Nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn là một trong những biến chứng nghiêm trọng thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, đặc biệt là bệnh nhân ung thư máu, sau ghép tạng hoặc đang điều trị hóa chất. Dù hiếm gặp, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tỷ lệ tử vong có thể lên tới 50–80%. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về căn bệnh nguy hiểm này: từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán đến phương pháp điều trị hiện đại nhất hiện nay.
1. Nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn là gì?
1.1 Aspergillus – Loài nấm cơ hội phổ biến
Aspergillus là một chi nấm mốc phổ biến, có mặt trong không khí, đất, thực phẩm và môi trường xung quanh chúng ta. Loài phổ biến nhất gây bệnh ở người là Aspergillus fumigatus. Đối với người khỏe mạnh, việc hít phải bào tử nấm này thường không gây hậu quả. Tuy nhiên, với những người có hệ miễn dịch yếu, nấm có thể xâm nhập và lan rộng trong cơ thể.
1.2 Định nghĩa nhiễm Aspergillus xâm lấn
Nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn (Invasive Aspergillosis) là tình trạng nấm phát triển sâu vào các mô, mạch máu hoặc cơ quan trong cơ thể, phổ biến nhất là phổi. Từ đây, nấm có thể lan tới não, gan, tim, thận, gây tổn thương nặng nề.
1.3 Mức độ nghiêm trọng của bệnh
Đây là một trong những nhiễm trùng nấm có tỷ lệ tử vong cao nhất. Theo Hiệp hội Bệnh Truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA), tỷ lệ tử vong do Aspergillus xâm lấn dao động từ 30–80% tùy thuộc thể bệnh, tốc độ chẩn đoán và điều trị kịp thời.
2. Nguyên nhân gây nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn
2.1 Nguồn lây nhiễm
Bào tử nấm Aspergillus hiện diện khắp nơi trong môi trường, chủ yếu lây nhiễm qua đường hô hấp. Người bệnh thường bị nhiễm khi hít phải các bào tử này, đặc biệt trong môi trường bệnh viện, khu vực xây dựng hoặc nơi kém vệ sinh.
2.2 Các yếu tố nguy cơ chính
Không phải ai cũng bị nhiễm Aspergillus. Những đối tượng sau có nguy cơ cao hơn:
- Bệnh nhân ung thư máu như bạch cầu cấp, lymphoma
- Người sau ghép tủy xương hoặc ghép tạng, đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch
- Người dùng corticosteroid kéo dài
- Người suy dinh dưỡng nặng hoặc mắc bệnh mạn tính
- Bệnh nhân COVID-19 nặng có thể mắc biến thể CAPA (COVID-Associated Pulmonary Aspergillosis)
Theo nghiên cứu đăng trên Clinical Microbiology Reviews (2023), gần 80% trường hợp nhiễm Aspergillus xâm lấn xảy ra ở người có hệ miễn dịch suy giảm nghiêm trọng.
3. Triệu chứng thường gặp của bệnh
3.1 Triệu chứng tại phổi
Phổi là cơ quan bị ảnh hưởng nhiều nhất. Các triệu chứng bao gồm:
- Ho khan hoặc ho ra máu
- Đau ngực, khó thở tăng dần
- Sốt kéo dài không đáp ứng kháng sinh
3.2 Triệu chứng toàn thân
Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, sụt cân nhanh chóng. Một số trường hợp sốc nhiễm trùng hoặc suy hô hấp cấp tính.
3.3 Biểu hiện ở các cơ quan khác
Nếu nấm lan ra ngoài phổi, triệu chứng sẽ phụ thuộc vào vị trí tổn thương:
- Não: đau đầu, thay đổi ý thức, động kinh
- Gan, thận: rối loạn chức năng, tăng men gan
- Da: xuất hiện các mảng tím hoại tử
Theo tổ chức WHO, tỷ lệ tử vong của bệnh nhân có tổn thương não do Aspergillus có thể lên tới 90% nếu không điều trị kịp thời.
