Hội Chứng Sau Bại Liệt: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Điều Trị Và Hành Trình Phục Hồi

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Hội chứng sau bại liệt là một rối loạn thần kinh tiến triển xuất hiện nhiều năm sau khi một người đã hồi phục sau đợt bại liệt cấp tính. Đây là một tình trạng phức tạp, có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống nếu không được chẩn đoán và xử lý đúng cách. Trong bối cảnh nhiều bệnh nhân bại liệt sống lâu hơn nhờ y học hiện đại, hội chứng sau bại liệt đang ngày càng được ghi nhận nhiều hơn và cần được cộng đồng y tế quan tâm đúng mức.Hội chứng sau bại liệt

1. Tổng quan về hội chứng sau bại liệt

Hội chứng sau bại liệt (Post-polio syndrome – PPS) là một tập hợp các triệu chứng xảy ra từ 15 đến 40 năm sau khi người bệnh đã từng mắc bệnh bại liệt. Theo các nghiên cứu quốc tế, khoảng 25-50% những người sống sót sau bại liệt sẽ phát triển hội chứng này.

Phân loại

  • Thể cơ yếu mạn tính: xuất hiện yếu cơ mới ở những vùng từng bị tổn thương trước đó.
  • Thể đau cơ – khớp: đau dai dẳng ở khớp hoặc cơ dù không có tổn thương viêm điển hình.
  • Thể phối hợp: vừa yếu cơ vừa đau, kèm theo mệt mỏi kéo dài.

Tỷ lệ mắc và các yếu tố nguy cơ

  • Người từng mắc bại liệt ở mức độ nặng có nguy cơ cao hơn.
  • Các trường hợp hoạt động quá mức cơ yếu dễ dẫn đến quá tải và tổn thương lại.
  • Tuổi cao và thời gian kể từ đợt bại liệt đầu tiên là yếu tố tăng nguy cơ.

2. Nguyên nhân gây ra hội chứng sau bại liệt

Cho đến nay, nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định hoàn toàn, nhưng các giả thuyết được chấp nhận rộng rãi dựa trên cơ chế thần kinh học.

Suy thoái sợi trục thần kinh

Sau khi bại liệt, các nơron vận động còn lại tăng cường hoạt động để bù đắp cho những sợi bị mất. Tuy nhiên, theo thời gian, sự bù trừ này dẫn đến suy kiệt và thoái hóa dần, gây ra các triệu chứng PPS.

Hoạt động quá mức ở vùng cơ yếu

Người bệnh có xu hướng sử dụng quá mức nhóm cơ khỏe còn lại để bù trừ cho cơ yếu, gây nên đau, mỏi cơ kéo dài, đặc biệt khi không có chế độ tập luyện phù hợp.

Diễn tiến tự nhiên của hệ thần kinh sau bại liệt

Sau hàng thập kỷ hoạt động liên tục, hệ thống thần kinh đã tổn thương từ trước có thể thoái hóa nhanh hơn so với người không từng bị bại liệt.

Xem thêm:  Thở dài sinh lý: Cơ chế tự điều hòa cơ thể hay dấu hiệu bất ổn?

3. Triệu chứng thường gặp

Các triệu chứng có thể tiến triển chậm nhưng ảnh hưởng ngày càng lớn đến khả năng sinh hoạt, lao động và tâm lý người bệnh.

Yếu cơ tiến triển

Yếu cơ xảy ra ở các chi đã từng bị bại liệt hoặc cả những nhóm cơ không bị ảnh hưởng trước đó. Bệnh nhân mô tả cảm giác “chân nặng trĩu”, khó bước đi, đứng lên hoặc giữ thăng bằng.

Đau cơ và khớp

Đau thường xảy ra ở vai, gối, lưng dưới – những vùng phải gánh trọng lực hoặc hỗ trợ vận động. Đây là triệu chứng phổ biến và gây suy giảm chất lượng sống rõ rệt.

Mệt mỏi toàn thân

Người bệnh cảm thấy mất năng lượng kéo dài, không cải thiện sau nghỉ ngơi. Mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ, tâm lý và hiệu suất làm việc.

Khó thở, nuốt nghẹn

Ở những trường hợp nặng, hội chứng còn ảnh hưởng đến cơ hô hấp và cơ vùng họng, gây khó thở khi nằm, nuốt nghẹn hoặc nói khó.

