Nhiễm Isospora: Căn Bệnh Ký Sinh Trùng Gây Tiêu Chảy Ở Người và Động Vật

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

ThuVienBenh.com – nơi bạn có thể tìm thấy tất cả thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, được cập nhật chính xác và dễ hiểu.

“Con trai tôi bị tiêu chảy kéo dài sau khi chơi với mèo hoang. Sau khi xét nghiệm, bác sĩ chẩn đoán bé nhiễm Isospora. Tôi chưa từng nghe đến căn bệnh này trước đó!” – Bà Hoa, TP.HCM

Bệnh nhiễm Isospora có thể không quen thuộc với nhiều người, nhưng đây lại là một trong những nguyên nhân đáng lo ngại gây tiêu chảy kéo dài, đặc biệt ở trẻ em, người suy giảm miễn dịch và cả thú cưng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này: từ nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán đến cách điều trị và phòng ngừa.

Isospora là gì?

Tổng quan về ký sinh trùng Isospora

Isospora là một chi của ký sinh trùng đơn bào nội bào thuộc lớp Coccidia, họ Eimeriidae. Chúng gây ra bệnh isosporiasis ở người và động vật, đặc trưng bởi tiêu chảy, đau bụng, và mất nước.

Ở người, tác nhân chính là Isospora belli, trong khi ở động vật như chó và mèo, các loài thường gặp bao gồm Isospora canisIsospora felis.

Phân loại Isospora – Các loài thường gặp

  • Isospora belli: ký sinh chủ yếu ở người, đặc biệt ở người nhiễm HIV/AIDS.
  • Isospora canis: thường thấy ở chó non, gây tiêu chảy cấp tính.
  • Isospora felis: thường thấy ở mèo con, đôi khi có khả năng lây sang người qua tiếp xúc phân mèo nhiễm bệnh.

Chu trình sinh học của Isospora

Chu trình phát triển của Isospora bao gồm hai giai đoạn chính: giai đoạn vô tính trong cơ thể vật chủ và giai đoạn hữu tính tạo ra oocyst, thải qua phân ra môi trường.

Sau khi thải ra môi trường, oocyst phát triển thành dạng lây nhiễm (sporulated oocyst). Khi người hoặc động vật nuốt phải oocyst này qua thức ăn, nước uống hoặc tay bẩn, chúng sẽ đi vào ruột và bắt đầu chu trình mới.

Chu trình phát triển của Isospora

Đối tượng dễ mắc bệnh

Người bị suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS)

Isospora belli là một tác nhân cơ hội phổ biến ở bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS. Ở nhóm đối tượng này, bệnh có thể tiến triển nặng, gây tiêu chảy kéo dài, giảm hấp thu và sụt cân nghiêm trọng.

Trẻ nhỏ, người già, người sống tại vùng nhiệt đới

Hệ miễn dịch yếu ở trẻ nhỏ và người cao tuổi khiến họ dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân ký sinh trùng. Ngoài ra, điều kiện khí hậu nóng ẩm và vệ sinh kém tại vùng nhiệt đới cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Thú nuôi như chó mèo, có thể lây lan sang người

Chó mèo, đặc biệt là con non, dễ mắc Isospora canis và Isospora felis. Mặc dù khả năng lây trực tiếp sang người còn đang nghiên cứu, nhưng tiếp xúc với phân nhiễm bệnh hoặc môi trường ô nhiễm vẫn có thể khiến người bị nhiễm.

Xem thêm:  Bệnh Chikungunya: Triệu chứng, Điều trị và Phòng ngừa hiệu quả

Bệnh lý nhiễm Isospora ở người

Triệu chứng lâm sàng thường gặp

  • Tiêu chảy kéo dài, phân nước, có thể kèm chất nhầy
  • Đau bụng âm ỉ hoặc quặn từng cơn
  • Mất nước, mệt mỏi, sụt cân
  • Buồn nôn, chán ăn

Ở người bình thường, các triệu chứng thường tự giới hạn trong vài ngày. Tuy nhiên, ở người suy giảm miễn dịch, các triệu chứng kéo dài và nặng hơn nhiều.

