Hội chứng gan phổi là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng ở bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính. Đây là một tình trạng khiến người bệnh bị thiếu oxy máu do sự giãn nở bất thường của các mạch máu trong phổi, gây rối loạn trao đổi khí. Mặc dù ít người biết đến, nhưng tỷ lệ tử vong cao nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời khiến nó trở thành một chủ đề cấp thiết cần được hiểu rõ. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, chuyên sâu và cập nhật nhất về hội chứng gan phổi dựa trên các bằng chứng y khoa mới nhất.
“Tôi đã sống với xơ gan gần 10 năm. Nhưng chỉ đến khi bắt đầu thấy khó thở nghiêm trọng, tôi mới được chẩn đoán mắc hội chứng gan phổi – điều mà trước đó tôi chưa từng nghe tới.” – Anh H., bệnh nhân tại Hà Nội.
1. Hội chứng gan phổi là gì?
1.1. Định nghĩa y khoa
Hội chứng gan phổi (Hepatopulmonary Syndrome – HPS) là sự kết hợp giữa ba yếu tố:
- Bệnh gan mạn tính (như xơ gan, viêm gan mạn…)
- Giãn mạch máu trong phổi (intrapulmonary vascular dilatation – IPVD)
- Thiếu oxy máu (hypoxemia) không giải thích được do các nguyên nhân phổi thường gặp
Tình trạng này dẫn đến sự giảm hiệu quả trao đổi oxy tại phổi, làm bệnh nhân cảm thấy khó thở dai dẳng, đặc biệt là khi đứng dậy – một dấu hiệu đặc trưng gọi là orthodeoxia.
1.2. Phân loại
Hội chứng gan phổi có thể được phân loại dựa trên mức độ thiếu oxy:
- Nhẹ: PaO2 > 80 mmHg
- Trung bình: PaO2 60–80 mmHg
- Nặng: PaO2 50–60 mmHg
- Rất nặng: PaO2 < 50 mmHg
2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
2.1. Mối liên hệ giữa gan và phổi
Lá gan và phổi có sự liên kết chặt chẽ qua hệ thống tuần hoàn máu. Khi gan bị tổn thương nặng, các chất trung gian viêm, độc tố và các yếu tố giãn mạch có thể không được loại bỏ hiệu quả, từ đó lan vào hệ tuần hoàn và tác động lên mạch máu phổi.
Theo Hiệp hội Gan học Hoa Kỳ (AASLD), khoảng 10–30% bệnh nhân xơ gan tiến triển có thể phát triển hội chứng gan phổi, đặc biệt ở những người có tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
2.2. Vai trò của shunt nội phổi
2.2.1. Hiện tượng giãn mao mạch phổi
Shunt nội phổi là tình trạng máu chảy qua các mao mạch phổi giãn rộng bất thường, khiến oxy không được hấp thu đầy đủ. Dù bệnh nhân vẫn hít thở bình thường, lượng oxy vào máu giảm sút nghiêm trọng.
2.2.2. Vai trò của oxit nitric (NO)
Nghiên cứu cho thấy NO (nitric oxide) – một chất giãn mạch mạnh – được sản sinh quá mức ở gan bệnh lý, và là yếu tố chính gây giãn mạch phổi. Điều này lý giải vì sao một số biện pháp dùng thuốc ức chế NO có thể cải thiện triệu chứng tạm thời, dù chưa được chuẩn hóa trong điều trị.

Sơ đồ: Mối liên hệ giữa tổn thương gan và giãn mạch phổi dẫn đến thiếu oxy máu
3. Triệu chứng lâm sàng
3.1. Khó thở khi đứng (orthodeoxia)
Triệu chứng đặc trưng nhất là khó thở tăng lên khi đứng và giảm khi nằm. Điều này ngược lại với nhiều bệnh phổi khác và rất đặc hiệu cho hội chứng gan phổi. Tình trạng này xuất hiện do máu ít oxy hóa đổ dồn về đáy phổi khi người bệnh đứng, nơi có nhiều mao mạch giãn rộng.