Giảm khả năng hoạt động thường nhật

Việc đi lại, làm việc nhà, chăm sóc cá nhân trở nên khó khăn hơn. Người bệnh dễ rơi vào trạng thái phụ thuộc và có nguy cơ trầm cảm nếu không được hỗ trợ đúng cách.

Người bệnh phục hồi chức năng sau bại liệt

4. Biến chứng và hậu quả

Nếu không được chẩn đoán và can thiệp sớm, hội chứng sau bại liệt có thể gây ra nhiều biến chứng nặng nề.

Teo cơ và biến dạng chi

  • Suy giảm thể lực nghiêm trọng, dẫn đến teo cơ chi dưới, đặc biệt là cơ tứ đầu đùi và cơ cẳng chân.
  • Biến dạng tư thế như bàn chân rũ, cong vẹo cột sống do mất cân bằng cơ.

Rối loạn tâm thần và trầm cảm

Sự giới hạn vận động cùng cảm giác bất lực khi tái phát triệu chứng khiến nhiều bệnh nhân rơi vào tình trạng lo âu, trầm cảm, hoặc mất kết nối xã hội.

Nguy cơ chấn thương cao

Do yếu cơ và rối loạn thăng bằng, bệnh nhân dễ bị ngã và gãy xương, đặc biệt là ở người cao tuổi.

“Tôi đã từng đứng vững sau 20 năm, nhưng rồi một ngày đôi chân lại yếu đi, run rẩy như khi tôi mới khỏi bệnh.”Bà T., 64 tuổi, Đồng Nai, chia sẻ.

5. Chẩn đoán Hội chứng sau bại liệt: Vượt qua thách thức

Chẩn đoán hội chứng sau bại liệt (PPS) là một thách thức lớn bởi không có xét nghiệm cụ thể nào có thể xác nhận trực tiếp tình trạng này. Việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào việc loại trừ các bệnh lý khác và dựa trên bộ tiêu chí lâm sàng.

5.1. Tiêu chí chẩn đoán lâm sàng

Các tiêu chí chẩn đoán PPS thường bao gồm:

  • Tiền sử rõ ràng về bệnh bại liệt cấp tính: Đã được xác nhận lâm sàng hoặc có bằng chứng thực nghiệm (ví dụ: mất phản xạ sâu, yếu cơ dai dẳng) sau khi bệnh đã ổn định và không tiến triển trong ít nhất 15 năm.
  • Phục hồi một phần hoặc hoàn toàn chức năng vận động sau đợt bại liệt cấp tính ban đầu.
  • Khởi phát các triệu chứng mới: Yếu cơ mới (có thể ảnh hưởng đến các cơ đã từng bị bại liệt hoặc các cơ không bị ảnh hưởng trước đó), teo cơ, mệt mỏi bất thường, đau cơ/khớp, hoặc khó dung nạp lạnh.
  • Triệu chứng kéo dài: Các triệu chứng mới phải kéo dài ít nhất một năm.
  • Loại trừ các nguyên nhân khác: Không có bằng chứng về các bệnh lý thần kinh, cơ xương khớp hoặc toàn thân khác có thể giải thích các triệu chứng này (ví dụ: viêm khớp, thoái hóa cột sống, bệnh thần kinh ngoại biên, rối loạn tuyến giáp).

5.2. Khám lâm sàng và đánh giá chức năng

Bác sĩ sẽ tiến hành khám thần kinh và cơ xương khớp kỹ lưỡng để đánh giá:

  • Sức cơ: Đánh giá mức độ yếu cơ ở các nhóm cơ khác nhau.
  • Phản xạ gân xương: Kiểm tra phản xạ.
  • Trương lực cơ: Đánh giá độ cứng hoặc mềm của cơ.
  • Khả năng giữ thăng bằng và dáng đi: Quan sát cách bệnh nhân đi lại, đứng lên.
  • Mức độ teo cơ: Đo chu vi các chi để so sánh.
  • Đánh giá mức độ đau và mệt mỏi: Thông qua các thang điểm chuyên biệt.
Xem thêm:  Viêm mũi dị ứng nghề nghiệp: Nguy cơ tiềm ẩn từ môi trường làm việc