Diễn biến và biến chứng nếu không điều trị

Không được điều trị kịp thời, nhiễm Isospora có thể gây:

  1. Suy dinh dưỡng, giảm hấp thu
  2. Mất nước và điện giải nghiêm trọng
  3. Nhiễm trùng cơ hội khác (đặc biệt ở người HIV)

Nhiễm Isospora ở động vật (chó, mèo)

Dấu hiệu nhận biết ở thú cưng

  • Tiêu chảy, đặc biệt là ở chó mèo con dưới 6 tháng tuổi
  • Sút cân, chậm lớn
  • Phân có thể lẫn máu hoặc nhầy

Chẩn đoán thường dựa vào xét nghiệm phân tìm oocyst Isospora dưới kính hiển vi.

Nguy cơ lây sang người từ chó mèo

Việc tiếp xúc với phân nhiễm bệnh hoặc đất nhiễm oocyst có thể khiến người nhiễm bệnh, đặc biệt nếu không rửa tay kỹ sau khi dọn dẹp chuồng hoặc chơi với thú nuôi.

Theo CDC Hoa Kỳ, nguy cơ lây từ chó mèo là có thể xảy ra, mặc dù không phổ biến như các loài ký sinh khác như Toxoplasma.

Hình ảnh oocyst Isospora dưới kính hiển vi

Nguyên nhân và con đường lây nhiễm

Nguồn lây nhiễm qua thực phẩm, nước uống, tiếp xúc vật nuôi

Oocyst của Isospora rất bền ngoài môi trường. Chúng có thể tồn tại nhiều tuần trong đất, nước hoặc trên bề mặt. Việc ăn phải thực phẩm hoặc nước nhiễm oocyst là con đường chính gây nhiễm bệnh.

Tỷ lệ lây nhiễm qua phân – thức ăn – tay bẩn

Theo một nghiên cứu tại Brazil, tỷ lệ nhiễm Isospora ở trẻ em sống trong điều kiện vệ sinh kém lên đến 4.6%. Trong các trại nuôi chó mèo, tỷ lệ chó con nhiễm Isospora canis có thể vượt quá 30% nếu không được kiểm soát tốt vệ sinh và tẩy giun định kỳ.

So sánh đường lây phổ biến của một số ký sinh trùng đường ruột:

Ký sinh trùng Đường lây chính Đối tượng nguy cơ
Isospora Qua thực phẩm, nước, tay bẩn Trẻ em, người suy giảm miễn dịch
Giardia Qua nước chưa xử lý Dân vùng cao, du khách
Toxoplasma Qua thịt sống, phân mèo Phụ nữ mang thai

 

Chẩn đoán nhiễm Isospora: Phát hiện oocyst trong phân

Chẩn đoán nhiễm Isospora dựa trên sự kết hợp của triệu chứng lâm sàng, tiền sử dịch tễ và đặc biệt là các xét nghiệm cận lâm sàng để tìm thấy oocyst của ký sinh trùng.

1. Xét nghiệm phân

Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định nhiễm Isospora.

  • Soi phân tươi trực tiếp: Tìm oocyst của Isospora belli trong mẫu phân. Oocyst của Isospora có hình bầu dục đặc trưng và tương đối lớn (khoảng 20-33 µm), giúp dễ dàng nhận diện dưới kính hiển vi quang học.
  • Kỹ thuật làm giàu: Các kỹ thuật tập trung như phương pháp lắng cặn formol-ether hoặc phương pháp nổi bão hòa natri clorua/kẽm sulfat giúp tăng số lượng oocyst trong mẫu, nâng cao độ nhạy của xét nghiệm, đặc biệt khi nhiễm trùng nhẹ.
  • Nhuộm Ziehl-Neelsen cải tiến (Modified Ziehl-Neelsen stain) hoặc Kinyoun cải tiến: Các phương pháp nhuộm này giúp oocyst bắt màu đỏ, nổi bật hơn trên nền xanh, hỗ trợ việc quan sát và xác định chính xác hơn.

2. Các xét nghiệm khác (ít phổ biến hoặc khi cần thiết)

  • Sinh thiết ruột non: Trong một số trường hợp rất hiếm, khi nghi ngờ nhiễm Isospora nặng nhưng không tìm thấy oocyst trong phân (ví dụ: ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nghiêm trọng), sinh thiết niêm mạc ruột non có thể được thực hiện. Trên mẫu sinh thiết sẽ thấy ký sinh trùng nằm bên trong tế bào biểu mô ruột.
  • PCR (Polymerase Chain Reaction): Kỹ thuật sinh học phân tử này có độ nhạy và đặc hiệu cao, giúp phát hiện DNA của Isospora trong mẫu phân hoặc mô. Tuy nhiên, PCR thường chỉ được sử dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu hoặc các trường hợp khó chẩn đoán do chi phí cao và không phổ biến.
  • Xét nghiệm máu: Thường không có giá trị chẩn đoán xác định Isospora. Tuy nhiên, có thể thấy các dấu hiệu gián tiếp như tăng bạch cầu ái toan (eosinophilia) hoặc thiếu máu nếu bệnh kéo dài.
Xem thêm:  Bệnh Chagas: Căn Bệnh Ký Sinh Trùng Âm Thầm Nhưng Nguy Hiểm

