Nhiễm Parvovirus B19: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Nhiễm Parvovirus B19 là một bệnh lý phổ biến nhưng thường bị bỏ qua do các triệu chứng ban đầu khá nhẹ nhàng hoặc dễ nhầm lẫn với cảm cúm hay dị ứng thông thường. Tuy nhiên, đối với một số đối tượng đặc biệt như trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc người có hệ miễn dịch yếu, virus này có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa đến tính mạng. Bài viết dưới đây của ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Parvovirus B19 – từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Giới thiệu chung về Parvovirus B19

Parvovirus B19 là gì?

Parvovirus B19 là một loại virus ADN thuộc họ Parvoviridae, là tác nhân duy nhất trong nhóm này được biết đến là gây bệnh cho người. Virus này là nguyên nhân gây ra bệnh bệnh thứ năm (fifth disease), một dạng phát ban phổ biến ở trẻ em. Ngoài ra, Parvovirus B19 còn có khả năng gây thiếu máu, viêm khớp và biến chứng nặng ở một số đối tượng nguy cơ cao.

Lịch sử phát hiện virus

Parvovirus B19 lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1975 trong một mẫu máu tại phòng thí nghiệm và được đặt tên theo số hiệu mẫu là “B19”. Trong những năm sau đó, các nhà khoa học xác nhận virus này là nguyên nhân gây nên các rối loạn huyết học ở người, đặc biệt là hội chứng thiếu máu cấp tính ở bệnh nhân có bệnh lý nền về máu.

Đối tượng dễ nhiễm

  • Trẻ em từ 5–15 tuổi: dễ mắc bệnh thứ năm do tiếp xúc gần ở trường học.
  • Phụ nữ mang thai: có nguy cơ cao gây ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Người suy giảm miễn dịch: HIV, sau ghép tạng, ung thư máu.
  • Người mắc bệnh thiếu máu di truyền như Thalassemia hoặc hồng cầu hình liềm.
Xem thêm:  Bệnh do Loa loa: Nguyên nhân, Triệu chứng và Cách Điều Trị

Nguyên nhân và đường lây truyền

Virus lây qua đường nào?

Parvovirus B19 lây chủ yếu qua đường hô hấp thông qua các giọt bắn khi người nhiễm ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Ngoài ra, virus còn có thể lây qua:

  • Tiếp xúc với máu hoặc các sản phẩm từ máu (truyền máu, kim tiêm dùng chung).
  • Từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai (lây truyền dọc).

Đặc biệt, virus có khả năng lây mạnh nhất trong giai đoạn tiền triệu – tức là trước khi xuất hiện phát ban, khiến việc kiểm soát lây nhiễm trong cộng đồng gặp nhiều khó khăn.

Nguy cơ lây lan trong cộng đồng

Theo Bộ Y tế Việt Nam, từ đầu năm 2024 đến nay, số ca nghi ngờ nhiễm Parvovirus B19 đã tăng mạnh. Một báo cáo ghi nhận tại Hà Nội cho thấy có đến 100 trẻ em dưới 15 tuổi phải đến phòng cấp cứu mỗi tuần vì nghi nhiễm virus này (nguồn: vov.vn).

Trẻ em bị phát ban do Parvovirus B19
Trẻ em bị phát ban và sốt cao do nhiễm Parvovirus B19

Triệu chứng của nhiễm Parvovirus B19

Triệu chứng ở trẻ em

Trẻ em thường là nhóm dễ bị mắc bệnh thứ năm – thể điển hình nhất của nhiễm Parvovirus B19. Triệu chứng bao gồm:

  • Sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn trong 1–2 ngày đầu.
  • Phát ban đỏ tươi ở má – tạo hình ảnh gọi là “má tát” đặc trưng.
  • Sau đó ban lan ra thân mình và tay chân, có thể kéo dài 5–10 ngày.
  • Ngứa da hoặc đau khớp nhẹ.

Triệu chứng ở người lớn

Ở người lớn, đặc biệt là phụ nữ, Parvovirus B19 thường không gây phát ban rõ rệt mà chủ yếu là:

  • Đau khớp đối xứng (tay, cổ tay, đầu gối, mắt cá chân), kéo dài vài tuần.
  • Triệu chứng giống cảm lạnh: sốt, đau đầu, mệt mỏi.
  • Hiếm khi có phát ban rõ như ở trẻ em.

Biểu hiện nguy hiểm cần nhập viện

Một số biểu hiện nghiêm trọng cần được theo dõi và nhập viện khẩn cấp bao gồm:

  • Thiếu máu nặng, xanh xao, tim đập nhanh.
  • Khó thở, ngất xỉu do thiếu oxy mô.
  • Đau bụng dữ dội ở phụ nữ mang thai.
  • Thai nhi có dấu hiệu phù, suy tim thai (do nhiễm virus).