5.3. Các xét nghiệm loại trừ và hỗ trợ

Do không có xét nghiệm xác định, các xét nghiệm cận lâm sàng chủ yếu nhằm mục đích loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự:

  • Điện cơ đồ (Electromyography – EMG) và dẫn truyền thần kinh (Nerve Conduction Study – NCS):
    • Giúp đánh giá tình trạng các tế bào thần kinh vận động và cơ bắp.
    • Có thể phát hiện các dấu hiệu tổn thương nơron vận động mãn tính và quá trình tái phân bố thần kinh (reinnervation) ở cơ, hỗ trợ loại trừ các bệnh thần kinh cơ khác.
  • Xét nghiệm máu:
    • Xét nghiệm tổng quát để loại trừ thiếu máu, rối loạn tuyến giáp, bệnh viêm khớp.
    • Đo nồng độ Creatine Kinase (CK) có thể tăng nhẹ, cho thấy tổn thương cơ nhưng không đặc hiệu.
  • Chụp hình ảnh (MRI/CT):
    • MRI cột sống hoặc não có thể được thực hiện để loại trừ các bệnh lý tủy sống hoặc não khác gây yếu cơ.
    • MRI cơ có thể cho thấy tình trạng teo cơ và thay thế mỡ.

6. Điều trị Hội chứng sau bại liệt: Giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống

Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu để chữa khỏi hội chứng sau bại liệt. Mục tiêu điều trị là giảm nhẹ triệu chứng, cải thiện chức năng, nâng cao chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các biến chứng.

6.1. Phục hồi chức năng và vật lý trị liệu

Đây là nền tảng của việc quản lý PPS:

  • Bài tập nhẹ nhàng, vừa sức: Tập trung vào các bài tập vận động, giãn cơ, và tăng cường sức bền một cách nhẹ nhàng, không gây quá tải cho cơ bắp đã yếu. Ví dụ: đi bộ nhẹ, bơi lội, đạp xe tại chỗ.
  • Bài tập tăng cường sức mạnh: Chỉ thực hiện khi được chuyên gia hướng dẫn, tránh tập luyện quá mức gây suy yếu thêm.
  • Vật lý trị liệu: Sử dụng các phương pháp như xoa bóp, nhiệt trị liệu, điện trị liệu để giảm đau cơ và khớp.
  • Dụng cụ hỗ trợ: Nạng, gậy, khung tập đi, nẹp chỉnh hình chân/tay có thể giúp bệnh nhân di chuyển dễ dàng hơn, giảm gánh nặng cho cơ yếu và ngăn ngừa té ngã.

6.2. Điều trị triệu chứng bằng thuốc

  • Thuốc giảm đau:
    • Acetaminophen (Paracetamol): Thường là lựa chọn đầu tay cho đau nhẹ đến trung bình.
    • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Dùng thận trọng và trong thời gian ngắn do tác dụng phụ trên tiêu hóa và thận.
    • Thuốc giảm đau thần kinh: Gabapentin hoặc Pregabalin có thể được dùng cho đau thần kinh.
  • Thuốc chống mệt mỏi: Amantadine hoặc Modafinil có thể được xem xét trong một số trường hợp để giảm cảm giác mệt mỏi, nhưng hiệu quả còn hạn chế và cần được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Thuốc điều trị rối loạn giấc ngủ: Nếu mệt mỏi do mất ngủ, có thể dùng các thuốc hỗ trợ giấc ngủ.

6.3. Quản lý các biến chứng

  • Hỗ trợ hô hấp: Ở những bệnh nhân có yếu cơ hô hấp, cần theo dõi chức năng hô hấp định kỳ. Có thể cần sử dụng máy thở không xâm lấn (CPAP/BiPAP) vào ban đêm hoặc trong các trường hợp nặng.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Đảm bảo chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt nếu có khó nuốt. Có thể cần thay đổi kết cấu thức ăn (lỏng, sệt).
  • Tâm lý trị liệu: Hỗ trợ tâm lý, tư vấn, tham gia các nhóm hỗ trợ để giúp bệnh nhân đối phó với cảm giác bất lực, lo âu, trầm cảm.

