhiễm từ người sang người.
2. Có thể phòng ngừa Guillain-Barré không?
Không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối, nhưng nên điều trị triệt để các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp và tiêm phòng theo chỉ định để giảm nguy cơ kích hoạt phản ứng miễn dịch bất thường.
3. Người mắc Guillain-Barré có tái phát không?
Tỷ lệ tái phát là dưới 5%. Tuy nhiên, vẫn có thể xuất hiện triệu chứng thần kinh kéo dài hoặc yếu dai dẳng.
4. Sau khi hồi phục, người bệnh có thể trở lại công việc không?
Phần lớn bệnh nhân hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, thời gian phục hồi tùy thuộc vào mức độ tổn thương và chương trình phục hồi chức năng.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.