Parvovirus B19 và thai kỳ

Ảnh hưởng đến thai nhi

Parvovirus B19 có thể đi qua nhau thai và gây nhiễm cho thai nhi. Virus tấn công các tế bào tiền hồng cầu trong tủy xương, làm gián đoạn quá trình sản xuất máu của thai nhi. Hậu quả nghiêm trọng nhất là tình trạng phù thai nhi (hydrops fetalis) – một dấu hiệu tiên lượng rất xấu nếu không được can thiệp kịp thời.

Nguy cơ sẩy thai và thai chết lưu

Thống kê từ CDC Hoa Kỳ cho thấy khoảng 1/3 số phụ nữ mang thai nhiễm Parvovirus B19 có nguy cơ truyền virus cho thai nhi, và khoảng 10% các ca nhiễm trong 3 tháng giữa thai kỳ dẫn đến thai chết lưu hoặc sẩy thai. Nguy cơ này đặc biệt cao ở những thai phụ có nền tảng thiếu máu hoặc mang song thai.

Nhiễm Parvovirus B19 trong thai kỳ có nguy hiểm
Nhiễm Parvovirus B19 trong thai kỳ có thể gây phù thai nhi, sẩy thai

Theo dõi và xét nghiệm khi mang thai

Khi nghi ngờ đã tiếp xúc với Parvovirus B19, phụ nữ mang thai nên được xét nghiệm kháng thể IgM và IgG để xác định tình trạng nhiễm cấp hay đã miễn dịch. Siêu âm thai định kỳ cần được tăng cường để theo dõi các dấu hiệu phù thai, thiếu máu hoặc suy tim thai. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định truyền máu trực tiếp cho thai nhi thông qua dây rốn – một thủ thuật đòi hỏi trình độ chuyên môn cao.

Xem thêm:  Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) trong thai kỳ: Hiểm họa tiềm ẩn và cách phòng ngừa an toàn cho mẹ và bé

Chẩn đoán nhiễm Parvovirus B19

Xét nghiệm huyết thanh học

Xét nghiệm huyết thanh học là phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán nhiễm Parvovirus B19. Bác sĩ sẽ chỉ định đo nồng độ kháng thể IgM và IgG trong máu:

  • IgM dương tính: cho thấy bệnh nhân đang trong giai đoạn nhiễm cấp.
  • IgG dương tính, IgM âm tính: người bệnh đã từng nhiễm và hiện đã có miễn dịch.

Xét nghiệm này rất quan trọng với phụ nữ mang thai để xác định nguy cơ lây nhiễm cho thai nhi.

Xét nghiệm PCR tìm virus

Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) giúp phát hiện DNA virus Parvovirus B19 trong máu. Phương pháp này có độ nhạy cao, đặc biệt hữu ích với các trường hợp:

  • Suy giảm miễn dịch không thể tạo kháng thể.
  • Thai nhi nghi ngờ bị nhiễm (xét nghiệm máu thai nhi qua dây rốn).
  • Thiếu máu không rõ nguyên nhân kéo dài.

Phân biệt với các bệnh khác gây phát ban

Parvovirus B19 có thể bị nhầm lẫn với các bệnh sau:

  • Sởi: phát ban từ đầu xuống chân, có kèm theo ho, sổ mũi.
  • Rubella: ban nhẹ, kèm theo hạch sau tai sưng to.
  • Ban đỏ nhiễm độc do thuốc: có thể kèm theo ngứa rát, tiền sử dùng thuốc.

Điều trị và chăm sóc người bệnh

Điều trị triệu chứng

Hiện chưa có thuốc đặc hiệu tiêu diệt Parvovirus B19. Hầu hết các trường hợp nhiễm virus sẽ tự hồi phục. Phác đồ điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng:

  • Nghỉ ngơi, uống nhiều nước.
  • Sử dụng paracetamol để giảm sốt và đau khớp.
  • Không dùng aspirin cho trẻ em (nguy cơ hội chứng Reye).

Hỗ trợ miễn dịch ở người suy giảm miễn dịch

Với bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu (HIV, ghép tạng, ung thư máu…), điều trị có thể bao gồm:

  • Truyền immunoglobulin (IVIG) để tăng miễn dịch tạm thời.
  • Theo dõi công thức máu định kỳ.