4. Phân loại nhiễm Aspergillus xâm lấn
4.1 Thể phổi (Invasive Pulmonary Aspergillosis)
Đây là thể thường gặp nhất. Nấm xâm nhập vào nhu mô phổi, gây hoại tử mô và hình thành ổ áp-xe. Thường gặp ở bệnh nhân đang hóa trị hoặc sau ghép tạng.
4.2 Thể lan tỏa ngoài phổi
Nấm lan theo đường máu đến các cơ quan khác như gan, não, tim. Thể này rất khó điều trị và tiên lượng xấu.
4.3 Thể viêm xoang do Aspergillus
Thường gặp ở người tiểu đường, gây viêm xoang kéo dài, nghẹt mũi, đau trán hoặc mặt. Trường hợp xâm lấn có thể làm tổn thương xương hàm, hốc mắt.
5. Phương pháp chẩn đoán
5.1 Hình ảnh học (CT scan, MRI)
CT ngực thường thấy các dấu hiệu đặc trưng như “dấu halo”, ổ hang, nốt phổi rải rác. MRI thường được chỉ định khi nghi ngờ tổn thương não.
5.2 Xét nghiệm huyết thanh
Các xét nghiệm đặc hiệu giúp phát hiện kháng nguyên nấm trong máu:
- Galactomannan: độ nhạy cao trong phát hiện Aspergillus
- Beta-D-Glucan: xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán nấm toàn thân
5.3 Nuôi cấy và giải phẫu bệnh
Mẫu bệnh phẩm (đờm, dịch phế quản, mô sinh thiết) được nuôi cấy để xác định chủng nấm. Giải phẫu bệnh có thể thấy sợi nấm phân nhánh, xâm nhập vào mô và mạch máu.
5.4 Các tiêu chuẩn chẩn đoán (EORTC/MSG)
Tiêu chuẩn quốc tế của European Organization for Research and Treatment of Cancer và Mycoses Study Group (EORTC/MSG) được dùng để xác định các trường hợp nghi ngờ, có thể hoặc xác định Aspergillus xâm lấn.
Tiếp tục phần còn lại trong nội dung tiếp theo…
6. Phác đồ điều trị hiện nay
6.1 Thuốc chống nấm điều trị chính
Việc điều trị nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn cần được tiến hành càng sớm càng tốt. Các thuốc kháng nấm phổ rộng hiện là lựa chọn hàng đầu:
- Voriconazole: thuốc đầu tay theo khuyến cáo của IDSA, hiệu quả cao và ít độc tính hơn Amphotericin B
- Liposomal Amphotericin B: dùng khi không dung nạp Voriconazole hoặc có chống chỉ định
- Isavuconazole: lựa chọn thay thế mới, được chứng minh hiệu quả tương đương Voriconazole nhưng ít tác dụng phụ hơn
6.2 Thời gian điều trị
Thời gian điều trị trung bình từ 6–12 tuần, tùy theo mức độ đáp ứng lâm sàng và sự phục hồi miễn dịch. Một số bệnh nhân cần điều trị kéo dài hàng tháng nếu bị tổn thương lan rộng.
6.3 Phối hợp các biện pháp hỗ trợ
Điều trị Aspergillus không chỉ dựa vào thuốc mà còn cần:
- Hồi sức tích cực nếu bệnh nhân sốc nhiễm trùng
- Tăng cường miễn dịch, giảm hoặc ngừng thuốc ức chế miễn dịch nếu có thể
- Phẫu thuật lấy bỏ khối nấm (trong một số trường hợp viêm xoang hoặc tổn thương khu trú)
6.4 Điều trị dự phòng cho nhóm nguy cơ cao
Ở bệnh nhân sau ghép tủy, ung thư máu đang điều trị, việc dùng thuốc chống nấm dự phòng như Posaconazole hoặc Voriconazole giúp làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh. Ngoài ra, phòng bệnh lý tưởng phải có hệ thống lọc không khí HEPA để hạn chế bào tử nấm trong không khí.
