Viêm phổi do vi khuẩn là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến nhiễm trùng hô hấp trên toàn thế giới, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già và người có bệnh nền. Bệnh tiến triển nhanh, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như tràn dịch màng phổi, suy hô hấp hoặc nhiễm trùng huyết. Vậy đâu là những dấu hiệu cần nhận biết? Khi nào cần đến bệnh viện? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z về căn bệnh này, với thông tin chính xác, cập nhật và dễ hiểu.
Viêm phổi do vi khuẩn là gì?
Viêm phổi do vi khuẩn là tình trạng phổi bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn, dẫn đến viêm các túi khí (phế nang). Các phế nang này có thể chứa đầy mủ hoặc dịch, gây khó thở, ho và các triệu chứng toàn thân như sốt cao và mệt mỏi.
Phân biệt với viêm phổi do virus hoặc nấm
Không giống như viêm phổi do virus (ví dụ cúm, RSV) hay viêm phổi do nấm (thường gặp ở người suy giảm miễn dịch), viêm phổi do vi khuẩn thường có triệu chứng khởi phát nhanh và rõ rệt hơn. Điều trị chủ yếu bằng kháng sinh phù hợp, trong khi virus hoặc nấm sẽ cần thuốc kháng virus hoặc kháng nấm.
Đối tượng dễ mắc bệnh
- Trẻ em dưới 5 tuổi
- Người trên 65 tuổi
- Bệnh nhân suy giảm miễn dịch (HIV, ung thư, đang hóa trị)
- Người mắc bệnh mạn tính như tiểu đường, COPD, hen suyễn
- Người hút thuốc lá, nghiện rượu
Nguyên nhân gây viêm phổi do vi khuẩn
Các vi khuẩn gây viêm phổi có thể xâm nhập vào đường hô hấp qua không khí, hít phải chất tiết có vi khuẩn, hoặc lan truyền từ ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể.
Vi khuẩn điển hình
- Streptococcus pneumoniae: nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt trong viêm phổi cộng đồng.
- Haemophilus influenzae: thường gặp ở người hút thuốc và bệnh phổi mạn tính.
- Staphylococcus aureus: bao gồm cả chủng kháng methicillin (MRSA), thường gây bệnh sau cúm hoặc trong môi trường bệnh viện.
Vi khuẩn không điển hình
- Mycoplasma pneumoniae: gây viêm phổi nhẹ nhưng dai dẳng, hay gặp ở người trẻ.
- Legionella pneumophila: gây viêm phổi nặng, liên quan đến hệ thống điều hòa hoặc nước máy nhiễm khuẩn.
- Chlamydophila pneumoniae: thường gây bệnh hô hấp nhẹ ở người lớn tuổi.
Đường lây truyền
Viêm phổi do vi khuẩn lây qua:
- Hít phải giọt bắn chứa vi khuẩn từ người bệnh khi họ ho, hắt hơi
- Tiếp xúc với tay hoặc vật dụng nhiễm khuẩn rồi chạm lên miệng, mũi
- Lan truyền từ viêm họng, viêm xoang, hoặc nhiễm trùng huyết

Các yếu tố nguy cơ
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm phổi do vi khuẩn:
- Tuổi cao: Hệ miễn dịch suy giảm theo tuổi, phản ứng viêm yếu hơn.
- Trẻ nhỏ: Phổi và hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ.
- Bệnh nền mạn tính: Như bệnh phổi tắc nghẽn (COPD), tiểu đường, suy tim.
- Suy giảm miễn dịch: Người ghép tạng, đang hóa trị, HIV/AIDS.
- Thói quen không lành mạnh: Hút thuốc, uống rượu nhiều làm tổn thương niêm mạc phổi.
- Tiếp xúc môi trường độc hại: Ô nhiễm không khí, khói bụi công nghiệp.
Triệu chứng của viêm phổi do vi khuẩn
Triệu chứng thường xuất hiện đột ngột và tiến triển nhanh chóng, bao gồm:
- Sốt cao (thường trên 38.5°C), kèm lạnh run
- Ho khan hoặc ho có đàm vàng/xanh đặc
- Đau ngực khi hít sâu hoặc ho
- Khó thở, thở nhanh, hụt hơi khi vận động nhẹ
- Mệt mỏi, đau đầu, ăn uống kém
Triệu chứng ở người già
Người cao tuổi thường không sốt hoặc ho rõ ràng. Thay vào đó, họ có thể biểu hiện:
- Rối loạn ý thức: lú lẫn, ngủ nhiều
- Chán ăn, yếu cơ, té ngã
- Thở nhanh, không đều

Chẩn đoán viêm phổi do vi khuẩn
Chẩn đoán viêm phổi cần kết hợp giữa lâm sàng và cận lâm sàng. Việc xác định nguyên nhân vi khuẩn là điều quan trọng để lựa chọn kháng sinh phù hợp.