Điều trị đặc biệt cho phụ nữ mang thai

Nếu thai phụ nhiễm virus và có biểu hiện nguy cơ cho thai nhi (phù thai, thiếu máu thai nhi), bác sĩ sản khoa và huyết học sẽ phối hợp để thực hiện:

  • Truyền máu trong tử cung (intrauterine transfusion).
  • Siêu âm doppler động mạch não giữa để đánh giá tình trạng thiếu máu.
  • Theo dõi sát thai kỳ mỗi tuần.

Biến chứng nguy hiểm của Parvovirus B19

Thiếu máu tán huyết cấp

Parvovirus B19 có ái tính mạnh với các tế bào tiền thân hồng cầu. Khi nhiễm virus, sự sản xuất hồng cầu có thể ngừng lại trong vài ngày, gây nên tình trạng thiếu máu cấp tính, đặc biệt nghiêm trọng ở bệnh nhân có bệnh lý máu nền như Thalassemia hoặc thiếu máu hồng cầu hình liềm.

Viêm khớp và bệnh lý ngoài da

Ở người lớn, đặc biệt là phụ nữ, Parvovirus B19 có thể gây viêm khớp đối xứng mạn tính kéo dài hàng tuần hoặc hàng tháng. Biểu hiện giống với bệnh viêm khớp dạng thấp. Ngoài ra, ban đỏ dạng mạng lưới ở tay chân có thể xuất hiện, đặc biệt khi tiếp xúc ánh nắng.

Xem thêm:  Nấm kẽ chân: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Biến chứng ở người ghép tạng và HIV

Ở người bị suy giảm miễn dịch, Parvovirus B19 có thể gây thiếu máu mạn tính, suy giảm chức năng tủy xương, nhiễm trùng huyết và viêm cơ tim – đây là những biến chứng có thể dẫn đến tử vong nếu không điều trị đúng cách.

Cách phòng ngừa Parvovirus B19

Vệ sinh cá nhân và phòng dịch

Vì virus lây qua đường hô hấp, các biện pháp phòng tránh bao gồm:

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • Đeo khẩu trang nơi đông người.
  • Không dùng chung khăn, cốc nước, đồ dùng cá nhân.

Phòng tránh cho phụ nữ mang thai

Phụ nữ đang mang thai cần tránh tiếp xúc với người có triệu chứng sốt, phát ban. Nếu có nguy cơ phơi nhiễm, nên đến cơ sở y tế để làm xét nghiệm tầm soát. Nhân viên y tế đang mang thai cần được luân chuyển vị trí nếu có ổ dịch trong khu điều trị nhi.

Giáo dục cộng đồng và truyền thông y tế

Việc truyền thông nguy cơ nhiễm Parvovirus B19 trong cộng đồng giúp phát hiện sớm và giảm lây lan. Trường học, nhà trẻ nên có chính sách thông báo khi có ca bệnh để phụ huynh chủ động phòng ngừa.

Kết luận

Parvovirus B19 là một virus phổ biến nhưng không nên xem thường, đặc biệt đối với các nhóm nguy cơ cao như phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ và người suy giảm miễn dịch. Việc nắm rõ triệu chứng, con đường lây truyền và cách xử lý phù hợp sẽ giúp hạn chế biến chứng nguy hiểm. Khi có dấu hiệu nghi ngờ, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và làm xét nghiệm.

“Phát hiện sớm, theo dõi sát và phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa là chìa khóa giảm thiểu biến chứng do Parvovirus B19” – TS.BS Nguyễn Thị Bạch Mai, chuyên gia huyết học-lâm sàng.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Nhiễm Parvovirus B19 có tái phát không?

Hiếm khi tái phát. Sau khi khỏi bệnh, cơ thể thường tạo miễn dịch lâu dài với Parvovirus B19.

2. Có cần cách ly người bệnh không?

Không bắt buộc cách ly nếu người bệnh đã xuất hiện phát ban vì giai đoạn lây lan mạnh đã qua. Tuy nhiên, vẫn nên hạn chế tiếp xúc với phụ nữ mang thai.

3. Parvovirus B19 có vacxin phòng ngừa không?

Hiện chưa có vacxin phòng ngừa Parvovirus B19. Phòng bệnh vẫn chủ yếu dựa vào vệ sinh cá nhân và giám sát dịch tễ.

4. Bao lâu thì khỏi bệnh?

Với người khỏe mạnh, bệnh thường tự khỏi sau 7–10 ngày. Ở người lớn có thể kéo dài viêm khớp vài tuần.

5. Trẻ em bị Parvovirus có cần nghỉ học không?

Nên nghỉ học trong giai đoạn sốt và phát ban. Sau đó, có thể quay lại trường khi hết triệu chứng và sức khỏe ổn định.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0