3. Chẩn đoán phân biệt

Các triệu chứng của nhiễm Isospora rất dễ nhầm lẫn với các nguyên nhân gây tiêu chảy kéo dài khác, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch:

  • Nhiễm Cryptosporidium, Cyclospora: Các ký sinh trùng Coccidia khác cũng gây tiêu chảy ở người suy giảm miễn dịch.
  • Nhiễm Microsporidia: Cũng là nguyên nhân phổ biến gây tiêu chảy mạn tính ở bệnh nhân HIV/AIDS.
  • Các bệnh nhiễm trùng đường ruột khác: Do vi khuẩn (E. coli, Salmonella, Shigella), virus (Cytomegalovirus – CMV).
  • Hội chứng ruột kích thích (IBS).
  • Các bệnh viêm ruột (Inflammatory Bowel Disease – IBD).

Điều trị nhiễm Isospora: Phác đồ hiệu quả

Điều trị nhiễm Isospora thường hiệu quả với các loại thuốc kháng ký sinh trùng đặc hiệu. Việc điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.

1. Thuốc kháng ký sinh trùng đặc hiệu

a. Trimethoprim-Sulfamethoxazole (TMP-SMX) – Co-trimoxazole:

  • Thuốc lựa chọn đầu tay: Đây là phác đồ điều trị hiệu quả nhất và được khuyến nghị rộng rãi nhất cho nhiễm Isospora belli ở cả người có miễn dịch bình thường và người suy giảm miễn dịch.
  • Liều dùng: Thường dùng 160 mg TMP/800 mg SMX (1 viên forte) x 2 lần/ngày.
  • Thời gian điều trị:
    • Người có miễn dịch bình thường: 7-10 ngày.
    • Người suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS): Thường kéo dài 10-14 ngày. Đối với các trường hợp nặng hoặc tái phát ở bệnh nhân HIV/AIDS, có thể cần dùng liều cao hơn và thời gian điều trị kéo dài hơn, thậm chí dự phòng thứ phát (xem mục phòng ngừa).
  • Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, phát ban, ức chế tủy xương (hiếm gặp).

b. Các thuốc thay thế: Trong trường hợp bệnh nhân dị ứng với Sulfonamide hoặc không đáp ứng với TMP-SMX, các lựa chọn thay thế bao gồm:

  • Pyrimethamine + Folinic acid (Leucovorin): Thường được dùng cho những trường hợp nặng, kháng trị hoặc khi không thể dùng TMP-SMX. Cần bổ sung Folinic acid để giảm tác dụng phụ trên tủy xương của Pyrimethamine.
  • Ciprofloxacin: Một số nghiên cứu cho thấy Ciprofloxacin có thể có hiệu quả nhưng không phải là lựa chọn đầu tay.
  • Nitazoxanide: Có thể được xem xét trong một số trường hợp, nhưng dữ liệu về hiệu quả còn hạn chế.

2. Điều trị hỗ trợ

  • Bù nước và điện giải: Quan trọng để chống mất nước do tiêu chảy. Người bệnh cần uống nhiều nước, dung dịch Oresol (ORS) hoặc truyền dịch tĩnh mạch nếu tình trạng mất nước nghiêm trọng.
  • Hỗ trợ dinh dưỡng: Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ để chống suy mòn, đặc biệt ở bệnh nhân tiêu chảy kéo dài, giảm hấp thu. Có thể cần chế độ ăn dễ tiêu, giàu năng lượng.
  • Kiểm soát triệu chứng: Sử dụng thuốc giảm đau bụng, chống nôn nếu cần. Tuy nhiên, không dùng thuốc cầm tiêu chảy nếu không có chỉ định của bác sĩ vì có thể làm tình trạng bệnh nặng hơn.
  • Điều trị HIV/AIDS (nếu có): Đối với bệnh nhân nhiễm HIV, việc điều trị kháng retrovirus (ART) để nâng cao hệ miễn dịch là cực kỳ quan trọng. Khi số lượng tế bào CD4 tăng lên, khả năng kiểm soát Isospora của cơ thể sẽ cải thiện đáng kể.

Phòng ngừa nhiễm Isospora: Vệ sinh là lá chắn hàng đầu

Phòng ngừa nhiễm Isospora tập trung vào việc ngăn chặn sự lây truyền của oocyst từ môi trường và tăng cường sức đề kháng cho những đối tượng có nguy cơ cao.

Xem thêm:  Bệnh do nấm Sporotrichosis: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

1. Vệ sinh an toàn thực phẩm và nước uống

  • Uống nước sạch: Luôn uống nước đã đun sôi kỹ, nước đóng chai có nguồn gốc rõ ràng. Tránh uống nước lã từ giếng, suối, sông hồ không được xử lý. Ở những vùng có nguy cơ cao, nên đun sôi nước ngay cả khi nó có vẻ sạch.
  • Ăn chín, uống sôi: Nấu chín kỹ thức ăn, đặc biệt là rau củ. Tránh ăn các loại thực phẩm sống hoặc chưa được chế biến kỹ, đặc biệt là rau sống không rõ nguồn gốc hoặc chưa được rửa sạch.
  • Rửa sạch thực phẩm: Rửa kỹ rau củ quả dưới vòi nước chảy trước khi chế biến hoặc ăn sống.
  • Bảo quản thực phẩm đúng cách: Tránh để thực phẩm sống và chín lẫn lộn, bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh.

2. Vệ sinh cá nhân

  • Rửa tay thường xuyên và đúng cách: Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất. Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, sau khi tiếp xúc với đất hoặc động vật (thú cưng), và trước khi ăn uống hoặc chế biến thực phẩm.
  • Vệ sinh tay cho trẻ em: Hướng dẫn trẻ em rửa tay sạch sẽ, đặc biệt sau khi chơi đùa và trước khi ăn.

3. Vệ sinh môi trường

  • Sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh: Đảm bảo mọi người trong gia đình và cộng đồng sử dụng nhà tiêu có hố xí tự hoại hoặc hệ thống xử lý phân an toàn để ngăn chặn oocyst phát tán ra môi trường.
  • Xử lý phân động vật: Nếu nuôi thú cưng, cần dọn dẹp phân của chúng kịp thời và vứt bỏ đúng nơi quy định, tránh để phân làm ô nhiễm môi trường sống.
  • Kiểm soát nguồn nước: Bảo vệ các nguồn nước sinh hoạt khỏi bị ô nhiễm bởi phân người và động vật.

4. Đối với người suy giảm miễn dịch

  • Tuân thủ điều trị HIV/AIDS (ART): Việc điều trị ART hiệu quả là biện pháp phòng ngừa tốt nhất cho bệnh nhân HIV/AIDS, giúp nâng cao số lượng tế bào CD4 và tăng cường khả năng miễn dịch chống lại các nhiễm trùng cơ hội, bao gồm Isospora.
  • Dự phòng thứ phát: Đối với bệnh nhân HIV/AIDS từng mắc Isospora và có số lượng CD4 thấp (<200 tế bào/µL), bác sĩ có thể chỉ định dùng TMP-SMX liều thấp hàng ngày như một biện pháp dự phòng thứ phát để ngăn ngừa tái phát Isospora và các nhiễm trùng cơ hội khác.

Kết luận

Nhiễm Isospora, đặc biệt là do Isospora belli, là một nguyên nhân đáng lo ngại gây tiêu chảy kéo dài, đặc biệt ảnh hưởng đến trẻ em và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Dù không phải là bệnh quá nguy hiểm nếu được phát hiện sớm, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến suy dinh dưỡng và các biến chứng nghiêm trọng.

Việc chẩn đoán chính xác thông qua xét nghiệm phân tìm oocyst và điều trị hiệu quả bằng Trimethoprim-Sulfamethoxazole là chìa khóa để kiểm soát bệnh. Hơn nữa, phòng ngừa chủ động bằng các biện pháp vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường và an toàn thực phẩm đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cắt đứt chu trình lây nhiễm. Đặc biệt, đối với người suy giảm miễn dịch, việc kiểm soát bệnh nền và dự phòng theo chỉ định y tế sẽ giúp bảo vệ họ khỏi “kẻ thù” Isospora thầm lặng này.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0