Viêm Tủy Xương: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Những Thông Tin Cần Biết

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Viêm tủy xương là một bệnh lý nhiễm trùng nguy hiểm liên quan trực tiếp đến sức khỏe xương khớp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Theo thống kê y khoa, tỷ lệ biến chứng do viêm tủy xương ngày càng gia tăng, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh nền hoặc hệ miễn dịch suy yếu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, các yếu tố nguy cơ cũng như hướng phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này.

Viêm tủy xương là gì?

Viêm tủy xương (Osteomyelitis) là tình trạng nhiễm trùng tại phần tủy xương hoặc mô xương do vi khuẩn, nấm hoặc vi sinh vật khác gây ra. Nhiễm khuẩn có thể lan từ máu đến xương (nhiễm khuẩn đường máu) hoặc trực tiếp từ các vết thương, ổ viêm nhiễm liền kề. Nếu không được điều trị đúng cách, viêm tủy xương có thể tiến triển thành mạn tính, gây hoại tử xương và ảnh hưởng lâu dài đến chức năng vận động.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm tủy xương chiếm khoảng 2-5% trong các ca nhiễm trùng liên quan đến phẫu thuật xương khớp. Đây cũng là nguyên nhân hàng đầu gây mất đoạn chi ở những bệnh nhân mắc bệnh lý mạn tính như đái tháo đường.

Nguyên nhân gây viêm tủy xương

Viêm tủy xương chủ yếu do vi khuẩn gây ra, trong đó tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) chiếm tỷ lệ cao nhất. Ngoài ra, một số tác nhân khác cũng có thể gây bệnh:

  • Vi khuẩn Gram âm: Klebsiella, Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli
  • Vi khuẩn lao: Mycobacterium tuberculosis gây viêm tủy xương lao.
  • Nấm: Thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.

Các con đường lây nhiễm chính

  • Đường máu: Vi khuẩn từ các ổ nhiễm trùng khác (viêm phổi, viêm nội tâm mạc…) theo máu đến xương.
  • Chấn thương, phẫu thuật xương khớp: Gãy xương hở, đặt dụng cụ cố định nội tủy tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
  • Lây lan từ mô kế cận: Từ áp xe, loét da lâu ngày lan vào xương, thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường.
Xem thêm:  Cơn Bốc Hỏa: Hiểu Rõ Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Kiểm Soát Hiệu Quả

Yếu tố nguy cơ

Các yếu tố sau làm tăng nguy cơ mắc viêm tủy xương:

  • Người mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, suy thận, xơ gan
  • Suy giảm miễn dịch, HIV/AIDS, đang hóa trị ung thư
  • Chấn thương, gãy xương hở, phẫu thuật chỉnh hình
  • Người sử dụng thuốc tiêm tĩnh mạch lâu dài
  • Người già, trẻ nhỏ có hệ miễn dịch yếu

Triệu chứng viêm tủy xương

Triệu chứng viêm tủy xương có thể khởi phát rầm rộ hoặc âm thầm tùy thể bệnh (cấp tính hay mạn tính). Một số biểu hiện điển hình bao gồm:

Triệu chứng toàn thân

  • Sốt cao, ớn lạnh, mệt mỏi
  • Chán ăn, sụt cân nhanh
  • Người mệt mỏi, suy kiệt nếu viêm kéo dài

Triệu chứng tại chỗ

  • Đau âm ỉ, nhức mỏi xương, tăng lên khi vận động hoặc về đêm
  • Vùng xương viêm sưng to, nóng đỏ, ấn đau rõ
  • Trường hợp nặng có thể thấy rò dịch mủ ra da (viêm mạn tính)

Hình ảnh thực tế

Dưới đây là một số hình ảnh mô tả tổn thương viêm tủy xương từ thực tế lâm sàng:

  • Hình ảnh viêm tủy xương 1
  • Hình ảnh viêm tủy xương 2

Phân loại viêm tủy xương

Dựa vào diễn tiến và nguyên nhân, viêm tủy xương được chia thành các dạng chính sau:

Theo thời gian

  • Viêm tủy xương cấp tính: Thường khởi phát nhanh sau nhiễm trùng, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
  • Viêm tủy xương mạn tính: Xảy ra khi điều trị không triệt để, kéo dài hàng tháng, thậm chí nhiều năm.

Theo nguyên nhân

  • Do đường máu: Hay gặp ở trẻ em, vị trí thường ở xương dài (đùi, cẳng chân).
  • Do chấn thương, phẫu thuật: Vi khuẩn từ bên ngoài xâm nhập trực tiếp vào xương.
  • Do lây từ mô kế cận: Thường gặp ở người lớn có biến chứng loét chân, tiểu đường.

Bảng so sánh viêm tủy xương cấp tính và mạn tính

Tiêu chí Viêm tủy xương cấp tính Viêm tủy xương mạn tính
Thời gian khởi phát Vài ngày đến vài tuần Trên 6 tuần, kéo dài nhiều tháng/năm
Triệu chứng Sốt cao, đau, sưng nóng, đỏ Đau âm ỉ, rò mủ, sưng ít rõ
Diễn tiến Nhanh, dễ hoại tử xương Kéo dài, dễ tái phát

Phương pháp chẩn đoán viêm tủy xương

Để chẩn đoán chính xác viêm tủy xương, bác sĩ sẽ dựa vào khai thác tiền sử bệnh, thăm khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng hiện đại. Các bước đánh giá bao gồm:

Xét nghiệm máu

  • Công thức máu: Bạch cầu tăng, đặc biệt là bạch cầu trung tính.
  • Các chỉ số viêm: CRP, ESR tăng cao gợi ý tình trạng viêm.
  • Cấy máu: Tìm vi khuẩn gây bệnh, nhất là trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm khuẩn huyết.