7. Tiên lượng và biến chứng
7.1 Tỷ lệ tử vong
Aspergillus xâm lấn có tỷ lệ tử vong rất cao nếu không điều trị kịp thời. Tỷ lệ tử vong trung bình ở bệnh nhân phổi là 30–50%, trong khi thể lan tỏa có thể lên tới 80–90%.
7.2 Các biến chứng có thể gặp
- Suy hô hấp cấp
- Xuất huyết phổi
- Viêm não, áp xe não
- Suy đa cơ quan
7.3 Yếu tố cải thiện tiên lượng
Các yếu tố giúp cải thiện tiên lượng bao gồm:
- Chẩn đoán sớm
- Khởi trị Voriconazole trong vòng 48 giờ sau khi nghi ngờ
- Phục hồi miễn dịch kịp thời
- Theo dõi sát nồng độ thuốc trong máu để điều chỉnh liều
8. Phòng ngừa nhiễm Aspergillus xâm lấn
8.1 Biện pháp hạn chế phơi nhiễm
- Tránh tiếp xúc với công trường xây dựng, nơi có bụi bẩn nhiều
- Sử dụng khẩu trang N95 ở khu vực nguy cơ
- Phòng bệnh phải được trang bị hệ thống lọc HEPA
8.2 Tăng cường miễn dịch
Duy trì dinh dưỡng hợp lý, điều chỉnh liều thuốc ức chế miễn dịch khi có thể và điều trị dứt điểm các bệnh nền là cách quan trọng giúp phòng ngừa bệnh.
8.3 Giám sát bệnh nhân sau ghép hoặc hóa trị
Người bệnh có nguy cơ cao cần được theo dõi định kỳ bằng các xét nghiệm galactomannan, CT ngực và chỉ định thuốc dự phòng phù hợp để tránh bùng phát bệnh.
9. Kết luận
9.1 Tầm quan trọng của phát hiện sớm
Nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn là căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể điều trị nếu được phát hiện sớm. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời đóng vai trò then chốt quyết định tiên lượng sống còn.
9.2 Nâng cao nhận thức cộng đồng y tế
Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao cần được cảnh báo và theo dõi sát sao bởi nhân viên y tế. Sự hiểu biết đầy đủ về bệnh lý giúp nâng cao hiệu quả điều trị.
9.3 Vai trò của điều trị dự phòng trong nhóm nguy cơ
Việc áp dụng các phác đồ dự phòng thích hợp sẽ giúp giảm thiểu đáng kể tỷ lệ mắc bệnh và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Nhiễm Aspergillus có lây từ người sang người không?
Không. Đây không phải là bệnh truyền nhiễm từ người sang người mà chủ yếu lây qua bào tử nấm trong không khí.
2. Những ai cần được điều trị dự phòng?
Bệnh nhân sau ghép tạng, ghép tủy, hóa trị ung thư máu, hoặc dùng corticoid kéo dài là đối tượng cần được điều trị dự phòng Aspergillus.
3. Có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh không?
Có, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ, nhiều bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, bệnh vẫn tiềm ẩn nguy cơ tái phát nếu hệ miễn dịch không được cải thiện.
Lời khuyên từ chuyên gia
“Việc chủ động phát hiện, tầm soát và can thiệp kịp thời nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn sẽ giúp cứu sống nhiều bệnh nhân nguy cơ cao – đặc biệt trong bối cảnh số ca bệnh ngày càng gia tăng ở các đơn vị hồi sức tích cực.”
– TS.BS. Nguyễn Hữu Quang, Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung Ương
Kêu gọi hành động
Nếu bạn hoặc người thân thuộc nhóm nguy cơ cao như ung thư máu, ghép tạng, hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, hãy thăm khám định kỳ và hỏi bác sĩ về nguy cơ nhiễm nấm Aspergillus. Phát hiện sớm chính là chìa khóa bảo vệ sự sống.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.