Khám lâm sàng
- Nghe phổi: rì rào phế nang giảm, ran ẩm, ran nổ
- Đếm nhịp thở: thở nhanh là dấu hiệu sớm
- Đánh giá các dấu hiệu toàn thân: sốt, tím môi, mạch nhanh
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Công thức máu: tăng bạch cầu, CRP, procalcitonin
- Chụp X-quang phổi: hình ảnh mờ, đông đặc phế nang, tổn thương khu trú
- Nuôi cấy đàm: xác định vi khuẩn gây bệnh
- Xét nghiệm PCR: phát hiện nhanh vi khuẩn không điển hình
Phân loại viêm phổi do vi khuẩn
Viêm phổi do vi khuẩn có thể được phân loại dựa trên bối cảnh mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng:
Viêm phổi cộng đồng (CAP – Community-acquired pneumonia)
Chiếm tỷ lệ cao nhất trong các trường hợp viêm phổi. Bệnh nhân nhiễm khuẩn ngoài môi trường bệnh viện. Các tác nhân phổ biến gồm:
- Streptococcus pneumoniae
- Mycoplasma pneumoniae
- Haemophilus influenzae
Viêm phổi bệnh viện (HAP – Hospital-acquired pneumonia)
Xảy ra sau 48 giờ nhập viện. Do vi khuẩn đa kháng thuốc gây ra như:
- Pseudomonas aeruginosa
- Acinetobacter baumannii
- MRSA (Staphylococcus aureus kháng methicillin)
Viêm phổi liên quan thở máy (VAP – Ventilator-associated pneumonia)
Xảy ra ở bệnh nhân thở máy >48 giờ. Cần theo dõi sát và điều trị bằng kháng sinh phổ rộng ngay từ đầu.
Điều trị viêm phổi do vi khuẩn
Việc điều trị cần bắt đầu càng sớm càng tốt, chủ yếu dựa trên kháng sinh và hỗ trợ triệu chứng.
Kháng sinh
Lựa chọn thuốc phụ thuộc vào nguyên nhân nghi ngờ, mức độ bệnh và bối cảnh mắc bệnh:
- CAP nhẹ: Amoxicillin, Doxycycline, hoặc Azithromycin
- CAP nặng: Ceftriaxone + Azithromycin hoặc Levofloxacin
- HAP/VAP: Piperacillin-tazobactam, Meropenem, phối hợp với Vancomycin (nếu nghi MRSA)
“Việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ hướng dẫn bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc nguy hiểm.” – TS.BS Nguyễn Thị Thu Hương, chuyên gia Hô hấp Bệnh viện Bạch Mai.
Hỗ trợ điều trị
- Thở oxy nếu SpO2 dưới 92%
- Truyền dịch, cân bằng điện giải
- Thuốc hạ sốt, giảm ho, giảm đau
- Dinh dưỡng đầy đủ, nghỉ ngơi
Biến chứng có thể xảy ra
Nếu không điều trị đúng cách, viêm phổi do vi khuẩn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm:
- Tràn dịch màng phổi: dịch tích tụ quanh phổi gây khó thở nặng
- Áp xe phổi: ổ mủ hình thành trong mô phổi
- Nhiễm trùng huyết: vi khuẩn lan vào máu, gây suy đa cơ quan
- Suy hô hấp cấp: đặc biệt ở người già, trẻ nhỏ và bệnh nhân nền
Phòng ngừa viêm phổi do vi khuẩn
Tiêm chủng là biện pháp hiệu quả nhất
- Vaccine phế cầu: giúp ngừa Streptococcus pneumoniae
- Vaccine cúm: ngăn ngừa bội nhiễm vi khuẩn sau cúm
- Vaccine H. influenzae type b (Hib): đặc biệt quan trọng ở trẻ nhỏ
Biện pháp bảo vệ cá nhân
- Rửa tay thường xuyên, che miệng khi ho
- Đeo khẩu trang nơi công cộng
- Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia
- Giữ môi trường sống thông thoáng, sạch sẽ
Viêm phổi do vi khuẩn ở trẻ em và người già
Ở trẻ em
- Trẻ nhỏ có hệ miễn dịch yếu, dễ nhiễm vi khuẩn
- Dấu hiệu: thở nhanh, rút lõm ngực, bỏ bú, tím tái
- Cần đưa trẻ đi khám ngay nếu có dấu hiệu bất thường
Ở người già
- Biểu hiện không điển hình: không sốt, ho ít
- Dễ nhầm lẫn với bệnh lý tim mạch hoặc tai biến
- Tiên lượng nặng, cần can thiệp sớm
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Hãy đến cơ sở y tế ngay nếu bạn hoặc người thân có các dấu hiệu:
- Sốt cao không giảm >2 ngày
- Khó thở, tím môi, đau ngực nặng
- Ho kéo dài trên 7 ngày hoặc có đàm mủ
- Lú lẫn, mệt mỏi bất thường (đặc biệt ở người già)
Kết luận
Viêm phổi do vi khuẩn là bệnh lý nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể điều trị khỏi nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Tiêm phòng đầy đủ, nâng cao thể trạng và giữ gìn vệ sinh là những biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và thăm khám kịp thời khi có bất thường để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Hỏi đáp thường gặp (FAQ)
1. Viêm phổi do vi khuẩn có lây không?
Có. Vi khuẩn gây bệnh có thể lây qua đường giọt bắn khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần.
2. Viêm phổi do vi khuẩn có cần nhập viện không?
Phụ thuộc vào mức độ bệnh. Trường hợp nhẹ có thể điều trị ngoại trú, nhưng người già, trẻ nhỏ hoặc bệnh nặng nên nhập viện theo dõi sát.
3. Viêm phổi bao lâu thì khỏi?
Thường khỏi sau 7–14 ngày nếu được điều trị đúng. Một số triệu chứng mệt mỏi, ho nhẹ có thể kéo dài vài tuần.
4. Sau khi khỏi có bị lại không?
Có thể, đặc biệt nếu không tiêm phòng hoặc có bệnh nền. Phòng ngừa đóng vai trò then chốt.
Bạn đang nghi ngờ mình bị viêm phổi?
Hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất hoặc liên hệ bác sĩ chuyên khoa hô hấp để được khám, chẩn đoán chính xác và điều trị sớm. Đừng chủ quan với những cơn ho, sốt hay khó thở tưởng như đơn giản – đó có thể là dấu hiệu cảnh báo một tình trạng nguy hiểm đang âm thầm tiến triển.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.