3.2. Ngón tay dùi trống, tím môi
Các dấu hiệu của thiếu oxy mạn tính cũng thường gặp như:
- Ngón tay dùi trống: đầu ngón tay to tròn bất thường
- Tím môi và đầu chi: do lượng oxy máu giảm kéo dài
Theo khảo sát lâm sàng tại Bệnh viện Bạch Mai năm 2021, hơn 60% bệnh nhân mắc hội chứng gan phổi có biểu hiện ngón tay dùi trống rõ rệt sau 6 tháng tiến triển.
3.3. Các dấu hiệu gan đi kèm
Do liên quan mật thiết đến bệnh gan, các triệu chứng sau thường đi kèm:
- Vàng da, vàng mắt
- Cổ trướng, phù chân
- Giãn tĩnh mạch dưới da (dấu hiệu sao mạch)
- Mệt mỏi kéo dài, sụt cân

Hình ảnh siêu âm tim truyền cản quang: Phát hiện shunt nội phổi
4. Chẩn đoán hội chứng gan phổi
4.1. Chẩn đoán hình ảnh
Các kỹ thuật hình ảnh hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:
- X-quang ngực: có thể bình thường hoặc thấy tăng đậm độ đáy phổi
- CT ngực độ phân giải cao: phát hiện giãn mạch máu nhỏ
4.2. Siêu âm tim truyền cản quang (Bubble echocardiography)
Là phương pháp tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán HPS. Bọt khí tiêm vào tĩnh mạch sẽ xuất hiện ở tim trái sau vài nhịp đập nếu có shunt nội phổi – dấu hiệu đặc trưng.
4.3. Khí máu động mạch
Đo oxy máu động mạch (PaO2) giúp đánh giá mức độ thiếu oxy và phân loại mức độ nghiêm trọng của hội chứng.
4.4. Tiêu chuẩn chẩn đoán
Theo tiêu chuẩn của European Respiratory Society, để chẩn đoán hội chứng gan phổi, cần có:
- Bệnh gan mạn tính hoặc tăng áp tĩnh mạch cửa
- Shunt nội phổi được chứng minh qua siêu âm tim truyền bọt
- PaO2 < 80 mmHg hoặc gradient A-aO2 > 15 mmHg
5. Phác đồ điều trị hiện nay
5.1. Điều trị nội khoa
Hiện tại, chưa có thuốc đặc hiệu được chứng minh hiệu quả cao trong điều trị hội chứng gan phổi. Tuy nhiên, một số phương pháp hỗ trợ đã được áp dụng nhằm cải thiện triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân:
- Liệu pháp oxy: Sử dụng oxy liều thấp giúp duy trì độ bão hòa oxy máu trên 90%, đặc biệt khi người bệnh vận động hoặc ngủ.
- Điều trị bệnh gan nền: Giảm viêm gan, kiểm soát tăng áp lực tĩnh mạch cửa có thể giúp cải thiện tình trạng mạch phổi.
- Thuốc thử nghiệm: Một số thuốc như methylene blue, L-NAME, hoặc pentoxifylline từng được nghiên cứu nhưng chưa đủ bằng chứng để đưa vào thực hành lâm sàng.
Tóm lại, điều trị nội khoa hiện chỉ có vai trò hỗ trợ, không thể đảo ngược được tiến trình bệnh.
5.2. Ghép gan – hy vọng duy nhất
Ghép gan là lựa chọn điều trị duy nhất có thể chữa khỏi hội chứng gan phổi. Sau ghép gan, các mạch máu giãn trong phổi có thể trở lại bình thường và tình trạng thiếu oxy máu được cải thiện.
Theo Hiệp hội Ghép gan Hoa Kỳ (AASLD), trên 80% bệnh nhân có cải thiện PaO2 sau ghép, và trên 70% hồi phục hoàn toàn sau 6–12 tháng.
Tuy nhiên, bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện trước ghép, đặc biệt nếu PaO2 < 50 mmHg, vì nguy cơ tử vong chu phẫu tăng đáng kể.
6. Tiên lượng và biến chứng
6.1. Biến chứng suy hô hấp
Thiếu oxy kéo dài dẫn đến:
- Suy hô hấp cấp hoặc mạn tính
- Rối loạn tâm thần gan nặng hơn
- Nguy cơ tử vong cao hơn ở bệnh nhân xơ gan có HPS so với không có HPS
6.2. Tiên lượng sau ghép gan
Ghép gan cải thiện đáng kể tiên lượng bệnh nhân nếu được thực hiện đúng thời điểm. Tuy nhiên, hồi phục oxy máu có thể mất vài tháng đến một năm. Một số yếu tố tiên lượng tốt sau ghép gồm:
- Tuổi trẻ, không có bệnh phối hợp
- PaO2 ≥ 60 mmHg trước mổ
- Không có suy hô hấp tiến triển
7. Phòng ngừa và theo dõi
7.1. Kiểm soát bệnh gan mạn
Để phòng ngừa hội chứng gan phổi, điều quan trọng là kiểm soát tốt bệnh gan nền:
- Tuân thủ điều trị viêm gan virus
- Kiểm soát lối sống (không rượu bia, ăn uống hợp lý)
- Theo dõi men gan định kỳ
7.2. Theo dõi oxy máu định kỳ
Với bệnh nhân xơ gan nặng, cần theo dõi:
- SpO2 khi nghỉ ngơi và khi gắng sức
- PaO2 mỗi 6–12 tháng để phát hiện sớm HPS
Siêu âm tim truyền bọt định kỳ cũng giúp phát hiện sớm shunt nội phổi, hỗ trợ quyết định can thiệp sớm.
8. Câu chuyện thực tế từ bệnh nhân
Chị N.T.H (48 tuổi, TP. HCM), từng điều trị viêm gan B mạn tính trong nhiều năm. Chị bắt đầu có triệu chứng mệt mỏi, tím môi, khó thở khi đi lại và được chẩn đoán mắc hội chứng gan phổi. Sau gần 1 năm nằm trong danh sách chờ, chị được ghép gan tại Bệnh viện Chợ Rẫy. Sau 9 tháng hậu phẫu, chị đã trở lại cuộc sống gần như bình thường và không còn phụ thuộc oxy.
“Tôi từng nghĩ mình chỉ bị khó thở do xơ gan gây mệt, nhưng thật không ngờ đó lại là một biến chứng nguy hiểm. May mắn là tôi được phát hiện và điều trị kịp thời.” – Chị H. chia sẻ.
9. Kết luận
Hội chứng gan phổi là một bệnh lý hiếm gặp nhưng nguy hiểm, liên quan chặt chẽ với bệnh gan mạn tính. Việc phát hiện sớm thông qua theo dõi các dấu hiệu khó thở không điển hình và chẩn đoán hình ảnh chuyên biệt đóng vai trò then chốt. Ghép gan hiện là phương pháp điều trị duy nhất có thể chữa khỏi bệnh. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều đủ điều kiện ghép, do đó phòng ngừa và kiểm soát bệnh gan nền là yếu tố tiên quyết.
Với định hướng cung cấp thông tin y khoa chính xác và dễ hiểu, ThuVienBenh.com luôn đồng hành cùng bạn trong hành trình bảo vệ sức khỏe, từ hiểu biết triệu chứng đến điều trị chuyên sâu.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Hội chứng gan phổi có chữa được không?
Có thể chữa khỏi nếu được ghép gan đúng thời điểm. Các phương pháp điều trị nội khoa hiện tại chỉ giúp hỗ trợ tạm thời.
Hội chứng gan phổi có nguy hiểm không?
Rất nguy hiểm nếu không phát hiện và điều trị kịp thời. Thiếu oxy mạn tính có thể dẫn đến tử vong.
Có thể phát hiện HPS qua xét nghiệm máu không?
Xét nghiệm máu có thể gợi ý tình trạng thiếu oxy, nhưng cần phối hợp thêm siêu âm tim truyền bọt và khí máu động mạch để chẩn đoán chính xác.
Ai có nguy cơ cao mắc hội chứng gan phổi?
Người bị xơ gan, viêm gan B/C mạn tính, tăng áp lực tĩnh mạch cửa có nguy cơ cao mắc hội chứng này.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.