6.4. Thay đổi lối sống

  • Phân bổ năng lượng hợp lý: Học cách quản lý năng lượng, tránh hoạt động quá sức, xen kẽ thời gian nghỉ ngơi.
  • Tránh nhiệt độ quá lạnh: Mệt mỏi và đau cơ có thể nặng hơn khi trời lạnh.
  • Dinh dưỡng đầy đủ: Hỗ trợ sức khỏe cơ bắp và tổng thể.
Xem thêm:  Bệnh cơ tim do stress (Hội chứng Takotsubo): Trái tim tan vỡ vì cảm xúc

7. Phòng ngừa Hội chứng sau bại liệt: Quản lý bệnh lâu dài

Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn PPS ở người từng mắc bại liệt, nhưng có thể giảm thiểu nguy cơ khởi phát và làm chậm tiến triển của bệnh bằng cách quản lý sức khỏe một cách chủ động và khoa học.

7.1. Tiêm phòng bại liệt đầy đủ

  • Vắc xin bại liệt: Biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất là tiêm phòng vắc xin bại liệt đầy đủ cho trẻ em và người lớn theo lịch khuyến cáo. Điều này giúp ngăn ngừa hoàn toàn bệnh bại liệt cấp tính, từ đó loại trừ nguy cơ mắc PPS trong tương lai.

7.2. Quản lý lối sống cho người từng mắc bại liệt

  • Tránh hoạt động quá sức: Người từng mắc bại liệt cần học cách lắng nghe cơ thể mình, tránh tập luyện hoặc làm việc quá sức gây mỏi cơ, đau cơ. Lên kế hoạch hoạt động hợp lý, xen kẽ thời gian nghỉ ngơi.
  • Tập luyện vừa sức: Duy trì các bài tập thể dục nhẹ nhàng, phù hợp với khả năng vận động, tập trung vào duy trì sự dẻo dai và sức bền, không đặt nặng mục tiêu tăng cường sức mạnh. Bơi lội là một lựa chọn tốt.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm áp lực lên hệ xương khớp và cơ bắp.
  • Chế độ dinh dưỡng khoa học: Đảm bảo đủ chất để nuôi dưỡng cơ bắp và duy trì năng lượng.

7.3. Theo dõi sức khỏe định kỳ

  • Thăm khám bác sĩ chuyên khoa thần kinh: Người từng mắc bại liệt nên tái khám định kỳ để được đánh giá chức năng vận động, phát hiện sớm các dấu hiệu yếu cơ mới hoặc mệt mỏi bất thường.
  • Can thiệp sớm: Khi các triệu chứng của PPS bắt đầu xuất hiện, việc can thiệp sớm bằng phục hồi chức năng và quản lý triệu chứng có thể giúp làm chậm tiến triển và cải thiện chất lượng cuộc sống.

7.4. Nâng cao nhận thức cộng đồng và hỗ trợ tâm lý

  • Thông tin chính xác: Phổ biến kiến thức về PPS để người bệnh và gia đình hiểu rõ hơn về tình trạng này, tránh lo lắng quá mức hoặc tự ý điều trị.
  • Hỗ trợ tâm lý: Khuyến khích bệnh nhân tham gia các nhóm hỗ trợ, tìm kiếm tư vấn tâm lý để đối phó với những khó khăn về mặt tinh thần.

Kết luận

Hội chứng sau bại liệt là một rối loạn thần kinh phức tạp, xuất hiện nhiều năm sau khi đã hồi phục sau bại liệt cấp tính. Dù chưa có cách chữa trị dứt điểm, nhưng việc chẩn đoán sớm dựa trên tiêu chí lâm sàng và loại trừ các bệnh khác, cùng với phác đồ điều trị đa chiều tập trung vào phục hồi chức năng, quản lý triệu chứng và hỗ trợ tâm lý, có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Quan trọng hơn cả, tiêm phòng vắc xin bại liệt đầy đủ vẫn là biện pháp tối ưu nhất để ngăn ngừa căn bệnh này ngay từ đầu. Đối với những người đã từng mắc bại liệt, việc duy trì lối sống khoa học, tránh hoạt động quá sức và theo dõi sức khỏe định kỳ sẽ là chìa khóa để quản lý tốt hội chứng sau bại liệt trong chặng đường dài.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0