Chẩn đoán hình ảnh

Hình ảnh học đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát hiện tổn thương xương, xác định mức độ lan rộng:

  • X-quang xương: Chỉ phát hiện khi tổn thương trên 2 tuần, cho thấy tiêu xương, xơ xương.
  • CT-scan: Đánh giá chi tiết cấu trúc xương, ổ áp xe, hoại tử.
  • MRI: Phát hiện sớm các ổ viêm trong xương và mô mềm, được xem là tiêu chuẩn vàng hiện nay.

Xét nghiệm mô bệnh học, vi sinh

Trong trường hợp khó xác định, bác sĩ có thể tiến hành sinh thiết xương để chẩn đoán mô bệnh học hoặc nuôi cấy vi khuẩn, nấm nhằm định danh tác nhân gây bệnh, đồng thời làm kháng sinh đồ.

Điều trị viêm tủy xương

Nguyên tắc điều trị viêm tủy xương là kết hợp nội khoa và ngoại khoa, trong đó kháng sinh đóng vai trò chủ đạo, phẫu thuật hỗ trợ loại bỏ ổ viêm.

Điều trị nội khoa

Bệnh nhân cần được dùng kháng sinh phổ rộng theo kinh nghiệm ngay khi nghi ngờ viêm tủy xương, sau đó điều chỉnh dựa trên kết quả cấy vi sinh. Thời gian điều trị kéo dài từ 4-8 tuần hoặc lâu hơn tùy mức độ tổn thương.

  • Kháng sinh tĩnh mạch: Beta-lactam, cephalosporin, glycopeptide, carbapenem…
  • Kết hợp kháng sinh đường uống: Khi tình trạng cải thiện, có thể chuyển sang quinolon, rifampicin…
  • Điều trị hỗ trợ: Giảm đau, nâng cao thể trạng, kiểm soát đường huyết, dinh dưỡng hợp lý.

Điều trị ngoại khoa

Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Ổ mủ lớn, không đáp ứng điều trị nội khoa
  • Hoại tử xương, cần nạo vét tổ chức hoại tử
  • Rò mủ kéo dài, viêm tủy xương mạn tính

Kỹ thuật can thiệp bao gồm:

  • Nạo vét xương hoại tử
  • Rửa sạch ổ viêm, dẫn lưu mủ
  • Ghép xương, đặt khung cố định ngoài nếu cần

Tiên lượng và biến chứng viêm tủy xương

Viêm tủy xương nếu phát hiện và điều trị sớm có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, một số trường hợp chẩn đoán muộn, điều trị không triệt để dễ dẫn đến biến chứng nặng nề:

  • Hoại tử xương, mất đoạn xương
  • Rò mủ kéo dài, viêm mạn tính tái phát nhiều lần
  • Viêm khớp kế cận, ảnh hưởng chức năng vận động
  • Nhiễm khuẩn huyết, đe dọa tính mạng

Phòng ngừa viêm tủy xương hiệu quả

Chủ động phòng ngừa viêm tủy xương sẽ giúp hạn chế tối đa nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở những người có bệnh nền mạn tính:

  • Điều trị dứt điểm các ổ viêm, nhiễm khuẩn cơ thể
  • Tuân thủ nguyên tắc vô khuẩn trong phẫu thuật, thủ thuật xâm lấn
  • Kiểm soát tốt các bệnh mạn tính như đái tháo đường, suy thận
  • Chăm sóc vết thương, vết loét kỹ lưỡng, tránh nhiễm khuẩn lan vào xương

Kết luận

Viêm tủy xương là bệnh lý nguy hiểm, dễ để lại di chứng nặng nề nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh có thể gặp ở bất kỳ lứa tuổi nào, nhất là người có bệnh lý nền hoặc từng phẫu thuật xương khớp. Do đó, khi có triệu chứng nghi ngờ như đau nhức, sưng đỏ tại vùng xương, sốt kéo dài… người bệnh cần nhanh chóng đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và điều trị đúng phác đồ.

Nếu bạn hoặc người thân đang gặp các dấu hiệu nghi ngờ viêm tủy xương, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế chuyên khoa xương khớp để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Câu hỏi thường gặp về viêm tủy xương (FAQ)

1. Viêm tủy xương có chữa khỏi hoàn toàn được không?

Nếu phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và tuân thủ tốt chỉ định bác sĩ, bệnh hoàn toàn có thể khỏi, xương phục hồi chức năng bình thường. Tuy nhiên, trường hợp viêm mạn tính hoặc biến chứng sẽ khó điều trị hơn.

2. Viêm tủy xương có lây không?

Viêm tủy xương không lây từ người sang người. Tuy nhiên, nguyên nhân gián tiếp như nhiễm khuẩn huyết, vết thương hở không chăm sóc tốt có thể dẫn đến bệnh.

3. Sau khi điều trị viêm tủy xương, có cần kiêng vận động không?

Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn phục hồi chức năng từ bác sĩ chuyên khoa. Việc vận động quá sớm khi xương chưa hồi phục hoàn toàn có thể làm tăng nguy cơ tái phát.

4. Thời gian điều trị viêm tủy xương mất bao lâu?

Thông thường, kháng sinh cần duy trì liên tục ít nhất 4-8 tuần, trường hợp nặng có thể kéo dài hơn tùy đáp ứng điều trị và mức độ tổn thương xương.

5. Bệnh viêm tủy xương có tái phát không?

Viêm tủy xương có thể tái phát nếu không điều trị triệt để, nhất là ở những người có bệnh nền hoặc chăm sóc vết thương chưa tốt.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0
Xem thêm:  Sarcoma xương: Bệnh ung thư xương hiếm gặp nhưng nguy hiểm – Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị